Những lầm tưởng có thể gây hại cho gan
2023-11-04T20:32:54+07:00 2023-11-04T20:32:54+07:00 https://songkhoe360.vn/benh-thuong-gap/nhung-lam-tuong-co-the-gay-hai-cho-gan-2631.html https://songkhoe360.vn/uploads/news/2023_11/nhung-lam-tuong-co-the-gay-hai-cho-gan-4.jpeg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
04/11/2023 08:51 | Bệnh thường gặp
-
Là một trong những cơ quan quan trọng nhất của cơ thể, gan đóng vai trò quyết định trong quá trình trao đổi chất, loại bỏ các độc tố và duy trì sức khỏe tổng thể. Thế nhưng, nhiều người vẫn mắc phải những lầm tưởng sai lầm về cách quản lý và bảo vệ sức khỏe lá gan.
1. Không uống rượu, bia thì không mắc bệnh về gan
Bia và rượu có thể gây bệnh gan, nhưng không uống chúng không đồng nghĩa với việc bạn hoàn toàn an toàn khỏi bất kỳ nguy cơ nào liên quan đến gan. Làm cho nhiều người có thể chủ quan khi không kiểm tra sức khỏe gan định kỳ hoặc khi có triệu chứng không chú ý đến việc kiểm tra bệnh.
Tuy nhiên, sự thực là nguy cơ mắc các bệnh gan khác, như viêm gan B, viêm gan C và đặc biệt là viêm gan nhiễm mỡ không do bia rượu, vẫn tồn tại ở những người không tiêu thụ bia rượu.
Nguyên nhân gây bệnh gan rất đa dạng, trong đó có một số nguyên nhân gây bệnh do các loại virus. Các ví dụ điển hình bao gồm viêm gan A, B, C, D và E. Các bệnh viêm gan này có thể lây truyền qua nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào loại virus cụ thể.
Việc chẩn đoán và điều trị các bệnh gan này có thể rất phức tạp, đặc biệt khi bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng và điều trị được thực hiện khi bệnh đã đi vào giai đoạn nghiêm trọng. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc duy trì sự cảnh giác và thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ để bảo vệ sức khỏe gan. 2. Béo phì không hại gan
Ngày nay, tình trạng thừa cân và béo phì đang gia tăng đáng kể và có một sự hiểu lầm phổ biến rằng béo phì chỉ gây ra những vấn đề liên quan đến tim mạch (như bệnh tim và đột quỵ), đái tháo đường hoặc các vấn đề về cơ xương khớp, trong khi không ảnh hưởng đến gan.
Thế nhưng, điều này không hoàn toàn chính xác, vì béo phì có thể gây ra một loạt vấn đề cho gan, đặc biệt là việc tích tụ mỡ trong gan có thể dẫn đến gan nhiễm mỡ, một tình trạng có nguy cơ gây xơ gan.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng béo phì không chỉ tăng nguy cơ mắc gan nhiễm mỡ mà còn góp phần đến nhiều vấn đề sức khỏe nguy hiểm khác. Mỡ tích tụ trong gan có thể gây viêm nhiễm, hình thành xơ gan và tạo điều kiện cho các vấn đề về gan.
Phòng và cải thiện sức khỏe tập trung chủ yếu vào việc thay đổi lối sống. Điều này bao gồm giảm cân nếu cần thiết để duy trì cân nặng lý tưởng, duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và hợp lý, hạn chế tiêu thụ chất béo có hại và rượu bia, duy trì một lịch trình thể lực và tập luyện thường xuyên.
Làm cho lá gan có khả năng tự phục hồi nếu được chăm sóc đúng cách và đều đặn. Bảo vệ và cải thiện sức khỏe của gan là một phần quan trọng để ngăn ngừa các bệnh liên quan đến gan và bảo vệ sức khỏe tổng thể của cơ thể. 3. Mắc bệnh viêm gan không nguy hiểm
Ngày nay, việc sử dụng mạng xã hội và tiếp xúc với quảng cáo về điều trị bệnh gan đã trở nên phổ biến. Nhiều quảng cáo hứa hẹn khả năng "đánh bay viêm gan" và rao bán các loại thuốc quảng cáo rằng "không khỏi hoàn lại tiền," tạo ra ấn tượng cho nhiều người rằng viêm gan không đáng lo ngại và có thể tự chữa trị một cách dễ dàng.
Tuy nhiên, hiểu lầm này có thể gây ra nguy cơ lớn, khiến nhiều người bị chủ quan và tự điều trị bằng các loại thuốc không rõ nguồn gốc mà họ thấy trên mạng.
Trên thực tế, viêm gan không nên bị xem nhẹ, vì nếu không điều trị đúng cách, nó có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Ví dụ, việc mắc viêm gan B có thể dẫn đến xơ gan và ung thư gan trong khoảng thời gian từ 3-5 năm hoặc thậm chí 10-20 năm, tùy thuộc vào từng trường hợp.
Tương tự, viêm gan C cũng có thể dẫn đến ung thư gan. Đáng lưu ý là cả viêm gan B và C thường phát triển mà không có triệu chứng rõ ràng và những triệu chứng này thường rất kín đáo. Trong giai đoạn cấp, người bệnh có thể trải qua các triệu chứng như chán ăn, mệt mỏi, da vàng, nước tiểu màu vàng, đau vùng hạ sườn bên phải.
Tuy nhiên, khi bệnh chuyển sang giai đoạn mãn tính, các triệu chứng thường trở nên mơ hồ và dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề tiêu hóa, dẫn đến việc bỏ qua bệnh gan.
Thường khi bệnh giai đoạn nặng (xơ gan và ung thư gan), mới xuất hiện các biểu hiện rõ ràng hơn, nhưng lúc đó thì thường là quá muộn để can thiệp hiệu quả. 4. Bệnh gan có di truyền
Nhiều người thường lo lắng về tính di truyền của bệnh gan, đặc biệt khi trong gia đình có người mắc bệnh gan. Có một quan niệm sai lầm phổ biến là nếu bố mẹ mắc bệnh gan, thì con cái sẽ thừa hưởng căn bệnh này. Điều này không chính xác.
Người ta thường nhầm lẫn rằng viêm gan B có tính di truyền và rằng thai phụ mắc bệnh sẽ sinh ra con nhiễm viêm gan B. Thực tế, khả năng lây bệnh từ mẹ sang con trong tử cung là rất thấp, với tỷ lệ mắc bệnh trong giai đoạn này thấp hơn 2%.
Nguyên nhân chính dẫn đến việc lây truyền bệnh từ mẹ sang con xảy ra trong quá trình sinh đẻ. Trong thời gian này, có nguy cơ tiếp xúc giữa máu của mẹ và máu của bé khi các co thắt tử cung xảy ra trong quá trình đau đẻ. Điều này là một trong các yếu tố quan trọng làm tăng khả năng lây bệnh từ mẹ sang con.
Ngoài ra, viêm gan B cũng có thể tồn tại trong dịch âm đạo của người mẹ. Khi đứa trẻ mới sinh, khả năng nhiễm viêm gan B thông qua quá trình đi qua ống âm đạo của thai phụ cũng có thể xảy ra. Do đó, việc trẻ mắc bệnh thường không phải là do di truyền mà là do lây nhiễm từ mẹ.
Có người lo lắng về vấn đề có di truyền không khi mắc bệnh xơ gan, nhưng nhiều nghiên cứu và sự khẳng định của các chuyên gia hàng đầu về gan cho biết rằng xơ gan không phải là một bệnh di truyền.
Xơ gan không được xem là một căn bệnh di truyền và nó có nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm virus viêm gan A, B, C, tiêu thụ rượu bia, gan nhiễm mỡ. Trong số các nguyên nhân này, virus viêm gan chiếm tới 20% trong việc gây ra xơ gan.
Các bệnh viêm gan virus có khả năng lây truyền từ mẹ sang con, có tính di truyền. Do đó, nếu một người mẹ mắc bệnh viêm gan virus và sau đó phát triển thành xơ gan, có khả năng con cái có thể bị nhiễm virus viêm gan từ mẹ và đối mặt với nguy cơ cao hơn để tiến triển thành xơ gan. 5. Tiêm đủ 3 mũi vaccine là đủ, không lo mắc bệnh gan
Một số người có quan niệm sai lầm rằng sau khi tiêm đủ 3 mũi vaccine, họ không còn lo lắng về bệnh gan. Và điều này không hoàn toàn chính xác. Ngay cả đối với viêm gan B, kháng thể trong cơ thể sẽ giảm theo thời gian sau tiêm, do đó cần kiểm tra định kỳ lượng kháng thể và tiêm lại khi cần, thường sau mỗi 5 năm.
Đối với trẻ sơ sinh từ mẹ mắc bệnh viêm gan B, việc tiêm huyết thanh trong vòng 24 giờ đầu và hoàn tất 3 mũi vaccine trong 6 tháng đầu sẽ giúp giảm nguy cơ lây viêm gan B từ mẹ sang con lên đến hơn 90%.
Bên cạnh lạm dụng rượu, virus là nguyên nhân chủ yếu gây ra viêm gan. Viêm gan A và viêm gan E thường lây truyền qua nước bị ô nhiễm, trong khi viêm gan B và viêm gan C thường lây qua đường máu.
Nhiễm virus viêm gan A và viêm gan E có thể gây viêm gan cấp tính với triệu chứng như vàng da và nôn mửa, đe dọa tính mạng nếu bệnh nhân bị suy gan cấp. Tuy nhiên, viêm gan A và viêm gan E không gây tổn thương gan mạn tính.
Do đó, việc tiêm đủ 3 mũi vaccine chỉ là một phần của quá trình phòng bệnh gan, và cần tiếp tục áp dụng các biện pháp phòng ngừa để hạn chế nguy cơ mắc bệnh này. 6. Lời khuyên của bác sĩ
Để duy trì sức khỏe gan, cần tuân thủ một số quy tắc cơ bản.
• Đầu tiên, hãy đảm bảo có chế độ nghỉ ngơi đủ, ăn uống đúng giờ và có giấc ngủ đủ lượng.
• Đặc biệt quan trọng, hạn chế việc tiêu thụ thực phẩm có hại như thực đơn quá nhiều chất béo và đồ uống có chứa chất kích thích. Những loại thực phẩm này có thể tạo áp lực đối với gan trong việc thực hiện chức năng của nó.
• Ngoài ra, duy trì tinh thần thoải mái và tránh lo lắng không cần thiết cũng là yếu tố quan trọng.
• Nếu bạn phải sử dụng thuốc, hãy tuân theo chỉ định của các bác sĩ chuyên khoa.
Bia và rượu có thể gây bệnh gan, nhưng không uống chúng không đồng nghĩa với việc bạn hoàn toàn an toàn khỏi bất kỳ nguy cơ nào liên quan đến gan. Làm cho nhiều người có thể chủ quan khi không kiểm tra sức khỏe gan định kỳ hoặc khi có triệu chứng không chú ý đến việc kiểm tra bệnh.
Tuy nhiên, sự thực là nguy cơ mắc các bệnh gan khác, như viêm gan B, viêm gan C và đặc biệt là viêm gan nhiễm mỡ không do bia rượu, vẫn tồn tại ở những người không tiêu thụ bia rượu.
Nguyên nhân gây bệnh gan rất đa dạng, trong đó có một số nguyên nhân gây bệnh do các loại virus. Các ví dụ điển hình bao gồm viêm gan A, B, C, D và E. Các bệnh viêm gan này có thể lây truyền qua nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào loại virus cụ thể.
Việc chẩn đoán và điều trị các bệnh gan này có thể rất phức tạp, đặc biệt khi bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng và điều trị được thực hiện khi bệnh đã đi vào giai đoạn nghiêm trọng. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc duy trì sự cảnh giác và thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ để bảo vệ sức khỏe gan. 2. Béo phì không hại gan
Ngày nay, tình trạng thừa cân và béo phì đang gia tăng đáng kể và có một sự hiểu lầm phổ biến rằng béo phì chỉ gây ra những vấn đề liên quan đến tim mạch (như bệnh tim và đột quỵ), đái tháo đường hoặc các vấn đề về cơ xương khớp, trong khi không ảnh hưởng đến gan.
Thế nhưng, điều này không hoàn toàn chính xác, vì béo phì có thể gây ra một loạt vấn đề cho gan, đặc biệt là việc tích tụ mỡ trong gan có thể dẫn đến gan nhiễm mỡ, một tình trạng có nguy cơ gây xơ gan.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng béo phì không chỉ tăng nguy cơ mắc gan nhiễm mỡ mà còn góp phần đến nhiều vấn đề sức khỏe nguy hiểm khác. Mỡ tích tụ trong gan có thể gây viêm nhiễm, hình thành xơ gan và tạo điều kiện cho các vấn đề về gan.
Phòng và cải thiện sức khỏe tập trung chủ yếu vào việc thay đổi lối sống. Điều này bao gồm giảm cân nếu cần thiết để duy trì cân nặng lý tưởng, duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và hợp lý, hạn chế tiêu thụ chất béo có hại và rượu bia, duy trì một lịch trình thể lực và tập luyện thường xuyên.
Làm cho lá gan có khả năng tự phục hồi nếu được chăm sóc đúng cách và đều đặn. Bảo vệ và cải thiện sức khỏe của gan là một phần quan trọng để ngăn ngừa các bệnh liên quan đến gan và bảo vệ sức khỏe tổng thể của cơ thể. 3. Mắc bệnh viêm gan không nguy hiểm
Ngày nay, việc sử dụng mạng xã hội và tiếp xúc với quảng cáo về điều trị bệnh gan đã trở nên phổ biến. Nhiều quảng cáo hứa hẹn khả năng "đánh bay viêm gan" và rao bán các loại thuốc quảng cáo rằng "không khỏi hoàn lại tiền," tạo ra ấn tượng cho nhiều người rằng viêm gan không đáng lo ngại và có thể tự chữa trị một cách dễ dàng.
Tuy nhiên, hiểu lầm này có thể gây ra nguy cơ lớn, khiến nhiều người bị chủ quan và tự điều trị bằng các loại thuốc không rõ nguồn gốc mà họ thấy trên mạng.
Trên thực tế, viêm gan không nên bị xem nhẹ, vì nếu không điều trị đúng cách, nó có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Ví dụ, việc mắc viêm gan B có thể dẫn đến xơ gan và ung thư gan trong khoảng thời gian từ 3-5 năm hoặc thậm chí 10-20 năm, tùy thuộc vào từng trường hợp.
Tương tự, viêm gan C cũng có thể dẫn đến ung thư gan. Đáng lưu ý là cả viêm gan B và C thường phát triển mà không có triệu chứng rõ ràng và những triệu chứng này thường rất kín đáo. Trong giai đoạn cấp, người bệnh có thể trải qua các triệu chứng như chán ăn, mệt mỏi, da vàng, nước tiểu màu vàng, đau vùng hạ sườn bên phải.
Tuy nhiên, khi bệnh chuyển sang giai đoạn mãn tính, các triệu chứng thường trở nên mơ hồ và dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề tiêu hóa, dẫn đến việc bỏ qua bệnh gan.
Thường khi bệnh giai đoạn nặng (xơ gan và ung thư gan), mới xuất hiện các biểu hiện rõ ràng hơn, nhưng lúc đó thì thường là quá muộn để can thiệp hiệu quả. 4. Bệnh gan có di truyền
Nhiều người thường lo lắng về tính di truyền của bệnh gan, đặc biệt khi trong gia đình có người mắc bệnh gan. Có một quan niệm sai lầm phổ biến là nếu bố mẹ mắc bệnh gan, thì con cái sẽ thừa hưởng căn bệnh này. Điều này không chính xác.
Người ta thường nhầm lẫn rằng viêm gan B có tính di truyền và rằng thai phụ mắc bệnh sẽ sinh ra con nhiễm viêm gan B. Thực tế, khả năng lây bệnh từ mẹ sang con trong tử cung là rất thấp, với tỷ lệ mắc bệnh trong giai đoạn này thấp hơn 2%.
Nguyên nhân chính dẫn đến việc lây truyền bệnh từ mẹ sang con xảy ra trong quá trình sinh đẻ. Trong thời gian này, có nguy cơ tiếp xúc giữa máu của mẹ và máu của bé khi các co thắt tử cung xảy ra trong quá trình đau đẻ. Điều này là một trong các yếu tố quan trọng làm tăng khả năng lây bệnh từ mẹ sang con.
Ngoài ra, viêm gan B cũng có thể tồn tại trong dịch âm đạo của người mẹ. Khi đứa trẻ mới sinh, khả năng nhiễm viêm gan B thông qua quá trình đi qua ống âm đạo của thai phụ cũng có thể xảy ra. Do đó, việc trẻ mắc bệnh thường không phải là do di truyền mà là do lây nhiễm từ mẹ.
Có người lo lắng về vấn đề có di truyền không khi mắc bệnh xơ gan, nhưng nhiều nghiên cứu và sự khẳng định của các chuyên gia hàng đầu về gan cho biết rằng xơ gan không phải là một bệnh di truyền.
Xơ gan không được xem là một căn bệnh di truyền và nó có nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm virus viêm gan A, B, C, tiêu thụ rượu bia, gan nhiễm mỡ. Trong số các nguyên nhân này, virus viêm gan chiếm tới 20% trong việc gây ra xơ gan.
Các bệnh viêm gan virus có khả năng lây truyền từ mẹ sang con, có tính di truyền. Do đó, nếu một người mẹ mắc bệnh viêm gan virus và sau đó phát triển thành xơ gan, có khả năng con cái có thể bị nhiễm virus viêm gan từ mẹ và đối mặt với nguy cơ cao hơn để tiến triển thành xơ gan. 5. Tiêm đủ 3 mũi vaccine là đủ, không lo mắc bệnh gan
Một số người có quan niệm sai lầm rằng sau khi tiêm đủ 3 mũi vaccine, họ không còn lo lắng về bệnh gan. Và điều này không hoàn toàn chính xác. Ngay cả đối với viêm gan B, kháng thể trong cơ thể sẽ giảm theo thời gian sau tiêm, do đó cần kiểm tra định kỳ lượng kháng thể và tiêm lại khi cần, thường sau mỗi 5 năm.
Đối với trẻ sơ sinh từ mẹ mắc bệnh viêm gan B, việc tiêm huyết thanh trong vòng 24 giờ đầu và hoàn tất 3 mũi vaccine trong 6 tháng đầu sẽ giúp giảm nguy cơ lây viêm gan B từ mẹ sang con lên đến hơn 90%.
Bên cạnh lạm dụng rượu, virus là nguyên nhân chủ yếu gây ra viêm gan. Viêm gan A và viêm gan E thường lây truyền qua nước bị ô nhiễm, trong khi viêm gan B và viêm gan C thường lây qua đường máu.
Nhiễm virus viêm gan A và viêm gan E có thể gây viêm gan cấp tính với triệu chứng như vàng da và nôn mửa, đe dọa tính mạng nếu bệnh nhân bị suy gan cấp. Tuy nhiên, viêm gan A và viêm gan E không gây tổn thương gan mạn tính.
Do đó, việc tiêm đủ 3 mũi vaccine chỉ là một phần của quá trình phòng bệnh gan, và cần tiếp tục áp dụng các biện pháp phòng ngừa để hạn chế nguy cơ mắc bệnh này. 6. Lời khuyên của bác sĩ
Để duy trì sức khỏe gan, cần tuân thủ một số quy tắc cơ bản.
• Đầu tiên, hãy đảm bảo có chế độ nghỉ ngơi đủ, ăn uống đúng giờ và có giấc ngủ đủ lượng.
• Đặc biệt quan trọng, hạn chế việc tiêu thụ thực phẩm có hại như thực đơn quá nhiều chất béo và đồ uống có chứa chất kích thích. Những loại thực phẩm này có thể tạo áp lực đối với gan trong việc thực hiện chức năng của nó.
• Ngoài ra, duy trì tinh thần thoải mái và tránh lo lắng không cần thiết cũng là yếu tố quan trọng.
• Nếu bạn phải sử dụng thuốc, hãy tuân theo chỉ định của các bác sĩ chuyên khoa.
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng