Tăng Huyết Áp Trong Thai Kỳ: Cần Biết Những Rủi Ro Gì?
2024-07-20T22:18:17+07:00 2024-07-20T22:18:17+07:00 https://songkhoe360.vn/suc-khoe-trong-thoi-ky-mang-thai/tang-huyet-ap-trong-thai-ky-can-biet-nhung-rui-ro-gi-4089.html https://songkhoe360.vn/uploads/news/2024_07/tang-huyet-ap-trong-thai-ky-2.jpeg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
17/07/2024 17:41 | Sức khoẻ trong thời kỳ mang thai
-
Khi huyết áp của người mẹ tăng cao trong quá trình mang thai có thể dẫn đến những biến chứng đáng lo ngại, từ sự phát triển kém của thai nhi đến các rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe của người mẹ.
Tăng huyết áp thai kỳ không chỉ làm tăng nguy cơ sinh non mà còn có thể dẫn đến các vấn đề như tổn thương các cơ quan nội tạng, suy gan hoặc thận, và ngay cả tình trạng động kinh. Vì vậy, việc nhận diện và quản lý kịp thời tình trạng này là cực kỳ quan trọng để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và bé.
Tăng huyết áp thai kỳ là một trong những vấn đề quan trọng cần được quan tâm trong quá trình chăm sóc thai phụ. Định nghĩa tăng huyết áp trong thai kỳ dựa vào trị số huyết áp tâm thu (HATT) ≥ 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương (HATTr) ≥ 90 mmHg và được phân loại thành mức độ nhẹ (140-159/90-109 mmHg) hoặc nặng (≥ 160/110 mmHg).
Tăng huyết áp thai kỳ có thể gồm các thể lâm sàng sau:
Tăng huyết áp mạn tính: Đây là tình trạng tăng huyết áp xuất hiện trước thai kỳ hoặc trước tuần 20 của thai kỳ và kéo dài hơn 42 ngày sau khi sinh.
Tăng huyết áp thai kỳ: Tình trạng này xuất hiện sau tuần 20 của thai kỳ và thường hồi phục trong vòng 42 ngày sau sinh.
Tiền sản giật: Đây là tình trạng tăng huyết áp do thai kèm theo tiểu đạm ý nghĩa, được định nghĩa là > 0,3 g/24 giờ hoặc tỉ số albumin:creatinin niệu (ACR) ≥ 30 mg/mmol. Đây là một biến chứng nguy hiểm và đòi hỏi can thiệp y tế kịp thời và hiệu quả. Tăng huyết áp mạn tính cộng với tăng huyết áp thai kỳ kèm tiểu đạm: Khi hai tình trạng tăng huyết áp này xảy ra cùng lúc, đòi hỏi sự quan sát và điều trị tích cực để ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm cho mẹ và thai nhi.
Tăng huyết áp không phân loại được trước sinh: Thuật ngữ này được sử dụng khi huyết áp được đo lần đầu sau tuần 20 của thai kỳ và tăng huyết áp được chẩn đoán xác định; bệnh nhân cần được đánh giá lại sau 42 ngày hậu sản để xác định chính xác tình trạng sức khỏe của mẹ và thai nhi.
Triệu chứng của tăng huyết áp thai kỳ
Mỗi phụ nữ có thể trải qua các triệu chứng khác nhau khi bị tăng huyết áp thai kỳ. Một số phụ nữ có thể không có bất kỳ triệu chứng nào, trong khi những người khác có thể gặp phải nhiều biểu hiện khác nhau.
Dưới đây là một số triệu chứng thông thường mà phụ nữ mang thai có thể gặp phải khi bị tăng huyết áp thai kỳ:
Cao huyết áp: Một trong những triệu chứng rõ ràng nhất của tăng huyết áp thai kỳ là áp lực máu tăng lên đáng kể.
Thiếu hoặc có protein trong nước tiểu: Sự xuất hiện của protein trong nước tiểu (để chẩn đoán tăng huyết áp thai kỳ hoặc tiền sản giật) cũng là một dấu hiệu quan trọng để nhận biết tình trạng này.
Phù (sưng): Phù là một trong những biểu hiện phổ biến của tăng huyết áp thai kỳ, có thể xuất hiện ở các phần khác nhau của cơ thể như chân, tay, mặt và cả bụng. Tăng cân đột ngột: Một số phụ nữ có thể trải qua tình trạng tăng cân đột ngột mà không rõ nguyên nhân. Đây cũng có thể là một dấu hiệu của tăng huyết áp thai kỳ và yêu cầu sự chú ý đặc biệt từ bác sĩ.
Thay đổi thị giác: Một số phụ nữ có thể gặp phải các vấn đề liên quan đến thị giác như mờ hoặc nhìn đôi.
Buồn nôn ói mửa: Buồn nôn và ói mửa cũng có thể là một trong những dấu hiệu của tăng huyết áp thai kỳ, đặc biệt khi xuất hiện ở giai đoạn cuối của thai kỳ.
Đau bụng bên phải hoặc đau thượng vị: Sự đau nhức ở bụng bên phải hoặc vùng thượng vị cũng có thể là một trong những triệu chứng của tình trạng này.
Ngoài ra, các triệu chứng khác bao gồm việc đi tiểu ít, thay đổi xét nghiệm chức năng gan hoặc thận. Những biến đổi trong chức năng gan và thận có thể được theo dõi thông qua các xét nghiệm máu và nước tiểu.
Trong trường hợp phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của tăng huyết áp thai kỳ, việc điều trị và theo dõi sức khỏe của người phụ nữ mang thai là rất quan trọng. Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm và kiểm tra cụ thể để xác định tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
Trong một số trường hợp nghiêm trọng, tăng huyết áp thai kỳ có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như tiền sản giật, gây nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi. Do đó, việc theo dõi sát sao và can thiệp kịp thời là cực kỳ quan trọng để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.
Phòng ngừa tăng huyết áp và tiền sản giật
Để phòng ngừa tình trạng này, phụ nữ có nguy cơ cao hoặc trung bình với tiền sản giật nên được tư vấn sử dụng aspirin 100-150 mg mỗi ngày từ tuần 12 đến tuần 36-37.
Nguy cơ cao tiền sản giật bao gồm bất kỳ yếu tố sau: tăng huyết áp trong lần mang thai trước đây, bệnh thận mạn tính, bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống hoặc hội chứng kháng phospholipid, đái tháo đường type 1 hoặc type 2, tăng huyết áp mạn tính.
Nguy cơ trung bình tiền sản giật gồm nhiều hơn một trong các yếu tố sau: mang thai lần đầu, tuổi ≥ 40, khoảng cách giữa hai lần mang thai hơn 10 năm, BMI ≥ 35 kg/m2 tại lần khám đầu tiên, tiền sử gia đình tiền sản giật, đa thai. Bổ sung canxi (1,5-2 g/ngày đường uống) được khuyến cáo phòng ngừa tiền sản giật ở phụ nữ với chế độ ăn nhập ít canxi (< 600 mg/ngày) tại lần khám tiền sản đầu tiên. Tuy nhiên, vitamin C và E không giảm nguy cơ tiền sản giật; ngược lại, chúng thường liên quan với cân nặng lúc sinh < 2,5 kg và các kết cục nặng chu sinh.
Những biện pháp phòng ngừa trên có thể giúp giảm nguy cơ tiền sản giật và tăng huyết áp thai kỳ, từ đó giúp bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.
Tăng huyết áp thai kỳ là một trong những vấn đề quan trọng cần được quan tâm trong quá trình chăm sóc thai phụ. Định nghĩa tăng huyết áp trong thai kỳ dựa vào trị số huyết áp tâm thu (HATT) ≥ 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương (HATTr) ≥ 90 mmHg và được phân loại thành mức độ nhẹ (140-159/90-109 mmHg) hoặc nặng (≥ 160/110 mmHg).
Tăng huyết áp thai kỳ có thể gồm các thể lâm sàng sau:
Tăng huyết áp mạn tính: Đây là tình trạng tăng huyết áp xuất hiện trước thai kỳ hoặc trước tuần 20 của thai kỳ và kéo dài hơn 42 ngày sau khi sinh.
Tăng huyết áp thai kỳ: Tình trạng này xuất hiện sau tuần 20 của thai kỳ và thường hồi phục trong vòng 42 ngày sau sinh.
Tiền sản giật: Đây là tình trạng tăng huyết áp do thai kèm theo tiểu đạm ý nghĩa, được định nghĩa là > 0,3 g/24 giờ hoặc tỉ số albumin:creatinin niệu (ACR) ≥ 30 mg/mmol. Đây là một biến chứng nguy hiểm và đòi hỏi can thiệp y tế kịp thời và hiệu quả. Tăng huyết áp mạn tính cộng với tăng huyết áp thai kỳ kèm tiểu đạm: Khi hai tình trạng tăng huyết áp này xảy ra cùng lúc, đòi hỏi sự quan sát và điều trị tích cực để ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm cho mẹ và thai nhi.
Tăng huyết áp không phân loại được trước sinh: Thuật ngữ này được sử dụng khi huyết áp được đo lần đầu sau tuần 20 của thai kỳ và tăng huyết áp được chẩn đoán xác định; bệnh nhân cần được đánh giá lại sau 42 ngày hậu sản để xác định chính xác tình trạng sức khỏe của mẹ và thai nhi.
Triệu chứng của tăng huyết áp thai kỳ
Mỗi phụ nữ có thể trải qua các triệu chứng khác nhau khi bị tăng huyết áp thai kỳ. Một số phụ nữ có thể không có bất kỳ triệu chứng nào, trong khi những người khác có thể gặp phải nhiều biểu hiện khác nhau.
Dưới đây là một số triệu chứng thông thường mà phụ nữ mang thai có thể gặp phải khi bị tăng huyết áp thai kỳ:
Cao huyết áp: Một trong những triệu chứng rõ ràng nhất của tăng huyết áp thai kỳ là áp lực máu tăng lên đáng kể.
Thiếu hoặc có protein trong nước tiểu: Sự xuất hiện của protein trong nước tiểu (để chẩn đoán tăng huyết áp thai kỳ hoặc tiền sản giật) cũng là một dấu hiệu quan trọng để nhận biết tình trạng này.
Phù (sưng): Phù là một trong những biểu hiện phổ biến của tăng huyết áp thai kỳ, có thể xuất hiện ở các phần khác nhau của cơ thể như chân, tay, mặt và cả bụng. Tăng cân đột ngột: Một số phụ nữ có thể trải qua tình trạng tăng cân đột ngột mà không rõ nguyên nhân. Đây cũng có thể là một dấu hiệu của tăng huyết áp thai kỳ và yêu cầu sự chú ý đặc biệt từ bác sĩ.
Thay đổi thị giác: Một số phụ nữ có thể gặp phải các vấn đề liên quan đến thị giác như mờ hoặc nhìn đôi.
Buồn nôn ói mửa: Buồn nôn và ói mửa cũng có thể là một trong những dấu hiệu của tăng huyết áp thai kỳ, đặc biệt khi xuất hiện ở giai đoạn cuối của thai kỳ.
Đau bụng bên phải hoặc đau thượng vị: Sự đau nhức ở bụng bên phải hoặc vùng thượng vị cũng có thể là một trong những triệu chứng của tình trạng này.
Ngoài ra, các triệu chứng khác bao gồm việc đi tiểu ít, thay đổi xét nghiệm chức năng gan hoặc thận. Những biến đổi trong chức năng gan và thận có thể được theo dõi thông qua các xét nghiệm máu và nước tiểu.
Trong trường hợp phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của tăng huyết áp thai kỳ, việc điều trị và theo dõi sức khỏe của người phụ nữ mang thai là rất quan trọng. Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm và kiểm tra cụ thể để xác định tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
Trong một số trường hợp nghiêm trọng, tăng huyết áp thai kỳ có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như tiền sản giật, gây nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi. Do đó, việc theo dõi sát sao và can thiệp kịp thời là cực kỳ quan trọng để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.
Phòng ngừa tăng huyết áp và tiền sản giật
Để phòng ngừa tình trạng này, phụ nữ có nguy cơ cao hoặc trung bình với tiền sản giật nên được tư vấn sử dụng aspirin 100-150 mg mỗi ngày từ tuần 12 đến tuần 36-37.
Nguy cơ cao tiền sản giật bao gồm bất kỳ yếu tố sau: tăng huyết áp trong lần mang thai trước đây, bệnh thận mạn tính, bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống hoặc hội chứng kháng phospholipid, đái tháo đường type 1 hoặc type 2, tăng huyết áp mạn tính.
Nguy cơ trung bình tiền sản giật gồm nhiều hơn một trong các yếu tố sau: mang thai lần đầu, tuổi ≥ 40, khoảng cách giữa hai lần mang thai hơn 10 năm, BMI ≥ 35 kg/m2 tại lần khám đầu tiên, tiền sử gia đình tiền sản giật, đa thai. Bổ sung canxi (1,5-2 g/ngày đường uống) được khuyến cáo phòng ngừa tiền sản giật ở phụ nữ với chế độ ăn nhập ít canxi (< 600 mg/ngày) tại lần khám tiền sản đầu tiên. Tuy nhiên, vitamin C và E không giảm nguy cơ tiền sản giật; ngược lại, chúng thường liên quan với cân nặng lúc sinh < 2,5 kg và các kết cục nặng chu sinh.
Những biện pháp phòng ngừa trên có thể giúp giảm nguy cơ tiền sản giật và tăng huyết áp thai kỳ, từ đó giúp bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng