Nhiễm chlamydia: Nguy cơ ung thư buồng trứng tăng gấp đôi
(Theo DM)
2024-06-21T17:54:55+07:00
2024-06-21T17:54:55+07:00
https://songkhoe360.vn/ung-thu/nhiem-chlamydia-nguy-co-ung-thu-buong-trung-tang-gap-doi-3915.html
https://songkhoe360.vn/uploads/news/2024_06/nhiem-chlamydia-3.jpg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
17/06/2024 17:47 | Ung thư
-
Một nghiên cứu mới sẽ được trình bày tại hội nghị của Hội Nghiên cứu Ung thư Mỹ trong tháng tới, đã cho thấy mối liên kết giữa viêm phần phụ do chlamydia và nguy cơ mắc ung thư buồng trứng tăng gấp đôi.
Đây là nghiên cứu đầu tiên chỉ ra mối quan hệ nghiêm trọng này giữa một bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD) phổ biến nhất và nguy cơ ung thư buồng trứng.
Trước đây, ngành y tế đã có những thành tựu đáng kể trong việc kiểm soát nhiễm HPV, một bệnh STD khác cũng gây tăng nguy cơ ung thư buồng trứng. Tuy nhiên, nghiên cứu mới cho thấy rằng HPV không ảnh hưởng đến nguy cơ ung thư buồng trứng nhiều như chlamydia.
Nghiên cứu này đã phân tích hơn 1000 phụ nữ ở Mỹ và Ba Lan và không thể xác định liệu điều trị chlamydia sớm có làm giảm đáng kể nguy cơ hay không. "Số liệu của chúng tôi cho thấy vai trò của viêm phần phụ trong ung thư buồng trứng và nguyên nhân chính gây viêm phần phụ, đặc biệt ở Mỹ, là nhiễm chlamydia", nhà nghiên cứu Britton Trabert từ Viện Ung thư Quốc gia Mỹ cho biết. "Chúng tôi đã tìm thấy rằng nguy cơ ung thư buồng trứng tăng gấp đôi với tiền sử viêm phần phụ".
Bà Trabert cũng nhấn mạnh rằng ung thư buồng trứng là một loại ung thư khá hiếm gặp, nhưng tỷ lệ sống sót sau khi mắc bệnh rất thấp. Đây là nguyên nhân đứng hàng thứ năm gây tử vong vì ung thư cho phụ nữ; 55% phụ nữ mắc bệnh này chết trong vòng 5 năm sau khi được chẩn đoán.
Chlamydia là một bệnh phổ biến trên khắp thế giới, bao gồm cả Mỹ, nơi có tới 1,5 triệu người trưởng thành bị nhiễm. Mặc dù bệnh này có thể được chữa khỏi chỉ với một viên thuốc hoặc một đợt kháng sinh, nhưng việc phát hiện chính xác chlamydia lại là một vấn đề khó khăn.
Thông thường, bệnh không có triệu chứng rõ ràng và chỉ có thể được xác định thông qua xét nghiệm bệnh lây qua đường tình dục.
Nhìn chung, nghiên cứu này đã mở ra một hướng đi mới trong việc hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa chlamydia và ung thư buồng trứng. Việc này có thể giúp cải thiện quy trình chẩn đoán và điều trị sớm cho những người mắc chlamydia, từ đó giảm thiểu nguy cơ mắc ung thư buồng trứng và cải thiện dự đoán cho bệnh nhân.
Ung thư buồng trứng cũng rất khó phát hiện.
Triệu chứng của bệnh thường rất giống với những bệnh thông thường khác như đầy bụng, táo bón, mệt mỏi và chuột rút, điều này khiến việc phát hiện sớm trở nên khó khăn. Hơn nữa, các phương pháp sàng lọc thông thường như phết cổ tử cung (Pap smears) cũng có kết quả hạn chế trong việc phát hiện ung thư buồng trứng.
Để tìm hiểu về mối liên quan giữa các tác nhân gây bệnh và nguy cơ mắc ung thư buồng trứng, các nghiên cứu đã được tiến hành. Trong một nghiên cứu từ Ba Lan, 279 bệnh nhân ung thư buồng trứng và 556 người đối chứng đã được theo dõi.
Nghiên cứu thứ hai được tiến hành tại Viện Ung thư Quốc gia Mỹ, bao gồm 160 phụ nữ bị ung thư buồng trứng trong thời gian theo dõi và 159 người đối chứng. Cả hai nghiên cứu đều cho thấy rằng phụ nữ đã từng bị nhiễm chlamydia tăng gấp đôi nguy cơ mắc ung thư buồng trứng, trong khi HPV có vẻ không tác động nhiều đến nguy cơ của họ. Kết quả của các nghiên cứu này đã đưa ra những thông tin quan trọng về mối liên quan giữa nhiễm khuẩn và nguy cơ mắc ung thư buồng trứng. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về cơ chế tác động của các tác nhân gây bệnh này đối với sự phát triển
Chlamydia là gì?
Đây là một trong những bệnh phổ biến nhất được truyền qua đường tình dục ở cả nam và nữ. Vi khuẩn Chlamydia trachomatis có thể lây qua tiếp xúc tình dục, bao gồm qua đường âm đạo, hậu môn hoặc miệng.
Nếu không được điều trị kịp thời, vi khuẩn Chlamydia có thể lan sang các cơ quan sinh dục khác, gây ra viêm nhiễm âm đạo, tử cung, ống dẫn trứng và tinh hoàn. Ở phụ nữ, viêm nhiễm có thể gây ra vô sinh do tổn thương ống dẫn trứng và tử cung. Trong những trường hợp rất hiếm, bệnh cũng có thể gây vô sinh ở nam giới do tổn thương tinh hoàn.
Để chẩn đoán bệnh Chlamydia, người bệnh cần phải thực hiện các xét nghiệm y khoa như xét nghiệm nước tiểu hoặc mẫu dịch âm đạo để phát hiện vi khuẩn Chlamydia trachomatis. Sau khi được chẩn đoán, bệnh nhân cần phải điều trị bằng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn.
Đối với những người đã từng tiếp xúc với người mắc bệnh Chlamydia hoặc có nguy cơ cao mắc bệnh, việc kiểm tra và xét nghiệm định kỳ là rất quan trọng để phát hiện sớm và điều trị bệnh. Để phát hiện chlamydia, các bác sĩ khuyên nên đi xét nghiệm STD thường xuyên. Xét nghiệm có thể được thực hiện thông qua việc lấy mẫu nước tiểu hoặc tăm bông từ âm đạo hoặc niêm mạc cổ tử cung. Việc sớm phát hiện và điều trị chlamydia là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh và tránh những biến chứng nguy hiểm.
Mặc dù đa số người bệnh không cảm thấy triệu chứng của chlamydia, nhưng một số người vẫn có thể trải qua những dấu hiệu rõ ràng. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của chlamydia ở phụ nữ và nam giới:
Triệu chứng ở phụ nữ:
1. Khí hư âm đạo bất thường: Một trong những triệu chứng đặc trưng của chlamydia ở phụ nữ là sự thay đổi trong mùi và màu sắc của khí hư âm đạo.
2. Cảm giác nóng rát khi đi tiểu: Phần lớn phụ nữ mắc chlamydia có thể trải qua cảm giác nóng rát hoặc đau khi đi tiểu.
3. Đau mắt: Đau mắt cũng có thể là một triệu chứng của chlamydia ở phụ nữ, tuy nhiên, đây không phải là triệu chứng phổ biến.
4. Đau bụng: Đau bụng dưới có thể xuất hiện khi phụ nữ mắc chlamydia.
5. Đau vùng chậu: Một số phụ nữ có thể trải qua đau vùng chậu khi mắc chlamydia.
6. Đau khi quan hệ tình dục: Đau hoặc khó chịu khi quan hệ tình dục cũng có thể là một triệu chứng của chlamydia ở phụ nữ.
7. Ra máu âm đạo: Ra máu âm đạo không phải lúc nào cũng là triệu chứng của chlamydia, nhưng trong một số trường hợp, điều này có thể xảy ra. Triệu chứng ở nam giới:
1. Chảy dịch từ dương vật: Một trong những triệu chứng rõ ràng nhất của chlamydia ở nam giới là sự xuất hiện của dịch tiết từ dương vật, có thể là màu trắng, vàng hoặc xanh.
2. Cảm giác nóng rát khi đi tiểu: Tương tự như ở phụ nữ, nam giới mắc chlamydia cũng có thể trải qua cảm giác nóng rát hoặc đau khi đi tiểu.
3. Đau và sưng ở một hoặc cả hai tinh hoàn: Một số nam giới có thể trải qua đau và sưng ở tinh hoàn khi mắc chlamydia, tuy nhiên, điều này là hiếm gặp.
Chlamydia cũng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng khác như viêm nhiễm niêm mạc tử cung, viêm tinh hoàn, viêm niêm mạc ống dẫn tinh hoàn và viêm niêm mạc tử cung. Do đó, việc nhận biết và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm từ chlamydia. Bệnh được điều trị như thế nào?
Trong trường hợp nhiễm trùng nhẹ, vi khuẩn gây bệnh có thể được tiêu diệt bằng việc sử dụng kháng sinh một cách dễ dàng. Các loại kháng sinh như azithromycin (Zithromax) hoặc doxycycline thường được sử dụng để điều trị các loại nhiễm trùng như viêm họng, viêm phổi, viêm tai giữa, viêm niệu đạo và nhiễm trùng da.
Khi bệnh nhân được chẩn đoán mắc phải nhiễm trùng cần sử dụng kháng sinh, các bác sĩ thường kê đơn thuốc kháng sinh dạng uống để bệnh nhân có thể dễ dàng sử dụng và hấp thụ vào cơ thể một cách hiệu quả nhất. Việc sử dụng kháng sinh đường uống cũng giúp giảm thiểu tác động phụ và tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Azithromycin (Zithromax) và doxycycline là hai trong số những loại kháng sinh thông dụng được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng. Azithromycin (Zithromax) thường được sử dụng trong điều trị viêm họng, viêm phổi, viêm tai giữa và nhiễm chlamydia. Doxycycline thường được sử dụng trong điều trị viêm niệu đạo, nhiễm chlamydia và các loại nhiễm trùng da.
Mặc dù kháng sinh có thể giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh một cách hiệu quả, nhưng việc sử dụng kháng sinh cần phải được thực hiện theo sự hướng dẫn của bác sĩ. Việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể gây ra tác động phụ không mong muốn và làm tăng nguy cơ kháng thuốc.
Trước đây, ngành y tế đã có những thành tựu đáng kể trong việc kiểm soát nhiễm HPV, một bệnh STD khác cũng gây tăng nguy cơ ung thư buồng trứng. Tuy nhiên, nghiên cứu mới cho thấy rằng HPV không ảnh hưởng đến nguy cơ ung thư buồng trứng nhiều như chlamydia.
Nghiên cứu này đã phân tích hơn 1000 phụ nữ ở Mỹ và Ba Lan và không thể xác định liệu điều trị chlamydia sớm có làm giảm đáng kể nguy cơ hay không. "Số liệu của chúng tôi cho thấy vai trò của viêm phần phụ trong ung thư buồng trứng và nguyên nhân chính gây viêm phần phụ, đặc biệt ở Mỹ, là nhiễm chlamydia", nhà nghiên cứu Britton Trabert từ Viện Ung thư Quốc gia Mỹ cho biết. "Chúng tôi đã tìm thấy rằng nguy cơ ung thư buồng trứng tăng gấp đôi với tiền sử viêm phần phụ".
Bà Trabert cũng nhấn mạnh rằng ung thư buồng trứng là một loại ung thư khá hiếm gặp, nhưng tỷ lệ sống sót sau khi mắc bệnh rất thấp. Đây là nguyên nhân đứng hàng thứ năm gây tử vong vì ung thư cho phụ nữ; 55% phụ nữ mắc bệnh này chết trong vòng 5 năm sau khi được chẩn đoán.
Chlamydia là một bệnh phổ biến trên khắp thế giới, bao gồm cả Mỹ, nơi có tới 1,5 triệu người trưởng thành bị nhiễm. Mặc dù bệnh này có thể được chữa khỏi chỉ với một viên thuốc hoặc một đợt kháng sinh, nhưng việc phát hiện chính xác chlamydia lại là một vấn đề khó khăn.
Thông thường, bệnh không có triệu chứng rõ ràng và chỉ có thể được xác định thông qua xét nghiệm bệnh lây qua đường tình dục.
Nhìn chung, nghiên cứu này đã mở ra một hướng đi mới trong việc hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa chlamydia và ung thư buồng trứng. Việc này có thể giúp cải thiện quy trình chẩn đoán và điều trị sớm cho những người mắc chlamydia, từ đó giảm thiểu nguy cơ mắc ung thư buồng trứng và cải thiện dự đoán cho bệnh nhân.
Ung thư buồng trứng cũng rất khó phát hiện.
Triệu chứng của bệnh thường rất giống với những bệnh thông thường khác như đầy bụng, táo bón, mệt mỏi và chuột rút, điều này khiến việc phát hiện sớm trở nên khó khăn. Hơn nữa, các phương pháp sàng lọc thông thường như phết cổ tử cung (Pap smears) cũng có kết quả hạn chế trong việc phát hiện ung thư buồng trứng.
Để tìm hiểu về mối liên quan giữa các tác nhân gây bệnh và nguy cơ mắc ung thư buồng trứng, các nghiên cứu đã được tiến hành. Trong một nghiên cứu từ Ba Lan, 279 bệnh nhân ung thư buồng trứng và 556 người đối chứng đã được theo dõi.
Nghiên cứu thứ hai được tiến hành tại Viện Ung thư Quốc gia Mỹ, bao gồm 160 phụ nữ bị ung thư buồng trứng trong thời gian theo dõi và 159 người đối chứng. Cả hai nghiên cứu đều cho thấy rằng phụ nữ đã từng bị nhiễm chlamydia tăng gấp đôi nguy cơ mắc ung thư buồng trứng, trong khi HPV có vẻ không tác động nhiều đến nguy cơ của họ. Kết quả của các nghiên cứu này đã đưa ra những thông tin quan trọng về mối liên quan giữa nhiễm khuẩn và nguy cơ mắc ung thư buồng trứng. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về cơ chế tác động của các tác nhân gây bệnh này đối với sự phát triển
Chlamydia là gì?
Đây là một trong những bệnh phổ biến nhất được truyền qua đường tình dục ở cả nam và nữ. Vi khuẩn Chlamydia trachomatis có thể lây qua tiếp xúc tình dục, bao gồm qua đường âm đạo, hậu môn hoặc miệng.
Nếu không được điều trị kịp thời, vi khuẩn Chlamydia có thể lan sang các cơ quan sinh dục khác, gây ra viêm nhiễm âm đạo, tử cung, ống dẫn trứng và tinh hoàn. Ở phụ nữ, viêm nhiễm có thể gây ra vô sinh do tổn thương ống dẫn trứng và tử cung. Trong những trường hợp rất hiếm, bệnh cũng có thể gây vô sinh ở nam giới do tổn thương tinh hoàn.
Để chẩn đoán bệnh Chlamydia, người bệnh cần phải thực hiện các xét nghiệm y khoa như xét nghiệm nước tiểu hoặc mẫu dịch âm đạo để phát hiện vi khuẩn Chlamydia trachomatis. Sau khi được chẩn đoán, bệnh nhân cần phải điều trị bằng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn.
Đối với những người đã từng tiếp xúc với người mắc bệnh Chlamydia hoặc có nguy cơ cao mắc bệnh, việc kiểm tra và xét nghiệm định kỳ là rất quan trọng để phát hiện sớm và điều trị bệnh. Để phát hiện chlamydia, các bác sĩ khuyên nên đi xét nghiệm STD thường xuyên. Xét nghiệm có thể được thực hiện thông qua việc lấy mẫu nước tiểu hoặc tăm bông từ âm đạo hoặc niêm mạc cổ tử cung. Việc sớm phát hiện và điều trị chlamydia là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh và tránh những biến chứng nguy hiểm.
Mặc dù đa số người bệnh không cảm thấy triệu chứng của chlamydia, nhưng một số người vẫn có thể trải qua những dấu hiệu rõ ràng. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của chlamydia ở phụ nữ và nam giới:
Triệu chứng ở phụ nữ:
1. Khí hư âm đạo bất thường: Một trong những triệu chứng đặc trưng của chlamydia ở phụ nữ là sự thay đổi trong mùi và màu sắc của khí hư âm đạo.
2. Cảm giác nóng rát khi đi tiểu: Phần lớn phụ nữ mắc chlamydia có thể trải qua cảm giác nóng rát hoặc đau khi đi tiểu.
3. Đau mắt: Đau mắt cũng có thể là một triệu chứng của chlamydia ở phụ nữ, tuy nhiên, đây không phải là triệu chứng phổ biến.
4. Đau bụng: Đau bụng dưới có thể xuất hiện khi phụ nữ mắc chlamydia.
5. Đau vùng chậu: Một số phụ nữ có thể trải qua đau vùng chậu khi mắc chlamydia.
6. Đau khi quan hệ tình dục: Đau hoặc khó chịu khi quan hệ tình dục cũng có thể là một triệu chứng của chlamydia ở phụ nữ.
7. Ra máu âm đạo: Ra máu âm đạo không phải lúc nào cũng là triệu chứng của chlamydia, nhưng trong một số trường hợp, điều này có thể xảy ra. Triệu chứng ở nam giới:
1. Chảy dịch từ dương vật: Một trong những triệu chứng rõ ràng nhất của chlamydia ở nam giới là sự xuất hiện của dịch tiết từ dương vật, có thể là màu trắng, vàng hoặc xanh.
2. Cảm giác nóng rát khi đi tiểu: Tương tự như ở phụ nữ, nam giới mắc chlamydia cũng có thể trải qua cảm giác nóng rát hoặc đau khi đi tiểu.
3. Đau và sưng ở một hoặc cả hai tinh hoàn: Một số nam giới có thể trải qua đau và sưng ở tinh hoàn khi mắc chlamydia, tuy nhiên, điều này là hiếm gặp.
Chlamydia cũng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng khác như viêm nhiễm niêm mạc tử cung, viêm tinh hoàn, viêm niêm mạc ống dẫn tinh hoàn và viêm niêm mạc tử cung. Do đó, việc nhận biết và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm từ chlamydia. Bệnh được điều trị như thế nào?
Trong trường hợp nhiễm trùng nhẹ, vi khuẩn gây bệnh có thể được tiêu diệt bằng việc sử dụng kháng sinh một cách dễ dàng. Các loại kháng sinh như azithromycin (Zithromax) hoặc doxycycline thường được sử dụng để điều trị các loại nhiễm trùng như viêm họng, viêm phổi, viêm tai giữa, viêm niệu đạo và nhiễm trùng da.
Khi bệnh nhân được chẩn đoán mắc phải nhiễm trùng cần sử dụng kháng sinh, các bác sĩ thường kê đơn thuốc kháng sinh dạng uống để bệnh nhân có thể dễ dàng sử dụng và hấp thụ vào cơ thể một cách hiệu quả nhất. Việc sử dụng kháng sinh đường uống cũng giúp giảm thiểu tác động phụ và tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Azithromycin (Zithromax) và doxycycline là hai trong số những loại kháng sinh thông dụng được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng. Azithromycin (Zithromax) thường được sử dụng trong điều trị viêm họng, viêm phổi, viêm tai giữa và nhiễm chlamydia. Doxycycline thường được sử dụng trong điều trị viêm niệu đạo, nhiễm chlamydia và các loại nhiễm trùng da.
Mặc dù kháng sinh có thể giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh một cách hiệu quả, nhưng việc sử dụng kháng sinh cần phải được thực hiện theo sự hướng dẫn của bác sĩ. Việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể gây ra tác động phụ không mong muốn và làm tăng nguy cơ kháng thuốc.
(Theo DM)
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng