Mật mông hoa - Dược liệu nhuận gan, sáng mắt

17/06/2024 11:49 | Cây thuốc quý quanh ta
- Trong kho tàng dược liệu phong phú của Đông y, mật mông hoa là dược liệu quý giúp nhuận gan, sáng mắt. Hãy cùng khám phá bí ẩn và những công dụng tuyệt vời của mật mông hoa trong hành trình tìm về với tự nhiên và sức khỏe bền vững.
Cây mật mông hoa, có tên khoa học là Buddleja officinalis Maxim, thuộc họ Mã tiền (Loganiaceae). Đây là một loài cây nhỏ với cành non phủ nhiều lông đơn mọc dày, có màu trắng nhạt hoặc nâu đỏ, kèm theo những lông bài tiết. 
Lá của cây có hình dạng như quả trứng hoặc thuôn dài, với đỉnh nhọn và đáy hơi thuôn. Mép lá nguyên hoặc đôi khi có răng cưa nhỏ, dài từ 6 – 11 cm, rộng khoảng 2 – 4 cm. Mặt trên của lá nhẵn, trong khi mặt dưới có lớp lông mịn bao phủ.
Hoa của cây mật mông hoa dài khoảng 15 cm, thường nở vào khoảng tháng 2-3 hàng năm. Quả của cây có dạng nang, thuôn dài và mang đài ở phía dưới, thường rụng vào tháng 7 – 8 hàng năm.
Về môi trường sống, cây mật mông hoa mọc hoang dại trong các cánh rừng ở miền Bắc Việt Nam như Cao Bằng và Lạng Sơn. Loài cây này cũng được tìm thấy ở một số tỉnh của Trung Quốc, bao gồm Quảng Đông, Quảng Tây, Vân Nam, Hồ Nam, Hồ Bắc và Cam Túc.
Vị thuốc mật mông hoa và quy trình thu hái, chế biến, bảo quản
Vị thuốc mật mông hoa là một loại dược liệu quý hiếm, được chiết xuất từ những chùm hoa của loài cây hoang dại mọc hoang ở vùng núi cao. Quá trình thu hái, chế biến và bảo quản vị thuốc này đòi hỏi sự tập trung và kỹ năng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị. 
Vào mùa cây ra hoa, từ khoảng tháng 2-3 âm lịch, người dân bắt đầu thu hái hoa mông hoa. Việc thu hái cần được thực hiện vào buổi sáng sớm, khi hoa mông hoa chưa nở hoàn toàn. 
Những bông hoa có màu tro, nhiều nụ có lông mịn và không bị hư hại mới đạt tiêu chuẩn để thu hái. Sau khi thu hái, các bông hoa được lựa chọn sẽ được tách rời khỏi cành và tiến hành các bước tiếp theo trong quá trình chế biến.
Mật mông hoa 4
Sau khi thu hái, bước tiếp theo là chế biến hoa mông hoa để tạo ra vị thuốc mật mông hoa. Có nhiều phương pháp chế biến khác nhau, nhưng một số cách phổ biến như sau:
- Loại bỏ tạp chất: Hoa mông hoa sau khi thu hái cần được loại bỏ các tạp chất như cành, lá và bụi bẩn.
- Tẩm rượu: Hoa mông hoa sau khi loại bỏ tạp chất sẽ được tẩm rượu trong một đêm, sau đó được vớt ra để cho khô ráo.
- Tẩm mật: Tiếp theo, hoa mông hoa sẽ được tẩm mật và để từ giờ mão tới giờ dậu (khoảng 5 giờ sáng đến 5 giờ chiều), sau đó phơi khô. Quá trình này cần được lặp lại ít nhất 3 lần để đảm bảo chất lượng và tinh khiết của vị thuốc.
- Đun sôi: Hiện nay, người dân thường bỏ mật vào nồi, thêm nước và đun sôi. Sau đó cho mật mông hoa đã làm sạch vào đảo đều, sao hỗn hợp cho đến khi có màu vàng, không dính tay, lấy ra, phơi khô. Tỷ lệ sử dụng gồm 25kg mật tương ứng với 100kg mật mông hoa.
Sau khi chế biến xong, vị thuốc mật mông hoa cần được bảo quản đúng cách để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn cho người sử dụng. Theo nghiên cứu, vị thuốc mật mông hoa có chứa một số hoạt chất như Flavonoids, Phenethyl Alcohol Glycosides và Saponins, do đó việc bảo quản cần được thực hiện cẩn thận. Vị thuốc cần được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt.
Công dụng của mật mông hoa
Theo Y học cổ truyền:
Theo quan điểm của Y học cổ truyền, mật mông hoa có tính vị ngọt, tính bình, hơi hàn và thuộc kinh Can. Đây là một loại dược liệu có tác dụng rất tốt đối với nhiều vấn đề liên quan đến gan, mắt và tình trạng hư suy của cơ thể.
Theo Đông Y, mật mông hoa có tác dụng nhuận gan, sáng mắt, giúp trừ màng mộng, chữa thong manh, mắt đỏ đau, và làm giảm các triệu chứng của tia đỏ. Đặc biệt, việc kết hợp mật mông hoa với các loại thuốc khác như cúc hoa, câu kỷ tử, sinh địa hoàng, cốc tinh thảo, thảo quyết minh cũng mang lại hiệu quả cao trong việc điều trị nhiều bệnh lý.
Theo các chuyên gia Y học cổ truyền, liều lượng sử dụng mật mông hoa thường dao động từ 3 - 6g mỗi ngày, có thể sử dụng dưới dạng thuốc sắc hoặc ngâm rượu. Tuy nhiên, việc sử dụng mật mông hoa cũng cần phải được thực hiện dưới sự hướng dẫn của người có chuyên môn. 
Mặc dù có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, nhưng việc sử dụng mật mông hoa cũng cần phải được thận trọng. Đối với những người mắc bệnh về mắt có tổn thương phần dương của cơ thể, việc sử dụng mật mông hoa cần phải được tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa. 
Ngoài ra, trong trường hợp cơ thể có xuất hiện triệu chứng hư suy, việc sử dụng mật mông hoa cũng cần phải được thực hiện dưới sự theo dõi của người chuyên môn. Đặc biệt, những người có cơ thể lạnh cũng cần phải thận trọng khi sử dụng loại dược liệu này.
Mật mông hoa 3
Theo Y học hiện đại:
Các nghiên cứu trên chuột đã chỉ ra rằng mật mông hoa có những tác động tích cực đối với sức khỏe, đặc biệt là trong việc bảo vệ thần kinh, kháng viêm, tác động trên mắt, bảo vệ gan và chống ung thư.
Trong lĩnh vực bảo vệ thần kinh, mật mông hoa đã được chứng minh có khả năng bảo vệ tế bào thần kinh khỏi thiếu máu lên não. Cụ thể, nghiên cứu đã chỉ ra rằng mật mông hoa có khả năng kháng viêm và ức chế hoạt động của tế bào tiểu thần kinh đệm, từ đó giúp bảo vệ tế bào thần kinh khỏi các tác động tiêu cực của thiếu máu.
Chiết xuất từ mật mông hoa cũng có tác dụng kháng viêm, mở ra tiềm năng trong việc phát triển thuốc chống xơ vữa động mạch. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị các bệnh liên quan đến xơ vữa động mạch, như tai biến mạch máu não, tai biến mạch máu tim và các bệnh lý liên quan đến xơ vữa động mạch.
Tác dụng của mật mông hoa cũng được chứng minh trong việc giảm triệu chứng khô mắt. Flavonoid trong mật mông hoa có thể giảm triệu chứng khô mắt ở chuột khi nồng độ androgen giảm. Ngoài ra, khi sử dụng nhỏ mắt, nó cũng có thể ngăn ngừa khô mắt ở thỏ bị thiến, đồng thời cải thiện cấu trúc tuyến lệ trong mô hình mắt khô của thỏ
Bảo vệ gan là một trong những lĩnh vực y học mà mật mông hoa cũng có những tác động tích cực. Chiết xuất từ mật mông hoa có thể bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương bằng cách kích hoạt con đường AMPK. Điều này có tiềm năng trong điều trị các bệnh gan, đặc biệt là các bệnh liên quan đến viêm gan và xơ gan.
Cuối cùng, saponin trong mật mông hoa cũng có tác dụng ức chế tế bào ung thư máu dòng HL-60. Điều này mở ra tiềm năng trong việc áp dụng mật mông hoa trong điều trị và phòng ngừa các bệnh ung thư máu.
Tuy nhiên, để áp dụng các kết quả nghiên cứu này vào thực tiễn y học, cần có những nghiên cứu tiếp theo trên con người để xác nhận tính hiệu quả và an toàn của mật mông hoa trong điều trị các bệnh lý cụ thể. Đồng thời, cần có sự hợp tác giữa các nhà nghiên cứu, các tổ chức y tế và doanh nghiệp để phát triển các sản phẩm y tế từ mật mông hoa và đưa họ vào sử dụng trong thực tiễn y học.
Mật mông hoa 1
Bài thuốc chữa bệnh từ mật mông hoa
Điều trị triệu chứng mắt có màng:
Chuẩn bị nguyên liệu:
Mật mông hoa: 15g
Rễ hoàng bá: 15g
Cách thực hiện:
Nghiền nhỏ mật mông hoa và rễ hoàng bá.
Chế hỗn hợp thành viên nhỏ có đường kính khoảng 7mm.
Liều dùng:
Mỗi lần sử dụng từ 10 đến 15 viên.
Điều trị triệu chứng mắt sưng đỏ:
Chuẩn bị nguyên liệu:
Mật mông hoa: 9g
Cam cúc hoa: 4g
Kinh giới: 4g
Long đởm thảo: 4g
Phòng phong: 4g
Bạch chỉ: 4g
Cam thảo: 2g
Cách thực hiện:
Cho tất cả các nguyên liệu vào nồi.
Đổ 200ml nước vào nồi.
Sắc các nguyên liệu cho đến khi còn lại 100ml nước.
Cách dùng:
Chia phần nước sắc được thành 3 lần uống trong ngày.
Trị mắt sưng đỏ
Nguyên liệu:
Mật mông hoa: 9g
Cam cúc hoa: 4g
Kinh giới: 4g
Long đởm thảo: 4g
Phòng phong: 4g
Bạch chỉ: 4g
Cam thảo: 2g
Cách thực hiện:
Cho tất cả các nguyên liệu vào nồi.
Thêm 200ml nước vào nồi.
Đun sôi và sắc các nguyên liệu cho đến khi nước còn lại khoảng 100ml.
Cách dùng:
Chia nước sắc thành 3 phần và uống trong ngày.
Trị phong khí, mắt nhiều ghèn, đau, nhìn mờ
Chuẩn bị nguyên liệu:
Mật mông hoa
Thạch quyết minh
Mộc tặc
Đỗ tật lê
Khương hoạt
Cúc hoa
Cách thực hiện:
Lấy các vị thuốc mật mông hoa, thạch quyết minh, mộc tặc, đỗ tật lê, khương hoạt, cúc hoa và đem tán thành bột.
Cách dùng:
Mỗi lần sử dụng khoảng 3g bột.
Uống với nước ấm.
Bạn có thể uống hỗn hợp này để giúp giảm triệu chứng phong khí, mắt nhiều ghèn, đau và cải thiện tình trạng nhìn mờ. Tuy nhiên, nếu triệu chứng kéo dài hoặc nặng hơn, nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để có phương pháp điều trị thích hợp.
Mật mông hoa 2
Mật mông hoa và những điều cần biết
Mật mông hoa chứa nhiều hoạt chất có tính kháng viêm, chống oxy hóa và có tác dụng làm dịu các vấn đề về mắt. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong việc điều trị các bệnh về da, rôm sảy và viêm nhiễm. Tuy nhiên, việc sử dụng mật mông hoa cũng cần phải tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ để tránh tình trạng sử dụng sai cách gây hại cho sức khỏe.
Một số điều cần lưu ý khi sử dụng mật mông hoa:
1. Đảm bảo nguồn gốc và chất lượng: Khi sử dụng mật mông hoa, người tiêu dùng cần phải chắc chắn rằng sản phẩm được mua từ nguồn tin cậy và có chứng nhận về chất lượng. Việc này giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
2. Tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế: Trước khi sử dụng mật mông hoa, người tiêu dùng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn về liều lượng và cách sử dụng phù hợp.
3. Tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Việc tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Người sử dụng cần phải đọc kỹ thông tin trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Theo dõi tác động và phản ứng của cơ thể: Khi sử dụng mật mông hoa, người tiêu dùng cần phải theo dõi tác động và phản ứng của cơ thể. Nếu có bất kỳ dấu hiệu không bình thường nào xuất hiện, người tiêu dùng cần phải ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức.
5. Bảo quản đúng cách: Để đảm bảo chất lượng của sản phẩm, người tiêu dùng cần phải bảo quản mật mông hoa ở nhiệt độ và điều kiện bảo quản phù hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Trên đây là những điều cần lưu ý khi sử dụng mật mông hoa. Việc sử dụng loại thuốc này cần phải được thực hiện một cách cẩn thận và có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

  Ý kiến bạn đọc

Tổng hợp các bài viết

Cập nhật liên tục, nhanh chóng
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây