Phân Biệt Các Loại Sâm Trong Đông Y Và Công Dụng Thực Sự
2025-06-26T08:53:44+07:00 2025-06-26T08:53:44+07:00 https://songkhoe360.vn/cay-thuoc-quy-quanh-ta/phan-biet-cac-loai-sam-trong-dong-y-va-cong-dung-thuc-su-4958.html https://songkhoe360.vn/uploads/news/2025_06/phan-biet-cac-loai-sam-trong-dong-y-va-cong-dung-thuc-su-1.jpg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
19/06/2025 09:34 | Cây thuốc quý quanh ta

1. Nhân sâm (Panax ginseng) – “Vua của các loại sâm”
Nguồn gốc:
• Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Triều Tiên.
• Tên gọi khác: Cao Ly sâm, Hàn sâm.
Đặc điểm nhận biết:
• Rễ có hình người, màu vàng nhạt, vị ngọt hơi đắng.
• Có thể dùng tươi, sấy khô (bạch sâm), hoặc chế biến thành hồng sâm.
Công dụng:
• Tăng cường sức khỏe toàn diện
• Hỗ trợ điều hòa huyết áp, tăng miễn dịch
• Giảm mệt mỏi, stress, cải thiện trí nhớ
• Hỗ trợ người sau ốm, người già yếu
Lưu ý:
• Không nên dùng nhân sâm cho người huyết áp cao, phụ nữ mang thai 3 tháng đầu, trẻ nhỏ.
2. Sâm ngọc linh – "Quốc bảo" của Việt Nam
Nguồn gốc:
• Phát hiện tại núi Ngọc Linh (Quảng Nam – Kon Tum), được đánh giá là loại sâm quý nhất Việt Nam.
Đặc điểm:
• Củ nhỏ, vỏ nhăn, mùi thơm nhẹ, có mùi nhân sâm đặc trưng.
• Thành phần saponin cao hơn cả nhân sâm Hàn Quốc.
Công dụng:
• Tăng cường sức đề kháng, phòng chống ung thư
• Bồi bổ cơ thể, hỗ trợ điều trị suy nhược
• Ổn định đường huyết, bảo vệ gan
• Cải thiện chức năng thần kinh, hỗ trợ giấc ngủ
3. Đảng sâm – “Sâm bình dân” nhưng nhiều lợi ích
Nguồn gốc:
• Phân bố nhiều ở Việt Nam (Lào Cai, Cao Bằng) và Trung Quốc.
Đặc điểm:
• Rễ mảnh dài, màu vàng nâu, vị ngọt nhẹ.
• Tác dụng tương tự nhân sâm nhưng nhẹ hơn.
Công dụng:
• Bồi bổ tỳ vị, tăng cường tiêu hóa
• Giúp ăn ngon, tăng cân tự nhiên
• Hỗ trợ người mới ốm dậy, trẻ em suy dinh dưỡng
4. Tam thất – “Sâm của phụ nữ”
Nguồn gốc:
• Cùng họ với nhân sâm, được trồng chủ yếu ở Hà Giang, Lào Cai.
Đặc điểm:
• Củ nhỏ, vị đắng nhẹ, tính ấm.
Công dụng:
• Cầm máu, tiêu viêm, giảm đau hiệu quả
• Tăng sức đề kháng, hỗ trợ điều trị u xơ, u lành
• Phụ nữ sau sinh, người thiếu máu nên dùng
5. Sâm dây (Đẳng sâm Việt Nam)
Đặc điểm:
• Tên khoa học: Codonopsis javanica.
• Không cùng họ nhân sâm nhưng được dùng thay thế trong nhiều bài thuốc.
Công dụng:
• Bồi bổ khí huyết, tăng miễn dịch
• Chống suy nhược cơ thể, mất ngủ
• Giảm đau đầu, mệt mỏi, làm dịu thần kinh
Phân biệt các loại sâm – Lưu ý khi lựa chọn
6. Cách sử dụng sâm đúng cách để đạt hiệu quả tốt nhất
• Dùng sâm tươi hãm trà, nấu canh hoặc ngâm rượu theo chỉ dẫn của thầy thuốc.
• Không nên lạm dụng hoặc dùng sâm cùng lúc với thuốc tây mà không có tư vấn.
• Người cao huyết áp, phụ nữ mang thai, người đang điều trị bệnh cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Mỗi loại sâm trong Đông y đều mang những công dụng tuyệt vời riêng, phù hợp với từng đối tượng và nhu cầu. Việc phân biệt đúng và sử dụng đúng cách không chỉ giúp phát huy hiệu quả của bài thuốc mà còn bảo vệ sức khỏe toàn diện, lâu dài.
Nguồn gốc:
• Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Triều Tiên.
• Tên gọi khác: Cao Ly sâm, Hàn sâm.
Đặc điểm nhận biết:
• Rễ có hình người, màu vàng nhạt, vị ngọt hơi đắng.
• Có thể dùng tươi, sấy khô (bạch sâm), hoặc chế biến thành hồng sâm.
Công dụng:
• Tăng cường sức khỏe toàn diện
• Hỗ trợ điều hòa huyết áp, tăng miễn dịch
• Giảm mệt mỏi, stress, cải thiện trí nhớ
• Hỗ trợ người sau ốm, người già yếu
Lưu ý:
• Không nên dùng nhân sâm cho người huyết áp cao, phụ nữ mang thai 3 tháng đầu, trẻ nhỏ.

Nguồn gốc:
• Phát hiện tại núi Ngọc Linh (Quảng Nam – Kon Tum), được đánh giá là loại sâm quý nhất Việt Nam.
Đặc điểm:
• Củ nhỏ, vỏ nhăn, mùi thơm nhẹ, có mùi nhân sâm đặc trưng.
• Thành phần saponin cao hơn cả nhân sâm Hàn Quốc.
Công dụng:
• Tăng cường sức đề kháng, phòng chống ung thư
• Bồi bổ cơ thể, hỗ trợ điều trị suy nhược
• Ổn định đường huyết, bảo vệ gan
• Cải thiện chức năng thần kinh, hỗ trợ giấc ngủ

Nguồn gốc:
• Phân bố nhiều ở Việt Nam (Lào Cai, Cao Bằng) và Trung Quốc.
Đặc điểm:
• Rễ mảnh dài, màu vàng nâu, vị ngọt nhẹ.
• Tác dụng tương tự nhân sâm nhưng nhẹ hơn.
Công dụng:
• Bồi bổ tỳ vị, tăng cường tiêu hóa
• Giúp ăn ngon, tăng cân tự nhiên
• Hỗ trợ người mới ốm dậy, trẻ em suy dinh dưỡng

Nguồn gốc:
• Cùng họ với nhân sâm, được trồng chủ yếu ở Hà Giang, Lào Cai.
Đặc điểm:
• Củ nhỏ, vị đắng nhẹ, tính ấm.
Công dụng:
• Cầm máu, tiêu viêm, giảm đau hiệu quả
• Tăng sức đề kháng, hỗ trợ điều trị u xơ, u lành
• Phụ nữ sau sinh, người thiếu máu nên dùng

Đặc điểm:
• Tên khoa học: Codonopsis javanica.
• Không cùng họ nhân sâm nhưng được dùng thay thế trong nhiều bài thuốc.
Công dụng:
• Bồi bổ khí huyết, tăng miễn dịch
• Chống suy nhược cơ thể, mất ngủ
• Giảm đau đầu, mệt mỏi, làm dịu thần kinh

Loại sâm | Điểm nổi bật | Đối tượng phù hợp |
Nhân sâm | Tác dụng mạnh, đa công dụng | Người già, suy nhược, bệnh nhân ung thư |
Sâm Ngọc Linh | Quý hiếm, bảo vệ gan, phòng ung thư | Người làm việc trí óc, người bệnh mãn tính |
Đảng sâm | Dễ dùng, giá hợp lý | Trẻ em biếng ăn, người gầy yếu |
Tam thất | Cầm máu, hỗ trợ phụ nữ | Phụ nữ sau sinh, người bệnh tim mạch |
Sâm dây | Dịu nhẹ, dễ kết hợp | Người mất ngủ, suy nhược thần kinh |
• Dùng sâm tươi hãm trà, nấu canh hoặc ngâm rượu theo chỉ dẫn của thầy thuốc.
• Không nên lạm dụng hoặc dùng sâm cùng lúc với thuốc tây mà không có tư vấn.
• Người cao huyết áp, phụ nữ mang thai, người đang điều trị bệnh cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Mỗi loại sâm trong Đông y đều mang những công dụng tuyệt vời riêng, phù hợp với từng đối tượng và nhu cầu. Việc phân biệt đúng và sử dụng đúng cách không chỉ giúp phát huy hiệu quả của bài thuốc mà còn bảo vệ sức khỏe toàn diện, lâu dài.
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng
