Các Dấu Hiệu Nhận Biết Tiểu Đường Trước Khi Quá Muộn
2024-11-26T16:33:40+07:00 2024-11-26T16:33:40+07:00 https://songkhoe360.vn/benh-thuong-gap/cac-dau-hieu-nhan-biet-tieu-duong-truoc-khi-qua-muon-4564.html https://songkhoe360.vn/uploads/news/2024_11/cac-dau-hieu-nhan-biet-tieu-duong-truoc-khi-qua-muon-4.jpg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
16/11/2024 17:16 | Bệnh thường gặp
-
Cơ thể chúng ta luôn gửi đi những tín hiệu cảnh báo, dù là nhỏ nhất, giúp nhận diện sớm nguy cơ mắc bệnh. Việc nhận biết các triệu chứng tiểu đường không chỉ giúp bạn hiểu rõ về tình trạng sức khỏe của bản thân, mà còn là chìa khóa để ngăn ngừa những biến chứng nghiêm trọng.
Hãy cùng tìm hiểu các dấu hiệu đáng chú ý của bệnh tiểu đường mà bạn không nên bỏ qua, để bảo vệ sức khỏe và sống khỏe mạnh mỗi ngày.
Bệnh tiểu đường, hay còn gọi là đái tháo đường, là một tình trạng rối loạn chuyển hóa mà lượng đường trong máu của bệnh nhân tăng cao hơn mức bình thường. Điều này xảy ra do sự thiếu hụt hoặc không hiệu quả của insulin - hormone quan trọng trong việc điều chỉnh đường huyết.
Bệnh tiểu đường được chia thành nhiều loại, với hai loại chính là tiểu đường type 1 và type 2. Ngoài ra, còn có tiểu đường thai kỳ và tiểu đường do thuốc.
Tiểu Đường Type 1
Tiểu đường type 1 thường xuất hiện ở trẻ em hoặc người trẻ tuổi và là kết quả của sự phá hủy tế bào beta trong tuyến tụy, nơi sản xuất insulin. Nguyên nhân chính xác của tiểu đường type 1 vẫn chưa được xác định rõ, nhưng có thể liên quan đến yếu tố di truyền và môi trường.
Bệnh nhân type 1 cần phải sử dụng insulin từ bên ngoài để duy trì mức đường huyết ổn định.
Tiểu Đường Type 2
Tiểu đường type 2 phổ biến hơn và thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt là những người thừa cân hoặc béo phì. Nguyên nhân chính là do tình trạng kháng insulin, khi cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả, hoặc do tuyến tụy không sản xuất đủ insulin.
Yếu tố nguy cơ bao gồm di truyền, lối sống ít vận động, và chế độ ăn uống không lành mạnh. Tiểu Đường Thai Kỳ
Tiểu đường thai kỳ xảy ra trong quá trình mang thai và thường biến mất sau khi sinh. Tuy nhiên, nó có thể làm tăng nguy cơ phát triển tiểu đường type 2 sau này cho cả mẹ và con.
Tiểu Đường Do Thuốc
Một số loại thuốc, đặc biệt là glucocorticoid, có thể gây ra tình trạng tiểu đường ở một số người do ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa glucose.
Quản Lý và Điều Trị Bệnh Tiểu Đường
Quản lý bệnh tiểu đường đòi hỏi sự kết hợp giữa thay đổi lối sống, chế độ ăn uống hợp lý, tập thể dục thường xuyên và điều trị bằng thuốc khi cần thiết. Dưới đây là một số biện pháp quản lý bệnh tiểu đường:
1. Chế Độ Ăn Uống: Chế độ ăn giàu chất xơ, ít đường và chất béo bão hòa giúp kiểm soát mức đường huyết hiệu quả. Nên ưu tiên các loại thực phẩm tự nhiên như rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.
2. Tập Thể Dục: Tập thể dục đều đặn không chỉ giúp kiểm soát cân nặng mà còn cải thiện độ nhạy insulin của cơ thể.
3. Theo Dõi Đường Huyết: Việc kiểm tra đường huyết thường xuyên giúp bệnh nhân nắm bắt được tình trạng sức khỏe của mình và điều chỉnh chế độ điều trị kịp thời.
4. Dùng Thuốc: Đối với những trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể kê đơn thuốc hạ đường huyết hoặc insulin để kiểm soát mức đường huyết.
5. Giáo Dục Sức Khỏe: Hiểu biết về bệnh tiểu đường giúp bệnh nhân chủ động trong việc quản lý bệnh và phòng ngừa biến chứng. Phương pháp chẩn đoán bệnh tiểu đường
Chẩn đoán bệnh tiểu đường là một quá trình quan trọng, đòi hỏi sự chính xác và cẩn trọng từ phía các chuyên gia y tế. Để xác định chính xác tình trạng bệnh, các bác sĩ thường dựa vào một số tiêu chí và xét nghiệm cụ thể.
Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán phổ biến được sử dụng trong y học hiện nay:
1. Chỉ số glucose huyết tương lúc đói:
Đây là một trong những tiêu chí cơ bản để đánh giá nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Thông thường, chỉ số glucose huyết tương lúc đói của người khỏe mạnh dao động từ 4.4 - 5 mmol/L. Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy chỉ số này đạt ngưỡng 6.5 - 7 mmol/L hoặc cao hơn, nguy cơ mắc bệnh tiểu đường rất cao.
2. OGTT (Oral Glucose Tolerance Test):
OGTT là xét nghiệm đánh giá khả năng dung nạp glucose của cơ thể. Sau khi bệnh nhân uống một lượng glucose nhất định, chỉ số glucose huyết tương được đo sau 2 tiếng. Nếu chỉ số này cao hơn mức bình thường, điều này có thể cho thấy sự bất thường trong việc điều hòa glucose của cơ thể.
3. Chỉ số HbA1c:
Đây là chỉ số phản ánh mức đường huyết trung bình trong vòng 2-3 tháng gần nhất. Chỉ số HbA1c cao là dấu hiệu cho thấy mức đường huyết trong cơ thể đã ở mức cao trong một thời gian dài, cảnh báo nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. 4. Chỉ số glucose ở thời điểm bất kỳ:
Đo chỉ số glucose ở thời điểm bất kỳ cũng là một phương pháp hữu ích để phát hiện bệnh tiểu đường, đặc biệt khi kết hợp với các triệu chứng lâm sàng khác.
Ngoài các tiêu chí trên, một số xét nghiệm bổ sung cũng được thực hiện để đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân:
- Xét nghiệm glucose nước tiểu:
Nếu ngưỡng của thận với glucose cao hơn 10mmol/L, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Việc phát hiện glucose trong nước tiểu cho thấy cơ thể không thể tái hấp thu hoàn toàn glucose từ máu.
- Xét nghiệm kiểm tra định lượng glucose ngẫu nhiên:
Xét nghiệm này giúp xác định mức đường huyết tại một thời điểm bất kỳ trong ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn cuối cùng của bệnh nhân.
- Xét nghiệm sau khi dung nạp glucose qua đường uống:
Bệnh nhân được hướng dẫn nạp khoảng 150 - 200g carbohydrate mỗi ngày trước khi thực hiện xét nghiệm. Nếu kết quả cho thấy chỉ số đường huyết cao hơn 200 mmol/L, điều này khẳng định bệnh nhân đã mắc tiểu đường và cần được điều trị kịp thời.
Các triệu chứng cảnh báo nguy cơ mắc tiểu đường: Nhận diện sớm để phòng ngừa hiệu quả
Tiểu đường (hay còn gọi là bệnh đái tháo đường) là một bệnh lý mãn tính ảnh hưởng đến khả năng điều hòa mức đường huyết trong cơ thể. Được chia thành hai loại chính là tiểu đường tuýp I và tiểu đường tuýp II, mỗi loại đều có những triệu chứng và tiến triển riêng biệt.
Nhận diện sớm các dấu hiệu cảnh báo bệnh sẽ giúp bệnh nhân chủ động điều trị, ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.
Triệu Chứng Tiểu Đường Tuýp I
Tiểu đường tuýp I là dạng tiểu đường do cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không sản xuất insulin nữa. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, tuy nhiên thường xuất hiện nhiều ở trẻ em hoặc người trưởng thành trẻ. Các triệu chứng của tiểu đường tuýp I tiến triển nhanh chóng, có thể xuất hiện trong vài ngày hoặc vài tuần.
Dưới đây là các triệu chứng phổ biến mà người bệnh có thể gặp phải:
1. Cảm giác đói và mệt mỏi
Cơ thể chúng ta sử dụng glucose từ thực phẩm ăn vào để tạo năng lượng cho các tế bào. Tuy nhiên, nếu cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc các tế bào bị kháng insulin, glucose sẽ không thể đi vào tế bào để chuyển hóa thành năng lượng. Do đó, bệnh nhân tiểu đường tuýp I thường cảm thấy đói liên tục và mệt mỏi, dù ăn uống đầy đủ.
2. Khát nước liên tục và đi tiểu nhiều lần
Khi lượng glucose trong máu tăng cao, thận sẽ làm việc vất vả để loại bỏ phần đường dư thừa ra khỏi cơ thể qua nước tiểu. Điều này khiến bệnh nhân tiểu đường đi tiểu nhiều lần trong ngày, gây mất nước và làm cho cơ thể luôn cảm thấy khát. Cảm giác khát sẽ tiếp tục dẫn đến việc uống nhiều nước và tạo thành vòng tuần hoàn khó kiểm soát.
3. Khô miệng và ngứa da
Lượng đường huyết cao có thể gây khô miệng, khiến người bệnh cảm thấy không thoải mái, dễ bị viêm nhiễm trong khoang miệng. Đồng thời, cơ thể thiếu nước do đi tiểu nhiều sẽ khiến làn da trở nên khô và dễ bị ngứa.
4. Sụt cân dù ăn nhiều
Một dấu hiệu đáng lo ngại của tiểu đường tuýp I là sự sụt cân nhanh chóng, ngay cả khi người bệnh ăn uống đầy đủ. Điều này xảy ra do cơ thể không thể sử dụng glucose để tạo năng lượng, khiến nó phải huy động các nguồn năng lượng từ mô mỡ và mô cơ, dẫn đến tình trạng giảm cân rõ rệt. Triệu Chứng Tiểu Đường Tuýp II
Tiểu đường tuýp II là dạng bệnh phổ biến hơn, xảy ra khi cơ thể sản xuất insulin nhưng các tế bào lại kháng lại insulin, khiến cho lượng đường trong máu không được kiểm soát. Tiểu đường tuýp II phát triển chậm và thường không có triệu chứng rõ rệt trong giai đoạn đầu. Điều này làm cho bệnh khó phát hiện sớm, nhiều khi chỉ được phát hiện tình cờ khi bệnh nhân đi kiểm tra sức khỏe hoặc có biến chứng.
Dưới đây là một số triệu chứng đáng chú ý của bệnh:
1. Nhiễm trùng nấm men
Một trong những triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường tuýp II là nhiễm trùng nấm men. Do lượng glucose trong cơ thể quá cao, nấm men sẽ phát triển mạnh mẽ, đặc biệt ở những khu vực ẩm ướt của cơ thể như dưới cánh tay, trong nếp gấp da, giữa ngón tay, ngón chân, thậm chí ở vùng kín. Đây là triệu chứng cần lưu ý, đặc biệt đối với bệnh nhân tiểu đường.
2. Vết thương chậm lành
Lượng đường huyết cao có thể gây ảnh hưởng xấu đến hệ tuần hoàn và thần kinh, khiến quá trình lưu thông máu đến các cơ quan bị giảm sút. Điều này khiến các vết thương trên cơ thể khó lành hơn bình thường. Bệnh nhân có thể cảm thấy đau hoặc tê bì ở chân, đặc biệt là ở những nơi bị tổn thương lâu lành như bàn tay hoặc chân.
3. Cảm giác tê bì, đau nhức ở tay chân
Ở giai đoạn muộn, tiểu đường tuýp II có thể gây ra tổn thương thần kinh (biến chứng thần kinh ngoại vi), gây ra cảm giác tê bì, đau nhức hoặc mất cảm giác ở tay chân. Điều này ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và làm tăng nguy cơ gặp phải các vết thương không được phát hiện kịp thời. 4. Thị lực giảm sút
Lượng đường huyết không được kiểm soát lâu dài có thể gây ảnh hưởng đến các mạch máu trong mắt, dẫn đến hiện tượng thị lực giảm sút hoặc gây ra các vấn đề về mắt như mờ mắt, mỏi mắt, hoặc thậm chí dẫn đến mù lòa nếu không điều trị kịp thời.
Phát hiện sớm các triệu chứng tiểu đường có thể giúp bệnh nhân điều trị hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Nếu bạn gặp phải một hoặc nhiều triệu chứng trên, việc đi khám bác sĩ và kiểm tra chỉ số đường huyết là rất quan trọng.
Ngoài ra, duy trì một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và kiểm soát cân nặng sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc tiểu đường tuýp II. Đối với những bệnh nhân tiểu đường tuýp I, việc tiêm insulin và theo dõi mức đường huyết đều đặn là điều cần thiết.
Bệnh tiểu đường, hay còn gọi là đái tháo đường, là một tình trạng rối loạn chuyển hóa mà lượng đường trong máu của bệnh nhân tăng cao hơn mức bình thường. Điều này xảy ra do sự thiếu hụt hoặc không hiệu quả của insulin - hormone quan trọng trong việc điều chỉnh đường huyết.
Bệnh tiểu đường được chia thành nhiều loại, với hai loại chính là tiểu đường type 1 và type 2. Ngoài ra, còn có tiểu đường thai kỳ và tiểu đường do thuốc.
Tiểu Đường Type 1
Tiểu đường type 1 thường xuất hiện ở trẻ em hoặc người trẻ tuổi và là kết quả của sự phá hủy tế bào beta trong tuyến tụy, nơi sản xuất insulin. Nguyên nhân chính xác của tiểu đường type 1 vẫn chưa được xác định rõ, nhưng có thể liên quan đến yếu tố di truyền và môi trường.
Bệnh nhân type 1 cần phải sử dụng insulin từ bên ngoài để duy trì mức đường huyết ổn định.
Tiểu Đường Type 2
Tiểu đường type 2 phổ biến hơn và thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt là những người thừa cân hoặc béo phì. Nguyên nhân chính là do tình trạng kháng insulin, khi cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả, hoặc do tuyến tụy không sản xuất đủ insulin.
Yếu tố nguy cơ bao gồm di truyền, lối sống ít vận động, và chế độ ăn uống không lành mạnh. Tiểu Đường Thai Kỳ
Tiểu đường thai kỳ xảy ra trong quá trình mang thai và thường biến mất sau khi sinh. Tuy nhiên, nó có thể làm tăng nguy cơ phát triển tiểu đường type 2 sau này cho cả mẹ và con.
Tiểu Đường Do Thuốc
Một số loại thuốc, đặc biệt là glucocorticoid, có thể gây ra tình trạng tiểu đường ở một số người do ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa glucose.
Quản Lý và Điều Trị Bệnh Tiểu Đường
Quản lý bệnh tiểu đường đòi hỏi sự kết hợp giữa thay đổi lối sống, chế độ ăn uống hợp lý, tập thể dục thường xuyên và điều trị bằng thuốc khi cần thiết. Dưới đây là một số biện pháp quản lý bệnh tiểu đường:
1. Chế Độ Ăn Uống: Chế độ ăn giàu chất xơ, ít đường và chất béo bão hòa giúp kiểm soát mức đường huyết hiệu quả. Nên ưu tiên các loại thực phẩm tự nhiên như rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.
2. Tập Thể Dục: Tập thể dục đều đặn không chỉ giúp kiểm soát cân nặng mà còn cải thiện độ nhạy insulin của cơ thể.
3. Theo Dõi Đường Huyết: Việc kiểm tra đường huyết thường xuyên giúp bệnh nhân nắm bắt được tình trạng sức khỏe của mình và điều chỉnh chế độ điều trị kịp thời.
4. Dùng Thuốc: Đối với những trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể kê đơn thuốc hạ đường huyết hoặc insulin để kiểm soát mức đường huyết.
5. Giáo Dục Sức Khỏe: Hiểu biết về bệnh tiểu đường giúp bệnh nhân chủ động trong việc quản lý bệnh và phòng ngừa biến chứng. Phương pháp chẩn đoán bệnh tiểu đường
Chẩn đoán bệnh tiểu đường là một quá trình quan trọng, đòi hỏi sự chính xác và cẩn trọng từ phía các chuyên gia y tế. Để xác định chính xác tình trạng bệnh, các bác sĩ thường dựa vào một số tiêu chí và xét nghiệm cụ thể.
Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán phổ biến được sử dụng trong y học hiện nay:
1. Chỉ số glucose huyết tương lúc đói:
Đây là một trong những tiêu chí cơ bản để đánh giá nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Thông thường, chỉ số glucose huyết tương lúc đói của người khỏe mạnh dao động từ 4.4 - 5 mmol/L. Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy chỉ số này đạt ngưỡng 6.5 - 7 mmol/L hoặc cao hơn, nguy cơ mắc bệnh tiểu đường rất cao.
2. OGTT (Oral Glucose Tolerance Test):
OGTT là xét nghiệm đánh giá khả năng dung nạp glucose của cơ thể. Sau khi bệnh nhân uống một lượng glucose nhất định, chỉ số glucose huyết tương được đo sau 2 tiếng. Nếu chỉ số này cao hơn mức bình thường, điều này có thể cho thấy sự bất thường trong việc điều hòa glucose của cơ thể.
3. Chỉ số HbA1c:
Đây là chỉ số phản ánh mức đường huyết trung bình trong vòng 2-3 tháng gần nhất. Chỉ số HbA1c cao là dấu hiệu cho thấy mức đường huyết trong cơ thể đã ở mức cao trong một thời gian dài, cảnh báo nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. 4. Chỉ số glucose ở thời điểm bất kỳ:
Đo chỉ số glucose ở thời điểm bất kỳ cũng là một phương pháp hữu ích để phát hiện bệnh tiểu đường, đặc biệt khi kết hợp với các triệu chứng lâm sàng khác.
Ngoài các tiêu chí trên, một số xét nghiệm bổ sung cũng được thực hiện để đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân:
- Xét nghiệm glucose nước tiểu:
Nếu ngưỡng của thận với glucose cao hơn 10mmol/L, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Việc phát hiện glucose trong nước tiểu cho thấy cơ thể không thể tái hấp thu hoàn toàn glucose từ máu.
- Xét nghiệm kiểm tra định lượng glucose ngẫu nhiên:
Xét nghiệm này giúp xác định mức đường huyết tại một thời điểm bất kỳ trong ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn cuối cùng của bệnh nhân.
- Xét nghiệm sau khi dung nạp glucose qua đường uống:
Bệnh nhân được hướng dẫn nạp khoảng 150 - 200g carbohydrate mỗi ngày trước khi thực hiện xét nghiệm. Nếu kết quả cho thấy chỉ số đường huyết cao hơn 200 mmol/L, điều này khẳng định bệnh nhân đã mắc tiểu đường và cần được điều trị kịp thời.
Các triệu chứng cảnh báo nguy cơ mắc tiểu đường: Nhận diện sớm để phòng ngừa hiệu quả
Tiểu đường (hay còn gọi là bệnh đái tháo đường) là một bệnh lý mãn tính ảnh hưởng đến khả năng điều hòa mức đường huyết trong cơ thể. Được chia thành hai loại chính là tiểu đường tuýp I và tiểu đường tuýp II, mỗi loại đều có những triệu chứng và tiến triển riêng biệt.
Nhận diện sớm các dấu hiệu cảnh báo bệnh sẽ giúp bệnh nhân chủ động điều trị, ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.
Triệu Chứng Tiểu Đường Tuýp I
Tiểu đường tuýp I là dạng tiểu đường do cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không sản xuất insulin nữa. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, tuy nhiên thường xuất hiện nhiều ở trẻ em hoặc người trưởng thành trẻ. Các triệu chứng của tiểu đường tuýp I tiến triển nhanh chóng, có thể xuất hiện trong vài ngày hoặc vài tuần.
Dưới đây là các triệu chứng phổ biến mà người bệnh có thể gặp phải:
1. Cảm giác đói và mệt mỏi
Cơ thể chúng ta sử dụng glucose từ thực phẩm ăn vào để tạo năng lượng cho các tế bào. Tuy nhiên, nếu cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc các tế bào bị kháng insulin, glucose sẽ không thể đi vào tế bào để chuyển hóa thành năng lượng. Do đó, bệnh nhân tiểu đường tuýp I thường cảm thấy đói liên tục và mệt mỏi, dù ăn uống đầy đủ.
2. Khát nước liên tục và đi tiểu nhiều lần
Khi lượng glucose trong máu tăng cao, thận sẽ làm việc vất vả để loại bỏ phần đường dư thừa ra khỏi cơ thể qua nước tiểu. Điều này khiến bệnh nhân tiểu đường đi tiểu nhiều lần trong ngày, gây mất nước và làm cho cơ thể luôn cảm thấy khát. Cảm giác khát sẽ tiếp tục dẫn đến việc uống nhiều nước và tạo thành vòng tuần hoàn khó kiểm soát.
3. Khô miệng và ngứa da
Lượng đường huyết cao có thể gây khô miệng, khiến người bệnh cảm thấy không thoải mái, dễ bị viêm nhiễm trong khoang miệng. Đồng thời, cơ thể thiếu nước do đi tiểu nhiều sẽ khiến làn da trở nên khô và dễ bị ngứa.
4. Sụt cân dù ăn nhiều
Một dấu hiệu đáng lo ngại của tiểu đường tuýp I là sự sụt cân nhanh chóng, ngay cả khi người bệnh ăn uống đầy đủ. Điều này xảy ra do cơ thể không thể sử dụng glucose để tạo năng lượng, khiến nó phải huy động các nguồn năng lượng từ mô mỡ và mô cơ, dẫn đến tình trạng giảm cân rõ rệt. Triệu Chứng Tiểu Đường Tuýp II
Tiểu đường tuýp II là dạng bệnh phổ biến hơn, xảy ra khi cơ thể sản xuất insulin nhưng các tế bào lại kháng lại insulin, khiến cho lượng đường trong máu không được kiểm soát. Tiểu đường tuýp II phát triển chậm và thường không có triệu chứng rõ rệt trong giai đoạn đầu. Điều này làm cho bệnh khó phát hiện sớm, nhiều khi chỉ được phát hiện tình cờ khi bệnh nhân đi kiểm tra sức khỏe hoặc có biến chứng.
Dưới đây là một số triệu chứng đáng chú ý của bệnh:
1. Nhiễm trùng nấm men
Một trong những triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường tuýp II là nhiễm trùng nấm men. Do lượng glucose trong cơ thể quá cao, nấm men sẽ phát triển mạnh mẽ, đặc biệt ở những khu vực ẩm ướt của cơ thể như dưới cánh tay, trong nếp gấp da, giữa ngón tay, ngón chân, thậm chí ở vùng kín. Đây là triệu chứng cần lưu ý, đặc biệt đối với bệnh nhân tiểu đường.
2. Vết thương chậm lành
Lượng đường huyết cao có thể gây ảnh hưởng xấu đến hệ tuần hoàn và thần kinh, khiến quá trình lưu thông máu đến các cơ quan bị giảm sút. Điều này khiến các vết thương trên cơ thể khó lành hơn bình thường. Bệnh nhân có thể cảm thấy đau hoặc tê bì ở chân, đặc biệt là ở những nơi bị tổn thương lâu lành như bàn tay hoặc chân.
3. Cảm giác tê bì, đau nhức ở tay chân
Ở giai đoạn muộn, tiểu đường tuýp II có thể gây ra tổn thương thần kinh (biến chứng thần kinh ngoại vi), gây ra cảm giác tê bì, đau nhức hoặc mất cảm giác ở tay chân. Điều này ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và làm tăng nguy cơ gặp phải các vết thương không được phát hiện kịp thời. 4. Thị lực giảm sút
Lượng đường huyết không được kiểm soát lâu dài có thể gây ảnh hưởng đến các mạch máu trong mắt, dẫn đến hiện tượng thị lực giảm sút hoặc gây ra các vấn đề về mắt như mờ mắt, mỏi mắt, hoặc thậm chí dẫn đến mù lòa nếu không điều trị kịp thời.
Phát hiện sớm các triệu chứng tiểu đường có thể giúp bệnh nhân điều trị hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Nếu bạn gặp phải một hoặc nhiều triệu chứng trên, việc đi khám bác sĩ và kiểm tra chỉ số đường huyết là rất quan trọng.
Ngoài ra, duy trì một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và kiểm soát cân nặng sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc tiểu đường tuýp II. Đối với những bệnh nhân tiểu đường tuýp I, việc tiêm insulin và theo dõi mức đường huyết đều đặn là điều cần thiết.
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng