Chữa bệnh từ củ kiệu - món ăn truyền thống ngày tết
2024-02-03T17:38:00+07:00 2024-02-03T17:38:00+07:00 https://songkhoe360.vn/cay-thuoc-quy-quanh-ta/chua-benh-tu-cu-kieu-mon-an-truyen-thong-ngay-tet-3316.html https://songkhoe360.vn/uploads/news/2024_02/chua-benh-tu-cu-kieu-3.jpg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
03/02/2024 17:38 | Cây thuốc quý quanh ta
-
Ngày Tết truyền thống của người Việt Nam không chỉ đẹp về mặt tâm linh mà còn đậm chất văn hóa qua từng bữa ăn. Trong danh sách những món không thể thiếu, củ kiệu nổi bật với vị ngon độc đáo và nhiều công dụng tuyệt vời khác.
Củ kiệu còn được gọi là giới bạch, là một loại cây thảo thuộc họ hành (Allium chinense). Đây là một loại cây có họ hàng gần với hành tây, tỏi tây, hẹ và tỏi. Tuy nhiên, cây kiệu thường bị nhầm lẫn với hành lá. Để nhận biết cây kiệu, chúng ta có thể dựa vào một số đặc điểm cụ thể.
Trước hết, cây kiệu có thân hành màu trắng, hình trái xoan thuôn. Lá của cây mọc ở gốc và có kích thước dao động từ 15 đến 60cm chiều dài, rộng từ 1,5 đến 4mm. Điều này tạo nên sự khác biệt so với cây hành lá.
Cụm hoa của cây kiệu có hình tán kép trên một cuống hoa dài từ 15 đến 60cm. Mỗi cụm hoa này có thể mang từ 6 đến 30 tán hoa, thường có màu hồng hoặc màu tím.
Về củ của cây kiệu, chúng có màu trắng và hình dáng tròn hoặc tròn dài, tương tự như củ hành. Tuy vậy, củ kiệu thường nhỏ hơn và có nhiều vảy mỏng bọc bên ngoài. Đây là điểm khác biệt quan trọng giúp phân biệt củ kiệu với các loại cây hành khác. Giá trị dinh dưỡng của củ kiệu
Loại thực phẩm này là nguồn giàu chất dinh dưỡng với các thành phần đa dạng như sau:
• Chứa nhiều nước, carbohydrate, protein, cellulose, và khoáng chất như canxi, magie, phốt pho, sắt, đồng, mangan, stronti và kẽm.
• Cung cấp carotene, vitamin C và 16 loại axit amin như Lysine, alanine, methionine, arginine, glutamate, axit γ-aminobutyric, axit B serine, axit aspartyl threonine, leucine isoleucine.
• Ngoài ra, củ kiệu chứa hợp chất oregano-lưu huỳnh như sulfua, disulfua, trisulfua và tetrasulfua với các nhóm etyl, butyl và pentyl, tạo nên hương vị độc đáo cho thực phẩm.
Các thành phần khác bao gồm saponin như saponin steroid, saponin furostanol (chẳng hạn như chinenosides II và III, steroid spirostanol), thành phần chứa nitơ, axit amin, polysacarit, lưu huỳnh, axit hữu cơ, nitơ và hợp chất flavonoid. Trong đó, flavonol bao gồm quercetin và quercetin glycoside. Công dụng của củ kiệu
Theo lẽ Đông y, củ kiệu được đánh giá với hương vị cay và tính ấm; nó được liên kết với ba kinh phế, vị và đại tràng, giúp bổ khí, ôn ấm tỳ vị, và mở thông dương tán kết, từ đó chữa trị các triệu chứng như đau ngực, bứt rứt khó chịu, ho suyễn nhiều đờm, nôn khan, viêm phế quản mạn tính, viêm dạ dày mạn tính, kiết lỵ mót rặn, mụt nhọt sưng đau.
Việc sử dụng củ kiệu cũng được xem là giúp chống rét và hỗ trợ hệ tiêu hóa kiện vị, cũng như kích thích quá trình tiêu thực.
Trong y học cổ truyền Trung Quốc, củ kiệu được đánh giá cao với vai trò làm giảm căng thẳng tinh thần, giải quyết các vấn đề liên quan đến tim và khối u.
Theo y học hiện đại, củ kiệu được xem xét với những tiềm năng lợi ích như sau:
• Tác dụng chống oxy hóa: Chiết xuất và tinh dầu từ củ kiệu có khả năng chống oxy hóa, giúp loại bỏ các gốc tự do trong cơ thể. Những gốc tự do này có thể gây tổn thương tế bào và liên quan đến nhiều bệnh tật như ung thư và bệnh tim.
• Hoạt tính kháng khuẩn: Chiết xuất từ lá và củ của củ kiệu được biết đến với khả năng ức chế các vi khuẩn như Staphylococcus vàng gram dương, cũng như vi khuẩn gram âm Pseudomonas aeruginosa. Chiết xuất từ lá còn có hiệu quả chống lại nấm Aspergillus niger.
• Tác dụng chống ung thư: Điều này thể hiện qua khả năng chống oxy hóa và ngăn ngừa quá trình tăng sinh, viêm nhiễm, giai đoạn hình thành, tăng trưởng, biệt hóa và di căn của tế bào ung thư.
Hơn nữa, củ kiệu còn chứa các hợp chất chống ung thư như laxogenin và spirostanol steroid, với laxogenin có hoạt tính chống ung thư đặc biệt trong việc ngăn chặn quá trình gây ung thư phổi giai đoạn hai. Các hợp chất chống ung thư khác bao gồm S-allyl mercaptocysterin, quercetin, flavonoid và ajoene. • Giảm cholesterol: Nhờ chứa đựng các hợp chất lưu huỳnh, củ kiệu, khi được tích hợp vào chế độ ăn hàng ngày, có thể giúp giảm mức cholesterol trong máu. Đây không chỉ làm nhiệm vụ như một loại thực phẩm bổ dưỡng cho hệ tiêu hóa mà còn hỗ trợ tăng cường hệ tuần hoàn.
• Hỗ trợ tim mạch: Các hợp chất steroid có nguồn gốc từ củ kiệu bảo vệ tim khỏi tổn thương do stress oxy hóa, một trong những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
• Đối phó với viêm nhiễm: Saponin steroid trong củ còn rất hữu ích trong quá trình điều trị các bệnh liên quan đến viêm nhiễm.
Ứng dụng bài thuốc từ củ kiệu
Củ kiệu không chỉ là một nguyên liệu ẩm thực mà còn được sử dụng như một vị thuốc theo Đông y. Dưới đây là một số phương pháp chữa trị từ củ kiệu mà mọi người có thể tham khảo:
• Đối phó với viêm mũi mạn tính: Dùng 9g củ kiệu, 6g tân di hoa và 9g mộc qua. Sắc uống hỗn hợp này trong khoảng 7-10 ngày, sau đó nghỉ một tuần trước khi bắt đầu liệu trình mới.
• Chăm sóc đau thắt ngực: Kết hợp 18g qua lâu với 9g củ kiệu, đan sâm, khương hoàng, ngũ linh chi, đào nhân, hồng hoa, viễn chí; sau đó thêm 6g quế chi và 3g trầm hương (hòa vào sau). Sắc uống.
• Giải quyết kiết lỵ, tiêu chảy: Kết hợp 9g củ kiệu, 9g sài hồ, 12g bạch thược, 6g chỉ thực, 4g cam thảo và sắc lên uống. Hoặc có thể sử dụng 20g củ kiệu thái nhỏ, nấu chung với cháo để ăn.
• Xử lý lở ngứa: Sử dụng nước sắc từ lá kiệu để tắm hoặc thoa lên vùng da bị lở ngứa. Hoặc giã nát lá kiệu để đắp lên vùng da bệnh.
• Điều trị bỏng nhẹ (không trợt da): Lột vỏ ngoài của củ kiệu, rửa sạch và giã nát. Sau đó, trộn đều với mật ong và đắp vào vết thương. Thực hiện thao tác này 3 lần mỗi ngày.
• Bổ khí, điều hòa nội tạng và tăng cường sức đề kháng: Sử dụng kiệu muối trong bữa ăn hàng ngày, mỗi ngày ăn khoảng 15 đến 20g kiệu muối.
Một số lưu ý khi áp dụng các bài thuốc từ củ kiệu:
• Những bài thuốc được mô tả chỉ mang tính chất hỗ trợ điều trị và không thể thay thế các chỉ định y tế từ bác sĩ.
• Không tự y áp dụng các bài thuốc từ củ kiệu để tự điều trị bệnh mà không có sự tư vấn hoặc chỉ định cụ thể từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
Một số món ăn từ củ kiệu
Củ kiệu có thể được chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn mà thông dụng nhất có lẽ là món củ kiệu muối. Nguyên liệu và cách làm như sau:
Nguyên liệu:
• Củ kiệu
• Nước
• Muối
• Đường
• Ớt (nếu muốn) Cách làm:
- Rửa sạch củ kiệu dưới vòi nước, ngâm trong nước muối loãng khoảng 2-3 giờ để loại bỏ đất và sát trùng. Sau đó, rửa lại với nước sạch.
- Đun sôi nước và để nguội. Pha muối vào nước với tỷ lệ khoảng 5-10% so với nước. Nếu muốn, có thể thêm đường vào nước muối để tạo vị ngọt nhẹ.
- Đặt củ kiệu đã sơ chế vào bình hoặc hũ thủy tinh sạch, sau đó đổ nước muối đã pha vào để củ kiệu ngập lụa; cũng có thể thêm ớt để tăng hương vị cay nếu thích.
- Đậy nắp kín và để củ kiệu ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Thời gian muối củ kiệu thường kéo dài từ 5-7 ngày.
Sau khi củ kiệu đã được muối đủ thời gian, mở ra kiểm tra. Nếu có độ chua và mặn vừa đủ là có thể ăn được.
Củ kiệu có giá trị năng lượng là 397 kcal trong mỗi 100 gram. Củ kiệu muối có chứa lượng lớn muối và đường. Vì vậy, nên ăn món ăn này một cách hợp lý trong các bữa ăn ngày Tết.
Trước hết, cây kiệu có thân hành màu trắng, hình trái xoan thuôn. Lá của cây mọc ở gốc và có kích thước dao động từ 15 đến 60cm chiều dài, rộng từ 1,5 đến 4mm. Điều này tạo nên sự khác biệt so với cây hành lá.
Cụm hoa của cây kiệu có hình tán kép trên một cuống hoa dài từ 15 đến 60cm. Mỗi cụm hoa này có thể mang từ 6 đến 30 tán hoa, thường có màu hồng hoặc màu tím.
Về củ của cây kiệu, chúng có màu trắng và hình dáng tròn hoặc tròn dài, tương tự như củ hành. Tuy vậy, củ kiệu thường nhỏ hơn và có nhiều vảy mỏng bọc bên ngoài. Đây là điểm khác biệt quan trọng giúp phân biệt củ kiệu với các loại cây hành khác. Giá trị dinh dưỡng của củ kiệu
Loại thực phẩm này là nguồn giàu chất dinh dưỡng với các thành phần đa dạng như sau:
• Chứa nhiều nước, carbohydrate, protein, cellulose, và khoáng chất như canxi, magie, phốt pho, sắt, đồng, mangan, stronti và kẽm.
• Cung cấp carotene, vitamin C và 16 loại axit amin như Lysine, alanine, methionine, arginine, glutamate, axit γ-aminobutyric, axit B serine, axit aspartyl threonine, leucine isoleucine.
• Ngoài ra, củ kiệu chứa hợp chất oregano-lưu huỳnh như sulfua, disulfua, trisulfua và tetrasulfua với các nhóm etyl, butyl và pentyl, tạo nên hương vị độc đáo cho thực phẩm.
Các thành phần khác bao gồm saponin như saponin steroid, saponin furostanol (chẳng hạn như chinenosides II và III, steroid spirostanol), thành phần chứa nitơ, axit amin, polysacarit, lưu huỳnh, axit hữu cơ, nitơ và hợp chất flavonoid. Trong đó, flavonol bao gồm quercetin và quercetin glycoside. Công dụng của củ kiệu
Theo lẽ Đông y, củ kiệu được đánh giá với hương vị cay và tính ấm; nó được liên kết với ba kinh phế, vị và đại tràng, giúp bổ khí, ôn ấm tỳ vị, và mở thông dương tán kết, từ đó chữa trị các triệu chứng như đau ngực, bứt rứt khó chịu, ho suyễn nhiều đờm, nôn khan, viêm phế quản mạn tính, viêm dạ dày mạn tính, kiết lỵ mót rặn, mụt nhọt sưng đau.
Việc sử dụng củ kiệu cũng được xem là giúp chống rét và hỗ trợ hệ tiêu hóa kiện vị, cũng như kích thích quá trình tiêu thực.
Trong y học cổ truyền Trung Quốc, củ kiệu được đánh giá cao với vai trò làm giảm căng thẳng tinh thần, giải quyết các vấn đề liên quan đến tim và khối u.
Theo y học hiện đại, củ kiệu được xem xét với những tiềm năng lợi ích như sau:
• Tác dụng chống oxy hóa: Chiết xuất và tinh dầu từ củ kiệu có khả năng chống oxy hóa, giúp loại bỏ các gốc tự do trong cơ thể. Những gốc tự do này có thể gây tổn thương tế bào và liên quan đến nhiều bệnh tật như ung thư và bệnh tim.
• Hoạt tính kháng khuẩn: Chiết xuất từ lá và củ của củ kiệu được biết đến với khả năng ức chế các vi khuẩn như Staphylococcus vàng gram dương, cũng như vi khuẩn gram âm Pseudomonas aeruginosa. Chiết xuất từ lá còn có hiệu quả chống lại nấm Aspergillus niger.
• Tác dụng chống ung thư: Điều này thể hiện qua khả năng chống oxy hóa và ngăn ngừa quá trình tăng sinh, viêm nhiễm, giai đoạn hình thành, tăng trưởng, biệt hóa và di căn của tế bào ung thư.
Hơn nữa, củ kiệu còn chứa các hợp chất chống ung thư như laxogenin và spirostanol steroid, với laxogenin có hoạt tính chống ung thư đặc biệt trong việc ngăn chặn quá trình gây ung thư phổi giai đoạn hai. Các hợp chất chống ung thư khác bao gồm S-allyl mercaptocysterin, quercetin, flavonoid và ajoene. • Giảm cholesterol: Nhờ chứa đựng các hợp chất lưu huỳnh, củ kiệu, khi được tích hợp vào chế độ ăn hàng ngày, có thể giúp giảm mức cholesterol trong máu. Đây không chỉ làm nhiệm vụ như một loại thực phẩm bổ dưỡng cho hệ tiêu hóa mà còn hỗ trợ tăng cường hệ tuần hoàn.
• Hỗ trợ tim mạch: Các hợp chất steroid có nguồn gốc từ củ kiệu bảo vệ tim khỏi tổn thương do stress oxy hóa, một trong những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
• Đối phó với viêm nhiễm: Saponin steroid trong củ còn rất hữu ích trong quá trình điều trị các bệnh liên quan đến viêm nhiễm.
Ứng dụng bài thuốc từ củ kiệu
Củ kiệu không chỉ là một nguyên liệu ẩm thực mà còn được sử dụng như một vị thuốc theo Đông y. Dưới đây là một số phương pháp chữa trị từ củ kiệu mà mọi người có thể tham khảo:
• Đối phó với viêm mũi mạn tính: Dùng 9g củ kiệu, 6g tân di hoa và 9g mộc qua. Sắc uống hỗn hợp này trong khoảng 7-10 ngày, sau đó nghỉ một tuần trước khi bắt đầu liệu trình mới.
• Chăm sóc đau thắt ngực: Kết hợp 18g qua lâu với 9g củ kiệu, đan sâm, khương hoàng, ngũ linh chi, đào nhân, hồng hoa, viễn chí; sau đó thêm 6g quế chi và 3g trầm hương (hòa vào sau). Sắc uống.
• Giải quyết kiết lỵ, tiêu chảy: Kết hợp 9g củ kiệu, 9g sài hồ, 12g bạch thược, 6g chỉ thực, 4g cam thảo và sắc lên uống. Hoặc có thể sử dụng 20g củ kiệu thái nhỏ, nấu chung với cháo để ăn.
• Xử lý lở ngứa: Sử dụng nước sắc từ lá kiệu để tắm hoặc thoa lên vùng da bị lở ngứa. Hoặc giã nát lá kiệu để đắp lên vùng da bệnh.
• Điều trị bỏng nhẹ (không trợt da): Lột vỏ ngoài của củ kiệu, rửa sạch và giã nát. Sau đó, trộn đều với mật ong và đắp vào vết thương. Thực hiện thao tác này 3 lần mỗi ngày.
• Bổ khí, điều hòa nội tạng và tăng cường sức đề kháng: Sử dụng kiệu muối trong bữa ăn hàng ngày, mỗi ngày ăn khoảng 15 đến 20g kiệu muối.
Một số lưu ý khi áp dụng các bài thuốc từ củ kiệu:
• Những bài thuốc được mô tả chỉ mang tính chất hỗ trợ điều trị và không thể thay thế các chỉ định y tế từ bác sĩ.
• Không tự y áp dụng các bài thuốc từ củ kiệu để tự điều trị bệnh mà không có sự tư vấn hoặc chỉ định cụ thể từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
Một số món ăn từ củ kiệu
Củ kiệu có thể được chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn mà thông dụng nhất có lẽ là món củ kiệu muối. Nguyên liệu và cách làm như sau:
Nguyên liệu:
• Củ kiệu
• Nước
• Muối
• Đường
• Ớt (nếu muốn) Cách làm:
- Rửa sạch củ kiệu dưới vòi nước, ngâm trong nước muối loãng khoảng 2-3 giờ để loại bỏ đất và sát trùng. Sau đó, rửa lại với nước sạch.
- Đun sôi nước và để nguội. Pha muối vào nước với tỷ lệ khoảng 5-10% so với nước. Nếu muốn, có thể thêm đường vào nước muối để tạo vị ngọt nhẹ.
- Đặt củ kiệu đã sơ chế vào bình hoặc hũ thủy tinh sạch, sau đó đổ nước muối đã pha vào để củ kiệu ngập lụa; cũng có thể thêm ớt để tăng hương vị cay nếu thích.
- Đậy nắp kín và để củ kiệu ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Thời gian muối củ kiệu thường kéo dài từ 5-7 ngày.
Sau khi củ kiệu đã được muối đủ thời gian, mở ra kiểm tra. Nếu có độ chua và mặn vừa đủ là có thể ăn được.
Củ kiệu có giá trị năng lượng là 397 kcal trong mỗi 100 gram. Củ kiệu muối có chứa lượng lớn muối và đường. Vì vậy, nên ăn món ăn này một cách hợp lý trong các bữa ăn ngày Tết.
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng