U não, những điều cần biết về u não
2023-04-30T12:02:00+07:00 2023-04-30T12:02:00+07:00 https://songkhoe360.vn/benh-thuong-gap/u-nao-nhung-dieu-can-biet-ve-u-nao-1155.html https://songkhoe360.vn/uploads/news/2023_04/nhung-dieu-can-biet-ve-u-nao-4.jpg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
30/04/2023 12:02 | Bệnh thường gặp
-
U não là một khối hoặc tế bào bất thường phát triển trong não hoặc tủy sống, có thể làm gián đoạn chức năng của não. Một số loại u thì ít nguy hiểm hơn, trong khi các loại khác lại là ác tính (gây ung thư).
U não được chia thành hai loại chính là u lành tính và u ác tính. U lành tính phát triển chậm hơn và ít nguy hiểm hơn so với u ác tính. Tuy nhiên, cả hai loại u đều có thể gây ra các triệu chứng và ảnh hưởng đến sức khỏe.
Trong các u lành tính, khối u bất thường không chứa tế bào ung thư. Chúng phát triển chậm và ít lan ra khỏi vị trí phát triển ban đầu. Thực tế, theo Hiệp hội U não Mỹ (ABTA), khoảng hai phần ba tất cả các u não mới là u lành tính.
Các u ác tính chứa tế bào ung thư và thường không có ranh giới rõ ràng. Chúng có thể phát triển nhanh chóng và lan sang các vùng khác của não, làm cho chúng nguy hiểm hơn.
Tổ chức ung thư Mỹ (ACS) kết hợp số liệu về u não với số liệu về u tủy sống. Họ ước tính rằng các chuyên gia y tế sẽ chẩn đoán khoảng 23.820 u ác tính chính xác của não và tủy sống vào năm 2019.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét cả hai loại chính của u não, các triệu chứng của chúng và cách điều trị.
1. Chủng loại u não
Bác sĩ cũng có thể đề cập đến một khối u dựa trên vị trí mà tế bào xuất phát.
Nếu khối u bắt đầu ở não, ví dụ như vậy, đó là một khối u não chính. Nếu nó bắt đầu ở một phần khác của cơ thể và lan sang não, đó là một khối u não thứ phát (hoặc xâm lấn).
Mỗi loại u có một loạt các đặc điểm và phân loại khác nhau, và một khối u có thể bao gồm nhiều loại tế bào.
Năm 2016, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chính thức tái phân loại tất cả các loại u não và tủy sống. Hiện có hơn 120 loại u não và tủy sống ảnh hưởng đến các loại tế bào khác nhau.
Các loại u này bao gồm:
Neuroma thần kinh hoặc vestibular schwannoma
Loại ung thư này hình thành trên các vỏ bảo vệ thần kinh. Thường ảnh hưởng đến các thần kinh liên quan đến thính giác.
Chordoma
Những khối u lành tính này có thể hình thành ở gốc sống, sọ hoặc gần tuyến yên. Tuy nhiên, chúng có thể trở thành chondrosarcomas ác tính.
U lymphoma trung ương thần kinh
Đây là một loại ung thư có tính chất hiếu khích cao ảnh hưởng đến các tế bào miễn dịch trong các nút lạc. Nó thường xuất hiện nhiều nhất ở người từ 60-80 tuổi, nhưng đang trở nên phổ biến hơn ở thanh niên.
Craniopharyngioma
Những khối u này phát triển gần thần kinh quang, ở gốc não và gần tuyến yên. Chúng phát triển từ các tế bào trong tuyến yên.
U tế bào phôi
Những khối u này phát triển từ tế bào phôi, chủ yếu ở những người từ 11-30 tuổi. Chúng có thể là u lành tính hoặc u ác tính.
Gliomas
Glioma là một loại u bắt đầu từ các mô cấu trúc hỗ trợ của não. Chúng ảnh hưởng đến ba loại tế bào khác nhau: tế bào astrocytes, tế bào ependymal và tế bào oligodendrocytes.
Chúng có thể phát triển ở một số vị trí khác nhau trên não và hệ thống thần kinh.
Hemangiomas
Đây là các khối u quá phát triển của các mạch máu trong da hoặc các cơ quan bên trong. Trong não, có hai loại chính.
Hemangioblastomas là các khối u lành tính phát triển chậm. Hemangiopericytomas phát triển trong màng não và có thể lan sang các cơ quan xa như phổi.
Lipomas
Đây là những khối u phát triển từ mô mỡ. Chúng là u lành tính và rất hiếm khi gây ra triệu chứng hoặc vấn đề sức khỏe.
Medulloblastoma
Đây là loại u phổ biến hơn ở trẻ em. Medulloblastomas phát triển từ các tế bào phôi sớm khi phôi được hình thành.
Chúng luôn phát triển ở phần thấp nhất của não ở phía sau. Chúng thường lan sang nhưng hiếm khi lan ra ngoài não và tủy sống.
Meningioma
Những khối u này thường phát triển vào trong từ lớp bảo vệ bao phủ não và tủy sống, gây áp lực.
Chúng chiếm khoảng một phần ba trong số tất cả các khối u bắt đầu từ não. Hầu hết là u lành tính.
Neurofibroma
Đây là các khối u của các sợi thần thần kinh. Chúng phát triển do một bệnh lý di truyền được gọi là bệnh tật thần kinh di truyền.
U tế bào thần kinh và u hỗn hợp tế bào thần kinh - tế bào liên kết
Chúng phát triển từ các nhóm tế bào thần kinh được gọi là tế bào ngang. Chúng là u lành tính và phát triển chậm.
U tuyến thượng thận và tuyến yên
Chúng phát triển trên các tuyến có vai trò cần thiết trong bài tiết hormone.
U thần kinh nguyên bào nguyên sinh
Chúng rất giống với Medulloblastomas dưới kính hiển vi nhưng lại phát triển trên một phần khác của não. Chúng hiếm nhưng rất ác tính và có xu hướng lan sang.
Ngoài các loại u đã nêu ở trên, còn có nhiều loại khác nhưng đa phần đều rất hiếm. Việc chẩn đoán loại u cụ thể của bệnh nhân sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như triệu chứng, kết quả các xét nghiệm hình ảnh và xét nghiệm mô học. 2. Triệu chứng u não
Một người mắc u não có thể trải qua những cơn đau đầu dai dẳng, các vấn đề về thị giác và vấn đề về nói chuyện.
Triệu chứng của u não khác nhau tùy thuộc vào loại u và vị trí của nó.
Các triệu chứng sau đây có thể xảy ra chậm và dần dần trở nên nghiêm trọng hơn. Chúng cũng có thể phát triển nhanh chóng dưới dạng cơn co giật.
Các triệu chứng thường gặp của u não bao gồm:
• Đau đầu dai dẳng
• Vấn đề về thị giác
• Buồn nôn, nôn và buồn ngủ
• Cơn co giật
• Vấn đề về trí nhớ ngắn hạn
• Vấn đề về nói chuyện
• Vấn đề về sự phối hợp
• Thay đổi tính cách
Tuy nhiên, một số người không có triệu chứng gì.
Theo ACS, khoảng một nửa số người mắc u não gặp đau đầu dai dẳng. ACS cũng cho biết đến một nửa người mắc u não gặp cơn co giật vào một thời điểm nào đó. 3. Chẩn đoán u não
Để chẩn đoán u não, bác sĩ có thể thực hiện một cuộc khám thần kinh. Đây là một bài kiểm tra của hệ thống thần kinh.
Trong quá trình kiểm tra này, bác sĩ sẽ kiểm tra các chức năng khác nhau để tìm vấn đề có thể liên quan đến u não.
Các chức năng này bao gồm:
• Sức mạnh chi
• Sức mạnh tay
• Phản xạ
• Thính giác
• Thị giác
• Độ nhạy cảm của da
• Sự cân bằng
• Phối hợp
• Trí nhớ
• Nhanh nhẹn tinh thần
Sau các bài kiểm tra này, bác sĩ có thể lên lịch thêm các bài kiểm tra bổ sung, bao gồm:
• CT scan: Đây tạo ra một hình ảnh chi tiết của não bằng tia X.
• MRI scan: Đây sử dụng một trường từ mạnh và sóng vô tuyến để cung cấp một hình ảnh chi tiết của não.
• EEG: Trong quá trình kiểm tra này, chuyên gia y tế sẽ gắn điện cực vào đầu người để kiểm tra hoạt động não bất thường.
Nếu bác sĩ nghi ngờ một khối u não, họ thường yêu cầu một xét nghiệm khác, gọi là thủ thuật sinh thiết.
Trong quá trình sinh thiết, một chuyên gia y tế sẽ lấy một mẩu của khối u. Sau đó, họ sẽ gửi nó đến phòng thí nghiệm để kiểm tra. Những bài kiểm tra này nhằm xác định liệu khối u có lành tính hay ác tính. 4. Yếu tố nguy cơ của u não
Theo ACS, hầu hết các u não không có liên kết với bất kỳ yếu tố nguy cơ nào được biết đến.
Yếu tố nguy cơ môi trường duy nhất được biết đến cho u não là tiếp xúc với phóng xạ, thường là từ liệu trình phóng xạ cho các loại ung thư khác, chẳng hạn như bạch cầu.
ACS cũng nói rằng hầu hết những người bị u não không có tiền sử gia đình về bệnh lý. Tuy nhiên, một số rối loạn ung thư gia đình có thể góp phần vào một số loại u não nhất định. Các rối loạn này bao gồm:
• Đa dạng tế bào thần kinh 1 và 2
• Bệnh đa u tuyến
• Bệnh von Hippel-Lindau
• Hội chứng Li-Fraumeni
Những người có hệ thống miễn dịch yếu hơn, chẳng hạn như những người mắc HIV ở giai đoạn muộn, cũng có thể có nguy cơ mắc u não cao hơn.
5. Điều trị u não
Các y bác sĩ sẽ xem xét nhiều yếu tố khi quyết định cách điều trị u não. Họ sẽ làm việc chặt chẽ với bệnh nhân để thông tin cho họ về các phương pháp điều trị và cho phép họ lựa chọn phương pháp phù hợp nhất.
Những yếu tố họ xem xét bao gồm:
• Tuổi của bệnh nhân
• Tình trạng sức khỏe chung
• Lịch sử y tế của bệnh nhân
• Vị trí, kích thước và loại u
• Nguy cơ của u lan truyền
• Khả năng chịu đựng của bệnh nhân đối với một số liệu trình
Sau đây là một số phương pháp điều trị thông thường cho u não.
Phẫu thuật
Phẫu thuật thường là phương pháp điều trị đầu tiên cho u não. Bác sĩ phẫu thuật sẽ cố gắng loại bỏ nhiều u như có thể. Họ sẽ cố gắng làm điều này mà không gây tổn thương cho bất kỳ mô não khỏe nào xung quanh u.
Đôi khi, bác sĩ phẫu thuật không thể loại bỏ toàn bộ u. Nếu điều này xảy ra, họ có thể loại bỏ càng nhiều u càng tốt trước khi sử dụng phương pháp bức xạ hoặc hóa trị để loại bỏ phần còn lại.
Chú ý rằng phẫu thuật không hiệu quả đối với những u nằm sâu trong mô não hoặc những u đã lan rộng trên diện rộng của mô não.
Phẫu thuật cũng có thể giúp cung cấp mẫu u để xét nghiệm sinh thiết hoặc giảm các triệu chứng như áp lực lên não.
Phương pháp bức xạ
Mục đích của phương pháp bức xạ là tiêu diệt u não hoặc ngăn chặn sự phát triển của nó. Để làm được điều này, nhà cung cấp dịch vụ y tế sẽ áp dụng các chùm năng lượng mạnh tới não của bệnh nhân từ nguồn bên ngoài. Điều này khiến cho u giảm kích thước. Hệ thống miễn dịch của bệnh nhân sau đó sẽ loại bỏ các tế bào đã bị tiêu diệt.
Tuy nhiên, xạ trị không phân biệt được giữa tế bào u và tế bào lành tính, do đó xạ trị gây ra những tổn thương đối với các tế bào lành tính ở vùng xung quanh khu vực chiếu xạ.
Radiosurgery hay còn gọi là phẫu thuật bằng tia phóng xạ, là một hình thức chuyên biệt của điều trị bằng tia xạ và không phải là một phẫu thuật. SRS cho phép nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe điều chỉnh liều phóng xạ chính xác trong hình thức chùm tia X, tập trung phóng xạ chỉ vào vùng não có khối u. Điều này giảm thiểu nguy cơ tổn thương các mô tế bào khỏe mạnh xung quanh khối u.
Một nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể kê đơn steroid cho người mắc khối u não. Mặc dù chúng không trực tiếp điều trị khối u, chúng có thể giúp giảm các triệu chứng và cảm giác khó chịu. Chúng cũng có thể cải thiện tình trạng sức khỏe chung.
Các thuốc chống co giật có thể giúp giảm tần suất co giật. Nếu khối u ảnh hưởng đến chức năng tuyến yên, người bệnh có thể cần bổ sung hormone.
Một người bị khối u ác tính có thể được hưởng lợi từ hóa trị. Hóa trị bao gồm việc sử dụng các loại thuốc cụ thể để điều trị khối u não. Chuyên gia ung thư có thể khuyên dùng những loại thuốc này cho những khối u ác tính nghiêm trọng.
Những loại thuốc này ngăn chặn sự phát triển của khối u và hoạt động bằng cách ngăn chặn tế bào khối u sao chép. Hóa trị cũng có thể gây ra quá trình tự tử của tế bào khối u như một tế bào không ung thư.
Tuy nhiên, nhiều loại thuốc hóa trị không thể vượt qua rào cản máu não và khó có thể đến được khối u não. Những người mắc một số loại khối u não có thể được hưởng lợi từ việc tiêm thuốc hóa trị vào chất lỏng tủy sống.
Các nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe thường kê đơn hóa trị để hỗ trợ phẫu thuật hoặc điều trị bằng phóng xạ. Tuy nhiên, đối với những khối u não như lymphoma và medulloblastoma, hóa trị có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả độc lập.
Triển vọng của u não
Ở Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót sau 5 năm của những người bị khối u não khác nhau phụ thuộc vào tuổi tác, loại khối u và các yếu tố khác.
Tỷ lệ này so sánh khả năng sống sót sau 5 năm của một người bị khối u não hoặc tủy sống so với một người không có ung thư.
Ví dụ, một người bị u ependymoma có khả năng sống sót 92% nếu ung thư phát triển khi họ từ 20-44 tuổi. Tỷ lệ này giảm xuống còn 86% nếu loại u này được chẩn đoán trong một người từ 55-64 tuổi.
Đối với cùng các khoảng tuổi, tỷ lệ sống sót 5 năm của glioblastoma là 19% và 5%, tương ứng.
Tuy nhiên, Viện Ung thư Quốc gia khuyên rằng trong giai đoạn 2009-2015, có 32,9% số người mắc bệnh ung thư não hoặc hệ thần kinh sống sót 5 năm hoặc lâu hơn, xem xét tất cả các loại.
Tuy nhiên, chỉ có bác sĩ mới có thể đưa ra dự đoán rõ ràng về tình hình dự kiến. U não là một căn bệnh nguy hiểm và có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Để phòng ngừa u não, bạn cần duy trì một lối sống lành mạnh, hạn chế tiếp xúc với các chất độc hại, điều chỉnh thói quen sinh hoạt và định kỳ kiểm tra sức khỏe để phát hiện bệnh sớm. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến u não, hãy đi khám và được chẩn đoán kịp thời để có phương án điều trị phù hợp.
Trong các u lành tính, khối u bất thường không chứa tế bào ung thư. Chúng phát triển chậm và ít lan ra khỏi vị trí phát triển ban đầu. Thực tế, theo Hiệp hội U não Mỹ (ABTA), khoảng hai phần ba tất cả các u não mới là u lành tính.
Các u ác tính chứa tế bào ung thư và thường không có ranh giới rõ ràng. Chúng có thể phát triển nhanh chóng và lan sang các vùng khác của não, làm cho chúng nguy hiểm hơn.
Tổ chức ung thư Mỹ (ACS) kết hợp số liệu về u não với số liệu về u tủy sống. Họ ước tính rằng các chuyên gia y tế sẽ chẩn đoán khoảng 23.820 u ác tính chính xác của não và tủy sống vào năm 2019.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét cả hai loại chính của u não, các triệu chứng của chúng và cách điều trị.
1. Chủng loại u não
Bác sĩ cũng có thể đề cập đến một khối u dựa trên vị trí mà tế bào xuất phát.
Nếu khối u bắt đầu ở não, ví dụ như vậy, đó là một khối u não chính. Nếu nó bắt đầu ở một phần khác của cơ thể và lan sang não, đó là một khối u não thứ phát (hoặc xâm lấn).
Mỗi loại u có một loạt các đặc điểm và phân loại khác nhau, và một khối u có thể bao gồm nhiều loại tế bào.
Năm 2016, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chính thức tái phân loại tất cả các loại u não và tủy sống. Hiện có hơn 120 loại u não và tủy sống ảnh hưởng đến các loại tế bào khác nhau.
Các loại u này bao gồm:
Neuroma thần kinh hoặc vestibular schwannoma
Loại ung thư này hình thành trên các vỏ bảo vệ thần kinh. Thường ảnh hưởng đến các thần kinh liên quan đến thính giác.
Chordoma
Những khối u lành tính này có thể hình thành ở gốc sống, sọ hoặc gần tuyến yên. Tuy nhiên, chúng có thể trở thành chondrosarcomas ác tính.
U lymphoma trung ương thần kinh
Đây là một loại ung thư có tính chất hiếu khích cao ảnh hưởng đến các tế bào miễn dịch trong các nút lạc. Nó thường xuất hiện nhiều nhất ở người từ 60-80 tuổi, nhưng đang trở nên phổ biến hơn ở thanh niên.
Craniopharyngioma
Những khối u này phát triển gần thần kinh quang, ở gốc não và gần tuyến yên. Chúng phát triển từ các tế bào trong tuyến yên.
U tế bào phôi
Những khối u này phát triển từ tế bào phôi, chủ yếu ở những người từ 11-30 tuổi. Chúng có thể là u lành tính hoặc u ác tính.
Gliomas
Glioma là một loại u bắt đầu từ các mô cấu trúc hỗ trợ của não. Chúng ảnh hưởng đến ba loại tế bào khác nhau: tế bào astrocytes, tế bào ependymal và tế bào oligodendrocytes.
Chúng có thể phát triển ở một số vị trí khác nhau trên não và hệ thống thần kinh.
Hemangiomas
Đây là các khối u quá phát triển của các mạch máu trong da hoặc các cơ quan bên trong. Trong não, có hai loại chính.
Hemangioblastomas là các khối u lành tính phát triển chậm. Hemangiopericytomas phát triển trong màng não và có thể lan sang các cơ quan xa như phổi.
Lipomas
Đây là những khối u phát triển từ mô mỡ. Chúng là u lành tính và rất hiếm khi gây ra triệu chứng hoặc vấn đề sức khỏe.
Medulloblastoma
Đây là loại u phổ biến hơn ở trẻ em. Medulloblastomas phát triển từ các tế bào phôi sớm khi phôi được hình thành.
Chúng luôn phát triển ở phần thấp nhất của não ở phía sau. Chúng thường lan sang nhưng hiếm khi lan ra ngoài não và tủy sống.
Meningioma
Những khối u này thường phát triển vào trong từ lớp bảo vệ bao phủ não và tủy sống, gây áp lực.
Chúng chiếm khoảng một phần ba trong số tất cả các khối u bắt đầu từ não. Hầu hết là u lành tính.
Neurofibroma
Đây là các khối u của các sợi thần thần kinh. Chúng phát triển do một bệnh lý di truyền được gọi là bệnh tật thần kinh di truyền.
U tế bào thần kinh và u hỗn hợp tế bào thần kinh - tế bào liên kết
Chúng phát triển từ các nhóm tế bào thần kinh được gọi là tế bào ngang. Chúng là u lành tính và phát triển chậm.
U tuyến thượng thận và tuyến yên
Chúng phát triển trên các tuyến có vai trò cần thiết trong bài tiết hormone.
U thần kinh nguyên bào nguyên sinh
Chúng rất giống với Medulloblastomas dưới kính hiển vi nhưng lại phát triển trên một phần khác của não. Chúng hiếm nhưng rất ác tính và có xu hướng lan sang.
Ngoài các loại u đã nêu ở trên, còn có nhiều loại khác nhưng đa phần đều rất hiếm. Việc chẩn đoán loại u cụ thể của bệnh nhân sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như triệu chứng, kết quả các xét nghiệm hình ảnh và xét nghiệm mô học. 2. Triệu chứng u não
Một người mắc u não có thể trải qua những cơn đau đầu dai dẳng, các vấn đề về thị giác và vấn đề về nói chuyện.
Triệu chứng của u não khác nhau tùy thuộc vào loại u và vị trí của nó.
Các triệu chứng sau đây có thể xảy ra chậm và dần dần trở nên nghiêm trọng hơn. Chúng cũng có thể phát triển nhanh chóng dưới dạng cơn co giật.
Các triệu chứng thường gặp của u não bao gồm:
• Đau đầu dai dẳng
• Vấn đề về thị giác
• Buồn nôn, nôn và buồn ngủ
• Cơn co giật
• Vấn đề về trí nhớ ngắn hạn
• Vấn đề về nói chuyện
• Vấn đề về sự phối hợp
• Thay đổi tính cách
Tuy nhiên, một số người không có triệu chứng gì.
Theo ACS, khoảng một nửa số người mắc u não gặp đau đầu dai dẳng. ACS cũng cho biết đến một nửa người mắc u não gặp cơn co giật vào một thời điểm nào đó. 3. Chẩn đoán u não
Để chẩn đoán u não, bác sĩ có thể thực hiện một cuộc khám thần kinh. Đây là một bài kiểm tra của hệ thống thần kinh.
Trong quá trình kiểm tra này, bác sĩ sẽ kiểm tra các chức năng khác nhau để tìm vấn đề có thể liên quan đến u não.
Các chức năng này bao gồm:
• Sức mạnh chi
• Sức mạnh tay
• Phản xạ
• Thính giác
• Thị giác
• Độ nhạy cảm của da
• Sự cân bằng
• Phối hợp
• Trí nhớ
• Nhanh nhẹn tinh thần
Sau các bài kiểm tra này, bác sĩ có thể lên lịch thêm các bài kiểm tra bổ sung, bao gồm:
• CT scan: Đây tạo ra một hình ảnh chi tiết của não bằng tia X.
• MRI scan: Đây sử dụng một trường từ mạnh và sóng vô tuyến để cung cấp một hình ảnh chi tiết của não.
• EEG: Trong quá trình kiểm tra này, chuyên gia y tế sẽ gắn điện cực vào đầu người để kiểm tra hoạt động não bất thường.
Nếu bác sĩ nghi ngờ một khối u não, họ thường yêu cầu một xét nghiệm khác, gọi là thủ thuật sinh thiết.
Trong quá trình sinh thiết, một chuyên gia y tế sẽ lấy một mẩu của khối u. Sau đó, họ sẽ gửi nó đến phòng thí nghiệm để kiểm tra. Những bài kiểm tra này nhằm xác định liệu khối u có lành tính hay ác tính. 4. Yếu tố nguy cơ của u não
Theo ACS, hầu hết các u não không có liên kết với bất kỳ yếu tố nguy cơ nào được biết đến.
Yếu tố nguy cơ môi trường duy nhất được biết đến cho u não là tiếp xúc với phóng xạ, thường là từ liệu trình phóng xạ cho các loại ung thư khác, chẳng hạn như bạch cầu.
ACS cũng nói rằng hầu hết những người bị u não không có tiền sử gia đình về bệnh lý. Tuy nhiên, một số rối loạn ung thư gia đình có thể góp phần vào một số loại u não nhất định. Các rối loạn này bao gồm:
• Đa dạng tế bào thần kinh 1 và 2
• Bệnh đa u tuyến
• Bệnh von Hippel-Lindau
• Hội chứng Li-Fraumeni
Những người có hệ thống miễn dịch yếu hơn, chẳng hạn như những người mắc HIV ở giai đoạn muộn, cũng có thể có nguy cơ mắc u não cao hơn.
5. Điều trị u não
Các y bác sĩ sẽ xem xét nhiều yếu tố khi quyết định cách điều trị u não. Họ sẽ làm việc chặt chẽ với bệnh nhân để thông tin cho họ về các phương pháp điều trị và cho phép họ lựa chọn phương pháp phù hợp nhất.
Những yếu tố họ xem xét bao gồm:
• Tuổi của bệnh nhân
• Tình trạng sức khỏe chung
• Lịch sử y tế của bệnh nhân
• Vị trí, kích thước và loại u
• Nguy cơ của u lan truyền
• Khả năng chịu đựng của bệnh nhân đối với một số liệu trình
Sau đây là một số phương pháp điều trị thông thường cho u não.
Phẫu thuật
Phẫu thuật thường là phương pháp điều trị đầu tiên cho u não. Bác sĩ phẫu thuật sẽ cố gắng loại bỏ nhiều u như có thể. Họ sẽ cố gắng làm điều này mà không gây tổn thương cho bất kỳ mô não khỏe nào xung quanh u.
Đôi khi, bác sĩ phẫu thuật không thể loại bỏ toàn bộ u. Nếu điều này xảy ra, họ có thể loại bỏ càng nhiều u càng tốt trước khi sử dụng phương pháp bức xạ hoặc hóa trị để loại bỏ phần còn lại.
Chú ý rằng phẫu thuật không hiệu quả đối với những u nằm sâu trong mô não hoặc những u đã lan rộng trên diện rộng của mô não.
Phẫu thuật cũng có thể giúp cung cấp mẫu u để xét nghiệm sinh thiết hoặc giảm các triệu chứng như áp lực lên não.
Phương pháp bức xạ
Mục đích của phương pháp bức xạ là tiêu diệt u não hoặc ngăn chặn sự phát triển của nó. Để làm được điều này, nhà cung cấp dịch vụ y tế sẽ áp dụng các chùm năng lượng mạnh tới não của bệnh nhân từ nguồn bên ngoài. Điều này khiến cho u giảm kích thước. Hệ thống miễn dịch của bệnh nhân sau đó sẽ loại bỏ các tế bào đã bị tiêu diệt.
Tuy nhiên, xạ trị không phân biệt được giữa tế bào u và tế bào lành tính, do đó xạ trị gây ra những tổn thương đối với các tế bào lành tính ở vùng xung quanh khu vực chiếu xạ.
Radiosurgery hay còn gọi là phẫu thuật bằng tia phóng xạ, là một hình thức chuyên biệt của điều trị bằng tia xạ và không phải là một phẫu thuật. SRS cho phép nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe điều chỉnh liều phóng xạ chính xác trong hình thức chùm tia X, tập trung phóng xạ chỉ vào vùng não có khối u. Điều này giảm thiểu nguy cơ tổn thương các mô tế bào khỏe mạnh xung quanh khối u.
Một nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể kê đơn steroid cho người mắc khối u não. Mặc dù chúng không trực tiếp điều trị khối u, chúng có thể giúp giảm các triệu chứng và cảm giác khó chịu. Chúng cũng có thể cải thiện tình trạng sức khỏe chung.
Các thuốc chống co giật có thể giúp giảm tần suất co giật. Nếu khối u ảnh hưởng đến chức năng tuyến yên, người bệnh có thể cần bổ sung hormone.
Một người bị khối u ác tính có thể được hưởng lợi từ hóa trị. Hóa trị bao gồm việc sử dụng các loại thuốc cụ thể để điều trị khối u não. Chuyên gia ung thư có thể khuyên dùng những loại thuốc này cho những khối u ác tính nghiêm trọng.
Những loại thuốc này ngăn chặn sự phát triển của khối u và hoạt động bằng cách ngăn chặn tế bào khối u sao chép. Hóa trị cũng có thể gây ra quá trình tự tử của tế bào khối u như một tế bào không ung thư.
Tuy nhiên, nhiều loại thuốc hóa trị không thể vượt qua rào cản máu não và khó có thể đến được khối u não. Những người mắc một số loại khối u não có thể được hưởng lợi từ việc tiêm thuốc hóa trị vào chất lỏng tủy sống.
Các nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe thường kê đơn hóa trị để hỗ trợ phẫu thuật hoặc điều trị bằng phóng xạ. Tuy nhiên, đối với những khối u não như lymphoma và medulloblastoma, hóa trị có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả độc lập.
Triển vọng của u não
Ở Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót sau 5 năm của những người bị khối u não khác nhau phụ thuộc vào tuổi tác, loại khối u và các yếu tố khác.
Tỷ lệ này so sánh khả năng sống sót sau 5 năm của một người bị khối u não hoặc tủy sống so với một người không có ung thư.
Ví dụ, một người bị u ependymoma có khả năng sống sót 92% nếu ung thư phát triển khi họ từ 20-44 tuổi. Tỷ lệ này giảm xuống còn 86% nếu loại u này được chẩn đoán trong một người từ 55-64 tuổi.
Đối với cùng các khoảng tuổi, tỷ lệ sống sót 5 năm của glioblastoma là 19% và 5%, tương ứng.
Tuy nhiên, Viện Ung thư Quốc gia khuyên rằng trong giai đoạn 2009-2015, có 32,9% số người mắc bệnh ung thư não hoặc hệ thần kinh sống sót 5 năm hoặc lâu hơn, xem xét tất cả các loại.
Tuy nhiên, chỉ có bác sĩ mới có thể đưa ra dự đoán rõ ràng về tình hình dự kiến. U não là một căn bệnh nguy hiểm và có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Để phòng ngừa u não, bạn cần duy trì một lối sống lành mạnh, hạn chế tiếp xúc với các chất độc hại, điều chỉnh thói quen sinh hoạt và định kỳ kiểm tra sức khỏe để phát hiện bệnh sớm. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến u não, hãy đi khám và được chẩn đoán kịp thời để có phương án điều trị phù hợp.
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng