Lợi ích bất ngờ từ hạt mít
2023-03-11T13:03:00+07:00 2023-03-11T13:03:00+07:00 https://songkhoe360.vn/suc-khoe-dinh-duong/loi-ich-bat-ngo-tu-hat-mit-738.html https://songkhoe360.vn/uploads/news/2023_03/bau-an-hat-mit-duoc-khong-nhung-ai-khong-nen-an-bcemv-1677235537_large.jpg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
11/03/2023 13:03 | Sức khỏe dinh dưỡng
-
Mít là loại trái cây lớn nhất được ưa chuộng nhờ cùi ngọt, bùi và giàu năng lượng. Vỏ ngoài của mít ban đầu có màu xanh hoặc vàng cứng, khi chín chuyển sang màu vàng nâu. Phần thịt ăn được bên trong của mít bao gồm lớp cùi bổ dưỡng bao quanh hạt, được hình thành do sự kết hợp của các bông hoa.
Mít là loại trái cây không theo mùa, mọc trên cây gỗ thường xanh ở vùng nhiệt đới. Tại Việt Nam, mít là loại trái cây phổ biến và dễ mua.
Ngoài phần thịt, hạt mít cũng có thể ăn được và được sử dụng trong các món ăn nấu chín. Hạt mít có vỏ hạt mỏng màu nâu hay còn gọi là bì hạt, được bao bọc bởi một lớp màu trắng. Lớp bì màu nâu bao gồm lá mầm màu trắng giàu protein và tinh bột. Hạt mít có rất nhiều lợi ích tiềm năng, đặc biệt là trong ngành mỹ phẩm, giấy, dược phẩm và công nghệ nano sinh học. Giá trị dinh dưỡng của hạt Mít:
Giá trị dinh dưỡng của hạt mít như sau:
Thành phần dinh dưỡng của hạt mít (Giá trị trên 100g)
• Nước : 64,5 gam
• Cacbohydrat: 38,4g
• Chất đạm: 7,04 gam
• Chất xơ (tổng khẩu phần ăn) : 1,5 gam
• Mập: 0,43 gam
• Sắt : 1,5mg
• Kali : 216 mg
• Phốt pho : 97 mg
• Natri : 63,2 mg
• Magie: 54 mg
• Canxi : 50 mg
• Vitamin C: 11 mg
• Riboflavin : 0,3 mg
• Thiamine: 0,25 mg
• Vitamin A ; 17 IU
Tính chất của hạt Mít:
• Nó có thể giúp làm giảm chứng đau dạ dày do gan hoặc túi mật gây ra (được gọi là Biliousness trong thế kỷ 18 và 19).
• Chiết xuất hạt mít có thể giúp làm giảm phân lỏng có máu và chất nhầy do nhiễm trùng đường ruột.
• Hạt mít rang có thể được coi là một loại thuốc kích thích tình dục.
• Nó có thể làm giảm lượng đường trong máu.
• Nó có thể giúp giảm đau và làm yếu xương.
• Nó có thể giúp giảm sự xuất hiện của các bệnh nhiễm trùng do vi sinh vật gây ra. 1 – 4 Công dụng tiềm năng của hạt mít đối với sức khỏe tổng thể:
Những lợi ích sức khỏe tiềm năng của hạt mít là:
Tiềm năng sử dụng hạt mít để chắc khỏe xương
Magiê là một khoáng chất quan trọng cho hoạt động bình thường của cơ thể và giữ cho xương chắc khỏe bằng cách hấp thụ canxi vào xương. Canxi giữ cho xương của chúng ta chắc khỏe, cho phép cơ thể hoạt động bình thường Swami và cộng sự, 2012 đã công bố tổng quan về các chức năng và lợi ích chữa bệnh của mít. Họ cho biết hạt mít chứa nhiều magie có thể giúp hấp thụ canxi vào xương, giúp giảm các bệnh liên quan đến xương. Vì vậy, hạt mít được cho là có tiềm năng giúp xương chắc khỏe. Cần phải nghiên cứu thêm để khẳng định hiệu quả của hạt mít.
Tiềm năng sử dụng hạt mít như một chất chống oxy hóa
Chất chống oxy hóa là tác nhân làm giảm tác động của các gốc tự do gây ra các vấn đề sức khỏe mãn tính. Ranasinghe và cộng sự (2019) cho biết hạt mít chứa lượng lớn axit ascorbic và gallic, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác động tiêu cực của việc sản sinh quá nhiều gốc tự do và thúc đẩy hoạt động của các gốc tự do. Do đó, có thể kết luận rằng hạt mít có thể đóng góp vào hoạt động chống oxy hóa. Cần có thêm dữ liệu để xác định mức độ lợi ích thực sự của nó đối với sức khỏe con người. Cần có.
Tiềm năng sử dụng hạt mít như một tác nhân kháng khuẩn
Mahanta et al., 2015 và Ranasinghe et al., 2019 đã chứng minh hiệu quả của chiết xuất hạt mít chống lại Staphylococcus aureus, Escherichia coli và B. megaterium, cho thấy rằng hạt mít có thể có tác dụng kháng khuẩn. Nó có thể được sử dụng để xây dựng dược phẩm cho các bệnh truyền nhiễm. Bột hạt mít cũng giúp chống ô nhiễm thực phẩm. Do đó, hạt mít có thể có tiềm năng như một chất kháng khuẩn. Cần phải nghiên cứu thêm để khẳng định tính hiệu quả của hạt mít.
Công dụng tiềm năng của hạt Mít như một chất chống đái tháo đường
Dwitiyaanti và cộng sự, 2019 đã tiến hành một nghiên cứu trên chuột cái đang mang thai. Chiết xuất hạt mít được dùng cho chuột cái mắc bệnh tiểu đường đang mang thai. Lượng đường trong máu ở chuột cái mang thai giảm sau khi dùng chiết xuất hạt mít. Do đó, chiết xuất hạt mít bị nghi ngờ có tác dụng hạ đường huyết tiềm ẩn. Cần có nhiều nghiên cứu lâm sàng hơn để tìm hiểu lợi ích thực sự của hạt mít đối với sức khỏe con người. Các ứng dụng tiềm năng khác:
• Hạt mít cũng có thể được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất ethanol có thể được sử dụng như một nguồn năng lượng tái tạo.
• Chất lectin có trong bột hạt mít có thể giúp đánh giá khả năng miễn dịch của bệnh nhân nhiễm HIV.
• Lượng đường không khử đáng kể có thể thích hợp để sử dụng như một loại prebiotic.
• Nó có thể được coi là một loại thuốc bổ bổ dưỡng và giải nhiệt.
Mặc dù có những nghiên cứu chỉ ra lợi ích của hạt mít trong các điều kiện khác nhau, nhưng những điều này vẫn chưa đủ và cần có những nghiên cứu sâu hơn để xác định mức độ thực sự của lợi ích của hạt mít đối với sức khỏe con người.
Cách Sử Dụng Hạt Mít Như Thế Nào?
• Hạt mít có thể được sử dụng trong thanh ngũ cốc để giữ độ cứng và độ giòn.
• Nó cũng có thể được sử dụng trong các quán ăn nhẹ để tăng hàm lượng protein.
• Hạt mít còn được dùng để chế biến mỳ ống, mỳ sợi nhằm tăng hàm lượng chất xơ, protein và dinh dưỡng. Việc bổ sung bột hạt mít cũng có thể giúp giảm thời gian nấu.
• Nó cũng chứa một lượng đáng kể tinh bột có thể được sử dụng làm chất kết dính trong các mặt hàng thực phẩm như bột dùng để chiên ngập dầu. Tinh bột từ hạt mít cũng có thể được sử dụng để sản xuất nhựa sinh học phân hủy tự nhiên.
• Nó cũng có thể được sử dụng như chất làm đặc và ổn định trong bánh kẹo.
• Tinh bột từ hạt mít cũng có thể được sử dụng trong công nghiệp giấy và dệt may.
• Hạt mít luộc cũng được sử dụng trong nước sốt cà chua đóng hộp. 1-4
• Hạt mít được sử dụng rộng rãi làm thực phẩm, đặc biệt là ở châu Á. Ở Ấn Độ, nó được đun sôi với đường và ăn như một món tráng miệng. Nó cũng được nấu chín như một loại rau hoặc là một thành phần trong chế biến món cà ri cùng với phần còn lại của quả mít. Hạt mít cũng được tiêu thụ sau khi luộc và rang. Bột hạt mít cũng được trộn vào bột làm bánh, bánh ngọt. 1 – 3
Bạn phải tham khảo ý kiến bác sĩ có chuyên môn trước khi dùng bất kỳ chất bổ sung hạt mít nào. Bạn không được ngừng hoặc thay thế phương pháp điều trị y học hiện đại đang diễn ra bằng một chế phẩm thảo dược/dược y mà không hỏi ý kiến bác sĩ có chuyên môn. Tác dụng phụ của hạt mít:
Các tác dụng phụ phổ biến nhất liên quan đến hạt mít là:
• Hạt mít có chứa một loại protein gọi là jacalin (một loại thảo dược), có đặc tính kháng dinh dưỡng.
• Jacalin có thể làm hỏng lớp lót bên trong của đường tiêu hóa, gây cản trở quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng.
• Ăn quá nhiều hạt mít có thể dẫn đến suy giảm khả năng miễn dịch của đường tiêu hóa, gây ra một số rối loạn liên quan đến hệ tiêu hóa. 1, 3
Thận trọng khi dùng với hạt mít:
Bệnh nhân bị rối loạn tiêu hóa phải hỏi ý kiến bác sĩ trước khi ăn hạt mít. Mặc dù vậy, không có nhiều dữ liệu về việc tiêu thụ hạt mít trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Vì vậy, phụ nữ đang cho con bú và phụ nữ mang thai nên hỏi bác sĩ phụ khoa trước khi ăn hạt mít. Người già và trẻ em cũng nên ăn hạt mít ở mức độ vừa phải nếu cần thiết và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu mắc bất kỳ rối loạn nào liên quan đến sức khỏe.
Tương tác với các loại thuốc khác:
Không có tương tác được báo cáo trong tài liệu xem xét. Nếu bạn đang dùng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ có kinh nghiệm và trình độ trước khi dùng bất kỳ chất bổ sung hạt mít nào. Điều này có thể giúp tránh tương tác với các loại thuốc khác.
Ngoài phần thịt, hạt mít cũng có thể ăn được và được sử dụng trong các món ăn nấu chín. Hạt mít có vỏ hạt mỏng màu nâu hay còn gọi là bì hạt, được bao bọc bởi một lớp màu trắng. Lớp bì màu nâu bao gồm lá mầm màu trắng giàu protein và tinh bột. Hạt mít có rất nhiều lợi ích tiềm năng, đặc biệt là trong ngành mỹ phẩm, giấy, dược phẩm và công nghệ nano sinh học. Giá trị dinh dưỡng của hạt Mít:
Giá trị dinh dưỡng của hạt mít như sau:
Thành phần dinh dưỡng của hạt mít (Giá trị trên 100g)
• Nước : 64,5 gam
• Cacbohydrat: 38,4g
• Chất đạm: 7,04 gam
• Chất xơ (tổng khẩu phần ăn) : 1,5 gam
• Mập: 0,43 gam
• Sắt : 1,5mg
• Kali : 216 mg
• Phốt pho : 97 mg
• Natri : 63,2 mg
• Magie: 54 mg
• Canxi : 50 mg
• Vitamin C: 11 mg
• Riboflavin : 0,3 mg
• Thiamine: 0,25 mg
• Vitamin A ; 17 IU
Tính chất của hạt Mít:
• Nó có thể giúp làm giảm chứng đau dạ dày do gan hoặc túi mật gây ra (được gọi là Biliousness trong thế kỷ 18 và 19).
• Chiết xuất hạt mít có thể giúp làm giảm phân lỏng có máu và chất nhầy do nhiễm trùng đường ruột.
• Hạt mít rang có thể được coi là một loại thuốc kích thích tình dục.
• Nó có thể làm giảm lượng đường trong máu.
• Nó có thể giúp giảm đau và làm yếu xương.
• Nó có thể giúp giảm sự xuất hiện của các bệnh nhiễm trùng do vi sinh vật gây ra. 1 – 4 Công dụng tiềm năng của hạt mít đối với sức khỏe tổng thể:
Những lợi ích sức khỏe tiềm năng của hạt mít là:
Tiềm năng sử dụng hạt mít để chắc khỏe xương
Magiê là một khoáng chất quan trọng cho hoạt động bình thường của cơ thể và giữ cho xương chắc khỏe bằng cách hấp thụ canxi vào xương. Canxi giữ cho xương của chúng ta chắc khỏe, cho phép cơ thể hoạt động bình thường Swami và cộng sự, 2012 đã công bố tổng quan về các chức năng và lợi ích chữa bệnh của mít. Họ cho biết hạt mít chứa nhiều magie có thể giúp hấp thụ canxi vào xương, giúp giảm các bệnh liên quan đến xương. Vì vậy, hạt mít được cho là có tiềm năng giúp xương chắc khỏe. Cần phải nghiên cứu thêm để khẳng định hiệu quả của hạt mít.
Tiềm năng sử dụng hạt mít như một chất chống oxy hóa
Chất chống oxy hóa là tác nhân làm giảm tác động của các gốc tự do gây ra các vấn đề sức khỏe mãn tính. Ranasinghe và cộng sự (2019) cho biết hạt mít chứa lượng lớn axit ascorbic và gallic, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác động tiêu cực của việc sản sinh quá nhiều gốc tự do và thúc đẩy hoạt động của các gốc tự do. Do đó, có thể kết luận rằng hạt mít có thể đóng góp vào hoạt động chống oxy hóa. Cần có thêm dữ liệu để xác định mức độ lợi ích thực sự của nó đối với sức khỏe con người. Cần có.
Tiềm năng sử dụng hạt mít như một tác nhân kháng khuẩn
Mahanta et al., 2015 và Ranasinghe et al., 2019 đã chứng minh hiệu quả của chiết xuất hạt mít chống lại Staphylococcus aureus, Escherichia coli và B. megaterium, cho thấy rằng hạt mít có thể có tác dụng kháng khuẩn. Nó có thể được sử dụng để xây dựng dược phẩm cho các bệnh truyền nhiễm. Bột hạt mít cũng giúp chống ô nhiễm thực phẩm. Do đó, hạt mít có thể có tiềm năng như một chất kháng khuẩn. Cần phải nghiên cứu thêm để khẳng định tính hiệu quả của hạt mít.
Công dụng tiềm năng của hạt Mít như một chất chống đái tháo đường
Dwitiyaanti và cộng sự, 2019 đã tiến hành một nghiên cứu trên chuột cái đang mang thai. Chiết xuất hạt mít được dùng cho chuột cái mắc bệnh tiểu đường đang mang thai. Lượng đường trong máu ở chuột cái mang thai giảm sau khi dùng chiết xuất hạt mít. Do đó, chiết xuất hạt mít bị nghi ngờ có tác dụng hạ đường huyết tiềm ẩn. Cần có nhiều nghiên cứu lâm sàng hơn để tìm hiểu lợi ích thực sự của hạt mít đối với sức khỏe con người. Các ứng dụng tiềm năng khác:
• Hạt mít cũng có thể được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất ethanol có thể được sử dụng như một nguồn năng lượng tái tạo.
• Chất lectin có trong bột hạt mít có thể giúp đánh giá khả năng miễn dịch của bệnh nhân nhiễm HIV.
• Lượng đường không khử đáng kể có thể thích hợp để sử dụng như một loại prebiotic.
• Nó có thể được coi là một loại thuốc bổ bổ dưỡng và giải nhiệt.
Mặc dù có những nghiên cứu chỉ ra lợi ích của hạt mít trong các điều kiện khác nhau, nhưng những điều này vẫn chưa đủ và cần có những nghiên cứu sâu hơn để xác định mức độ thực sự của lợi ích của hạt mít đối với sức khỏe con người.
Cách Sử Dụng Hạt Mít Như Thế Nào?
• Hạt mít có thể được sử dụng trong thanh ngũ cốc để giữ độ cứng và độ giòn.
• Nó cũng có thể được sử dụng trong các quán ăn nhẹ để tăng hàm lượng protein.
• Hạt mít còn được dùng để chế biến mỳ ống, mỳ sợi nhằm tăng hàm lượng chất xơ, protein và dinh dưỡng. Việc bổ sung bột hạt mít cũng có thể giúp giảm thời gian nấu.
• Nó cũng chứa một lượng đáng kể tinh bột có thể được sử dụng làm chất kết dính trong các mặt hàng thực phẩm như bột dùng để chiên ngập dầu. Tinh bột từ hạt mít cũng có thể được sử dụng để sản xuất nhựa sinh học phân hủy tự nhiên.
• Nó cũng có thể được sử dụng như chất làm đặc và ổn định trong bánh kẹo.
• Tinh bột từ hạt mít cũng có thể được sử dụng trong công nghiệp giấy và dệt may.
• Hạt mít luộc cũng được sử dụng trong nước sốt cà chua đóng hộp. 1-4
• Hạt mít được sử dụng rộng rãi làm thực phẩm, đặc biệt là ở châu Á. Ở Ấn Độ, nó được đun sôi với đường và ăn như một món tráng miệng. Nó cũng được nấu chín như một loại rau hoặc là một thành phần trong chế biến món cà ri cùng với phần còn lại của quả mít. Hạt mít cũng được tiêu thụ sau khi luộc và rang. Bột hạt mít cũng được trộn vào bột làm bánh, bánh ngọt. 1 – 3
Bạn phải tham khảo ý kiến bác sĩ có chuyên môn trước khi dùng bất kỳ chất bổ sung hạt mít nào. Bạn không được ngừng hoặc thay thế phương pháp điều trị y học hiện đại đang diễn ra bằng một chế phẩm thảo dược/dược y mà không hỏi ý kiến bác sĩ có chuyên môn. Tác dụng phụ của hạt mít:
Các tác dụng phụ phổ biến nhất liên quan đến hạt mít là:
• Hạt mít có chứa một loại protein gọi là jacalin (một loại thảo dược), có đặc tính kháng dinh dưỡng.
• Jacalin có thể làm hỏng lớp lót bên trong của đường tiêu hóa, gây cản trở quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng.
• Ăn quá nhiều hạt mít có thể dẫn đến suy giảm khả năng miễn dịch của đường tiêu hóa, gây ra một số rối loạn liên quan đến hệ tiêu hóa. 1, 3
Thận trọng khi dùng với hạt mít:
Bệnh nhân bị rối loạn tiêu hóa phải hỏi ý kiến bác sĩ trước khi ăn hạt mít. Mặc dù vậy, không có nhiều dữ liệu về việc tiêu thụ hạt mít trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Vì vậy, phụ nữ đang cho con bú và phụ nữ mang thai nên hỏi bác sĩ phụ khoa trước khi ăn hạt mít. Người già và trẻ em cũng nên ăn hạt mít ở mức độ vừa phải nếu cần thiết và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu mắc bất kỳ rối loạn nào liên quan đến sức khỏe.
Tương tác với các loại thuốc khác:
Không có tương tác được báo cáo trong tài liệu xem xét. Nếu bạn đang dùng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ có kinh nghiệm và trình độ trước khi dùng bất kỳ chất bổ sung hạt mít nào. Điều này có thể giúp tránh tương tác với các loại thuốc khác.
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng