Nguyên nhân gây vô sinh thứ phát dù đã có con
2024-06-20T16:53:02+07:00 2024-06-20T16:53:02+07:00 https://songkhoe360.vn/nam-khoa/nguyen-nhan-gay-vo-sinh-thu-phat-du-da-co-con-3899.html https://songkhoe360.vn/uploads/news/2024_06/nguyen-nhan-gay-vo-sinh-thu-phat-du-da-co-con-1.jpg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
15/06/2024 10:19 | Giới tính
-
Vô sinh thứ phát, mặc dù đã có con, là một tình trạng không hiếm gặp nhưng thường ít được chú ý. Nguyên nhân của vô sinh thứ phát rất đa dạng và phức tạp, có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau bao gồm cả những thay đổi về sức khỏe, lối sống và tuổi tác.
Đây là một vấn đề nhạy cảm và khó khăn, ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý và cuộc sống gia đình của những người trong cuộc.
Nguyên nhân tuổi tác
Theo các chuyên gia sinh sản, chức năng sinh sản của phụ nữ bắt đầu giảm dần khi họ bước vào độ tuổi trung niên. Ở mức độ sinh lý, khoảng thời gian từ 20-24 tuổi được xem là thời kỳ có khả năng thụ thai cao nhất và trứng cũng có chất lượng tốt nhất.
Từ độ tuổi 30 trở đi, tỷ lệ mang thai của phụ nữ bắt đầu giảm, và đến khi họ bước vào độ tuổi 40, tỷ lệ này giảm đáng kể.
Điều này có nguyên nhân từ sự thay đổi về hormone trong cơ thể phụ nữ khi họ bước vào độ tuổi trung niên. Sự giảm dần của hormone estrogen và progesterone có thể ảnh hưởng đến quá trình ovulation và chu kỳ kinh nguyệt, từ đó làm giảm khả năng thụ thai. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng phụ nữ ở độ tuổi trung niên có nguy cơ mắc các bệnh lý khác nhau tăng lên, từ đó cũng gây ra tình trạng vô sinh thứ phát. Tuy nhiên, không phải tất cả phụ nữ ở độ tuổi cao đều gặp phải vấn đề vô sinh. Việc khảo sát và can thiệp kịp thời từ các chuyên gia sinh sản có thể giúp phụ nữ ở mọi độ tuổi có cơ hội mang thai một cách an toàn và hiệu quả.
Các phương pháp hiện đại như điều trị hormone, kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), hay sử dụng trợ giúp từ người hiến tinh trùng hoặc trứng cũng đã mang lại hy vọng cho những phụ nữ ở độ tuổi cao muốn có con.
Suy giảm buồng trứng
Dự trữ buồng trứng (AMH) là chỉ số cho biết khả năng sinh sản của phụ nữ. Theo nghiên cứu, AMH giảm dần theo tuổi. Nó có nghĩa rằng, khi phụ nữ già đi, dự trữ buồng trứng cũng giảm theo.
Mức độ giảm này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân. Một số phụ nữ có thể mất dự trữ buồng trứng nhanh chóng hơn so với những người khác. Do đó, việc đánh giá dự trữ buồng trứng thông qua chỉ số AMH là rất quan trọng để có cái nhìn toàn diện về khả năng sinh sản của phụ nữ.
Ngoài yếu tố tuổi tác, một số yếu tố khác cũng có thể ảnh hưởng đến dự trữ buồng trứng. Các bệnh lý như tiểu đường, béo phì, hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) có thể làm tăng nguy cơ suy giảm dự trữ buồng trứng. Thói quen sinh hoạt xấu như hút thuốc, tiêu thụ rượu bia, thiếu vận động cũng có thể ảnh hưởng đến dự trữ buồng trứng. Stress cũng được cho là một yếu tố ảnh hưởng đến dự trữ buồng trứng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng stress có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt và dẫn đến suy giảm dự trữ buồng trứng.
Ngoài các yếu tố tự nhiên, phẫu thuật liên quan đến buồng trứng cũng có thể ảnh hưởng đến dự trữ buồng trứng. Các phẫu thuật như cắt buồng trứng (oophorectomy) hoặc điều trị ung thư có thể dẫn đến giảm số lượng nang noãn và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ.
Trong thực tế, việc đánh giá dự trữ buồng trứng thông qua chỉ số AMH không chỉ giúp phụ nữ hiểu rõ về khả năng sinh sản của mình mà còn giúp bác sĩ lập kế hoạch điều trị hiệu quả. Nếu phát hiện dự trữ buồng trứng giảm, phụ nữ có thể được tư vấn về các phương pháp điều trị hiện đại như kỹ thuật làm tăng dự trữ buồng trứng (ovarian reserve augmentation) để tăng cơ hội mang thai.
Buồng trứng đa nang
Buồng trứng đa nang (PCOS) là một hội chứng liên quan đến sự mất cân bằng nội tiết tố ở phụ nữ. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến vô sinh ở phụ nữ và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
Cơ chế chính xác dẫn đến PCOS vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Nhưng nghiên cứu cho thấy PCOS có thể gây ra sự gia tăng sản xuất hormone androgen (hormone sinh dục nam) từ buồng trứng và/hoặc tuyến thượng thận. Sự dư thừa hormone này có thể gây ra những tác động tiêu cực đến quá trình rụng trứng và quá trình chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ.
Một trong những biểu hiện chính của PCOS là sự không đều của chu kỳ kinh nguyệt. Điều này có thể dẫn đến khó khăn trong việc thụ thai và tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe khác như béo phì, tiểu đường và bệnh tim mạch. PCOS cũng có thể gây ra tăng cân, mụn trứng cá, hirsutism (mọc lông không bình thường), và rụng tóc. Đối với việc điều trị PCOS, các phương pháp bao gồm việc điều chỉnh lối sống, sử dụng thuốc điều trị hormone và thuốc giảm cân. Việc giảm cân thông qua chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện đều đặn có thể giúp cải thiện tình trạng PCOS.
Ngoài ra, việc sử dụng thuốc điều trị hormone có thể giúp cân bằng lại chu kỳ kinh nguyệt và giảm triệu chứng liên quan đến tăng hormone androgen.
Viêm nhiễm phụ khoa và nguy cơ vô sinh
Nguyên nhân chính dẫn đến vô sinh do viêm nhiễm phụ khoa là các biến chứng nghiêm trọng như tắc vòi trứng, viêm buồng trứng hoặc viêm dính niêm mạc tử cung. Những biến chứng này có thể gây ra sự suy giảm chức năng sinh sản ở phụ nữ, ảnh hưởng đến khả năng thụ thai và mang thai.
Việc điều trị viêm nhiễm phụ khoa cần được thực hiện kịp thời và đúng cách để ngăn ngừa nguy cơ vô sinh. Quá trình điều trị có thể bao gồm sử dụng kháng sinh, thuốc chống nấm hoặc thuốc kháng vi rút tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của viêm nhiễm. Việc duy trì vệ sinh phụ khoa sạch sẽ và đúng cách cũng rất cần thiết để ngăn ngừa viêm nhiễm phụ khoa và tác động tiêu cực đến khả năng sinh sản của phụ nữ.
Ngoài ra, các thủ thuật như điều hòa kinh nguyệt hoặc nạo phá thai tại các cơ sở y tế không đảm bảo chất lượng cũng có thể tạo ra nguy cơ cao cho viêm nhiễm phụ khoa và tắc dính vòi trứng. Việc lựa chọn cơ sở y tế uy tín và có kinh nghiệm là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của các thủ thuật này.
Các vấn đề tử cung hoặc ống dẫn trứng
Tắc ống dẫn trứng hai bên là một trong những nguyên nhân chính gây ra vô sinh ở phụ nữ. Khi ống dẫn bị tắc, tinh trùng không thể di chuyển lên gặp trứng để thụ tinh. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm viêm nhiễm vùng chậu, lạc nội mạc tử cung hoặc sẹo từ các phẫu thuật trước đó.
Lạc nội mạc tử cung cũng là một trong những nguyên nhân gây vô sinh. Khi có sự phát triển bất thường của các mô bên ngoài tử cung, như trong ống dẫn trứng, buồng trứng hoặc các cơ quan khác trong vùng chậu, có thể gây viêm nhiễm, hình thành mô sẹo và biến dạng cấu trúc của ống dẫn trứng, cản trở quá trình thụ tinh và làm tổ của phôi thai. Khiếm khuyết cấu trúc tử cung như tử cung đôi, tử cung hai sừng, tử cung nhi tính hoặc tử cung có vách ngăn cũng có thể ngăn cản phôi thai làm tổ và phát triển. Các khối u trong tử cung như u xơ tử cung hoặc polyp cũng có thể cản trở quá trình thụ thai và làm tổ của phôi thai.
Sau khi phẫu thuật tử cung, đặc biệt là sinh mổ, phụ nữ có nguy cơ vô sinh thứ phát. Sẹo tử cung hình thành sau phẫu thuật có thể ứ dịch tại vết mổ, dịch chảy vào trong buồng tử cung, ảnh hưởng đến quá trình làm tổ của phôi thai. Phẫu thuật cũng có khả năng gây ra các biến chứng như dính buồng tử cung và giảm khả năng thụ thai.
Rối loạn tự miễn dịch
Rối loạn tự miễn dịch là một nhóm các bệnh lý liên quan đến sự phát triển bất thường của hệ thống miễn dịch trong cơ thể, dẫn đến việc cơ thể tấn công các tế bào và mô của chính nó. Các bệnh rối loạn tự miễn dịch như Hashimoto, lupus, viêm khớp dạng thấp đều có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng rối loạn tự miễn dịch có thể gây ra viêm nhiễm trong tử cung và ảnh hưởng đến quá trình nhau thai. Điều này có thể gây ra sự suy giảm khả năng thụ tinh và gây ra vấn đề về sinh sản ở phụ nữ. Việc sử dụng thuốc điều trị cho những rối loạn tự miễn dịch cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ. Một số loại thuốc có thể gây ra tác động phụ đối với quá trình ovulation và làm suy giảm khả năng thụ tinh..
Đối với những phụ nữ có rối loạn tự miễn dịch và đang có kế hoạch mang thai, việc tư vấn y khoa là rất quan trọng. Bác sĩ có thể đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và tư vấn về các phương pháp điều trị an toàn nhất để đảm bảo cả sức khỏe của mẹ và thai nhi.
Thói quen xấu
Thói quen sinh hoạt không tốt như uống rượu, hút thuốc, lười vận động và quan hệ tình dục thiếu lành mạnh có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, trong đó có nguy cơ vô sinh thứ phát. Các thói quen này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể mà còn có thể gây ra những tác động tiêu cực đối với khả năng sinh sản của cả nam giới và nữ giới.
Ở phụ nữ, thói quen uống rượu, hút thuốc, lười vận động và quan hệ tình dục thiếu lành mạnh có thể gây ra nhiều vấn đề liên quan đến vô sinh. Phụ nữ thừa cân, béo phì, đề kháng insulin và tăng mức testosterone cũng kìm hãm rụng trứng, từ đó ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh và mang thai.
Uống rượu và hút thuốc là hai thói quen xấu có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đối với sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Rượu và thuốc lá có thể gây ra tình trạng rối loạn kinh nguyệt, ảnh hưởng đến chu kỳ rụng trứng và làm giảm khả năng thụ tinh. Ngoài ra, việc tiếp xúc với nicotine từ thuốc lá cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng của trứng và tinh trùng, gây ra vấn đề về chất lượng tinh trùng và rụng trứng. Lối sống thiếu vận động cũng có thể gây ra nhiều vấn đề liên quan đến vô sinh. Việc thiếu vận động có thể dẫn đến tăng cân, béo phì và các vấn đề liên quan đến sức khỏe, như rối loạn kinh nguyệt và chu kỳ rụng trứng không đều. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh và mang thai của phụ nữ.
Mối quan hệ tình dục thiếu lành mạnh cũng có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực đối với sức khỏe sinh sản của cả nam giới và nữ giới. Quan hệ tình dục không lành mạnh có thể dẫn đến stress và căng thẳng, ảnh hưởng đến hormone sinh sản và khả năng thụ tinh. Ngoài ra, các bệnh lây truyền qua đường tình dục cũng có thể gây ra vấn đề liên quan đến vô sinh.
Vô sinh ở phụ nữ là một vấn đề nhạy cảm và đau đầu cho rất nhiều cặp vợ chồng. Để xác định nguyên nhân gây vô sinh và tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả, cần chú ý đi khám và thực hiện các xét nghiệm.
Khi phụ nữ gặp vấn đề về vô sinh, việc đi khám để thực hiện các xét nghiệm máu để đánh giá mức độ hormone là bước đầu tiên. Các xét nghiệm này sẽ giúp bác sĩ đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng sức khỏe nội tiết của bệnh nhân.
Ngoài ra, việc kiểm tra rụng trứng và khám phụ khoa cũng là 1 trong những bước trong quá trình chuẩn đoán vô sinh ở phụ nữ. Chụp X-quang tử cung vòi trứng và siêu âm qua ngả âm đạo cũng được thực hiện để tìm ra nguyên nhân gây vô sinh và lập kế hoạch điều trị phù hợp.
Các phương pháp điều trị vô sinh hiện đại bao gồm sử dụng thuốc, phẫu thuật, thụ tinh trong tử cung (IUI) và thụ tinh ống nghiệm (IVF). Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây vô sinh cụ thể của từng trường hợp.
Để hạn chế nguy cơ vô sinh thứ phát, các cặp vợ chồng cần tuân thủ những biện pháp phòng ngừa như không nên sinh con cách nhau quá xa, tốt nhất là 3-5 năm, giữ vệ sinh cơ quan sinh sản đúng cách và duy trì một lối sống lành mạnh.
Trong quá trình điều trị vô sinh, việc hỗ trợ tinh thần từ gia đình, bạn bè cũng như sự tư vấn chuyên nghiệp từ các chuyên gia y tế là rất quan trọng. Điều này sẽ giúp bệnh nhân tự tin hơn trong quá trình điều trị và tạo điều kiện thuận lợi cho việc đạt được kết quả tốt nhất.
Vô sinh thứ phát tức không thể có thai sau ít nhất một lần sinh con. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tại Việt Nam, tỷ lệ vô sinh thứ phát chiếm hơn 50% trường hợp vợ chồng vô sinh và tăng 15-20% mỗi năm. |
Theo các chuyên gia sinh sản, chức năng sinh sản của phụ nữ bắt đầu giảm dần khi họ bước vào độ tuổi trung niên. Ở mức độ sinh lý, khoảng thời gian từ 20-24 tuổi được xem là thời kỳ có khả năng thụ thai cao nhất và trứng cũng có chất lượng tốt nhất.
Từ độ tuổi 30 trở đi, tỷ lệ mang thai của phụ nữ bắt đầu giảm, và đến khi họ bước vào độ tuổi 40, tỷ lệ này giảm đáng kể.
Điều này có nguyên nhân từ sự thay đổi về hormone trong cơ thể phụ nữ khi họ bước vào độ tuổi trung niên. Sự giảm dần của hormone estrogen và progesterone có thể ảnh hưởng đến quá trình ovulation và chu kỳ kinh nguyệt, từ đó làm giảm khả năng thụ thai. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng phụ nữ ở độ tuổi trung niên có nguy cơ mắc các bệnh lý khác nhau tăng lên, từ đó cũng gây ra tình trạng vô sinh thứ phát. Tuy nhiên, không phải tất cả phụ nữ ở độ tuổi cao đều gặp phải vấn đề vô sinh. Việc khảo sát và can thiệp kịp thời từ các chuyên gia sinh sản có thể giúp phụ nữ ở mọi độ tuổi có cơ hội mang thai một cách an toàn và hiệu quả.
Các phương pháp hiện đại như điều trị hormone, kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), hay sử dụng trợ giúp từ người hiến tinh trùng hoặc trứng cũng đã mang lại hy vọng cho những phụ nữ ở độ tuổi cao muốn có con.
Suy giảm buồng trứng
Dự trữ buồng trứng (AMH) là chỉ số cho biết khả năng sinh sản của phụ nữ. Theo nghiên cứu, AMH giảm dần theo tuổi. Nó có nghĩa rằng, khi phụ nữ già đi, dự trữ buồng trứng cũng giảm theo.
Mức độ giảm này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân. Một số phụ nữ có thể mất dự trữ buồng trứng nhanh chóng hơn so với những người khác. Do đó, việc đánh giá dự trữ buồng trứng thông qua chỉ số AMH là rất quan trọng để có cái nhìn toàn diện về khả năng sinh sản của phụ nữ.
Ngoài yếu tố tuổi tác, một số yếu tố khác cũng có thể ảnh hưởng đến dự trữ buồng trứng. Các bệnh lý như tiểu đường, béo phì, hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) có thể làm tăng nguy cơ suy giảm dự trữ buồng trứng. Thói quen sinh hoạt xấu như hút thuốc, tiêu thụ rượu bia, thiếu vận động cũng có thể ảnh hưởng đến dự trữ buồng trứng. Stress cũng được cho là một yếu tố ảnh hưởng đến dự trữ buồng trứng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng stress có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt và dẫn đến suy giảm dự trữ buồng trứng.
Ngoài các yếu tố tự nhiên, phẫu thuật liên quan đến buồng trứng cũng có thể ảnh hưởng đến dự trữ buồng trứng. Các phẫu thuật như cắt buồng trứng (oophorectomy) hoặc điều trị ung thư có thể dẫn đến giảm số lượng nang noãn và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ.
Trong thực tế, việc đánh giá dự trữ buồng trứng thông qua chỉ số AMH không chỉ giúp phụ nữ hiểu rõ về khả năng sinh sản của mình mà còn giúp bác sĩ lập kế hoạch điều trị hiệu quả. Nếu phát hiện dự trữ buồng trứng giảm, phụ nữ có thể được tư vấn về các phương pháp điều trị hiện đại như kỹ thuật làm tăng dự trữ buồng trứng (ovarian reserve augmentation) để tăng cơ hội mang thai.
Buồng trứng đa nang
Buồng trứng đa nang (PCOS) là một hội chứng liên quan đến sự mất cân bằng nội tiết tố ở phụ nữ. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến vô sinh ở phụ nữ và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
Cơ chế chính xác dẫn đến PCOS vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Nhưng nghiên cứu cho thấy PCOS có thể gây ra sự gia tăng sản xuất hormone androgen (hormone sinh dục nam) từ buồng trứng và/hoặc tuyến thượng thận. Sự dư thừa hormone này có thể gây ra những tác động tiêu cực đến quá trình rụng trứng và quá trình chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ.
Một trong những biểu hiện chính của PCOS là sự không đều của chu kỳ kinh nguyệt. Điều này có thể dẫn đến khó khăn trong việc thụ thai và tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe khác như béo phì, tiểu đường và bệnh tim mạch. PCOS cũng có thể gây ra tăng cân, mụn trứng cá, hirsutism (mọc lông không bình thường), và rụng tóc. Đối với việc điều trị PCOS, các phương pháp bao gồm việc điều chỉnh lối sống, sử dụng thuốc điều trị hormone và thuốc giảm cân. Việc giảm cân thông qua chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện đều đặn có thể giúp cải thiện tình trạng PCOS.
Ngoài ra, việc sử dụng thuốc điều trị hormone có thể giúp cân bằng lại chu kỳ kinh nguyệt và giảm triệu chứng liên quan đến tăng hormone androgen.
Viêm nhiễm phụ khoa và nguy cơ vô sinh
Nguyên nhân chính dẫn đến vô sinh do viêm nhiễm phụ khoa là các biến chứng nghiêm trọng như tắc vòi trứng, viêm buồng trứng hoặc viêm dính niêm mạc tử cung. Những biến chứng này có thể gây ra sự suy giảm chức năng sinh sản ở phụ nữ, ảnh hưởng đến khả năng thụ thai và mang thai.
Việc điều trị viêm nhiễm phụ khoa cần được thực hiện kịp thời và đúng cách để ngăn ngừa nguy cơ vô sinh. Quá trình điều trị có thể bao gồm sử dụng kháng sinh, thuốc chống nấm hoặc thuốc kháng vi rút tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của viêm nhiễm. Việc duy trì vệ sinh phụ khoa sạch sẽ và đúng cách cũng rất cần thiết để ngăn ngừa viêm nhiễm phụ khoa và tác động tiêu cực đến khả năng sinh sản của phụ nữ.
Ngoài ra, các thủ thuật như điều hòa kinh nguyệt hoặc nạo phá thai tại các cơ sở y tế không đảm bảo chất lượng cũng có thể tạo ra nguy cơ cao cho viêm nhiễm phụ khoa và tắc dính vòi trứng. Việc lựa chọn cơ sở y tế uy tín và có kinh nghiệm là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của các thủ thuật này.
Các vấn đề tử cung hoặc ống dẫn trứng
Tắc ống dẫn trứng hai bên là một trong những nguyên nhân chính gây ra vô sinh ở phụ nữ. Khi ống dẫn bị tắc, tinh trùng không thể di chuyển lên gặp trứng để thụ tinh. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm viêm nhiễm vùng chậu, lạc nội mạc tử cung hoặc sẹo từ các phẫu thuật trước đó.
Lạc nội mạc tử cung cũng là một trong những nguyên nhân gây vô sinh. Khi có sự phát triển bất thường của các mô bên ngoài tử cung, như trong ống dẫn trứng, buồng trứng hoặc các cơ quan khác trong vùng chậu, có thể gây viêm nhiễm, hình thành mô sẹo và biến dạng cấu trúc của ống dẫn trứng, cản trở quá trình thụ tinh và làm tổ của phôi thai. Khiếm khuyết cấu trúc tử cung như tử cung đôi, tử cung hai sừng, tử cung nhi tính hoặc tử cung có vách ngăn cũng có thể ngăn cản phôi thai làm tổ và phát triển. Các khối u trong tử cung như u xơ tử cung hoặc polyp cũng có thể cản trở quá trình thụ thai và làm tổ của phôi thai.
Sau khi phẫu thuật tử cung, đặc biệt là sinh mổ, phụ nữ có nguy cơ vô sinh thứ phát. Sẹo tử cung hình thành sau phẫu thuật có thể ứ dịch tại vết mổ, dịch chảy vào trong buồng tử cung, ảnh hưởng đến quá trình làm tổ của phôi thai. Phẫu thuật cũng có khả năng gây ra các biến chứng như dính buồng tử cung và giảm khả năng thụ thai.
Rối loạn tự miễn dịch
Rối loạn tự miễn dịch là một nhóm các bệnh lý liên quan đến sự phát triển bất thường của hệ thống miễn dịch trong cơ thể, dẫn đến việc cơ thể tấn công các tế bào và mô của chính nó. Các bệnh rối loạn tự miễn dịch như Hashimoto, lupus, viêm khớp dạng thấp đều có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng rối loạn tự miễn dịch có thể gây ra viêm nhiễm trong tử cung và ảnh hưởng đến quá trình nhau thai. Điều này có thể gây ra sự suy giảm khả năng thụ tinh và gây ra vấn đề về sinh sản ở phụ nữ. Việc sử dụng thuốc điều trị cho những rối loạn tự miễn dịch cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ. Một số loại thuốc có thể gây ra tác động phụ đối với quá trình ovulation và làm suy giảm khả năng thụ tinh..
Đối với những phụ nữ có rối loạn tự miễn dịch và đang có kế hoạch mang thai, việc tư vấn y khoa là rất quan trọng. Bác sĩ có thể đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và tư vấn về các phương pháp điều trị an toàn nhất để đảm bảo cả sức khỏe của mẹ và thai nhi.
Thói quen xấu
Thói quen sinh hoạt không tốt như uống rượu, hút thuốc, lười vận động và quan hệ tình dục thiếu lành mạnh có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, trong đó có nguy cơ vô sinh thứ phát. Các thói quen này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể mà còn có thể gây ra những tác động tiêu cực đối với khả năng sinh sản của cả nam giới và nữ giới.
Ở phụ nữ, thói quen uống rượu, hút thuốc, lười vận động và quan hệ tình dục thiếu lành mạnh có thể gây ra nhiều vấn đề liên quan đến vô sinh. Phụ nữ thừa cân, béo phì, đề kháng insulin và tăng mức testosterone cũng kìm hãm rụng trứng, từ đó ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh và mang thai.
Uống rượu và hút thuốc là hai thói quen xấu có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đối với sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Rượu và thuốc lá có thể gây ra tình trạng rối loạn kinh nguyệt, ảnh hưởng đến chu kỳ rụng trứng và làm giảm khả năng thụ tinh. Ngoài ra, việc tiếp xúc với nicotine từ thuốc lá cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng của trứng và tinh trùng, gây ra vấn đề về chất lượng tinh trùng và rụng trứng. Lối sống thiếu vận động cũng có thể gây ra nhiều vấn đề liên quan đến vô sinh. Việc thiếu vận động có thể dẫn đến tăng cân, béo phì và các vấn đề liên quan đến sức khỏe, như rối loạn kinh nguyệt và chu kỳ rụng trứng không đều. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh và mang thai của phụ nữ.
Mối quan hệ tình dục thiếu lành mạnh cũng có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực đối với sức khỏe sinh sản của cả nam giới và nữ giới. Quan hệ tình dục không lành mạnh có thể dẫn đến stress và căng thẳng, ảnh hưởng đến hormone sinh sản và khả năng thụ tinh. Ngoài ra, các bệnh lây truyền qua đường tình dục cũng có thể gây ra vấn đề liên quan đến vô sinh.
Vô sinh ở phụ nữ là một vấn đề nhạy cảm và đau đầu cho rất nhiều cặp vợ chồng. Để xác định nguyên nhân gây vô sinh và tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả, cần chú ý đi khám và thực hiện các xét nghiệm.
Khi phụ nữ gặp vấn đề về vô sinh, việc đi khám để thực hiện các xét nghiệm máu để đánh giá mức độ hormone là bước đầu tiên. Các xét nghiệm này sẽ giúp bác sĩ đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng sức khỏe nội tiết của bệnh nhân.
Ngoài ra, việc kiểm tra rụng trứng và khám phụ khoa cũng là 1 trong những bước trong quá trình chuẩn đoán vô sinh ở phụ nữ. Chụp X-quang tử cung vòi trứng và siêu âm qua ngả âm đạo cũng được thực hiện để tìm ra nguyên nhân gây vô sinh và lập kế hoạch điều trị phù hợp.
Các phương pháp điều trị vô sinh hiện đại bao gồm sử dụng thuốc, phẫu thuật, thụ tinh trong tử cung (IUI) và thụ tinh ống nghiệm (IVF). Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây vô sinh cụ thể của từng trường hợp.
Để hạn chế nguy cơ vô sinh thứ phát, các cặp vợ chồng cần tuân thủ những biện pháp phòng ngừa như không nên sinh con cách nhau quá xa, tốt nhất là 3-5 năm, giữ vệ sinh cơ quan sinh sản đúng cách và duy trì một lối sống lành mạnh.
Trong quá trình điều trị vô sinh, việc hỗ trợ tinh thần từ gia đình, bạn bè cũng như sự tư vấn chuyên nghiệp từ các chuyên gia y tế là rất quan trọng. Điều này sẽ giúp bệnh nhân tự tin hơn trong quá trình điều trị và tạo điều kiện thuận lợi cho việc đạt được kết quả tốt nhất.
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng