Các bệnh truyền nhiễm quan trọng thai phụ nào cũng phải biết
2024-05-22T16:24:42+07:00 2024-05-22T16:24:42+07:00 https://songkhoe360.vn/cham-soc-suc-khoe-me-va-be/cac-benh-truyen-nhiem-quan-trong-thai-phu-nao-cung-phai-biet-3743.html https://songkhoe360.vn/uploads/news/2024_05/cac-benh-truyen-nhiem-quan-trong-thai-phu-nao-cung-phai-biet-6.jpg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
19/05/2024 15:31 | Chăm sóc sức khỏe mẹ và bé
-
Thai kỳ là giai đoạn đặc biệt và nhạy cảm trong cuộc đời của người phụ nữ, đòi hỏi sự quan tâm và chăm sóc đặc biệt để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi.
Trong thời gian này, hệ miễn dịch của phụ nữ mang thai thường suy giảm, khiến họ dễ bị nhiễm các bệnh truyền nhiễm hơn. Một số bệnh truyền nhiễm có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi và thậm chí đe dọa tính mạng của cả mẹ và bé.
Việc nhận biết và phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe thai kỳ.
Rubella
Bệnh Rubella là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus rubella gây ra. Bệnh này thường lây lan rộng từ đầu mùa xuân đến đầu mùa hè và có thể lây truyền từ người sang người qua đường hô hấp hoặc từ thai phụ sang thai nhi qua nhau thai.
Khi mắc bệnh, mẹ bầu có thể bị sốt phát ban, sưng hạch, đau khớp. Nếu thai phụ nhiễm virus này trong ba tháng đầu thai kỳ có thể khiến dị tật thai, sảy thai, lưu thai, sinh non. Trẻ sinh ra từ mẹ nhiễm rubella nguy cơ cao mắc hội chứng rubella bẩm sinh, dị tật tim, điếc, đục thủy tinh thể, chậm phát triển, đái tháo đường, vàng da, xuất huyết, xương thủy tinh, viêm phổi, viêm màng não, rối loạn chức năng tuyến giáp. Hội chứng rubella bẩm sinh có thể gặp ở khoảng 70-90% trường hợp. Thời gian phụ nữ mắc bệnh trong thai kỳ càng sớm, nguy cơ lây bệnh cho thai nhi càng cao. Nếu mắc bệnh vào tháng đầu tiên của thai kỳ, tỷ lệ lây nhiễm cho thai nhi khoảng 81-90%; tỷ lệ lây nhiễm từ tháng thứ 2 là 60-70%; tỷ lệ nhiễm 35-50% từ tháng thứ 3.
Để phòng ngừa bệnh Rubella, việc tiêm vắc xin rubella là cách hiệu quả nhất. Vắc xin rubella được khuyến nghị cho trẻ em và phụ nữ không có miễn dịch với bệnh. Việc tiêm vắc xin rubella không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn giúp ngăn chặn sự lây lan của bệnh trong cộng đồng.
Ngoài ra, việc tăng cường vệ sinh cá nhân và giữ gìn vệ sinh môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của virus rubella. Các biện pháp phòng ngừa này bao gồm việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, hạn chế tiếp xúc với người mắc bệnh rubella và các vật dụng cá nhân của họ, đồng thời giữ gìn vệ sinh môi trường sống và làm việc.
Thủy đậu
Bệnh Thủy đậu là một bệnh nhiễm trùng do virus varicella-zoster gây ra. Bệnh lây trực tiếp qua đường hô hấp khi tiếp xúc với nước bọt từ người mắc bệnh hoặc gián tiếp qua tiếp xúc với dịch tiết, chất lỏng từ mụn nước. Người mắc bệnh thường phát ban và nổi mụn nước nhỏ chứa đầy dịch, gây ngứa.
Mặc dù thường không nguy hiểm, nhưng bệnh Thủy đậu có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng đặc biệt đối với thai phụ và trẻ sơ sinh. Thai phụ nhiễm Thủy đậu có nguy cơ gặp biến chứng viêm phổi khoảng 10-20% trường hợp, trong đó nguy cơ tử vong chiếm 45%.
Đối với trẻ sơ sinh, họ có nguy cơ mắc hội chứng Thủy đậu bẩm sinh nếu người mẹ mắc bệnh trong thời gian mang thai. Hội chứng này không chỉ để lại sẹo ở da mà còn gây ra những bất thường ở trẻ như tật đầu nhỏ, bệnh lý võng mạc, đục thủy tinh thể, nhẹ cân, chi ngắn và chậm phát triển trí tuệ.
Theo các nghiên cứu, nguy cơ thai bị hội chứng Thủy đậu bẩm sinh là 0,4% trong ba tháng đầu, đặc biệt là từ tuần thứ 8-12. Nếu mắc bệnh trong ba tháng giữa, đặc biệt là tuần 13-20, nguy cơ thai bị bệnh là 2%. Tuy nhiên, sau tuần 20 thai kỳ, thai nhi không còn bị ảnh hưởng. Nếu người mẹ nhiễm bệnh trong vòng 5 ngày trước sinh và hai ngày sau sinh con, trẻ sơ sinh dễ bị thủy đậu chu sinh, với biểu hiện ở phế quản - phổi, loét đường tiêu hóa, viêm não, viêm màng não và viêm gan. Nguy cơ tử vong ở trẻ lúc này khoảng 25-30% số trường hợp mắc bệnh.
Để phòng ngừa bệnh thủy đậu và hội chứng thủy đậu bẩm sinh, cần tiêm vắc xin phòng thủy đậu. Thai phụ nên tiêm vắc xin trước khi mang thai để bảo vệ cả bản thân và thai nhi. Ngoài ra, việc tránh tiếp xúc với người mắc bệnh Thủy đậu cũng là biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Trong trường hợp đã mắc bệnh, việc điều trị sớm và hiệu quả cũng rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Bệnh nhân cần được nghỉ ngơi, duy trì vệ sinh cá nhân tốt và uống đủ nước. Nếu có biến chứng nghiêm trọng, cần điều trị tại bệnh viện theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
Sởi
Sởi là một căn bệnh truyền nhiễm cực kỳ nguy hiểm, đặc biệt đối với phụ nữ mang thai. Trong trường hợp nhiễm sởi khi đang mang thai, không chỉ gây nguy cơ dị tật cho thai nhi mà còn tăng tỷ lệ tử vong ở thai phụ lên gấp ba lần so với phụ nữ không mang thai mắc bệnh.
Triệu chứng của sởi ở thai phụ thường bắt đầu bằng sốt cao, tăng thân nhiệt, nhịp tim tăng, tăng nhiệt độ buồng ối và tần số tim thai tăng. Những biến đổi này khiến tim thai phải làm việc quá sức, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như sảy thai, thai chết lưu hoặc sinh non. Nếu mẹ bầu mắc sởi vào cuối thai kỳ, virus sởi có thể xâm nhập vào thai nhi qua gai rau, gây ra tình trạng thai nhiễm sởi tiên phát. Trẻ sinh ra trong tình trạng này có nguy cơ cao tử vong do biến chứng viêm màng não bán cấp.
Tuy nhiên, trong trường hợp phụ nữ mang thai đã tiếp xúc với người mắc sởi hoặc có triệu chứng của bệnh, việc điều trị và chăm sóc y tế cần được thực hiện kịp thời và hiệu quả. Điều này đòi hỏi sự can thiệp chuyên nghiệp từ các bác sĩ và nhân viên y tế, đồng thời cần có sự hỗ trợ tận tình từ gia đình và cộng đồng.
Cúm
Bệnh cúm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và nguy cơ gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như dị tật bẩm sinh, rối loạn tâm thần, sảy thai, thai chết lưu và sinh non.
Một số loại virus cúm có thể khiến thai nhi có nguy cơ bị dị tật bẩm sinh như hở hàm ếch, hở van tim..., nhất là khi mẹ bầu bị bệnh trong vòng 13 tuần đầu thai kỳ. Nếu người mẹ mắc bệnh trong vòng 5 tháng đầu, trẻ sơ sinh cũng có khả năng bị rối loạn tâm thần.
Nguyên nhân chính gây ra tác động xấu của virus cúm đối với thai phụ và thai nhi là do các kháng thể cúm của thai phụ có khả năng lọt qua nhau thai và tác động xấu đến hệ miễn dịch của bào thai. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho thai nhi. Thân nhiệt của người mẹ khi mắc cúm tăng (nhất là tăng kéo dài ở mức từ 39 độ trở lên) cũng gây tác động xấu đến não bộ của thai nhi. Ngoài ra, một số thuốc điều trị cúm cũng có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương của bào thai, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho thai nhi.
Tình trạng sốt cao kết hợp với độc tính của virus có thể kích thích co bóp tử cung gây sảy thai, thai chết lưu hoặc sinh non. Bệnh tiến triển nặng có thể khiến thai phụ viêm phổi, tử vong, tạo ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của phụ nữ mang thai.
Việc tiêm vắc xin cúm là một trong những biện pháp phòng ngừa hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và lây lan virus cúm. Ngoài ra, cần tăng cường vệ sinh cá nhân, tránh tiếp xúc với người mắc bệnh cúm, và duy trì một lối sống lành mạnh để bảo vệ sức khỏe của phụ nữ mang thai và thai nhi.
Trong trường hợp phụ nữ mang thai mắc bệnh cúm, việc điều trị cúm cần được tiến hành dưới sự giám sát chặt chẽ của các chuyên gia y tế. Việc sử dụng thuốc điều trị cúm cần phải được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn cho thai phụ và thai nhi.
Viêm gan B
Bệnh viêm gan B (hay còn gọi là viêm gan virus B) là một vấn đề lớn đối với sức khỏe cộng đồng tại Việt Nam. Theo thông tin từ Cục Y tế dự phòng, Bộ Y tế, tỷ lệ lưu hành bệnh viêm gan virus B ở Việt Nam hiện đang ở mức cao, khoảng 20% dân số mắc bệnh. Điều này đặt ra một thách thức lớn đối với hệ thống y tế và cộng đồng trong việc kiểm soát và phòng ngừa bệnh viêm gan B.
Đặc biệt, theo thông tin từ Cục Y tế dự phòng, Bộ Y tế, tỷ lệ nhiễm bệnh ở phụ nữ có thai chiếm trên 10%, đây là một con số đáng lo ngại. Thai phụ bị viêm gan B không chỉ gánh chịu nguy cơ lây bệnh cho thai nhi mà còn đối diện với nguy cơ nhiễm bệnh cao hơn trong suốt quá trình mang thai và khi sinh nở. Theo các nghiên cứu, tỷ lệ lây nhiễm viêm gan B cho thai nhi tăng dần từ lúc mang thai cho đến khi sinh, với tỷ lệ lây nhiễm trong 3 tháng cuối thai kỳ có thể tăng lên đến 60-70%.
Nguy cơ trẻ sơ sinh nhiễm bệnh viêm gan B là rất cao, lên đến 90% nếu không có biện pháp bảo vệ kịp thời ngay sau sinh. Điều này đòi hỏi sự can thiệp và hỗ trợ y tế kịp thời và hiệu quả để ngăn chặn sự lây lan của bệnh từ mẹ sang con.
Để giảm thiểu tác động của viêm gan B đối với cộng đồng và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát bệnh viêm gan B cần được thực hiện một cách toàn diện và hiệu quả. Các chương trình tiêm chủng miễn phí cho người dân, đặc biệt là những nhóm có nguy cơ cao như phụ nữ có thai, là một trong những biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh viêm gan virus B.
Sốt xuất huyết
Sốt xuất huyết là một bệnh do virus gây ra, phổ biến ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Bệnh này được truyền từ người sang người thông qua muỗi vằn. Khi một người bị muỗi vằn đốt, virus sốt xuất huyết có thể xâm nhập vào cơ thể và gây ra các triệu chứng như sốt cao, đau đầu, chảy máu nhiều ở mũi, nướu, da ban đỏ, chảy máu nội tạng...
Đối với phụ nữ mang thai, sốt xuất huyết có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực. Mặc dù không gây ra dị tật hay bất thường ở thai nhi, nhưng bệnh này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như thai chết lưu, rối loạn đông máu, suy gan, suy thận, rối loạn tiêu hóa và có thể dẫn đến sinh non. Ngoài ra, trong quá trình chuyển dạ, người mẹ bị sốt xuất huyết có thể truyền bệnh cho trẻ sơ sinh và gây ra các biến chứng khó điều trị. Khi phát hiện dấu hiệu của sốt xuất huyết, thai phụ cần đi khám ngay để được tư vấn và điều trị kịp thời. Việc theo dõi sức khỏe thai phụ và thai nhi trong quá trình mang thai cũng rất quan trọng để ngăn chặn các biến chứng có thể xảy ra.
Việc nhận biết và phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe thai kỳ.
Rubella
Bệnh Rubella là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus rubella gây ra. Bệnh này thường lây lan rộng từ đầu mùa xuân đến đầu mùa hè và có thể lây truyền từ người sang người qua đường hô hấp hoặc từ thai phụ sang thai nhi qua nhau thai.
Khi mắc bệnh, mẹ bầu có thể bị sốt phát ban, sưng hạch, đau khớp. Nếu thai phụ nhiễm virus này trong ba tháng đầu thai kỳ có thể khiến dị tật thai, sảy thai, lưu thai, sinh non. Trẻ sinh ra từ mẹ nhiễm rubella nguy cơ cao mắc hội chứng rubella bẩm sinh, dị tật tim, điếc, đục thủy tinh thể, chậm phát triển, đái tháo đường, vàng da, xuất huyết, xương thủy tinh, viêm phổi, viêm màng não, rối loạn chức năng tuyến giáp. Hội chứng rubella bẩm sinh có thể gặp ở khoảng 70-90% trường hợp. Thời gian phụ nữ mắc bệnh trong thai kỳ càng sớm, nguy cơ lây bệnh cho thai nhi càng cao. Nếu mắc bệnh vào tháng đầu tiên của thai kỳ, tỷ lệ lây nhiễm cho thai nhi khoảng 81-90%; tỷ lệ lây nhiễm từ tháng thứ 2 là 60-70%; tỷ lệ nhiễm 35-50% từ tháng thứ 3.
Để phòng ngừa bệnh Rubella, việc tiêm vắc xin rubella là cách hiệu quả nhất. Vắc xin rubella được khuyến nghị cho trẻ em và phụ nữ không có miễn dịch với bệnh. Việc tiêm vắc xin rubella không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn giúp ngăn chặn sự lây lan của bệnh trong cộng đồng.
Ngoài ra, việc tăng cường vệ sinh cá nhân và giữ gìn vệ sinh môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của virus rubella. Các biện pháp phòng ngừa này bao gồm việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, hạn chế tiếp xúc với người mắc bệnh rubella và các vật dụng cá nhân của họ, đồng thời giữ gìn vệ sinh môi trường sống và làm việc.
Thủy đậu
Bệnh Thủy đậu là một bệnh nhiễm trùng do virus varicella-zoster gây ra. Bệnh lây trực tiếp qua đường hô hấp khi tiếp xúc với nước bọt từ người mắc bệnh hoặc gián tiếp qua tiếp xúc với dịch tiết, chất lỏng từ mụn nước. Người mắc bệnh thường phát ban và nổi mụn nước nhỏ chứa đầy dịch, gây ngứa.
Mặc dù thường không nguy hiểm, nhưng bệnh Thủy đậu có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng đặc biệt đối với thai phụ và trẻ sơ sinh. Thai phụ nhiễm Thủy đậu có nguy cơ gặp biến chứng viêm phổi khoảng 10-20% trường hợp, trong đó nguy cơ tử vong chiếm 45%.
Đối với trẻ sơ sinh, họ có nguy cơ mắc hội chứng Thủy đậu bẩm sinh nếu người mẹ mắc bệnh trong thời gian mang thai. Hội chứng này không chỉ để lại sẹo ở da mà còn gây ra những bất thường ở trẻ như tật đầu nhỏ, bệnh lý võng mạc, đục thủy tinh thể, nhẹ cân, chi ngắn và chậm phát triển trí tuệ.
Theo các nghiên cứu, nguy cơ thai bị hội chứng Thủy đậu bẩm sinh là 0,4% trong ba tháng đầu, đặc biệt là từ tuần thứ 8-12. Nếu mắc bệnh trong ba tháng giữa, đặc biệt là tuần 13-20, nguy cơ thai bị bệnh là 2%. Tuy nhiên, sau tuần 20 thai kỳ, thai nhi không còn bị ảnh hưởng. Nếu người mẹ nhiễm bệnh trong vòng 5 ngày trước sinh và hai ngày sau sinh con, trẻ sơ sinh dễ bị thủy đậu chu sinh, với biểu hiện ở phế quản - phổi, loét đường tiêu hóa, viêm não, viêm màng não và viêm gan. Nguy cơ tử vong ở trẻ lúc này khoảng 25-30% số trường hợp mắc bệnh.
Để phòng ngừa bệnh thủy đậu và hội chứng thủy đậu bẩm sinh, cần tiêm vắc xin phòng thủy đậu. Thai phụ nên tiêm vắc xin trước khi mang thai để bảo vệ cả bản thân và thai nhi. Ngoài ra, việc tránh tiếp xúc với người mắc bệnh Thủy đậu cũng là biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Trong trường hợp đã mắc bệnh, việc điều trị sớm và hiệu quả cũng rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Bệnh nhân cần được nghỉ ngơi, duy trì vệ sinh cá nhân tốt và uống đủ nước. Nếu có biến chứng nghiêm trọng, cần điều trị tại bệnh viện theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
Sởi
Sởi là một căn bệnh truyền nhiễm cực kỳ nguy hiểm, đặc biệt đối với phụ nữ mang thai. Trong trường hợp nhiễm sởi khi đang mang thai, không chỉ gây nguy cơ dị tật cho thai nhi mà còn tăng tỷ lệ tử vong ở thai phụ lên gấp ba lần so với phụ nữ không mang thai mắc bệnh.
Triệu chứng của sởi ở thai phụ thường bắt đầu bằng sốt cao, tăng thân nhiệt, nhịp tim tăng, tăng nhiệt độ buồng ối và tần số tim thai tăng. Những biến đổi này khiến tim thai phải làm việc quá sức, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như sảy thai, thai chết lưu hoặc sinh non. Nếu mẹ bầu mắc sởi vào cuối thai kỳ, virus sởi có thể xâm nhập vào thai nhi qua gai rau, gây ra tình trạng thai nhiễm sởi tiên phát. Trẻ sinh ra trong tình trạng này có nguy cơ cao tử vong do biến chứng viêm màng não bán cấp.
Tuy nhiên, trong trường hợp phụ nữ mang thai đã tiếp xúc với người mắc sởi hoặc có triệu chứng của bệnh, việc điều trị và chăm sóc y tế cần được thực hiện kịp thời và hiệu quả. Điều này đòi hỏi sự can thiệp chuyên nghiệp từ các bác sĩ và nhân viên y tế, đồng thời cần có sự hỗ trợ tận tình từ gia đình và cộng đồng.
Cúm
Bệnh cúm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và nguy cơ gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như dị tật bẩm sinh, rối loạn tâm thần, sảy thai, thai chết lưu và sinh non.
Một số loại virus cúm có thể khiến thai nhi có nguy cơ bị dị tật bẩm sinh như hở hàm ếch, hở van tim..., nhất là khi mẹ bầu bị bệnh trong vòng 13 tuần đầu thai kỳ. Nếu người mẹ mắc bệnh trong vòng 5 tháng đầu, trẻ sơ sinh cũng có khả năng bị rối loạn tâm thần.
Nguyên nhân chính gây ra tác động xấu của virus cúm đối với thai phụ và thai nhi là do các kháng thể cúm của thai phụ có khả năng lọt qua nhau thai và tác động xấu đến hệ miễn dịch của bào thai. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho thai nhi. Thân nhiệt của người mẹ khi mắc cúm tăng (nhất là tăng kéo dài ở mức từ 39 độ trở lên) cũng gây tác động xấu đến não bộ của thai nhi. Ngoài ra, một số thuốc điều trị cúm cũng có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương của bào thai, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho thai nhi.
Tình trạng sốt cao kết hợp với độc tính của virus có thể kích thích co bóp tử cung gây sảy thai, thai chết lưu hoặc sinh non. Bệnh tiến triển nặng có thể khiến thai phụ viêm phổi, tử vong, tạo ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của phụ nữ mang thai.
Việc tiêm vắc xin cúm là một trong những biện pháp phòng ngừa hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và lây lan virus cúm. Ngoài ra, cần tăng cường vệ sinh cá nhân, tránh tiếp xúc với người mắc bệnh cúm, và duy trì một lối sống lành mạnh để bảo vệ sức khỏe của phụ nữ mang thai và thai nhi.
Trong trường hợp phụ nữ mang thai mắc bệnh cúm, việc điều trị cúm cần được tiến hành dưới sự giám sát chặt chẽ của các chuyên gia y tế. Việc sử dụng thuốc điều trị cúm cần phải được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn cho thai phụ và thai nhi.
Viêm gan B
Bệnh viêm gan B (hay còn gọi là viêm gan virus B) là một vấn đề lớn đối với sức khỏe cộng đồng tại Việt Nam. Theo thông tin từ Cục Y tế dự phòng, Bộ Y tế, tỷ lệ lưu hành bệnh viêm gan virus B ở Việt Nam hiện đang ở mức cao, khoảng 20% dân số mắc bệnh. Điều này đặt ra một thách thức lớn đối với hệ thống y tế và cộng đồng trong việc kiểm soát và phòng ngừa bệnh viêm gan B.
Đặc biệt, theo thông tin từ Cục Y tế dự phòng, Bộ Y tế, tỷ lệ nhiễm bệnh ở phụ nữ có thai chiếm trên 10%, đây là một con số đáng lo ngại. Thai phụ bị viêm gan B không chỉ gánh chịu nguy cơ lây bệnh cho thai nhi mà còn đối diện với nguy cơ nhiễm bệnh cao hơn trong suốt quá trình mang thai và khi sinh nở. Theo các nghiên cứu, tỷ lệ lây nhiễm viêm gan B cho thai nhi tăng dần từ lúc mang thai cho đến khi sinh, với tỷ lệ lây nhiễm trong 3 tháng cuối thai kỳ có thể tăng lên đến 60-70%.
Nguy cơ trẻ sơ sinh nhiễm bệnh viêm gan B là rất cao, lên đến 90% nếu không có biện pháp bảo vệ kịp thời ngay sau sinh. Điều này đòi hỏi sự can thiệp và hỗ trợ y tế kịp thời và hiệu quả để ngăn chặn sự lây lan của bệnh từ mẹ sang con.
Để giảm thiểu tác động của viêm gan B đối với cộng đồng và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát bệnh viêm gan B cần được thực hiện một cách toàn diện và hiệu quả. Các chương trình tiêm chủng miễn phí cho người dân, đặc biệt là những nhóm có nguy cơ cao như phụ nữ có thai, là một trong những biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh viêm gan virus B.
Sốt xuất huyết
Sốt xuất huyết là một bệnh do virus gây ra, phổ biến ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Bệnh này được truyền từ người sang người thông qua muỗi vằn. Khi một người bị muỗi vằn đốt, virus sốt xuất huyết có thể xâm nhập vào cơ thể và gây ra các triệu chứng như sốt cao, đau đầu, chảy máu nhiều ở mũi, nướu, da ban đỏ, chảy máu nội tạng...
Đối với phụ nữ mang thai, sốt xuất huyết có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực. Mặc dù không gây ra dị tật hay bất thường ở thai nhi, nhưng bệnh này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như thai chết lưu, rối loạn đông máu, suy gan, suy thận, rối loạn tiêu hóa và có thể dẫn đến sinh non. Ngoài ra, trong quá trình chuyển dạ, người mẹ bị sốt xuất huyết có thể truyền bệnh cho trẻ sơ sinh và gây ra các biến chứng khó điều trị. Khi phát hiện dấu hiệu của sốt xuất huyết, thai phụ cần đi khám ngay để được tư vấn và điều trị kịp thời. Việc theo dõi sức khỏe thai phụ và thai nhi trong quá trình mang thai cũng rất quan trọng để ngăn chặn các biến chứng có thể xảy ra.
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng