Trên 50% trẻ tự kỷ gặp rối loạn tăng động giảm chú ý
(Theo Healthline)
2024-01-28T22:45:18+07:00
2024-01-28T22:45:18+07:00
https://songkhoe360.vn/benh-thuong-gap/tren-50-tre-tu-ky-gap-roi-loan-tang-dong-giam-chu-y-3273.html
https://songkhoe360.vn/uploads/news/2024_01/tren-50-tre-tu-ky-gap-roi-loan-tang-dong-giam-chu-y-1.jpeg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
27/01/2024 17:38 | Bệnh thường gặp
-
Theo một nghiên cứu mới được công bố, hơn 50% trẻ tự kỷ có khả năng phải đối mặt với rối loạn tăng động giảm chú ý, mở ra những thách thức và cơ hội mới trong việc hiểu và quản lý các khía cạnh đa dạng của sự phát triển thần kinh ở trẻ em.
Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là một trạng thái phát triển thần kinh đặc biệt ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp xã hội, sử dụng ngôn ngữ và thực hiện các hành vi. Đối với những người tự kỷ, mức độ hỗ trợ cần thiết có thể biến đổi đáng kể, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng sử dụng ngôn ngữ, cũng như mức độ nhạy cảm đối với các giác quan.
Trong cộng đồng chuyên gia, có sự tranh cãi về việc liệu tự kỷ có phải là một chứng rối loạn thần kinh hay không. Một số chuyên gia cho rằng đây là một trạng thái rối loạn thần kinh, trong khi người khác coi nó chỉ là một biến thường của sự phát triển. Cuộc tranh luận này tạo ra một thách thức trong việc xác định và đáp ứng đúng cách đối với nhu cầu chăm sóc của những người mắc chứng tự kỷ.
Ngoài ra, không ít người tự kỷ đồng thời mắc phải các chứng rối loạn thần kinh khác. Ví dụ, một nghiên cứu tổng hợp thông tin từ 340 nghiên cứu vào năm 2023 cho thấy rằng 37% trẻ mắc chứng tự kỷ cũng bị ảnh hưởng bởi rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Điều này đặt ra thách thức lớn trong quá trình chẩn đoán và quản lý các tình trạng này, yêu cầu sự hiểu biết sâu rộng và phương pháp đối phó linh hoạt từ cộng đồng chăm sóc sức khỏe. Một nghiên cứu mới được công bố trên PLOS One, thực hiện bởi các nhà khoa học tại Đại học Glasgow, Scotland, đã tiếp cận độc đáo với việc kết hợp đánh giá về tự kỷ với các tình trạng rối loạn thần kinh khác, đặc biệt là chứng ADHD ở trẻ em. Kết quả của nghiên cứu này đưa ra những phát hiện đáng chú ý về sự liên quan giữa tự kỷ và các vấn đề sức khỏe tâm thần khác.
Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá hồ sơ y tế của 114 trẻ em, trong độ tuổi từ 2 đến 17, được giới thiệu để kiểm tra sự xuất hiện của tự kỷ. Cha mẹ hoặc người chăm sóc đã tham gia vào việc điền các bảng câu hỏi “Năm đến mười lăm” (FTF) hoặc “Năm đến mười lăm trẻ mới biết đi” (FTF-T) làm một phần của quá trình đánh giá lâm sàng.
Trong số 64 trẻ được chẩn đoán mắc chứng tự kỷ, nghiên cứu cho thấy một tỷ lệ đáng kể, 76,2%, có khả năng mắc ít nhất một loại rối loạn thần kinh tiềm ẩn khác ngoài ASD. Đặc biệt, 55,6% có dấu hiệu về thần kinh giống ADHD, 52,4% cho thấy có thể có sự khác biệt về vận động, và 36,5% có dấu hiệu gặp khó khăn trong học tập.
Tuy nhiên, chỉ có 26,3% trong số những trẻ này được điều tra chính thức để có thêm chẩn đoán cơ bản. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc tăng cường nhận thức và đánh giá kỹ lưỡng hơn về các rối loạn phát triển thần kinh xảy ra đồng thời ở những người tự kỷ. Nghiên cứu này là một bước quan trọng hướng tới việc cung cấp chăm sóc sức khỏe toàn diện và cá nhân hóa cho nhóm trẻ này.
Tiến sĩ Jason Lang, người là tác giả chính của nghiên cứu, là Giảng viên cao cấp lâm sàng về Phát triển thần kinh và Tư vấn danh dự ở trẻ em. Ông chia sẻ rằng nghiên cứu này đặt ra một góc nhìn quan trọng về việc đánh giá trẻ em mắc chứng tự kỷ và những vấn đề sức khỏe tâm thần khác, với mục tiêu xác định chính xác các loại thần kinh chồng chéo có thể xuất hiện. Theo Tiến sĩ Lang, việc hiểu rõ hơn về những kiểu thần kinh chồng chéo này có thể mang lại lợi ích lớn cho những người mắc chứng tự kỷ và ADHD, cũng như những người có các tình trạng bệnh lý thần kinh khác. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp hỗ trợ đúng đắn để đáp ứng đầy đủ nhu cầu đa dạng của nhóm này.
Tiến sĩ Lang cũng thảo luận về thách thức mà các chuyên gia có thể phải đối mặt khi làm việc với nhiều loại thần kinh khác nhau. Để giải quyết vấn đề này, ông đề xuất cần phải tăng cường các dịch vụ đánh giá toàn diện hơn, tập trung vào các đặc điểm cụ thể hơn thay vì chỉ dựa vào tiêu chí chẩn đoán hẹp.
Ông Lang đưa ra những gợi ý cụ thể về cách thực hiện điều này, bao gồm việc sử dụng các bảng câu hỏi đánh giá tự kỷ toàn diện hơn và tập trung vào các đặc điểm cụ thể, giúp định rõ hơn các đặc điểm chồng chéo của các rối loạn thần kinh. Phương pháp tiếp cận này có thể giúp phát hiện sớm hơn và đưa ra biện pháp can thiệp hiệu quả hơn trong quản lý và hỗ trợ cho những người mắc các tình trạng này.
Trong cộng đồng chuyên gia, có sự tranh cãi về việc liệu tự kỷ có phải là một chứng rối loạn thần kinh hay không. Một số chuyên gia cho rằng đây là một trạng thái rối loạn thần kinh, trong khi người khác coi nó chỉ là một biến thường của sự phát triển. Cuộc tranh luận này tạo ra một thách thức trong việc xác định và đáp ứng đúng cách đối với nhu cầu chăm sóc của những người mắc chứng tự kỷ.
Ngoài ra, không ít người tự kỷ đồng thời mắc phải các chứng rối loạn thần kinh khác. Ví dụ, một nghiên cứu tổng hợp thông tin từ 340 nghiên cứu vào năm 2023 cho thấy rằng 37% trẻ mắc chứng tự kỷ cũng bị ảnh hưởng bởi rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Điều này đặt ra thách thức lớn trong quá trình chẩn đoán và quản lý các tình trạng này, yêu cầu sự hiểu biết sâu rộng và phương pháp đối phó linh hoạt từ cộng đồng chăm sóc sức khỏe. Một nghiên cứu mới được công bố trên PLOS One, thực hiện bởi các nhà khoa học tại Đại học Glasgow, Scotland, đã tiếp cận độc đáo với việc kết hợp đánh giá về tự kỷ với các tình trạng rối loạn thần kinh khác, đặc biệt là chứng ADHD ở trẻ em. Kết quả của nghiên cứu này đưa ra những phát hiện đáng chú ý về sự liên quan giữa tự kỷ và các vấn đề sức khỏe tâm thần khác.
Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá hồ sơ y tế của 114 trẻ em, trong độ tuổi từ 2 đến 17, được giới thiệu để kiểm tra sự xuất hiện của tự kỷ. Cha mẹ hoặc người chăm sóc đã tham gia vào việc điền các bảng câu hỏi “Năm đến mười lăm” (FTF) hoặc “Năm đến mười lăm trẻ mới biết đi” (FTF-T) làm một phần của quá trình đánh giá lâm sàng.
Trong số 64 trẻ được chẩn đoán mắc chứng tự kỷ, nghiên cứu cho thấy một tỷ lệ đáng kể, 76,2%, có khả năng mắc ít nhất một loại rối loạn thần kinh tiềm ẩn khác ngoài ASD. Đặc biệt, 55,6% có dấu hiệu về thần kinh giống ADHD, 52,4% cho thấy có thể có sự khác biệt về vận động, và 36,5% có dấu hiệu gặp khó khăn trong học tập.
Tuy nhiên, chỉ có 26,3% trong số những trẻ này được điều tra chính thức để có thêm chẩn đoán cơ bản. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc tăng cường nhận thức và đánh giá kỹ lưỡng hơn về các rối loạn phát triển thần kinh xảy ra đồng thời ở những người tự kỷ. Nghiên cứu này là một bước quan trọng hướng tới việc cung cấp chăm sóc sức khỏe toàn diện và cá nhân hóa cho nhóm trẻ này.
Tiến sĩ Jason Lang, người là tác giả chính của nghiên cứu, là Giảng viên cao cấp lâm sàng về Phát triển thần kinh và Tư vấn danh dự ở trẻ em. Ông chia sẻ rằng nghiên cứu này đặt ra một góc nhìn quan trọng về việc đánh giá trẻ em mắc chứng tự kỷ và những vấn đề sức khỏe tâm thần khác, với mục tiêu xác định chính xác các loại thần kinh chồng chéo có thể xuất hiện. Theo Tiến sĩ Lang, việc hiểu rõ hơn về những kiểu thần kinh chồng chéo này có thể mang lại lợi ích lớn cho những người mắc chứng tự kỷ và ADHD, cũng như những người có các tình trạng bệnh lý thần kinh khác. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp hỗ trợ đúng đắn để đáp ứng đầy đủ nhu cầu đa dạng của nhóm này.
Tiến sĩ Lang cũng thảo luận về thách thức mà các chuyên gia có thể phải đối mặt khi làm việc với nhiều loại thần kinh khác nhau. Để giải quyết vấn đề này, ông đề xuất cần phải tăng cường các dịch vụ đánh giá toàn diện hơn, tập trung vào các đặc điểm cụ thể hơn thay vì chỉ dựa vào tiêu chí chẩn đoán hẹp.
Ông Lang đưa ra những gợi ý cụ thể về cách thực hiện điều này, bao gồm việc sử dụng các bảng câu hỏi đánh giá tự kỷ toàn diện hơn và tập trung vào các đặc điểm cụ thể, giúp định rõ hơn các đặc điểm chồng chéo của các rối loạn thần kinh. Phương pháp tiếp cận này có thể giúp phát hiện sớm hơn và đưa ra biện pháp can thiệp hiệu quả hơn trong quản lý và hỗ trợ cho những người mắc các tình trạng này.
(Theo Healthline)
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng