Ung thư có tỉ lệ tử vong cao nhất thế giới
2023-04-26T09:22:20+07:00 2023-04-26T09:22:20+07:00 https://songkhoe360.vn/benh-thuong-gap/ung-thu-co-ti-le-tu-vong-cao-nhat-the-gioi-1114.html https://songkhoe360.vn/uploads/news/2023_04/ung-thu-co-ti-le-tu-vong-cao-nhat-the-gioi-1.jpg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
25/04/2023 17:35 | Bệnh thường gặp
-
Ung thư là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư gây ra khoảng 9,6 triệu ca tử vong hàng năm, khiến nó trở thành nguyên nhân gây tử vong thứ hai trên toàn cầu sau các bệnh tim mạch.
1. Ung thư phổi
Ung thư phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, chiếm khoảng 18,4% tổng số ca tử vong do ung thư. Người ta ước tính rằng ung thư phổi gây ra khoảng 1,8 triệu ca tử vong hàng năm. Nguyên nhân chính của ung thư phổi là hút thuốc lá, chiếm khoảng 80% của tất cả các trường hợp. Các nguyên nhân khác gây ung thư phổi bao gồm tiếp xúc với các chất độc trong môi trường, chẳng hạn như khí radon, amiăng và ô nhiễm không khí.
Ung thư phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới
Tuổi thọ của bệnh nhân ung thư phổi có thể rất khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như giai đoạn ung thư, tuổi và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân cũng như phương pháp điều trị. Thật không may, ung thư phổi thường không được phát hiện cho đến khi nó chuyển sang giai đoạn nặng, điều này có thể gây khó khăn hơn cho việc điều trị và giảm tuổi thọ.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót tương đối 5 năm đối với những người bị ung thư phổi phụ thuộc vào giai đoạn ung thư khi chẩn đoán. Tỷ lệ sống như sau:
• Giai đoạn IA: Khoảng 56% số người sống sót ít nhất 5 năm sau khi chẩn đoán.
• Giai đoạn IB: Khoảng 49% số người sống sót ít nhất 5 năm sau khi chẩn đoán.
• Giai đoạn IIA: Khoảng 36% số người sống sót ít nhất 5 năm sau khi chẩn đoán.
• Giai đoạn IIB: Khoảng 26% số người sống sót ít nhất 5 năm sau khi chẩn đoán.
• Giai đoạn IIIA: Khoảng 19% số người sống sót ít nhất 5 năm sau khi chẩn đoán.
• Giai đoạn IIIB: Khoảng 9% số người sống sót ít nhất 5 năm sau khi chẩn đoán.
• Giai đoạn IV: Khoảng 5% số người sống sót ít nhất 5 năm sau khi chẩn đoán. 2. Ung thư đại trực tràng
Ung thư đại trực tràng là nguyên nhân thứ hai gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, chiếm khoảng 9,2% tổng số ca tử vong do ung thư. Người ta ước tính rằng ung thư đại trực tràng gây ra khoảng 900.000 ca tử vong hàng năm. Các yếu tố nguy cơ chính gây ung thư đại trực tràng bao gồm tiền sử gia đình mắc bệnh, tuổi tác, béo phì và chế độ ăn nhiều thịt đỏ và thịt chế biến sẵn.
Một số dấu hiệu và triệu chứng phổ biến của ung thư đại trực tràng bao gồm thay đổi thói quen đại tiện, chảy máu trực tràng, khó chịu ở bụng, mệt mỏi hoặc suy nhược, giảm cân không chủ ý và thiếu máu. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này trong một thời gian dài hoặc nếu chúng nghiêm trọng, bạn nên nói chuyện với bác sĩ. Các xét nghiệm sàng lọc định kỳ, chẳng hạn như nội soi, cũng được khuyến nghị cho những người trên 50 tuổi để phát hiện ung thư đại trực tràng trước khi các triệu chứng phát.
3. Ung thư dạ dày
Ung thư dạ dày là nguyên nhân thứ ba gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, chiếm khoảng 8,2% tổng số ca tử vong do ung thư. Người ta ước tính rằng ung thư dạ dày gây ra khoảng 780.000 ca tử vong hàng năm. Các yếu tố nguy cơ chính gây ung thư dạ dày bao gồm chế độ ăn nhiều muối và thực phẩm hun khói, tiền sử gia đình mắc bệnh và nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori. 4. Ung thư gan
Ung thư gan là nguyên nhân thứ tư gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, chiếm khoảng 8,2% tổng số ca tử vong do ung thư. Người ta ước tính rằng ung thư gan gây ra khoảng 780.000 ca tử vong hàng năm. Các yếu tố nguy cơ chính gây ung thư gan bao gồm nhiễm trùng mãn tính với vi-rút viêm gan B và C, uống quá nhiều rượu và béo phì.
Chẩn đoán ung thư gan thường là kết hợp của các xét nghiệm hình ảnh và xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm, chụp CT và chụp MRI có thể giúp xác định các khối u trong gan và xác định kích thước cũng như vị trí của chúng. Các xét nghiệm máu cũng có thể được thực hiện để đo mức độ của một số chất trong máu có thể là dấu hiệu của bệnh ung thư gan. Ngoài ra, sinh thiết có thể được thực hiện để thu thập một mẫu mô gan để kiểm tra các dấu hiệu ung thư. Sinh thiết cũng có thể xác định ung thư gan bằng kim đâm xuyên qua da hoặc trong khi phẫu thuật. Nếu ung thư gan được chẩn đoán, các xét nghiệm bổ sung có thể được thực hiện để xác định giai đoạn ung thư và quá trình điều trị thích hợp. Điều quan trọng cần lưu ý là phát hiện sớm và điều trị ung thư gan có thể cải thiện kết quả, vì vậy điều quan trọng là phải nói chuyện với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào hoặc có các yếu tố nguy cơ mắc ung thư gan.
5. Ung thư vú
Ung thư vú là nguyên nhân thứ năm gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, chiếm khoảng 6,9% tổng số ca tử vong do ung thư. Người ta ước tính rằng ung thư vú gây ra khoảng 670.000 ca tử vong hàng năm. Các yếu tố nguy cơ chính gây ung thư vú bao gồm tuổi tác, tiền sử gia đình mắc bệnh, tiếp xúc với estrogen và chế độ ăn nhiều chất béo.
6. Ung thư buồng trứng
Ung thư buồng trứng là nguyên nhân thứ sáu gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, chiếm khoảng 4,3% tổng số ca tử vong do ung thư. Người ta ước tính rằng ung thư buồng trứng gây ra khoảng 420.000 ca tử vong hàng năm. Các yếu tố nguy cơ chính gây ung thư buồng trứng bao gồm tuổi tác, tiền sử gia đình mắc bệnh và tiếp xúc với estrogen.
7. Ung thư tuyến tụy
Ung thư tuyến tụy là nguyên nhân thứ bảy gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, chiếm khoảng 4,2% tổng số ca tử vong do ung thư. Người ta ước tính rằng ung thư tuyến tụy gây ra khoảng 430.000 ca tử vong hàng năm. Các yếu tố nguy cơ chính của ung thư tuyến tụy bao gồm tuổi tác, hút thuốc, béo phì và tiền sử gia đình mắc bệnh.
Để phòng tránh ung thư và giảm nguy cơ mắc ung thư, điều quan trọng là phải áp dụng các thói quen lối sống lành mạnh, chẳng hạn như duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, bỏ thuốc lá và kiểm soát mọi tình trạng bệnh lý tiềm ẩn. Phát hiện và điều trị sớm cũng rất quan trọng trong việc cải thiện kết quả và giảm tỷ lệ tử vong liên quan đến ung thư.
Ung thư phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, chiếm khoảng 18,4% tổng số ca tử vong do ung thư. Người ta ước tính rằng ung thư phổi gây ra khoảng 1,8 triệu ca tử vong hàng năm. Nguyên nhân chính của ung thư phổi là hút thuốc lá, chiếm khoảng 80% của tất cả các trường hợp. Các nguyên nhân khác gây ung thư phổi bao gồm tiếp xúc với các chất độc trong môi trường, chẳng hạn như khí radon, amiăng và ô nhiễm không khí.
Ung thư phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới
Tuổi thọ của bệnh nhân ung thư phổi có thể rất khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như giai đoạn ung thư, tuổi và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân cũng như phương pháp điều trị. Thật không may, ung thư phổi thường không được phát hiện cho đến khi nó chuyển sang giai đoạn nặng, điều này có thể gây khó khăn hơn cho việc điều trị và giảm tuổi thọ.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót tương đối 5 năm đối với những người bị ung thư phổi phụ thuộc vào giai đoạn ung thư khi chẩn đoán. Tỷ lệ sống như sau:
• Giai đoạn IA: Khoảng 56% số người sống sót ít nhất 5 năm sau khi chẩn đoán.
• Giai đoạn IB: Khoảng 49% số người sống sót ít nhất 5 năm sau khi chẩn đoán.
• Giai đoạn IIA: Khoảng 36% số người sống sót ít nhất 5 năm sau khi chẩn đoán.
• Giai đoạn IIB: Khoảng 26% số người sống sót ít nhất 5 năm sau khi chẩn đoán.
• Giai đoạn IIIA: Khoảng 19% số người sống sót ít nhất 5 năm sau khi chẩn đoán.
• Giai đoạn IIIB: Khoảng 9% số người sống sót ít nhất 5 năm sau khi chẩn đoán.
• Giai đoạn IV: Khoảng 5% số người sống sót ít nhất 5 năm sau khi chẩn đoán. 2. Ung thư đại trực tràng
Ung thư đại trực tràng là nguyên nhân thứ hai gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, chiếm khoảng 9,2% tổng số ca tử vong do ung thư. Người ta ước tính rằng ung thư đại trực tràng gây ra khoảng 900.000 ca tử vong hàng năm. Các yếu tố nguy cơ chính gây ung thư đại trực tràng bao gồm tiền sử gia đình mắc bệnh, tuổi tác, béo phì và chế độ ăn nhiều thịt đỏ và thịt chế biến sẵn.
Một số dấu hiệu và triệu chứng phổ biến của ung thư đại trực tràng bao gồm thay đổi thói quen đại tiện, chảy máu trực tràng, khó chịu ở bụng, mệt mỏi hoặc suy nhược, giảm cân không chủ ý và thiếu máu. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này trong một thời gian dài hoặc nếu chúng nghiêm trọng, bạn nên nói chuyện với bác sĩ. Các xét nghiệm sàng lọc định kỳ, chẳng hạn như nội soi, cũng được khuyến nghị cho những người trên 50 tuổi để phát hiện ung thư đại trực tràng trước khi các triệu chứng phát.
3. Ung thư dạ dày
Ung thư dạ dày là nguyên nhân thứ ba gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, chiếm khoảng 8,2% tổng số ca tử vong do ung thư. Người ta ước tính rằng ung thư dạ dày gây ra khoảng 780.000 ca tử vong hàng năm. Các yếu tố nguy cơ chính gây ung thư dạ dày bao gồm chế độ ăn nhiều muối và thực phẩm hun khói, tiền sử gia đình mắc bệnh và nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori. 4. Ung thư gan
Ung thư gan là nguyên nhân thứ tư gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, chiếm khoảng 8,2% tổng số ca tử vong do ung thư. Người ta ước tính rằng ung thư gan gây ra khoảng 780.000 ca tử vong hàng năm. Các yếu tố nguy cơ chính gây ung thư gan bao gồm nhiễm trùng mãn tính với vi-rút viêm gan B và C, uống quá nhiều rượu và béo phì.
Chẩn đoán ung thư gan thường là kết hợp của các xét nghiệm hình ảnh và xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm, chụp CT và chụp MRI có thể giúp xác định các khối u trong gan và xác định kích thước cũng như vị trí của chúng. Các xét nghiệm máu cũng có thể được thực hiện để đo mức độ của một số chất trong máu có thể là dấu hiệu của bệnh ung thư gan. Ngoài ra, sinh thiết có thể được thực hiện để thu thập một mẫu mô gan để kiểm tra các dấu hiệu ung thư. Sinh thiết cũng có thể xác định ung thư gan bằng kim đâm xuyên qua da hoặc trong khi phẫu thuật. Nếu ung thư gan được chẩn đoán, các xét nghiệm bổ sung có thể được thực hiện để xác định giai đoạn ung thư và quá trình điều trị thích hợp. Điều quan trọng cần lưu ý là phát hiện sớm và điều trị ung thư gan có thể cải thiện kết quả, vì vậy điều quan trọng là phải nói chuyện với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào hoặc có các yếu tố nguy cơ mắc ung thư gan.
5. Ung thư vú
Ung thư vú là nguyên nhân thứ năm gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, chiếm khoảng 6,9% tổng số ca tử vong do ung thư. Người ta ước tính rằng ung thư vú gây ra khoảng 670.000 ca tử vong hàng năm. Các yếu tố nguy cơ chính gây ung thư vú bao gồm tuổi tác, tiền sử gia đình mắc bệnh, tiếp xúc với estrogen và chế độ ăn nhiều chất béo.
6. Ung thư buồng trứng
Ung thư buồng trứng là nguyên nhân thứ sáu gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, chiếm khoảng 4,3% tổng số ca tử vong do ung thư. Người ta ước tính rằng ung thư buồng trứng gây ra khoảng 420.000 ca tử vong hàng năm. Các yếu tố nguy cơ chính gây ung thư buồng trứng bao gồm tuổi tác, tiền sử gia đình mắc bệnh và tiếp xúc với estrogen.
Ung thư tuyến tụy là nguyên nhân thứ bảy gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, chiếm khoảng 4,2% tổng số ca tử vong do ung thư. Người ta ước tính rằng ung thư tuyến tụy gây ra khoảng 430.000 ca tử vong hàng năm. Các yếu tố nguy cơ chính của ung thư tuyến tụy bao gồm tuổi tác, hút thuốc, béo phì và tiền sử gia đình mắc bệnh.
Để phòng tránh ung thư và giảm nguy cơ mắc ung thư, điều quan trọng là phải áp dụng các thói quen lối sống lành mạnh, chẳng hạn như duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, bỏ thuốc lá và kiểm soát mọi tình trạng bệnh lý tiềm ẩn. Phát hiện và điều trị sớm cũng rất quan trọng trong việc cải thiện kết quả và giảm tỷ lệ tử vong liên quan đến ung thư.
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng