Ung thư cổ tử cung sống được bao lâu?
2023-11-20T16:44:10+07:00 2023-11-20T16:44:10+07:00 https://songkhoe360.vn/benh-thuong-gap/ung-thu-co-tu-cung-song-duoc-bao-lau-2851.html https://songkhoe360.vn/uploads/news/2023_11/ung-thu-co-tu-cung-song-duoc-bao-lau-1.jpg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
20/11/2023 10:23 | Bệnh thường gặp
-
Ung thư cổ tử cung là một vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe phụ nữ trên khắp thế giới.
Theo thông tin mới nhất từ GLOBOCAN, ung thư cổ tử cung đã là nguyên nhân của khoảng 340.000 trường hợp tử vong ở phụ nữ trên toàn thế giới. Ở Việt Nam, số lượng ca mắc mới vào năm đó ước tính là khoảng 4.000, trong đó có gần 2.200 trường hợp đã tử vong.
Ung thư cổ tử cung sống được bao lâu?
Không ai có thể đưa ra một câu trả lời chính xác về thời gian sống của người mắc ung thư cổ tử cung, bởi vì nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, độ tuổi, tình trạng sức khỏe tổng thể và liệu pháp điều trị được áp dụng.
Dữ liệu từ Viện Ung thư Quốc gia (NCI) chỉ đưa ra tỷ lệ sống sót sau 5 năm kể từ thời điểm chẩn đoán. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là ước lượng dựa trên thống kê tổng hợp từ nhiều người mắc cùng loại ung thư. Do đó, khi so sánh giữa các cá nhân, có thể xuất hiện nhiều sự chênh lệch do ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau.
Ung thư cổ tử cung là một căn bệnh nguy hiểm và diễn tiến chậm, có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm, tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể được cải thiện đáng kể. Theo các nghiên cứu, tỷ lệ sống sót sau 5 năm của ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào giai đoạn bệnh. Trong giai đoạn khu trú, khi tế bào ung thư chỉ tìm thấy trong cổ tử cung và tử cung mà chưa lan ra các mô xung quanh, tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 92%.
Tuy nhiên, khi bệnh diễn tiến sang giai đoạn sau, khi tế bào ung thư đã lan ra ngoài cổ tử cung và tử cung, đi vào các hạch bạch huyết và các cấu trúc xung quanh, tỷ lệ sống sót sau 5 năm giảm xuống còn 58%.
Giai đoạn cuối cùng của ung thư cổ tử cung là giai đoạn di căn, khi tế bào ung thư đã di căn đến các cơ quan khác và các bộ phận khác trên cơ thể. Tại giai đoạn này, tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ còn 17%.
Làm thế nào để nhận biết sớm ung thư cổ tử cung?
Ở giai đoạn đầu, các dấu hiệu của ung thư cổ tử cung thường không rõ ràng, điều này làm tăng khó khăn trong quá trình phát hiện. Tuy nhiên, vẫn có một số triệu chứng điển hình mà chị em cần quan tâm và theo dõi như sau:
• Chảy máu âm đạo bất thường, có thể xảy ra trong hoặc sau quan hệ tình dục, giữa chu kỳ kinh nguyệt, hoặc sau thời kỳ mãn kinh, đặc biệt là sau khi đại tiện gắng sức.
• Đau và khó chịu trong khi quan hệ tình dục.
• Sự thay đổi đáng kể trong tiết dịch âm đạo, có thể bao gồm mùi hôi, sự xuất hiện của máu hoặc dịch có màu khác thường.
• Đau ở vùng bụng dưới hoặc ngang thắt lưng.
Nếu tế bào ung thư đã lan ra khỏi cổ tử cung và xâm lấn vào các mô, cơ quan xung quanh, có thể xuất hiện một loạt các triệu chứng:
• Đau dữ dội ở bụng hoặc lưng, do ảnh hưởng đến các cơ quan và mô xung quanh.
• Táo bón, có thể là một dấu hiệu của sự tác động của ung thư đến hệ tiêu hóa. • Đi tiểu thường xuyên hơn so với trạng thái bình thường.
• Đi tiểu không kiểm soát hoặc đại tiện không tự chủ, có thể là kết quả của sự lan rộng của tế bào ung thư.
• Có máu hoặc phân trong nước tiểu, một dấu hiệu nghiêm trọng của sự xâm lấn của bệnh.
• Phù nề một hoặc cả hai chân, có thể xuất phát từ ảnh hưởng của ung thư đến hệ thống tuần hoàn.
• Chảy máu âm đạo dữ dội, một triệu chứng quan trọng nếu tế bào ung thư đã lan ra xa.
Ngoài ra, còn có thể xuất hiện các dấu hiệu như biếng ăn, sụt cân, suy thận, xanh xao, thiếu máu..
Để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung, quan trọng nhất là thực hiện các xét nghiệm tầm soát định kỳ như xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung (PAP) và xét nghiệm HPV. Những bước này không chỉ giúp đánh giá rủi ro mà còn có thể phát hiện các biểu hiện của bệnh trước khi nó trở nên nghiêm trọng.
Trong suốt 30 năm qua, các chương trình sàng lọc bằng PAP và xét nghiệm HPV đã góp phần giảm khoảng 70% tỷ lệ tử vong do ung thư cổ tử cung:
• Phụ nữ từ 21 đến 29 tuổi nên thực hiện xét nghiệm PAP 3 năm một lần để theo dõi sự biến đổi của tế bào cổ tử cung.
• Phụ nữ từ 30 đến 65 tuổi nên thực hiện xét nghiệm PAP 3 năm một lần cùng với xét nghiệm HPV mỗi 5 năm một lần, để đánh giá rủi ro và phát hiện sớm các biến đổi có thể liên quan đến vi khuẩn HPV. Để phòng ngừa ung thư cổ tử cung, việc tiêm vaccine phòng virus HPV cho bé gái hoặc phụ nữ từ 9 – 25 tuổi được xem là một phương pháp an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, vẫn cần thực hiện các xét nghiệm sàng lọc, vì vaccine chỉ bảo vệ khỏi một số loại virus HPV gây nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung.
Hơn nữa, việc duy trì vệ sinh sinh dục tốt, hạn chế quan hệ tình dục sớm, tránh quan hệ với nhiều đối tác và điều trị hiệu quả các bệnh lây truyền qua đường tình dục (nếu có) cũng là những biện pháp quan trọng để giảm rủi ro phát triển ung thư cổ tử cung. Những hành động này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe của phụ nữ mà còn góp phần tích cực vào công tác phòng ngừa và kiểm soát bệnh ung thư này.
Ung thư cổ tử cung sống được bao lâu?
Không ai có thể đưa ra một câu trả lời chính xác về thời gian sống của người mắc ung thư cổ tử cung, bởi vì nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, độ tuổi, tình trạng sức khỏe tổng thể và liệu pháp điều trị được áp dụng.
Dữ liệu từ Viện Ung thư Quốc gia (NCI) chỉ đưa ra tỷ lệ sống sót sau 5 năm kể từ thời điểm chẩn đoán. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là ước lượng dựa trên thống kê tổng hợp từ nhiều người mắc cùng loại ung thư. Do đó, khi so sánh giữa các cá nhân, có thể xuất hiện nhiều sự chênh lệch do ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau.
Ung thư cổ tử cung là một căn bệnh nguy hiểm và diễn tiến chậm, có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm, tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể được cải thiện đáng kể. Theo các nghiên cứu, tỷ lệ sống sót sau 5 năm của ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào giai đoạn bệnh. Trong giai đoạn khu trú, khi tế bào ung thư chỉ tìm thấy trong cổ tử cung và tử cung mà chưa lan ra các mô xung quanh, tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 92%.
Tuy nhiên, khi bệnh diễn tiến sang giai đoạn sau, khi tế bào ung thư đã lan ra ngoài cổ tử cung và tử cung, đi vào các hạch bạch huyết và các cấu trúc xung quanh, tỷ lệ sống sót sau 5 năm giảm xuống còn 58%.
Giai đoạn cuối cùng của ung thư cổ tử cung là giai đoạn di căn, khi tế bào ung thư đã di căn đến các cơ quan khác và các bộ phận khác trên cơ thể. Tại giai đoạn này, tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ còn 17%.
Làm thế nào để nhận biết sớm ung thư cổ tử cung?
Ở giai đoạn đầu, các dấu hiệu của ung thư cổ tử cung thường không rõ ràng, điều này làm tăng khó khăn trong quá trình phát hiện. Tuy nhiên, vẫn có một số triệu chứng điển hình mà chị em cần quan tâm và theo dõi như sau:
• Chảy máu âm đạo bất thường, có thể xảy ra trong hoặc sau quan hệ tình dục, giữa chu kỳ kinh nguyệt, hoặc sau thời kỳ mãn kinh, đặc biệt là sau khi đại tiện gắng sức.
• Đau và khó chịu trong khi quan hệ tình dục.
• Sự thay đổi đáng kể trong tiết dịch âm đạo, có thể bao gồm mùi hôi, sự xuất hiện của máu hoặc dịch có màu khác thường.
• Đau ở vùng bụng dưới hoặc ngang thắt lưng.
Nếu tế bào ung thư đã lan ra khỏi cổ tử cung và xâm lấn vào các mô, cơ quan xung quanh, có thể xuất hiện một loạt các triệu chứng:
• Đau dữ dội ở bụng hoặc lưng, do ảnh hưởng đến các cơ quan và mô xung quanh.
• Táo bón, có thể là một dấu hiệu của sự tác động của ung thư đến hệ tiêu hóa. • Đi tiểu thường xuyên hơn so với trạng thái bình thường.
• Đi tiểu không kiểm soát hoặc đại tiện không tự chủ, có thể là kết quả của sự lan rộng của tế bào ung thư.
• Có máu hoặc phân trong nước tiểu, một dấu hiệu nghiêm trọng của sự xâm lấn của bệnh.
• Phù nề một hoặc cả hai chân, có thể xuất phát từ ảnh hưởng của ung thư đến hệ thống tuần hoàn.
• Chảy máu âm đạo dữ dội, một triệu chứng quan trọng nếu tế bào ung thư đã lan ra xa.
Ngoài ra, còn có thể xuất hiện các dấu hiệu như biếng ăn, sụt cân, suy thận, xanh xao, thiếu máu..
Để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung, quan trọng nhất là thực hiện các xét nghiệm tầm soát định kỳ như xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung (PAP) và xét nghiệm HPV. Những bước này không chỉ giúp đánh giá rủi ro mà còn có thể phát hiện các biểu hiện của bệnh trước khi nó trở nên nghiêm trọng.
Trong suốt 30 năm qua, các chương trình sàng lọc bằng PAP và xét nghiệm HPV đã góp phần giảm khoảng 70% tỷ lệ tử vong do ung thư cổ tử cung:
• Phụ nữ từ 21 đến 29 tuổi nên thực hiện xét nghiệm PAP 3 năm một lần để theo dõi sự biến đổi của tế bào cổ tử cung.
• Phụ nữ từ 30 đến 65 tuổi nên thực hiện xét nghiệm PAP 3 năm một lần cùng với xét nghiệm HPV mỗi 5 năm một lần, để đánh giá rủi ro và phát hiện sớm các biến đổi có thể liên quan đến vi khuẩn HPV. Để phòng ngừa ung thư cổ tử cung, việc tiêm vaccine phòng virus HPV cho bé gái hoặc phụ nữ từ 9 – 25 tuổi được xem là một phương pháp an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, vẫn cần thực hiện các xét nghiệm sàng lọc, vì vaccine chỉ bảo vệ khỏi một số loại virus HPV gây nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung.
Hơn nữa, việc duy trì vệ sinh sinh dục tốt, hạn chế quan hệ tình dục sớm, tránh quan hệ với nhiều đối tác và điều trị hiệu quả các bệnh lây truyền qua đường tình dục (nếu có) cũng là những biện pháp quan trọng để giảm rủi ro phát triển ung thư cổ tử cung. Những hành động này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe của phụ nữ mà còn góp phần tích cực vào công tác phòng ngừa và kiểm soát bệnh ung thư này.
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng