Rầm rộ trở lại: Bệnh bạch hầu nguy hiểm như thế nào?
2024-07-09T22:48:36+07:00 2024-07-09T22:48:36+07:00 https://songkhoe360.vn/canh-bao-59/ram-ro-tro-lai-benh-bach-hau-nguy-hiem-nhu-the-nao-4041.html https://songkhoe360.vn/uploads/news/2024_07/benh-bach-hau-nguy-hiem-nhu-the-nao-1.jpg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
09/07/2024 17:42 | Cảnh báo
-
Bệnh bạch hầu, hay còn gọi là viêm họng cấp tính do vi khuẩn, là một trong những bệnh lý phổ biến ở đường hô hấp. Đây là một bệnh lý nguy hiểm có thể gây ra tình trạng suy hô hấp nghiêm trọng và thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Bệnh bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính, có tính chất gây dịch và có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng đặc biệt phổ biến ở trẻ dưới 15 tuổi và chưa tiêm vắc xin.
Nguyên nhân của bệnh là do trực khuẩn bạch hầu Corynebacterium diphtheriae gây nên, chủ yếu thông qua vi khuẩn tạo ra ngoại độc tố exotoxin dẫn đến phù nề, hoại tử và loét niêm mạc, tạo ra các giả mạc bám chặt vào niêm mạc.
Đường lây của bệnh chủ yếu thông qua đường hô hấp khi tiếp xúc với giọt bắn từ người nhiễm vi khuẩn lúc hoặc hắt hơi. Bệnh cũng có thể lây qua con đường gián tiếp khi tiếp xúc với đồ vật có dịch mũi hầu từ người bệnh, hoặc tiếp xúc với vùng da tổn thương do bạch hầu.
Tính đến hiện tại, tỷ lệ tử vong vẫn cao, dao động từ 5-10%, ngay cả khi được điều trị. Do đó, việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh bạch hầu là rất quan trọng.
Biểu hiện của bệnh bạch hầu thường bắt đầu bằng các triệu chứng nhẹ như sốt nhẹ, đau họng và sổ mũi. Sau một thời gian ngắn, bệnh có thể bước vào giai đoạn toàn phát với các triệu chứng nặng hơn như sốt cao, đau khi nuốt, da xanh tái, mệt mỏi và sổ mũi nhiều. Khi điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể hồi phục sau 2-3 tuần.
Để điều trị bệnh bạch hầu, liệu pháp chính thường là sử dụng huyết thanh kháng độc tố bạch hầu (SAD) trong vòng 48 giờ đầu. Sử dụng kháng sinh cũng rất quan trọng để ngăn chặn sự phát triển và sinh độc tố của vi khuẩn, đồng thời giảm thiểu sự lây nhiễm bệnh. Các biện pháp điều trị phối hợp khác như sử dụng corticosteroid, quản lý đường thở, tim mạch và chế độ dinh dưỡng cũng được áp dụng để hỗ trợ quá trình điều trị và phục hồi sức khỏe của bệnh nhân.
Bệnh bạch hầu có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đối với sức khỏe của người bệnh. Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất là viêm cơ tim, khi vi khuẩn bạch hầu xâm nhập vào màng ngoại tim và gây viêm nhiễm. Viêm cơ tim có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như suy tim, rối loạn nhịp tim và thậm chí là tử vong.
Bệnh bạch hầu cũng có thể gây ra rối loạn dẫn truyền trong tim, khiến tim không hoạt động đúng nhịp. Điều này có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như đau thắt ngực, nguy cơ đột quỵ và tử vong.
Biến chứng thần kinh cũng là một rủi ro nghiêm trọng của bệnh bạch hầu. Vi khuẩn bạch hầu có thể xâm nhập vào hệ thần kinh và gây ra các vấn đề như liệt, co giật và mất cảm giác.
Bệnh cũng có thể gây ra biến chứng trên các cơ quan nội tạng khác như thận, gan, tuyến thượng thận, gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe của người bệnh.
Cách phòng tránh và điều trị bệnh bạch hầu:
Để phòng tránh bệnh bạch hầu, việc quan trọng nhất là tiêm phòng đúng lịch trình vắc xin. Trẻ em cần được tiêm chủng đầy đủ vắc xin phòng bệnh bạch hầu, ho gà và uốn ván theo chương trình tiêm chủng quốc gia. Người lớn cũng cần tiêm nhắc lại vắc xin bạch hầu mỗi 10 năm để duy trì khả năng miễn dịch.
Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ cũng rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn bạch hầu. Tất cả người bệnh nghi bị bạch hầu cần được đưa vào cơ sở y tế để cách ly, chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nhà ở, đồ dùng cá nhân của người bệnh cũng cần được tẩy uế và sát khuẩn để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.
Người tiếp xúc với người bệnh bạch hầu cũng cần được sử dụng kháng sinh dự phòng để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn. Trong trường hợp phát hiện có dấu hiệu nghi ngờ về bệnh bạch hầu, người bệnh cần đi khám và điều trị ngay tại cơ sở y tế để ngăn chặn sự lan rộng của căn bệnh và giúp phục hồi sức khỏe một cách hiệu quả.
Tóm lại. bệnh bạch hầu là một căn bệnh lây truyền nguy hiểm và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Việc tiêm phòng đúng lịch trình và duy trì vệ sinh cá nhân là những biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của căn bệnh này.
Nguyên nhân của bệnh là do trực khuẩn bạch hầu Corynebacterium diphtheriae gây nên, chủ yếu thông qua vi khuẩn tạo ra ngoại độc tố exotoxin dẫn đến phù nề, hoại tử và loét niêm mạc, tạo ra các giả mạc bám chặt vào niêm mạc.
Đường lây của bệnh chủ yếu thông qua đường hô hấp khi tiếp xúc với giọt bắn từ người nhiễm vi khuẩn lúc hoặc hắt hơi. Bệnh cũng có thể lây qua con đường gián tiếp khi tiếp xúc với đồ vật có dịch mũi hầu từ người bệnh, hoặc tiếp xúc với vùng da tổn thương do bạch hầu.
Tính đến hiện tại, tỷ lệ tử vong vẫn cao, dao động từ 5-10%, ngay cả khi được điều trị. Do đó, việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh bạch hầu là rất quan trọng.
Biểu hiện của bệnh bạch hầu thường bắt đầu bằng các triệu chứng nhẹ như sốt nhẹ, đau họng và sổ mũi. Sau một thời gian ngắn, bệnh có thể bước vào giai đoạn toàn phát với các triệu chứng nặng hơn như sốt cao, đau khi nuốt, da xanh tái, mệt mỏi và sổ mũi nhiều. Khi điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể hồi phục sau 2-3 tuần.
Để điều trị bệnh bạch hầu, liệu pháp chính thường là sử dụng huyết thanh kháng độc tố bạch hầu (SAD) trong vòng 48 giờ đầu. Sử dụng kháng sinh cũng rất quan trọng để ngăn chặn sự phát triển và sinh độc tố của vi khuẩn, đồng thời giảm thiểu sự lây nhiễm bệnh. Các biện pháp điều trị phối hợp khác như sử dụng corticosteroid, quản lý đường thở, tim mạch và chế độ dinh dưỡng cũng được áp dụng để hỗ trợ quá trình điều trị và phục hồi sức khỏe của bệnh nhân.
Bệnh bạch hầu có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đối với sức khỏe của người bệnh. Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất là viêm cơ tim, khi vi khuẩn bạch hầu xâm nhập vào màng ngoại tim và gây viêm nhiễm. Viêm cơ tim có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như suy tim, rối loạn nhịp tim và thậm chí là tử vong.
Bệnh bạch hầu cũng có thể gây ra rối loạn dẫn truyền trong tim, khiến tim không hoạt động đúng nhịp. Điều này có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như đau thắt ngực, nguy cơ đột quỵ và tử vong.
Biến chứng thần kinh cũng là một rủi ro nghiêm trọng của bệnh bạch hầu. Vi khuẩn bạch hầu có thể xâm nhập vào hệ thần kinh và gây ra các vấn đề như liệt, co giật và mất cảm giác.
Bệnh cũng có thể gây ra biến chứng trên các cơ quan nội tạng khác như thận, gan, tuyến thượng thận, gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe của người bệnh.
Cách phòng tránh và điều trị bệnh bạch hầu:
Để phòng tránh bệnh bạch hầu, việc quan trọng nhất là tiêm phòng đúng lịch trình vắc xin. Trẻ em cần được tiêm chủng đầy đủ vắc xin phòng bệnh bạch hầu, ho gà và uốn ván theo chương trình tiêm chủng quốc gia. Người lớn cũng cần tiêm nhắc lại vắc xin bạch hầu mỗi 10 năm để duy trì khả năng miễn dịch.
Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ cũng rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn bạch hầu. Tất cả người bệnh nghi bị bạch hầu cần được đưa vào cơ sở y tế để cách ly, chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nhà ở, đồ dùng cá nhân của người bệnh cũng cần được tẩy uế và sát khuẩn để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.
Người tiếp xúc với người bệnh bạch hầu cũng cần được sử dụng kháng sinh dự phòng để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn. Trong trường hợp phát hiện có dấu hiệu nghi ngờ về bệnh bạch hầu, người bệnh cần đi khám và điều trị ngay tại cơ sở y tế để ngăn chặn sự lan rộng của căn bệnh và giúp phục hồi sức khỏe một cách hiệu quả.
Tóm lại. bệnh bạch hầu là một căn bệnh lây truyền nguy hiểm và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Việc tiêm phòng đúng lịch trình và duy trì vệ sinh cá nhân là những biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của căn bệnh này.
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng