Nấm phổi: Dấu hiệu và biến chứng cực kỳ nguy hiểm
2024-02-20T11:17:42+07:00 2024-02-20T11:17:42+07:00 https://songkhoe360.vn/benh-thuong-gap/nam-phoi-dau-hieu-va-bien-chung-cuc-ky-nguy-hiem-3384.html https://songkhoe360.vn/uploads/news/2024_02/nam-phoi-2.jpg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
19/02/2024 11:46 | Bệnh thường gặp
-
Nấm phổi là một bệnh nhiễm trùng phổi, có tỷ lệ chiếm chỉ 0,02% trong tổng số các bệnh phổi. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh nấm phổi có thể gây ra nguy cơ tử vong rất cao.
Trong số các nguyên nhân gây bệnh nấm phổi, nấm Aspergillus là loại nấm gây bệnh phổ biến nhất. Aspergillus còn được gọi là Aspergillosis, là một loại nấm mốc rất phổ biến và có mặt ở cả trong nhà và ngoài môi trường.
Mặc dù mọi người thường hít phải loại nấm này từ không khí, nhưng chỉ những người có hệ miễn dịch suy giảm nặng như bệnh nhân ung thư máu, ung thư các cơ quan khác, sau cấy ghép tạng hoặc điều trị các thuốc ức chế miễn dịch dài ngày mới có nguy cơ bị nhiễm nấm Aspergillus.
Những người đã từng mắc lao phổi, hen suyễn hay xơ nang phổi cũng dễ bị nhiễm nấm Aspergillus, dẫn đến bệnh nấm Aspergillus phổi mạn tính.
Tại Việt Nam, hiện chưa có số liệu cụ thể về bệnh nấm phổi do Aspergillus. Tuy nhiên, do dịch tễ lao cao, gánh nặng của bệnh nấm Aspergillus phổi mạn tính tại Việt Nam là rất lớn. Khoảng 50% bệnh nhân đã từng mắc lao, đến khám lại tại các cơ sở chuyên khoa hô hấp đều mắc bệnh nấm Aspergillus phổi mạn tính.
Việt Nam cũng là nước có tỷ lệ mắc bệnh nấm Aspergillus phổi mạn tính đứng thứ 5 trên thế giới, với hơn 55.000 ca mắc. Người mắc bệnh nấm phổi nếu không được điều trị kịp thời, phần phổi bị tổn thương sẽ ngày càng lớn, dẫn đến mất chức năng phổi. Triệu chứng lâm sàng của bệnh bao gồm ho ra máu, khó thở và suy giảm sức khỏe. Nếu không được điều trị kịp thời, nguy cơ tử vong là rất cao. Trên thế giới, tỷ lệ sống sót của bệnh nhân nhiễm nấm Aspergillus phổi mạn tính sau 1 năm, 5 năm và 10 năm lần lượt là 86%, 62% và 47%. Tỷ lệ mắc bệnh nấm Aspergillus phổi mạn tính ở bệnh nhân lao mới là 14%, trong khi ở bệnh nhân lao đã điều trị là 56%.
Nguyên nhân mắc phải nấm phổi
Hít phải bào tử nấm:
Bào tử nấm có kích thước nhỏ và có thể bay lơ lửng trong không khí, dễ dàng được hít vào cơ thể. Môi trường ẩm ướt, như nông trại, nhà máy chế biến thực phẩm, hay các khu vực sống ẩm thấp, thường là nơi nấm phát triển mạnh mẽ.
Các loại nấm phổ biến:
• Aspergillus: Phổ biến trong đất, bụi bẩn, và các công trình xây dựng.
• Cryptococcus neoformans: Thường gặp trong phân của chim bồ câu.
• Histoplasma capsulatum: Phổ biến trong đất và phân của dơi.
Hệ miễn dịch suy giảm:
Người có hệ miễn dịch suy giảm, như bệnh nhân HIV/AIDS, ung thư, đái tháo đường, người sử dụng corticosteroid lâu dài, hay người sau ghép tạng, có nguy cơ cao mắc bệnh nấm phổi.
Mắc bệnh về phổi từ trước:
Những người đã mắc bệnh về phổi từ trước đều có nguy cơ cao hơn, bao gồm lao phổi để lại di chứng hang, giãn phế quản, và bệnh COPD.
Do yếu tố bên ngoài:
Môi trường ẩm, nấm có điều kiện để phát triển, đặc biệt là trong môi trường có độ ẩm cao và ít ánh sáng như nhà tắm, hay các nơi có chất ẩm như nhà máy chế biến thực phẩm. Dấu hiệu cảnh báo bệnh nấm phổi
• Sốt kéo dài có thể là một dấu hiệu của nhiều bệnh, bao gồm cả nấm phổi.
• Ho khô và ho ra máu là một trong những dấu hiệu chính của bệnh nấm phổi. Sự tổn thương của phổi có thể gây ra các triệu chứng này.
• Đau tức ngực có thể xuất phát từ tổn thương của các cơ và mô xung quanh phổi.
• Nấm phổi có thể gây ra sự suy giảm chức năng phổi, dẫn đến khó thở giống như mắc bệnh hen.
• Nhiễm nấm phổi có thể làm suy giảm sức khỏe và dẫn đến sụt cân không rõ nguyên nhân
• Tình trạng mệt mỏi có thể là một trong những dấu hiệu sớm của nhiễm nấm phổi.
Những ai có nguy cơ cao bị nấm phổi?
• Những người có hệ miễn dịch suy giảm, như bệnh nhân HIV/AIDS, ung thư, đái tháo đường, có nguy cơ cao mắc bệnh nấm phổi.
• Sức đề kháng giảm đi theo tuổi tác, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm nấm.
• Bệnh nhân mạn tính như lao, suy giảm miễn dịch do ung thư, hay người sử dụng thuốc ức chế miễn dịch sau ghép tạng có nguy cơ mắc bệnh nấm phổi cao.
• Trong trường hợp bệnh nhân được xác định viêm phổi nhưng không có sự cải thiện từ điều trị, bác sĩ cần nghĩ đến khả năng mắc bệnh nấm phổi.
Nhận diện sớm những dấu hiệu này và xác định đối tượng có nguy cơ cao giúp đưa ra chẩn đoán và điều trị kịp thời, cải thiện khả năng điều trị và giảm nguy cơ tử vong.
Điều trị bệnh nấm phổi
• Thuốc kháng nấm:
Bệnh nhân sẽ được kê đơn thuốc kháng nấm để tiêu diệt và kiểm soát sự phát triển của nấm trong cơ thể. Điều trị thường kéo dài trong thời gian dài, thậm chí có thể lên đến một năm hoặc lâu hơn. Thuốc có giá cao và yêu cầu sự tuân thủ đều đặn để đảm bảo hiệu quả.
• Điều trị hỗ trợ:
Các biện pháp hỗ trợ như thở oxy và chế độ dinh dưỡng được áp dụng để cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp hỗ trợ tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của từng bệnh nhân
• Phẫu thuật:
Trong những trường hợp tổn thương phổi nặng, có thể cần đến phẫu thuật để loại bỏ các đoạn phổi tổn thương và kết hợp với việc sử dụng thuốc kháng nấm. Biến chứng của nấm phổi:
• Tình trạng này xuất phát từ tổn thương nặng của phổi, làm suy giảm chức năng hô hấp.
• Tổn thương của các mô xung quanh phổi có thể gây ra hiện tượng ho ra máu.
• Nấm phát triển và tổn thương có thể dẫn đến sự hình thành sẹo và xơ phổi.
• Phổi yếu tố và tổn thương làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn phổi.
• Tình trạng này là kết quả của tổn thương phổi kéo dài.
Phòng ngừa bệnh nấm phổi:
• Hạn chế tiếp xúc với môi trường ẩm ướt và có khả năng phát triển nấm mốc, như nhà máy chế biến thực phẩm hay nơi làm việc đầy độ ẩm.
• Bảo dưỡng sạch sẽ trong nhà, đặc biệt là trong các khu vực có độ ẩm cao.
• Duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống cân đối, tăng cường sức đề kháng bằng việc vận động thể chất.
• Tránh tự áp dụng các biện pháp tự nhiên mà không thảo luận với bác sĩ.
Người có bệnh lý phổi nền cần kiểm tra định kỳ và thảo luận với bác sĩ về các biện pháp phòng ngừa.
Mặc dù mọi người thường hít phải loại nấm này từ không khí, nhưng chỉ những người có hệ miễn dịch suy giảm nặng như bệnh nhân ung thư máu, ung thư các cơ quan khác, sau cấy ghép tạng hoặc điều trị các thuốc ức chế miễn dịch dài ngày mới có nguy cơ bị nhiễm nấm Aspergillus.
Những người đã từng mắc lao phổi, hen suyễn hay xơ nang phổi cũng dễ bị nhiễm nấm Aspergillus, dẫn đến bệnh nấm Aspergillus phổi mạn tính.
Tại Việt Nam, hiện chưa có số liệu cụ thể về bệnh nấm phổi do Aspergillus. Tuy nhiên, do dịch tễ lao cao, gánh nặng của bệnh nấm Aspergillus phổi mạn tính tại Việt Nam là rất lớn. Khoảng 50% bệnh nhân đã từng mắc lao, đến khám lại tại các cơ sở chuyên khoa hô hấp đều mắc bệnh nấm Aspergillus phổi mạn tính.
Việt Nam cũng là nước có tỷ lệ mắc bệnh nấm Aspergillus phổi mạn tính đứng thứ 5 trên thế giới, với hơn 55.000 ca mắc. Người mắc bệnh nấm phổi nếu không được điều trị kịp thời, phần phổi bị tổn thương sẽ ngày càng lớn, dẫn đến mất chức năng phổi. Triệu chứng lâm sàng của bệnh bao gồm ho ra máu, khó thở và suy giảm sức khỏe. Nếu không được điều trị kịp thời, nguy cơ tử vong là rất cao. Trên thế giới, tỷ lệ sống sót của bệnh nhân nhiễm nấm Aspergillus phổi mạn tính sau 1 năm, 5 năm và 10 năm lần lượt là 86%, 62% và 47%. Tỷ lệ mắc bệnh nấm Aspergillus phổi mạn tính ở bệnh nhân lao mới là 14%, trong khi ở bệnh nhân lao đã điều trị là 56%.
Nguyên nhân mắc phải nấm phổi
Hít phải bào tử nấm:
Bào tử nấm có kích thước nhỏ và có thể bay lơ lửng trong không khí, dễ dàng được hít vào cơ thể. Môi trường ẩm ướt, như nông trại, nhà máy chế biến thực phẩm, hay các khu vực sống ẩm thấp, thường là nơi nấm phát triển mạnh mẽ.
Các loại nấm phổ biến:
• Aspergillus: Phổ biến trong đất, bụi bẩn, và các công trình xây dựng.
• Cryptococcus neoformans: Thường gặp trong phân của chim bồ câu.
• Histoplasma capsulatum: Phổ biến trong đất và phân của dơi.
Hệ miễn dịch suy giảm:
Người có hệ miễn dịch suy giảm, như bệnh nhân HIV/AIDS, ung thư, đái tháo đường, người sử dụng corticosteroid lâu dài, hay người sau ghép tạng, có nguy cơ cao mắc bệnh nấm phổi.
Mắc bệnh về phổi từ trước:
Những người đã mắc bệnh về phổi từ trước đều có nguy cơ cao hơn, bao gồm lao phổi để lại di chứng hang, giãn phế quản, và bệnh COPD.
Do yếu tố bên ngoài:
Môi trường ẩm, nấm có điều kiện để phát triển, đặc biệt là trong môi trường có độ ẩm cao và ít ánh sáng như nhà tắm, hay các nơi có chất ẩm như nhà máy chế biến thực phẩm. Dấu hiệu cảnh báo bệnh nấm phổi
• Sốt kéo dài có thể là một dấu hiệu của nhiều bệnh, bao gồm cả nấm phổi.
• Ho khô và ho ra máu là một trong những dấu hiệu chính của bệnh nấm phổi. Sự tổn thương của phổi có thể gây ra các triệu chứng này.
• Đau tức ngực có thể xuất phát từ tổn thương của các cơ và mô xung quanh phổi.
• Nấm phổi có thể gây ra sự suy giảm chức năng phổi, dẫn đến khó thở giống như mắc bệnh hen.
• Nhiễm nấm phổi có thể làm suy giảm sức khỏe và dẫn đến sụt cân không rõ nguyên nhân
• Tình trạng mệt mỏi có thể là một trong những dấu hiệu sớm của nhiễm nấm phổi.
Những ai có nguy cơ cao bị nấm phổi?
• Những người có hệ miễn dịch suy giảm, như bệnh nhân HIV/AIDS, ung thư, đái tháo đường, có nguy cơ cao mắc bệnh nấm phổi.
• Sức đề kháng giảm đi theo tuổi tác, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm nấm.
• Bệnh nhân mạn tính như lao, suy giảm miễn dịch do ung thư, hay người sử dụng thuốc ức chế miễn dịch sau ghép tạng có nguy cơ mắc bệnh nấm phổi cao.
• Trong trường hợp bệnh nhân được xác định viêm phổi nhưng không có sự cải thiện từ điều trị, bác sĩ cần nghĩ đến khả năng mắc bệnh nấm phổi.
Nhận diện sớm những dấu hiệu này và xác định đối tượng có nguy cơ cao giúp đưa ra chẩn đoán và điều trị kịp thời, cải thiện khả năng điều trị và giảm nguy cơ tử vong.
Điều trị bệnh nấm phổi
• Thuốc kháng nấm:
Bệnh nhân sẽ được kê đơn thuốc kháng nấm để tiêu diệt và kiểm soát sự phát triển của nấm trong cơ thể. Điều trị thường kéo dài trong thời gian dài, thậm chí có thể lên đến một năm hoặc lâu hơn. Thuốc có giá cao và yêu cầu sự tuân thủ đều đặn để đảm bảo hiệu quả.
• Điều trị hỗ trợ:
Các biện pháp hỗ trợ như thở oxy và chế độ dinh dưỡng được áp dụng để cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp hỗ trợ tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của từng bệnh nhân
• Phẫu thuật:
Trong những trường hợp tổn thương phổi nặng, có thể cần đến phẫu thuật để loại bỏ các đoạn phổi tổn thương và kết hợp với việc sử dụng thuốc kháng nấm. Biến chứng của nấm phổi:
• Tình trạng này xuất phát từ tổn thương nặng của phổi, làm suy giảm chức năng hô hấp.
• Tổn thương của các mô xung quanh phổi có thể gây ra hiện tượng ho ra máu.
• Nấm phát triển và tổn thương có thể dẫn đến sự hình thành sẹo và xơ phổi.
• Phổi yếu tố và tổn thương làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn phổi.
• Tình trạng này là kết quả của tổn thương phổi kéo dài.
Phòng ngừa bệnh nấm phổi:
• Hạn chế tiếp xúc với môi trường ẩm ướt và có khả năng phát triển nấm mốc, như nhà máy chế biến thực phẩm hay nơi làm việc đầy độ ẩm.
• Bảo dưỡng sạch sẽ trong nhà, đặc biệt là trong các khu vực có độ ẩm cao.
• Duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống cân đối, tăng cường sức đề kháng bằng việc vận động thể chất.
• Tránh tự áp dụng các biện pháp tự nhiên mà không thảo luận với bác sĩ.
Người có bệnh lý phổi nền cần kiểm tra định kỳ và thảo luận với bác sĩ về các biện pháp phòng ngừa.
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng