Cấp báo: 50% vấn đề sức khỏe tâm thần xảy ra trước tuổi 14
(Nguồn: Sina, WHO, Asia One)
2024-03-03T11:38:00+07:00
2024-03-03T11:38:00+07:00
https://songkhoe360.vn/canh-bao-59/cap-bao-50-van-de-suc-khoe-tam-than-xay-ra-truoc-tuoi-14-3416.html
https://songkhoe360.vn/uploads/news/2024_03/50-van-de-suc-khoe-tam-than-xay-ra-truoc-tuoi-14-1.jpeg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
03/03/2024 11:38 | Cảnh báo
-
Có nhiều yếu tố đưa ra giải thích sự xuất hiện của vấn đề về sức khỏe tâm thần ở trẻ dưới 14 tuổi. Trong số các nguyên nhân phổ biến, xung đột gia đình nổi bật, bao gồm cả mâu thuẫn giữa phụ huynh và sự xung đột tâm lý giữa cha mẹ - con cái, áp lực học hành, điều kiện kinh tế, môi trường học tập…
Theo báo cáo mới nhất từ Tổ chức Y tế Thế giới, một số liệu đáng lo ngại được công bố. 7 trong mỗi 10 người thuộc độ tuổi từ 10 đến 19 mắc rối loạn tâm thần, chiếm 13% tổng gánh nặng bệnh tật toàn cầu trong nhóm tuổi này.
Tỉ lệ tự tử là nguyên nhân thứ tư dẫn đến tử vong ở lứa tuổi từ 15 đến 19. Đặc biệt, khoảng 50% các vấn đề tâm thần xuất hiện trước 14 tuổi, nhưng thường ít nhận được sự chú ý và quan tâm xã hội.
1. Rối loạn lo âu
Rối loạn lo âu là một trong những vấn đề tâm lý phổ biến và ảnh hưởng đến nhiều đối tượng ở nhiều độ tuổi khác nhau. Đây là một tình trạng lo lắng quá mức trước các tình huống mơ hồ, vô lý, lặp lại và kéo dài, gây ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh.
Rối loạn lo âu có thể bao gồm nhiều dạng khác nhau như rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), rối loạn ám ảnh xã hội và rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD).
Ở trẻ em, rối loạn lo âu có thể biểu hiện qua nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và giai đoạn phát triển. Ví dụ, ở trẻ sơ sinh, có thể thấy các dấu hiệu như giật mình, quấy khóc, dễ cáu kỉnh. Trẻ mầm non có thể sợ hãi, không muốn rời xa cha mẹ, luôn nhút nhát và có thể kèm theo chán ăn, quấy khóc, rối loạn giấc ngủ. Trẻ đi học hoặc vị thành niên có thể thiếu tập trung trong lớp, học lực sa sút, sợ giao tiếp với bạn bè và giáo viên. Trẻ cũng có thể hay xung đột với các bạn trong lớp do lo lắng, xung đột tâm lý với người lớn và thậm chí là bỏ nhà đi.
Để chẩn đoán và điều trị rối loạn lo âu ở trẻ em, việc phân tích cẩn thận các dấu hiệu và triệu chứng là rất quan trọng. Cần phải phân biệt rõ ràng giữa sự căng thẳng thông thường và rối loạn lo âu để có phương pháp can thiệp phù hợp.
Đối với trẻ em, việc điều trị rối loạn lo âu thường bao gồm sự kết hợp giữa tâm lý học và y học. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm tư vấn tâm lý, terapi hành vi-cognitive, hoặc sử dụng thuốc an thần dựa trên chỉ định của bác sĩ. Ngoài ra, việc xây dựng môi trường ổn định và hỗ trợ từ gia đình cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị.
2. Rối loạn ăn uống
Rối loạn ăn uống ở trẻ là một vấn đề nghiêm trọng đang ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại. Đây là một tình trạng tâm lý, liên quan đến cách trẻ ăn uống mà không phải do thức ăn. Rối loạn này có thể gây ra những bất thường về ăn uống như chán ăn, ăn vô độ, hoặc sự bận tâm quá mức với cân nặng và hình dáng cơ thể.
Nguyên nhân của rối loạn ăn uống ở trẻ có thể bao gồm yếu tố di truyền, áp lực từ môi trường xã hội, hoặc sự bất ổn trong tâm lý của trẻ. Đặc biệt, giai đoạn dậy thì là thời kỳ mà rối loạn này thường xuất hiện nhiều hơn.
Các triệu chứng của rối loạn ăn uống có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, cảm xúc và mối quan hệ của trẻ:
- Chán ăn: Trẻ không muốn ăn hoặc ăn rất ít so với nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể.
- Ăn vô độ: Trẻ có xu hướng ăn quá nhiều, không kiểm soát được lượng thức ăn tiêu thụ.
- Bận tâm quá mức với cân nặng và hình dáng cơ thể: Trẻ có thể có những suy nghĩ tiêu cực về cân nặng và hình dáng cơ thể của mình, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng tự ti và lo lắng.
Rối loạn ăn uống ở trẻ không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe vật lý mà còn gây ra những tác động tiêu cực đến tâm lý của trẻ. Ngoài ra, nó cũng có thể dẫn đến những biến chứng y tế nghiêm trọng và có tỷ lệ tử vong cao hơn so với bất kỳ rối loạn tâm thần nào khác. Để điều trị rối loạn ăn uống ở trẻ, cần can thiệp sớm. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:
- Tư vấn tâm lý: Trẻ cần được hỗ trợ tâm lý để giúp trẻ hiểu và vượt qua những suy nghĩ tiêu cực về cân nặng và hình dáng cơ thể.
- Gia đình và xã hội hóa: Việc tạo ra môi trường gia đình và xã hội tích cực, hỗ trợ và khuyến khích trẻ trong việc xây dựng một quan điểm tích cực về bản thân và cơ thể.
- Can thiệp dinh dưỡng: Cung cấp chế độ dinh dưỡng phù hợp và giáo dục về việc ăn uống lành mạnh cho trẻ.
Ngoài ra, việc hợp tác chặt chẽ giữa các chuyên gia y tế, tâm lý và dinh dưỡng là rất quan trọng để đảm bảo rằng việc điều trị được triển khai một cách toàn diện và hiệu quả nhất.
Trong tất cả các trường hợp, việc nhận biết và can thiệp kịp thời là yếu tố then chốt để giúp trẻ vượt qua rối loạn ăn uống và phục hồi sức khỏe toàn diện. Chúng ta cần phải tập trung vào việc xây dựng một môi trường tích cực và hỗ trợ cho trẻ để giúp trẻ phục hồi sức khỏe cả về mặt tâm lý lẫn vật lý.
3. Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một rối loạn sinh học thần kinh ảnh hưởng đến hàng triệu trẻ em trên toàn thế giới. Đây là một tình trạng rối loạn về tập trung chú ý và kiểm soát hành vi, gây ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hằng ngày của trẻ em, cả trong việc học tập, giao tiếp và quan hệ xã hội.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 4 - 6% trẻ em trên toàn thế giới gặp vấn đề về ADHD. Đặc biệt, rối loạn này thường phổ biến ở trẻ nhỏ, đặc biệt là dưới 14 tuổi, và tỷ lệ mắc ở bé trai cao hơn 3 lần so với bé gái.
Có ba thể bệnh chính của ADHD, bao gồm:
1. Thể tăng động: Trẻ có xu hướng tăng cường hoạt động, không ngồi yên, luôn cảm thấy bồn chồn và khó kiềm chế.
2. Thể giảm chú ý: Trẻ gặp khó khăn trong việc tập trung, dễ bị xao lãng bởi những yếu tố xung quanh và hay quên mất các công việc cần làm.
3. Thể kết hợp cả tăng động và giảm chú ý: Khi trẻ vừa gặp vấn đề về tập trung chú ý lẫn kiểm soát hành vi.
Trẻ có ADHD thường gặp khó khăn trong việc tuân theo quy tắc, giữ kỷ luật và thường có những hành vi không kiểm soát. Điều này có thể dẫn đến tình trạng xung đột với người xung quanh, thậm chí gây ra hành vi phạm tội. Các bậc phụ huynh cần chú ý đến các dấu hiệu nhận biết đặc trưng của ADHD để có thể phát hiện và can thiệp kịp thời. Các biểu hiện giảm chú ý thường gặp có thể bao gồm khó tập trung lâu, dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài, khó làm theo hướng dẫn, hay quên hoặc mất đồ.
Trong khi đó, các biểu hiện tăng hoạt động thường gặp là hay bồn chồn, luôn cử động chân tay, nói quá nhiều, trả lời bộc phát, hay chen ngang vào hội thoại hoặc công việc của người khác.
Để giúp trẻ vượt qua rối loạn ADHD, cần có sự can thiệp từ các chuyên gia như bác sĩ, nhà trường và các nhà tâm lý học. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm việc sử dụng thuốc, tư vấn gia đình và trường học, cũng như việc xây dựng kế hoạch hỗ trợ cá nhân cho từng trẻ.
4. Tự kỷ
Bệnh tự kỷ là một trong những rối loạn phát triển lan tỏa ở trẻ em, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày. Đây là một tình trạng có thể khởi phát sớm từ khi trẻ còn rất nhỏ, thường xuất hiện trước khi trẻ 3 tuổi và tiếp tục diễn biến qua thời kỳ trẻ con và thiếu niên.
Theo các nghiên cứu, tỷ lệ nam mắc bệnh tự kỷ cao hơn nhiều so với tỷ lệ nữ, với con số dao động từ 4 đến 6 lần. Điều này cho thấy rằng bệnh tự kỷ có sự chênh lệch giới tính rõ ràng và cần phải được quan tâm đặc biệt.
Biểu hiện chung của bệnh tự kỷ thường bao gồm những khiếm khuyết trong 3 lĩnh vực chính: kém tương tác xã hội, kém giao tiếp và hành vi bất thường. Trẻ tự kỷ thường có khó khăn trong việc thiết lập và duy trì mối quan hệ xã hội, cảm thấy không thoải mái khi giao tiếp với người khác và thể hiện những hành vi lạ lùng, không phù hợp với ngữ cảnh xã hội. Ngoài ra, rất nhiều trẻ tự kỷ cũng có các rối loạn cảm giác, gây ra sự không thoải mái và khó chịu trong các tình huống thông thường. Điều này có thể dẫn đến những phản ứng không lường trước của trẻ khi đối mặt với các kích thích từ môi trường xung quanh.
Một số trẻ tự kỷ cũng có kèm theo tăng động và trí tuệ kém, tạo ra những thách thức không nhỏ trong việc quản lý hành vi và hỗ trợ giáo dục cho trẻ. Khoảng 3/4 số bệnh nhân tự kỷ cũng có kèm theo chậm phát triển trí tuệ ràng buộc, điều này càng khiến việc quản lý và hỗ trợ trở nên phức tạp hơn.
Mặc dù vậy, không phải tất cả trẻ tự kỷ đều có trí tuệ kém. Một số trẻ tự kỷ có khả năng tốt hơn ở một số khía cạnh trong cảnh chậm phát triển trí tuệ nói chung. Điều này cho thấy rằng bệnh tự kỷ là một tình trạng đa dạng, không giới hạn chỉ trong một phạm vi nhất định.
Để hỗ trợ cho trẻ tự kỷ, cần có sự hiểu biết sâu rộng về bệnh tình này từ phía cộng đồng y tế, giáo dục và xã hội. Đồng thời, việc tạo ra môi trường thuận lợi và chương trình hỗ trợ phù hợp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ tự kỷ phát triển toàn diện và tích hợp tốt hơn vào xã hội.
5. Rối loạn trầm cảm
Rối loạn trầm cảm ở trẻ em và thanh thiếu niên thường đặc trưng bởi một tâm trạng buồn hoặc khó chịu nghiêm trọng và dai dẳng. Trẻ có thể trở nên luôn buồn bã, dễ khóc, mệt mỏi và mất quan tâm hoặc thích thú trong hầu hết các hoạt động.
Trẻ cũng thường gặp vấn đề liên quan đến ăn uống, như giảm cân đột ngột hoặc tăng cảm giác thèm ăn không kiểm soát. Trẻ cũng có thể gặp vấn đề về giấc ngủ, chứng đau nửa đầu, kích động, suy nghĩ tiêu cực về bản thân và thậm chí nghĩ đến tự tử.
Rối loạn trầm cảm ở trẻ em và thanh thiếu niên không chỉ ảnh hưởng đến tâm trạng và hành vi của trẻ mà còn ảnh hưởng đến khả năng học tập và quan hệ xã hội. Trẻ có thể trở nên kém tập trung, khó tư duy và có khả năng ra quyết định kém chắc chắn. Trẻ cũng có thể gặp vấn đề trong việc xây dựng mối quan hệ với bạn bè và người thân. Rối loạn trầm cảm ở trẻ em và thanh thiếu niên có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn là trong và sau giai đoạn dậy thì. Điều này có thể do sự biến đổi nhanh chóng về cơ thể và tâm lý trong giai đoạn này, cũng như áp lực từ môi trường học tập và xã hội.
Để chẩn đoán, cần sự can thiệp của các chuyên gia tâm lý. Họ sẽ tiến hành các cuộc phỏng vấn và kiểm tra để đánh giá tình trạng tâm lý của trẻ, từ đó đưa ra các phương pháp điều trị phù hợp.
Các phương pháp điều trị có thể bao gồm tư vấn tâm lý, điều chỉnh lối sống và thuốc điều trị. Tuy nhiên, việc quan trọng nhất là sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng xung quanh. Việc tạo điều kiện cho trẻ cảm thấy được yêu thương, được quan tâm và có sự ủng hộ từ người thân sẽ giúp trẻ vượt qua khó khăn trong quá trình điều trị.
6. Bệnh tâm thần phân liệt
Tâm thần phân liệt ở trẻ em, còn được gọi là rối loạn phân liệt ở trẻ em, là một loại rối loạn tâm thần không phổ biến nhưng lại rất nghiêm trọng. Đây là một bệnh tâm thần liên quan đến các vấn đề về suy nghĩ (nhận thức), hành vi và cảm xúc ở trẻ em.
Tâm thần phân liệt ở trẻ em có thể dẫn đến một loạt các triệu chứng như ảo giác, ảo tưởng, suy nghĩ và hành vi cực kỳ rối loạn, làm suy giảm khả năng hoạt động của trẻ.
Mặc dù tâm thần phân liệt ở trẻ em có những đặc điểm tương tự như tâm thần phân liệt ở người lớn, nhưng nó có những đặc điểm riêng biệt và ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của trẻ. Tuổi khởi phát sớm của bệnh tâm thần phân liệt ở trẻ em đặt ra những thách thức đặc biệt trong việc chẩn đoán, điều trị, giáo dục, phát triển cảm xúc và xã hội cho trẻ em.
Một trong những điểm đặc biệt của tâm thần phân liệt ở trẻ em là tuổi khởi phát của bệnh. Tâm thần phân liệt thường bắt đầu xuất hiện ở tuổi vị thành niên, nhưng ở một số trường hợp, bệnh có thể xuất hiện từ khi trẻ còn rất nhỏ. Triệu chứng của tâm thần phân liệt ở trẻ em có thể bao gồm các dạng ảo giác, ảo tưởng và suy nghĩ rối loạn. Trẻ có thể trải qua những trạng thái suy nghĩ không rõ ràng, không có logic và không tương thích với thực tế.
Trẻ cũng có thể có cảm giác sợ hãi, lo lắng hoặc hoang mang mà không có lý do rõ ràng. Hành vi của trẻ có thể thay đổi đột ngột, từ bình thường sang cực kỳ kỳ lạ và khó hiểu. Những triệu chứng này có thể gây ra sự bất ổn và khó khăn trong việc học tập, giao tiếp và tương tác xã hội của trẻ.
Chẩn đoán và điều trị tâm thần phân liệt ở trẻ em là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự can thiệp của nhiều chuyên gia khác nhau như bác sĩ tâm lý, nhà tâm lý học, nhà trị liệu hành vi và nhà giáo dục chuyên môn. Quá trình chẩn đoán bao gồm việc quan sát triệu chứng, tìm hiểu về lịch sử sức khỏe tâm thần của trẻ và các xét nghiệm tâm lý.
Đối với việc điều trị, các phương pháp kết hợp giữa thuốc, tâm lý học và hỗ trợ xã hội thường được áp dụng để giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của trẻ.
Ngoài ra, việc giáo dục và hỗ trợ xã hội cũng rất quan trọng trong quá trình điều trị tâm thần phân liệt ở trẻ em. Gia đình và người chăm sóc cần được thông tin và hướng dẫn về cách hỗ trợ trẻ trong việc đối phó với bệnh tật, cũng như cách xây dựng môi trường tích cực để giúp trẻ phục hồi và phát triển tốt nhất.
Trường học cũng cần có sự hiểu biết về tâm thần phân liệt ở trẻ em để có thể cung cấp môi trường giáo dục an toàn và hỗ trợ cho các em.
Qua việc nâng cao ý thức và kiến thức về tâm thần phân liệt ở trẻ em, chúng ta có thể tạo ra môi trường xã hội thoải mái và hỗ trợ cho các em, từ đó giúp trẻ có cơ hội phục hồi và phát triển toàn diện nhất.
Tỉ lệ tự tử là nguyên nhân thứ tư dẫn đến tử vong ở lứa tuổi từ 15 đến 19. Đặc biệt, khoảng 50% các vấn đề tâm thần xuất hiện trước 14 tuổi, nhưng thường ít nhận được sự chú ý và quan tâm xã hội.
1. Rối loạn lo âu
Rối loạn lo âu là một trong những vấn đề tâm lý phổ biến và ảnh hưởng đến nhiều đối tượng ở nhiều độ tuổi khác nhau. Đây là một tình trạng lo lắng quá mức trước các tình huống mơ hồ, vô lý, lặp lại và kéo dài, gây ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh.
Rối loạn lo âu có thể bao gồm nhiều dạng khác nhau như rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), rối loạn ám ảnh xã hội và rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD).
Ở trẻ em, rối loạn lo âu có thể biểu hiện qua nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và giai đoạn phát triển. Ví dụ, ở trẻ sơ sinh, có thể thấy các dấu hiệu như giật mình, quấy khóc, dễ cáu kỉnh. Trẻ mầm non có thể sợ hãi, không muốn rời xa cha mẹ, luôn nhút nhát và có thể kèm theo chán ăn, quấy khóc, rối loạn giấc ngủ. Trẻ đi học hoặc vị thành niên có thể thiếu tập trung trong lớp, học lực sa sút, sợ giao tiếp với bạn bè và giáo viên. Trẻ cũng có thể hay xung đột với các bạn trong lớp do lo lắng, xung đột tâm lý với người lớn và thậm chí là bỏ nhà đi.
Để chẩn đoán và điều trị rối loạn lo âu ở trẻ em, việc phân tích cẩn thận các dấu hiệu và triệu chứng là rất quan trọng. Cần phải phân biệt rõ ràng giữa sự căng thẳng thông thường và rối loạn lo âu để có phương pháp can thiệp phù hợp.
Đối với trẻ em, việc điều trị rối loạn lo âu thường bao gồm sự kết hợp giữa tâm lý học và y học. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm tư vấn tâm lý, terapi hành vi-cognitive, hoặc sử dụng thuốc an thần dựa trên chỉ định của bác sĩ. Ngoài ra, việc xây dựng môi trường ổn định và hỗ trợ từ gia đình cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị.
2. Rối loạn ăn uống
Rối loạn ăn uống ở trẻ là một vấn đề nghiêm trọng đang ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại. Đây là một tình trạng tâm lý, liên quan đến cách trẻ ăn uống mà không phải do thức ăn. Rối loạn này có thể gây ra những bất thường về ăn uống như chán ăn, ăn vô độ, hoặc sự bận tâm quá mức với cân nặng và hình dáng cơ thể.
Nguyên nhân của rối loạn ăn uống ở trẻ có thể bao gồm yếu tố di truyền, áp lực từ môi trường xã hội, hoặc sự bất ổn trong tâm lý của trẻ. Đặc biệt, giai đoạn dậy thì là thời kỳ mà rối loạn này thường xuất hiện nhiều hơn.
Các triệu chứng của rối loạn ăn uống có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, cảm xúc và mối quan hệ của trẻ:
- Chán ăn: Trẻ không muốn ăn hoặc ăn rất ít so với nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể.
- Ăn vô độ: Trẻ có xu hướng ăn quá nhiều, không kiểm soát được lượng thức ăn tiêu thụ.
- Bận tâm quá mức với cân nặng và hình dáng cơ thể: Trẻ có thể có những suy nghĩ tiêu cực về cân nặng và hình dáng cơ thể của mình, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng tự ti và lo lắng.
Rối loạn ăn uống ở trẻ không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe vật lý mà còn gây ra những tác động tiêu cực đến tâm lý của trẻ. Ngoài ra, nó cũng có thể dẫn đến những biến chứng y tế nghiêm trọng và có tỷ lệ tử vong cao hơn so với bất kỳ rối loạn tâm thần nào khác. Để điều trị rối loạn ăn uống ở trẻ, cần can thiệp sớm. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:
- Tư vấn tâm lý: Trẻ cần được hỗ trợ tâm lý để giúp trẻ hiểu và vượt qua những suy nghĩ tiêu cực về cân nặng và hình dáng cơ thể.
- Gia đình và xã hội hóa: Việc tạo ra môi trường gia đình và xã hội tích cực, hỗ trợ và khuyến khích trẻ trong việc xây dựng một quan điểm tích cực về bản thân và cơ thể.
- Can thiệp dinh dưỡng: Cung cấp chế độ dinh dưỡng phù hợp và giáo dục về việc ăn uống lành mạnh cho trẻ.
Ngoài ra, việc hợp tác chặt chẽ giữa các chuyên gia y tế, tâm lý và dinh dưỡng là rất quan trọng để đảm bảo rằng việc điều trị được triển khai một cách toàn diện và hiệu quả nhất.
Trong tất cả các trường hợp, việc nhận biết và can thiệp kịp thời là yếu tố then chốt để giúp trẻ vượt qua rối loạn ăn uống và phục hồi sức khỏe toàn diện. Chúng ta cần phải tập trung vào việc xây dựng một môi trường tích cực và hỗ trợ cho trẻ để giúp trẻ phục hồi sức khỏe cả về mặt tâm lý lẫn vật lý.
3. Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một rối loạn sinh học thần kinh ảnh hưởng đến hàng triệu trẻ em trên toàn thế giới. Đây là một tình trạng rối loạn về tập trung chú ý và kiểm soát hành vi, gây ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hằng ngày của trẻ em, cả trong việc học tập, giao tiếp và quan hệ xã hội.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 4 - 6% trẻ em trên toàn thế giới gặp vấn đề về ADHD. Đặc biệt, rối loạn này thường phổ biến ở trẻ nhỏ, đặc biệt là dưới 14 tuổi, và tỷ lệ mắc ở bé trai cao hơn 3 lần so với bé gái.
Có ba thể bệnh chính của ADHD, bao gồm:
1. Thể tăng động: Trẻ có xu hướng tăng cường hoạt động, không ngồi yên, luôn cảm thấy bồn chồn và khó kiềm chế.
2. Thể giảm chú ý: Trẻ gặp khó khăn trong việc tập trung, dễ bị xao lãng bởi những yếu tố xung quanh và hay quên mất các công việc cần làm.
3. Thể kết hợp cả tăng động và giảm chú ý: Khi trẻ vừa gặp vấn đề về tập trung chú ý lẫn kiểm soát hành vi.
Trẻ có ADHD thường gặp khó khăn trong việc tuân theo quy tắc, giữ kỷ luật và thường có những hành vi không kiểm soát. Điều này có thể dẫn đến tình trạng xung đột với người xung quanh, thậm chí gây ra hành vi phạm tội. Các bậc phụ huynh cần chú ý đến các dấu hiệu nhận biết đặc trưng của ADHD để có thể phát hiện và can thiệp kịp thời. Các biểu hiện giảm chú ý thường gặp có thể bao gồm khó tập trung lâu, dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài, khó làm theo hướng dẫn, hay quên hoặc mất đồ.
Trong khi đó, các biểu hiện tăng hoạt động thường gặp là hay bồn chồn, luôn cử động chân tay, nói quá nhiều, trả lời bộc phát, hay chen ngang vào hội thoại hoặc công việc của người khác.
Để giúp trẻ vượt qua rối loạn ADHD, cần có sự can thiệp từ các chuyên gia như bác sĩ, nhà trường và các nhà tâm lý học. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm việc sử dụng thuốc, tư vấn gia đình và trường học, cũng như việc xây dựng kế hoạch hỗ trợ cá nhân cho từng trẻ.
4. Tự kỷ
Bệnh tự kỷ là một trong những rối loạn phát triển lan tỏa ở trẻ em, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày. Đây là một tình trạng có thể khởi phát sớm từ khi trẻ còn rất nhỏ, thường xuất hiện trước khi trẻ 3 tuổi và tiếp tục diễn biến qua thời kỳ trẻ con và thiếu niên.
Theo các nghiên cứu, tỷ lệ nam mắc bệnh tự kỷ cao hơn nhiều so với tỷ lệ nữ, với con số dao động từ 4 đến 6 lần. Điều này cho thấy rằng bệnh tự kỷ có sự chênh lệch giới tính rõ ràng và cần phải được quan tâm đặc biệt.
Biểu hiện chung của bệnh tự kỷ thường bao gồm những khiếm khuyết trong 3 lĩnh vực chính: kém tương tác xã hội, kém giao tiếp và hành vi bất thường. Trẻ tự kỷ thường có khó khăn trong việc thiết lập và duy trì mối quan hệ xã hội, cảm thấy không thoải mái khi giao tiếp với người khác và thể hiện những hành vi lạ lùng, không phù hợp với ngữ cảnh xã hội. Ngoài ra, rất nhiều trẻ tự kỷ cũng có các rối loạn cảm giác, gây ra sự không thoải mái và khó chịu trong các tình huống thông thường. Điều này có thể dẫn đến những phản ứng không lường trước của trẻ khi đối mặt với các kích thích từ môi trường xung quanh.
Một số trẻ tự kỷ cũng có kèm theo tăng động và trí tuệ kém, tạo ra những thách thức không nhỏ trong việc quản lý hành vi và hỗ trợ giáo dục cho trẻ. Khoảng 3/4 số bệnh nhân tự kỷ cũng có kèm theo chậm phát triển trí tuệ ràng buộc, điều này càng khiến việc quản lý và hỗ trợ trở nên phức tạp hơn.
Mặc dù vậy, không phải tất cả trẻ tự kỷ đều có trí tuệ kém. Một số trẻ tự kỷ có khả năng tốt hơn ở một số khía cạnh trong cảnh chậm phát triển trí tuệ nói chung. Điều này cho thấy rằng bệnh tự kỷ là một tình trạng đa dạng, không giới hạn chỉ trong một phạm vi nhất định.
Để hỗ trợ cho trẻ tự kỷ, cần có sự hiểu biết sâu rộng về bệnh tình này từ phía cộng đồng y tế, giáo dục và xã hội. Đồng thời, việc tạo ra môi trường thuận lợi và chương trình hỗ trợ phù hợp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ tự kỷ phát triển toàn diện và tích hợp tốt hơn vào xã hội.
5. Rối loạn trầm cảm
Rối loạn trầm cảm ở trẻ em và thanh thiếu niên thường đặc trưng bởi một tâm trạng buồn hoặc khó chịu nghiêm trọng và dai dẳng. Trẻ có thể trở nên luôn buồn bã, dễ khóc, mệt mỏi và mất quan tâm hoặc thích thú trong hầu hết các hoạt động.
Trẻ cũng thường gặp vấn đề liên quan đến ăn uống, như giảm cân đột ngột hoặc tăng cảm giác thèm ăn không kiểm soát. Trẻ cũng có thể gặp vấn đề về giấc ngủ, chứng đau nửa đầu, kích động, suy nghĩ tiêu cực về bản thân và thậm chí nghĩ đến tự tử.
Rối loạn trầm cảm ở trẻ em và thanh thiếu niên không chỉ ảnh hưởng đến tâm trạng và hành vi của trẻ mà còn ảnh hưởng đến khả năng học tập và quan hệ xã hội. Trẻ có thể trở nên kém tập trung, khó tư duy và có khả năng ra quyết định kém chắc chắn. Trẻ cũng có thể gặp vấn đề trong việc xây dựng mối quan hệ với bạn bè và người thân. Rối loạn trầm cảm ở trẻ em và thanh thiếu niên có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn là trong và sau giai đoạn dậy thì. Điều này có thể do sự biến đổi nhanh chóng về cơ thể và tâm lý trong giai đoạn này, cũng như áp lực từ môi trường học tập và xã hội.
Để chẩn đoán, cần sự can thiệp của các chuyên gia tâm lý. Họ sẽ tiến hành các cuộc phỏng vấn và kiểm tra để đánh giá tình trạng tâm lý của trẻ, từ đó đưa ra các phương pháp điều trị phù hợp.
Các phương pháp điều trị có thể bao gồm tư vấn tâm lý, điều chỉnh lối sống và thuốc điều trị. Tuy nhiên, việc quan trọng nhất là sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng xung quanh. Việc tạo điều kiện cho trẻ cảm thấy được yêu thương, được quan tâm và có sự ủng hộ từ người thân sẽ giúp trẻ vượt qua khó khăn trong quá trình điều trị.
6. Bệnh tâm thần phân liệt
Tâm thần phân liệt ở trẻ em, còn được gọi là rối loạn phân liệt ở trẻ em, là một loại rối loạn tâm thần không phổ biến nhưng lại rất nghiêm trọng. Đây là một bệnh tâm thần liên quan đến các vấn đề về suy nghĩ (nhận thức), hành vi và cảm xúc ở trẻ em.
Tâm thần phân liệt ở trẻ em có thể dẫn đến một loạt các triệu chứng như ảo giác, ảo tưởng, suy nghĩ và hành vi cực kỳ rối loạn, làm suy giảm khả năng hoạt động của trẻ.
Mặc dù tâm thần phân liệt ở trẻ em có những đặc điểm tương tự như tâm thần phân liệt ở người lớn, nhưng nó có những đặc điểm riêng biệt và ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của trẻ. Tuổi khởi phát sớm của bệnh tâm thần phân liệt ở trẻ em đặt ra những thách thức đặc biệt trong việc chẩn đoán, điều trị, giáo dục, phát triển cảm xúc và xã hội cho trẻ em.
Một trong những điểm đặc biệt của tâm thần phân liệt ở trẻ em là tuổi khởi phát của bệnh. Tâm thần phân liệt thường bắt đầu xuất hiện ở tuổi vị thành niên, nhưng ở một số trường hợp, bệnh có thể xuất hiện từ khi trẻ còn rất nhỏ. Triệu chứng của tâm thần phân liệt ở trẻ em có thể bao gồm các dạng ảo giác, ảo tưởng và suy nghĩ rối loạn. Trẻ có thể trải qua những trạng thái suy nghĩ không rõ ràng, không có logic và không tương thích với thực tế.
Trẻ cũng có thể có cảm giác sợ hãi, lo lắng hoặc hoang mang mà không có lý do rõ ràng. Hành vi của trẻ có thể thay đổi đột ngột, từ bình thường sang cực kỳ kỳ lạ và khó hiểu. Những triệu chứng này có thể gây ra sự bất ổn và khó khăn trong việc học tập, giao tiếp và tương tác xã hội của trẻ.
Chẩn đoán và điều trị tâm thần phân liệt ở trẻ em là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự can thiệp của nhiều chuyên gia khác nhau như bác sĩ tâm lý, nhà tâm lý học, nhà trị liệu hành vi và nhà giáo dục chuyên môn. Quá trình chẩn đoán bao gồm việc quan sát triệu chứng, tìm hiểu về lịch sử sức khỏe tâm thần của trẻ và các xét nghiệm tâm lý.
Đối với việc điều trị, các phương pháp kết hợp giữa thuốc, tâm lý học và hỗ trợ xã hội thường được áp dụng để giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của trẻ.
Ngoài ra, việc giáo dục và hỗ trợ xã hội cũng rất quan trọng trong quá trình điều trị tâm thần phân liệt ở trẻ em. Gia đình và người chăm sóc cần được thông tin và hướng dẫn về cách hỗ trợ trẻ trong việc đối phó với bệnh tật, cũng như cách xây dựng môi trường tích cực để giúp trẻ phục hồi và phát triển tốt nhất.
Trường học cũng cần có sự hiểu biết về tâm thần phân liệt ở trẻ em để có thể cung cấp môi trường giáo dục an toàn và hỗ trợ cho các em.
Qua việc nâng cao ý thức và kiến thức về tâm thần phân liệt ở trẻ em, chúng ta có thể tạo ra môi trường xã hội thoải mái và hỗ trợ cho các em, từ đó giúp trẻ có cơ hội phục hồi và phát triển toàn diện nhất.
(Nguồn: Sina, WHO, Asia One)
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng