Ngừa Ung Thư: Tại Sao Ăn Cá Luôn Là Lựa Chọn Hàng Đầu?
2024-07-31T16:02:58+07:00 2024-07-31T16:02:58+07:00 https://songkhoe360.vn/dinh-duong-cho-nguoi-benh/ngua-ung-thu-tai-sao-an-ca-luon-la-lua-chon-hang-dau-4139.html https://songkhoe360.vn/uploads/news/2024_07/tai-sao-an-ca-luon-la-lua-chon-hang-dau-1.jpg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
29/07/2024 17:13 | Dinh dưỡng cho người bệnh
-
Cùng khám phá vì sao cá lại được xem là “người hùng” trong chế độ ăn uống của bạn, và làm thế nào để bạn có thể tận dụng tối đa những lợi ích quý giá này để bảo vệ cơ thể khỏi nguy cơ ung thư?
Một trong những món ăn đặc biệt nổi bật với khả năng phòng chống ung thư chính là cá. Với hàm lượng dưỡng chất phong phú và các hợp chất chống oxy hóa mạnh mẽ, cá không chỉ bổ sung năng lượng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật.
Cá là nguồn cung cấp quan trọng của axit béo lý tưởng, là thành phần không thể thiếu của màng tế bào. Ngoài ra, cá còn chứa sắt, choline, iod, vitamin D và selen, tất cả đều là những dưỡng chất quan trọng cho cơ thể. Những dưỡng chất này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe mà còn có thể phòng chống ung thư.
Trong cá, axit béo omega-3 có khả năng điều chỉnh việc sản xuất các prostaglandin tiền viêm và axit hydroxy eicosatetraenoic thông qua con đường cyclooxygenase và lipoxygenase. Những chất này đóng vai trò quan trọng trong quá trình viêm, tăng sinh tế bào và hình thành mạch, các yếu tố liên quan đến sự phát triển ung thư. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng omega-3 PUFAs là axit béo thiết yếu cần thiết. Các axit béo này có khả năng ức chế ung thư bằng cách thay đổi quá trình tăng sinh, xâm lấn, di căn và chết theo chương trình của tế bào ung thư.
Đồng thời, omega-3 cũng có thể được chuyển hóa thành các hợp chất có tác dụng chống viêm và điều hòa miễn dịch mạnh, góp phần ngăn chặn sự phát triển của ung thư.
Các loại cá như cá hồi, cá mòi, cá thu, cá ngừ đều là những nguồn giàu omega-3. Chế biến cá bằng cách nướng, hấp hoặc nấu chín cũng giúp giữ nguyên lượng dưỡng chất trong cá.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ nhiều cá tươi, hoặc dầu cá liên quan đến việc giảm nguy cơ một số loại ung thư như ung thư biểu mô tế bào gan, u não, melanoma, và ung thư vú, phụ khoa. Tuy nhiên, cũng có nghiên cứu không khẳng định mối liên quan này, do đó vẫn cần thêm các nghiên cứu chất lượng hơn để khẳng định kết quả trên.
Chế độ ăn lành mạnh rất quan trọng và cá cũng là một phần không thể thiếu trong chế độ ăn này. Chế độ ăn lành mạnh bao gồm nhiều cá, rau xanh, hoa quả, đậu đỗ, thịt nạc và gà, sữa ít béo hoặc không béo, ít thịt đỏ và thịt chế biến sẵn, ít đường và ngũ cốc tinh chế.
Chế độ ăn này được chứng minh là mang lại nhiều lợi ích cho tim mạch, xương khớp và giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng. Vì vậy, các chuyên gia dinh dưỡng luôn khuyến khích mọi người ăn cá. Nhưng cũng cần chú ý rằng: Một số loại cá chứa hàm lượng thủy ngân cao có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe, đặc biệt là với trẻ em, phụ nữ mang thai và cho con bú. Cơ quan Thực phẩm và Thuốc của Hoa Kỳ đã đưa ra bảng xếp loại các loại cá dựa theo hàm lượng thủy ngân và khuyến cáo nên sử dụng các loại cá có hàm lượng thủy ngân thấp để đảm bảo an toàn.
Mọi người nên hạn chế ăn các loại cá như cá kiếm, cá mập, cá thu vua, cá hồng, cá ngừ vây xanh, cá hồi hoang dã vì có hàm lượng thuỷ ngân cao.
Các lưu ý quan trọng khi ăn cá
Khi tiêu thụ cá, chúng ta cần lưu ý đến các nhóm đối tượng khác nhau như phụ nữ mang thai và cho con bú, trẻ em và người lớn. Lựa chọn và chế biến cá đúng cách sẽ giúp bạn và gia đình tận hưởng các lợi ích dinh dưỡng mà không gặp rủi ro liên quan đến nhiễm độc thủy ngân.
Phụ nữ mang thai và cho con bú:
Phụ nữ mang thai và cho con bú cần ăn khoảng 2-3 phần cá mỗi tuần để cung cấp dưỡng chất cho sự phát triển của thai nhi và trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, các bà bầu cũng cần tránh các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao như cá hồi, cá ngừ, cá mòi và cá cá ngừ đen.
Trẻ em:
Trẻ em cũng cần ăn cá để phát triển não bộ và hệ thần kinh. Cha mẹ cần chọn loại cá an toàn với hàm lượng thủy ngân thấp như cá basa, cá tra, cá diêu hồng sẽ giúp bảo vệ sức khỏe của trẻ. Người lớn:
Người lớn có thể ăn các loại cá như cá basa, cá tra, cá diêu hồng, cá thu, cá hồi, cá sardine, cá mòi, cá ngừ và cá cá ngừ đen.
Ngoài ra, chế biến và nấu các món ăn từ cá cũng rất quan trọng để bảo quản dưỡng chất và loại bỏ hàm lượng thủy ngân cao. Các phương pháp chế biến như hấp, nướng, om, chiên và xào sẽ giúp giữ lại dưỡng chất trong cá mà không tạo ra các chất độc hại.
Tóm lại, sử dụng cá là một phần quan trọng của chế độ dinh dưỡng hàng ngày. Tuy nhiên, việc lựa chọn loại cá phù hợp và cân nhắc về hàm lượng thủy ngân là điều cần thiết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Hãy áp dụng những lưu ý trên để tận hưởng các lợi ích dinh dưỡng từ cá một cách thông minh và an toàn.
Cá là nguồn cung cấp quan trọng của axit béo lý tưởng, là thành phần không thể thiếu của màng tế bào. Ngoài ra, cá còn chứa sắt, choline, iod, vitamin D và selen, tất cả đều là những dưỡng chất quan trọng cho cơ thể. Những dưỡng chất này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe mà còn có thể phòng chống ung thư.
Trong cá, axit béo omega-3 có khả năng điều chỉnh việc sản xuất các prostaglandin tiền viêm và axit hydroxy eicosatetraenoic thông qua con đường cyclooxygenase và lipoxygenase. Những chất này đóng vai trò quan trọng trong quá trình viêm, tăng sinh tế bào và hình thành mạch, các yếu tố liên quan đến sự phát triển ung thư. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng omega-3 PUFAs là axit béo thiết yếu cần thiết. Các axit béo này có khả năng ức chế ung thư bằng cách thay đổi quá trình tăng sinh, xâm lấn, di căn và chết theo chương trình của tế bào ung thư.
Đồng thời, omega-3 cũng có thể được chuyển hóa thành các hợp chất có tác dụng chống viêm và điều hòa miễn dịch mạnh, góp phần ngăn chặn sự phát triển của ung thư.
Các loại cá như cá hồi, cá mòi, cá thu, cá ngừ đều là những nguồn giàu omega-3. Chế biến cá bằng cách nướng, hấp hoặc nấu chín cũng giúp giữ nguyên lượng dưỡng chất trong cá.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ nhiều cá tươi, hoặc dầu cá liên quan đến việc giảm nguy cơ một số loại ung thư như ung thư biểu mô tế bào gan, u não, melanoma, và ung thư vú, phụ khoa. Tuy nhiên, cũng có nghiên cứu không khẳng định mối liên quan này, do đó vẫn cần thêm các nghiên cứu chất lượng hơn để khẳng định kết quả trên.
Chế độ ăn lành mạnh rất quan trọng và cá cũng là một phần không thể thiếu trong chế độ ăn này. Chế độ ăn lành mạnh bao gồm nhiều cá, rau xanh, hoa quả, đậu đỗ, thịt nạc và gà, sữa ít béo hoặc không béo, ít thịt đỏ và thịt chế biến sẵn, ít đường và ngũ cốc tinh chế.
Chế độ ăn này được chứng minh là mang lại nhiều lợi ích cho tim mạch, xương khớp và giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng. Vì vậy, các chuyên gia dinh dưỡng luôn khuyến khích mọi người ăn cá. Nhưng cũng cần chú ý rằng: Một số loại cá chứa hàm lượng thủy ngân cao có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe, đặc biệt là với trẻ em, phụ nữ mang thai và cho con bú. Cơ quan Thực phẩm và Thuốc của Hoa Kỳ đã đưa ra bảng xếp loại các loại cá dựa theo hàm lượng thủy ngân và khuyến cáo nên sử dụng các loại cá có hàm lượng thủy ngân thấp để đảm bảo an toàn.
Mọi người nên hạn chế ăn các loại cá như cá kiếm, cá mập, cá thu vua, cá hồng, cá ngừ vây xanh, cá hồi hoang dã vì có hàm lượng thuỷ ngân cao.
Các lưu ý quan trọng khi ăn cá
Khi tiêu thụ cá, chúng ta cần lưu ý đến các nhóm đối tượng khác nhau như phụ nữ mang thai và cho con bú, trẻ em và người lớn. Lựa chọn và chế biến cá đúng cách sẽ giúp bạn và gia đình tận hưởng các lợi ích dinh dưỡng mà không gặp rủi ro liên quan đến nhiễm độc thủy ngân.
Phụ nữ mang thai và cho con bú:
Phụ nữ mang thai và cho con bú cần ăn khoảng 2-3 phần cá mỗi tuần để cung cấp dưỡng chất cho sự phát triển của thai nhi và trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, các bà bầu cũng cần tránh các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao như cá hồi, cá ngừ, cá mòi và cá cá ngừ đen.
Trẻ em:
Trẻ em cũng cần ăn cá để phát triển não bộ và hệ thần kinh. Cha mẹ cần chọn loại cá an toàn với hàm lượng thủy ngân thấp như cá basa, cá tra, cá diêu hồng sẽ giúp bảo vệ sức khỏe của trẻ. Người lớn:
Người lớn có thể ăn các loại cá như cá basa, cá tra, cá diêu hồng, cá thu, cá hồi, cá sardine, cá mòi, cá ngừ và cá cá ngừ đen.
Ngoài ra, chế biến và nấu các món ăn từ cá cũng rất quan trọng để bảo quản dưỡng chất và loại bỏ hàm lượng thủy ngân cao. Các phương pháp chế biến như hấp, nướng, om, chiên và xào sẽ giúp giữ lại dưỡng chất trong cá mà không tạo ra các chất độc hại.
Tóm lại, sử dụng cá là một phần quan trọng của chế độ dinh dưỡng hàng ngày. Tuy nhiên, việc lựa chọn loại cá phù hợp và cân nhắc về hàm lượng thủy ngân là điều cần thiết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Hãy áp dụng những lưu ý trên để tận hưởng các lợi ích dinh dưỡng từ cá một cách thông minh và an toàn.
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng