Nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp điều trị vô sinh nữ
2023-11-13T18:06:09+07:00 2023-11-13T18:06:09+07:00 https://songkhoe360.vn/nam-khoa/nguyen-nhan-trieu-chung-phuong-phap-dieu-tri-vo-sinh-nu-2747.html https://songkhoe360.vn/uploads/news/2023_11/nguyen-nhan-trieu-chung-phuong-phap-dieu-tri-vo-sinh-nu-1.jpg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
13/11/2023 15:23 | Giới tính
-
Vô sinh là một vấn đề sức khỏe ngày càng phổ biến và ảnh hưởng đến cuộc sống và tâm trạng của nhiều phụ nữ. Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị cho tình trạng này đã trở thành một chủ đề quan trọng trong lĩnh vực y học và tâm lý học.
Theo WHO, khoảng 9-11% các cặp vợ chồng trên khắp thế giới gặp vấn đề vô sinh. Trong khi đó, dữ liệu về tỷ lệ vô sinh ở Việt Nam cũng dao động và có sự biến đổi từ năm này sang năm khác.
Các số liệu gần đây cho thấy rằng tỷ lệ vô sinh ở Việt Nam đã tăng lên theo thời gian và nhiều nguyên nhân có thể góp phần vào sự gia tăng này, bao gồm áp lực công việc, thói quen ăn uống và lối sống, cũng như các yếu tố môi trường và di truyền.
Nguyên nhân gây vô sinh, hiếm muộn ở phụ nữ
Vô sinh hiếm muộn ở nữ giới là một tình trạng mà phụ nữ gặp khó khăn trong việc thụ tinh và mang thai sau khi đã cố gắng một thời gian dài mà vẫn chưa thành công. Tình trạng này thường được đặt ra khi cặp vợ chồng đã có mối quan hệ tình dục bình thường và cố gắng thụ tinh trong ít nhất 12 tháng mà không thành công.
Vô sinh hiếm muộn có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm:
1. Tuổi tác: Một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh của phụ nữ là tuổi. Sau khi nữ giới vượt qua độ tuổi 35, khả năng thụ tinh giảm đáng kể và sau 40 tuổi, sự giảm sút này trở nên đáng kể hơn.
Nguyên nhân là do dự trữ trứng giảm đi và chất lượng của chúng cũng thường giảm theo thời gian. Điều này làm tăng nguy cơ vô sinh hiếm muộn. 2. Yếu tố môi trường và lối sống: Thói quen ăn uống không lành mạnh, tiêu dùng thuốc lá, cồn, và tiếp xúc với các hạt bụi môi trường có thể gây hại cho sức khỏe tử cung và ống dẫn trứng.
Các hạt bụi môi trường có thể gây ra viêm nhiễm và ảnh hưởng đến chất lượng trứng và tử cung. Các nguyên tắc cơ bản của lối sống không lành mạnh cũng có thể dẫn đến bệnh lý nội tiết và bất thường về trọng lượng cơ thể, cả hai đều có thể gây ra vô sinh.
3. Bệnh lý và yếu tố y tế: Các bệnh lý nội tiết như bệnh tuyến giáp hoặc bệnh tụ cầu có thể ảnh hưởng đến cân bằng hormone trong cơ thể và dẫn đến vô sinh. Ngoài ra, nhiễm trùng nội tiết hoặc viêm nhiễm nội tiết cũng có thể gây hại cho chất lượng trứng và tử cung.
Các vấn đề về cơ tử cung, ống dẫn trứng hoặc buồng trứng cũng có thể tạo ra rào cản cho quá trình thụ tinh và phát triển thai nhi.
4. Vấn đề về tinh trùng hoặc chất lượng tinh trùng: Vô sinh không phụ thuộc hoàn toàn vào nữ giới. Nếu nam giới có vấn đề về tinh trùng hoặc chất lượng tinh trùng, điều này cũng có thể gây ra vô sinh hiếm muộn. Tinh trùng yếu hoặc kém chất lượng có thể gây khó khăn cho việc thụ tinh và gắn kết của phôi thai. Phương pháp điều trị
Có nhiều phương pháp điều trị vô sinh hiếm muộn ở nữ giới hiện nay và chúng thường được điều chỉnh dựa trên nguyên nhân cụ thể gây ra vô sinh của từng trường hợp. Dưới đây là một số phương pháp chính:
1. Thuốc điều trị vô sinh:
• Clomiphene citrate (Clomid): Loại thuốc này được sử dụng để thúc đẩy quá trình rụng trứng ở phụ nữ. Nó thường được sử dụng cho những trường hợp vô sinh do thiếu rụng trứng.
• Thuốc kích thích rụng trứng: Bao gồm các hormone như FSH (follicle-stimulating hormone) và hCG (human chorionic gonadotropin), được sử dụng để tăng cường sự phát triển của trứng và rụng trứng.
• Metformin: Thường được sử dụng cho phụ nữ có hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) để cải thiện khả năng rụng trứng.
2. Phẫu thuật:
• Phẫu thuật để loại bỏ các khối u tử cung, polyps tử cung hoặc các vấn đề cơ tử cung có thể gây cản trở việc thụ tinh.
• Phẫu thuật để sửa các vấn đề trong ống dẫn trứng, buồng trứng hoặc tử cung.
3. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF):
• IVF là một phương pháp hiệu quả để điều trị vô sinh hiếm muộn, đặc biệt trong trường hợp vô sinh không rõ nguyên nhân hoặc khi các phương pháp điều trị truyền thống không thành công.
• Quá trình IVF bao gồm thu thập trứng và tinh trùng, thụ tinh trong ống nghiệm, và sau đó gắn phôi thai vào tử cung. 4. ICSI (Intracytoplasmic Sperm Injection):
• ICSI là một biến thể của IVF, trong đó một tinh trùng được chích trực tiếp vào trứng để tạo ra phôi thai. Nó thường được sử dụng trong trường hợp nam giới có vấn đề về tinh trùng hoặc tinh trùng yếu.
5. PGD (Preimplantation Genetic Diagnosis):
• PGD là một kỹ thuật cho phép kiểm tra di truyền của phôi thai trước khi gắn vào tử cung. Nó có thể được sử dụng để loại bỏ các phôi thai có các biến thể genetik dẫn đến các bệnh di truyền.
6. Đông lạnh trứng:
• Cho phép phụ nữ lưu trữ trứng của họ để sử dụng sau này, đặc biệt trong trường hợp cần trải qua các liệu pháp hoặc phẫu thuật có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh. 7. Tự thụ tinh (Artificial Insemination):
• Quá trình này bao gồm việc chuyển tinh trùng đã được xử lý vào tử cung bằng cách sử dụng dụng cụ đặc biệt.
8. Sử dụng tinh trùng hoặc trứng từ nguồn người khác:
• Trong một số trường hợp, việc sử dụng tinh trùng hoặc trứng từ nguồn người khác có thể là lựa chọn cuối cùng để có được thai nghén.
Những phương pháp này thường được điều chỉnh và tùy chỉnh để phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Việc chẩn đoán chính xác và tư vấn của chuyên gia về vô sinh là quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và tối ưu nhất cho mỗi bệnh nhân.
Cách phòng tránh vô sinh, hiếm muộn ở nữ giới
Có một số cách phòng ngừa vô sinh và giảm nguy cơ vô sinh hiếm muộn ở nữ giới. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa quan trọng:
1. Duy trì lối sống lành mạnh:
• Đảm bảo cân nặng lành mạnh: Quá mức tăng cân hoặc giảm cân có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt và khả năng thụ tinh.
• Hạn chế tiêu thụ thuốc lá và cồn: Thuốc lá và cồn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tử cung. Hạn chế hoặc ngưng tiêu thụ chúng có thể giúp giảm nguy cơ vô sinh.
• Thực hiện bài tập thường xuyên: Vận động cơ thể thông qua việc thực hiện bài tập thể dục đều đặn có thể giúp duy trì cân nặng lành mạnh và tăng cường sức khỏe tử cung và buồng trứng.
2. Quản lý căng thẳng:
• Căng thẳng tinh thần có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt và thụ tinh. Học cách quản lý căng thẳng thông qua yoga, thiền, hoặc các kỹ thuật giảm căng thẳng khác có thể giúp cải thiện khả năng thụ tinh.
3. Kiểm tra sức khỏe định kỳ:
• Duy trì việc kiểm tra sức khỏe định kỳ với bác sĩ hoặc chuyên gia sản phụ khoa để phát hiện và điều trị sớm các vấn đề về sức khỏe tử cung. 4. Hạn chế tiếp xúc với chất độc hại:
• Tránh tiếp xúc với các chất độc hại như hóa chất công nghiệp, thuốc trừ sâu và bụi môi trường.
5. Sử dụng bảo vệ khi có nguy cơ nhiễm trùng:
• Tránh nhiễm trùng nội tiết bằng cách sử dụng bảo vệ khi có nguy cơ tiếp xúc với các bệnh lý nhiễm trùng, chẳng hạn như bệnh nhiễm trùng nội tiết hoặc viêm nhiễm nội tiết.
6. Hạn chế sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài:
• Sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài có thể ảnh hưởng đến sự phục hồi nhanh chóng của chu kỳ kinh sau khi ngưng sử dụng. 7. Sử dụng các phương pháp ngừng thai khác:
• Nếu bạn muốn tránh thai, hãy xem xét sử dụng các phương pháp ngừng thai khác như bao cao su hoặc cánh mật.
8. Kiểm tra di truyền:
• Nếu có tiền sử gia đình về vô sinh hoặc các bệnh di truyền, hãy thảo luận với chuyên gia di truyền về cách kiểm tra di truyền để đánh giá nguy cơ cho mình.
Điều quan trọng nhất là chị em phụ nữ cần thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia về sức khỏe để xác định những biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Các số liệu gần đây cho thấy rằng tỷ lệ vô sinh ở Việt Nam đã tăng lên theo thời gian và nhiều nguyên nhân có thể góp phần vào sự gia tăng này, bao gồm áp lực công việc, thói quen ăn uống và lối sống, cũng như các yếu tố môi trường và di truyền.
Nguyên nhân gây vô sinh, hiếm muộn ở phụ nữ
Vô sinh hiếm muộn ở nữ giới là một tình trạng mà phụ nữ gặp khó khăn trong việc thụ tinh và mang thai sau khi đã cố gắng một thời gian dài mà vẫn chưa thành công. Tình trạng này thường được đặt ra khi cặp vợ chồng đã có mối quan hệ tình dục bình thường và cố gắng thụ tinh trong ít nhất 12 tháng mà không thành công.
Vô sinh hiếm muộn có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm:
1. Tuổi tác: Một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh của phụ nữ là tuổi. Sau khi nữ giới vượt qua độ tuổi 35, khả năng thụ tinh giảm đáng kể và sau 40 tuổi, sự giảm sút này trở nên đáng kể hơn.
Nguyên nhân là do dự trữ trứng giảm đi và chất lượng của chúng cũng thường giảm theo thời gian. Điều này làm tăng nguy cơ vô sinh hiếm muộn. 2. Yếu tố môi trường và lối sống: Thói quen ăn uống không lành mạnh, tiêu dùng thuốc lá, cồn, và tiếp xúc với các hạt bụi môi trường có thể gây hại cho sức khỏe tử cung và ống dẫn trứng.
Các hạt bụi môi trường có thể gây ra viêm nhiễm và ảnh hưởng đến chất lượng trứng và tử cung. Các nguyên tắc cơ bản của lối sống không lành mạnh cũng có thể dẫn đến bệnh lý nội tiết và bất thường về trọng lượng cơ thể, cả hai đều có thể gây ra vô sinh.
3. Bệnh lý và yếu tố y tế: Các bệnh lý nội tiết như bệnh tuyến giáp hoặc bệnh tụ cầu có thể ảnh hưởng đến cân bằng hormone trong cơ thể và dẫn đến vô sinh. Ngoài ra, nhiễm trùng nội tiết hoặc viêm nhiễm nội tiết cũng có thể gây hại cho chất lượng trứng và tử cung.
Các vấn đề về cơ tử cung, ống dẫn trứng hoặc buồng trứng cũng có thể tạo ra rào cản cho quá trình thụ tinh và phát triển thai nhi.
4. Vấn đề về tinh trùng hoặc chất lượng tinh trùng: Vô sinh không phụ thuộc hoàn toàn vào nữ giới. Nếu nam giới có vấn đề về tinh trùng hoặc chất lượng tinh trùng, điều này cũng có thể gây ra vô sinh hiếm muộn. Tinh trùng yếu hoặc kém chất lượng có thể gây khó khăn cho việc thụ tinh và gắn kết của phôi thai. Phương pháp điều trị
Có nhiều phương pháp điều trị vô sinh hiếm muộn ở nữ giới hiện nay và chúng thường được điều chỉnh dựa trên nguyên nhân cụ thể gây ra vô sinh của từng trường hợp. Dưới đây là một số phương pháp chính:
1. Thuốc điều trị vô sinh:
• Clomiphene citrate (Clomid): Loại thuốc này được sử dụng để thúc đẩy quá trình rụng trứng ở phụ nữ. Nó thường được sử dụng cho những trường hợp vô sinh do thiếu rụng trứng.
• Thuốc kích thích rụng trứng: Bao gồm các hormone như FSH (follicle-stimulating hormone) và hCG (human chorionic gonadotropin), được sử dụng để tăng cường sự phát triển của trứng và rụng trứng.
• Metformin: Thường được sử dụng cho phụ nữ có hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) để cải thiện khả năng rụng trứng.
2. Phẫu thuật:
• Phẫu thuật để loại bỏ các khối u tử cung, polyps tử cung hoặc các vấn đề cơ tử cung có thể gây cản trở việc thụ tinh.
• Phẫu thuật để sửa các vấn đề trong ống dẫn trứng, buồng trứng hoặc tử cung.
3. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF):
• IVF là một phương pháp hiệu quả để điều trị vô sinh hiếm muộn, đặc biệt trong trường hợp vô sinh không rõ nguyên nhân hoặc khi các phương pháp điều trị truyền thống không thành công.
• Quá trình IVF bao gồm thu thập trứng và tinh trùng, thụ tinh trong ống nghiệm, và sau đó gắn phôi thai vào tử cung. 4. ICSI (Intracytoplasmic Sperm Injection):
• ICSI là một biến thể của IVF, trong đó một tinh trùng được chích trực tiếp vào trứng để tạo ra phôi thai. Nó thường được sử dụng trong trường hợp nam giới có vấn đề về tinh trùng hoặc tinh trùng yếu.
5. PGD (Preimplantation Genetic Diagnosis):
• PGD là một kỹ thuật cho phép kiểm tra di truyền của phôi thai trước khi gắn vào tử cung. Nó có thể được sử dụng để loại bỏ các phôi thai có các biến thể genetik dẫn đến các bệnh di truyền.
6. Đông lạnh trứng:
• Cho phép phụ nữ lưu trữ trứng của họ để sử dụng sau này, đặc biệt trong trường hợp cần trải qua các liệu pháp hoặc phẫu thuật có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh. 7. Tự thụ tinh (Artificial Insemination):
• Quá trình này bao gồm việc chuyển tinh trùng đã được xử lý vào tử cung bằng cách sử dụng dụng cụ đặc biệt.
8. Sử dụng tinh trùng hoặc trứng từ nguồn người khác:
• Trong một số trường hợp, việc sử dụng tinh trùng hoặc trứng từ nguồn người khác có thể là lựa chọn cuối cùng để có được thai nghén.
Những phương pháp này thường được điều chỉnh và tùy chỉnh để phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Việc chẩn đoán chính xác và tư vấn của chuyên gia về vô sinh là quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và tối ưu nhất cho mỗi bệnh nhân.
Cách phòng tránh vô sinh, hiếm muộn ở nữ giới
Có một số cách phòng ngừa vô sinh và giảm nguy cơ vô sinh hiếm muộn ở nữ giới. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa quan trọng:
1. Duy trì lối sống lành mạnh:
• Đảm bảo cân nặng lành mạnh: Quá mức tăng cân hoặc giảm cân có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt và khả năng thụ tinh.
• Hạn chế tiêu thụ thuốc lá và cồn: Thuốc lá và cồn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tử cung. Hạn chế hoặc ngưng tiêu thụ chúng có thể giúp giảm nguy cơ vô sinh.
• Thực hiện bài tập thường xuyên: Vận động cơ thể thông qua việc thực hiện bài tập thể dục đều đặn có thể giúp duy trì cân nặng lành mạnh và tăng cường sức khỏe tử cung và buồng trứng.
2. Quản lý căng thẳng:
• Căng thẳng tinh thần có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt và thụ tinh. Học cách quản lý căng thẳng thông qua yoga, thiền, hoặc các kỹ thuật giảm căng thẳng khác có thể giúp cải thiện khả năng thụ tinh.
3. Kiểm tra sức khỏe định kỳ:
• Duy trì việc kiểm tra sức khỏe định kỳ với bác sĩ hoặc chuyên gia sản phụ khoa để phát hiện và điều trị sớm các vấn đề về sức khỏe tử cung. 4. Hạn chế tiếp xúc với chất độc hại:
• Tránh tiếp xúc với các chất độc hại như hóa chất công nghiệp, thuốc trừ sâu và bụi môi trường.
5. Sử dụng bảo vệ khi có nguy cơ nhiễm trùng:
• Tránh nhiễm trùng nội tiết bằng cách sử dụng bảo vệ khi có nguy cơ tiếp xúc với các bệnh lý nhiễm trùng, chẳng hạn như bệnh nhiễm trùng nội tiết hoặc viêm nhiễm nội tiết.
6. Hạn chế sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài:
• Sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài có thể ảnh hưởng đến sự phục hồi nhanh chóng của chu kỳ kinh sau khi ngưng sử dụng. 7. Sử dụng các phương pháp ngừng thai khác:
• Nếu bạn muốn tránh thai, hãy xem xét sử dụng các phương pháp ngừng thai khác như bao cao su hoặc cánh mật.
8. Kiểm tra di truyền:
• Nếu có tiền sử gia đình về vô sinh hoặc các bệnh di truyền, hãy thảo luận với chuyên gia di truyền về cách kiểm tra di truyền để đánh giá nguy cơ cho mình.
Điều quan trọng nhất là chị em phụ nữ cần thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia về sức khỏe để xác định những biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng