Mâm ngũ quả ngày Tết chữa bệnh không ngờ
2024-02-11T17:21:00+07:00 2024-02-11T17:21:00+07:00 https://songkhoe360.vn/khac-57/mam-ngu-qua-ngay-tet-chua-benh-khong-ngo-3353.html https://songkhoe360.vn/uploads/news/2024_02/mam-ngu-qua-ngay-tet-chua-benh-khong-ngo-1.jpeg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
11/02/2024 17:21 | Khác
-
Trong những ngày đầu năm mới, không khí Tết ngập tràn khắp nơi, mang theo những niềm vui, hạnh phúc và tràn đầy năng lượng tích cực. Mâm ngũ quả, một trong những biểu tượng truyền thống của Tết, không chỉ làm phong phú bữa tiệc gia đình mà còn được coi là một cách tôn vinh tinh thần và sức khỏe.
Điều đặc biệt thú vị là, qua thời gian và nghiên cứu y học, người ta phát hiện ra rằng mâm ngũ quả không chỉ mang lại sự hòa mình trong không gian Tết mà còn có những lợi ích bất ngờ trong việc chữa bệnh và duy trì sức khỏe.
1. Mãng cầu (cầu)
Mãng cầu là một loại trái cây phổ biến, bao gồm cả mãng cầu xiêm và mãng cầu dai (na). Thịt quả của hai loại này đều có màu trắng, mùi dễ chịu và vị dịu ngọt, chua, có tính giải khát và bổ dưỡng.
Trong 100g phần ăn được của mãng cầu xiêm, chúng ta có thể tìm thấy các chất như nước (81g), protid (1,70g), lipid (0,80g), glucid (12,00g), carbohydrat (1,10g), cellulose (1,80g), acid (0,90g), tro (0,70g). Mãng cầu xiêm cung cấp khoảng 64 calo và còn chứa nhiều chất vitamin và khoáng vi lượng. Chúng cung cấp nhiều chất dinh dưỡng và rất tốt cho người suy nhược cơ thể và ăn uống kém.
Thịt quả của mãng cầu xiêm nhiều nước, ít đường, nhiều acid, tạo nên vị chua ngọt và mùi thơm đặc trưng. Người ta thường dùng thịt quả để pha nước sinh tố để giải khát, bổ mát và chống hoại huyết. Mãng cầu xiêm cũng được sử dụng để chế biến thành mứt kẹo thơm ngon và được ưa chuộng. Mãng cầu xiêm xanh sau khi phơi khô và tán bột trị kiết lỵ và sốt rét. Lá của mãng cầu xiêm cũng có tác dụng trị sốt rét và thường được sử dụng để chặn cữ (lên cơn sốt rét).
Mãng cầu dai có thịt quả mềm, thơm, ngon và ngọt. Trong 100g phần ăn được của quả na, chúng ta có thể tìm thấy các chất như nước (82,5g), protid (1,6g), glucid (14,5g), cellulose (0,8g), tro (0,6g), các chất khoáng vi lượng như Ca (35mg), P (45mg), Fe (0,6mg), các vitamin B1 (0,11mg), B2 (0,10mg), PP (0,8mg), C (36mg) và cung cấp 98 calo.
Thịt quả na có vị ngọt, chua, tính ấm và tác dụng hạ khí, tiêu đàm. Thường được sử dụng trong các trường hợp kiết lỵ, tiết tinh, đái tháo, tiêu khát, ho có đàm vàng đặc. Quả xanh của na có thể được sử dụng để chữa lỵ và tiêu chảy. Lá của na có tác dụng sát khuẩn, tiêu viêm, sát trùng và được sử dụng để chữa kiết lỵ ra máu.
2. Dừa (Vừa)
Dừa - một loại cây được trồng rộng rãi tại nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở các vùng ven biển nhiệt đới. Quả dừa theo quan điểm của Đông y có vị ngọt, tính bình, không độc; khử phong, ích khí, tiêu phù thũng, trừ hoắc loạn, tâm phiền và giải nhiệt độc (theo sách Nam dược thần hiệu của Tuệ Tĩnh).
Cùi dừa có màu trắng mang lại hương vị giòn thơm, như sữa. Cùi dừa không chỉ cung cấp dinh dưỡng mà còn giúp trừ được phong thấp. Nước dừa có vị ngọt, tính bình, tác dụng giảm tiêu khát, khỏi thổ huyết, trừ say nắng và giúp đen râu tóc.
Nước dừa chứa nhiều chất dinh dưỡng bao gồm vitamin C, sắt, phospho, canxi, kali, magiê, natri, các chất khoáng khác, lipid, protein, đường... Đây là loại nước giải khát có giá trị cao và có tác dụng tăng cường khí lực, giải khát, giải nhiệt và làm tươi nhan sắc. Đặc biệt, nước dừa rất tốt cho người bị cảm nắng, tiêu chảy và tiêu ra máu. Một trong những lý do khiến người ta ưa chuộng dừa là vì nó chứa một số acid béo không thể thay thế trong quá trình đồng hóa thức ăn, cố định men và tham gia vào việc dự trữ chất béo của cơ thể. Dầu dừa hay bơ dừa tạo thành một nhũ tương rất mịn khi gặp mật và dịch tụy nên dễ đồng hóa.
Ngoài việc sử dụng nước dừa trực tiếp, nước cốt dừa cũng được sử dụng để gia vị cho các món ăn như kho, nấu chè, bánh kẹo... việc pha nước cốt dừa vào các món ăn này không chỉ tạo ra hương vị ngọt béo hấp dẫn mà còn mang lại giá trị dinh dưỡng cao.
Đặc biệt, người dân Nam Bộ còn chế biến loại bánh tráng dừa từ cùi dừa bào còn nước cốt và bột gạo nếp. Bánh có màu trắng ngà, dẻo mềm, thơm ngon và có thể ăn ngay mà không cần phải nướng.
3. Đu đủ (Đủ)
Theo các nguồn tài liệu và nghiên cứu về dược thảo, đu đủ được coi là một loại trái cây vô cùng quý giá với nhiều ứng dụng trong ẩm thực và y học từ thời xa xưa. Người Maya đã sử dụng đu đủ làm thức ăn và thuốc từ rất lâu đời, trong khi người Trung Quốc xem đu đủ như "trái cây vua của vùng Lĩnh Nam" và gọi là Phiên mộc qua.
Theo bảng dinh dưỡng của FAO năm 1976, trong 100g phần ăn được của đu đủ chứa nước 87,1g, glucid 11,8g, protein 0,5g, lipid 0,1g, tro 0,5g; các chất khoáng như K 24mg, P 22mg; và vitamin B1 0,03mg, C 71mg, cung cấp 45Kcalo. Đu đủ không chỉ chứa nhiều chất dinh dưỡng mà còn có vị ngọt, mát và tác dụng nhuận tràng, tiêu thực, tiêu tích trệ, lợi trung tiện, lợi tiểu theo quan điểm của đông y.
Ngoài ra, theo Trung dược đại từ điển, đu đủ xanh có vị đắng, ngọt và tác dụng tiêu rất mạnh, được sử dụng chữa rối loạn tiêu hóa do tỳ vị yếu, viêm dạ dày mãn tính, viêm dạ dày - ruột non ở trẻ em. Đu đủ cũng có tác dụng giúp cơ thể phòng chống ung thư, sát trùng diệt khuẩn.
Các bộ phận khác của cây như thân, rễ, lá cũng chứa chất nhựa mủ, trong đó có men papain có khả năng hòa tan fibrin gấp 2.000 lần khối lượng của nó. Men papain của đu đủ có tác dụng như men pepsin của dạ dày và men trypsin của tụy tạng trong việc tiêu hóa protid, lipid, hydrat carbon trong môi trường hơi kiềm hay trung tính. Hoa đu đủ cũng được sử dụng trong trị ho trẻ em và ho gà thông qua phương pháp hấp với đường phèn. Nhựa mủ đu đủ được lấy từ trái xanh hoặc từ thân cây có tác dụng làm sạch da, làm lành các vết thương và thúc đẩy quá trình làm lành các ung nhọt cũng như các khối ung thư.
Với những lợi ích thiết thực mà đu đủ mang lại như chứa nhiều caroten, vitamin B, C, các chất khoáng, tác dụng bổ dưỡng, trợ tiêu hóa, bảo vệ da, hỗ trợ quá trình lành vết thương, đu đủ thật sự là một nguồn dinh dưỡng và y học quý báu.
4. Xoài (Xài)
Xoài được coi là một loại trái cây vô cùng bổ dưỡng, với nhiều giá trị dinh dưỡng và công dụng hữu ích. Trong 100g phần ăn được của quả xoài chín, chúng ta có thể tìm thấy các chất như nước (86,5g), protid (0,6g), lipid (0,3g), glucid (15,9g), tro (0,6g), các chất khoáng vi lượng như Ca (10g), P (15g), Fe (0,3g), và các loại vitamin như B1 (0,06mg), C (36mg), beta-caroten (1880 microgam).
Quả xoài cung cấp 62 calo và có khả năng cung cấp 78% nhu cầu vitamin A mỗi ngày, 46% nhu cầu vitamin C, cùng với vitamin E.
Ăn xoài chín không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng, chống viêm, phòng ngừa ung thư mà còn có tác dụng hạ cholesterol máu, hạ huyết áp, phòng bệnh mạch vành, ngừa ung thư ruột kết do làm tăng nhu động ruột và chống táo bón. Ngoài ra, quả xoài cũng có tác dụng bổ não và có lợi cho người làm việc trí óc. Đặc biệt, quả xoài rất tốt cho hoạt động của thanh đới, chống khô cổ và khản tiếng. Có thể kể đến việc quả xoài xanh có chứa nhiều vitamin C, khi nấu canh chua với các loại cá đồng như cá rô, cá trê, cá lóc sẽ tạo ra một món ăn ngon và có tác dụng giải nhiệt, chống mệt mỏi vào mùa hè.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quả xoài xanh có nhiều chất chát có thể gây táo bón, không nên ăn lúc đói bụng. Ăn ít thì nhuận tràng, ăn nhiều gây tiêu chảy. Sau bữa ăn no, bị sốt, vết thương mưng mủ, đái tháo đường không nên ăn xoài chín.
Ngoài ra, tinh chất từ hạt xoài cũng có khả năng giúp ngăn chặn nhiều loại vi khuẩn có hại, trong đó có listeria - loại vi khuẩn nguy hiểm đối với phụ nữ có thai, người già, trẻ sơ sinh và người có hệ miễn dịch yếu.
Theo Đông y, quả xoài vị ngọt, chua, tính bình, có tác dụng thanh nhiệt, kiện tỳ, tiêu trệ, chỉ thổ, giải khát, lợi niệu, trị ho, hoại huyết, tiêu hóa kém, phòng ngừa ung thư đại tràng và bệnh do thiếu chất xơ.
Hạt xoài có vị chua, chát, tính bình, được sử dụng trong việc trị giun, kiết lỵ, tiêu chảy, giúp giảm đau và trị miệng khát họng khô, tiểu tiện không thông. Vỏ trái xoài chín nấu thành cao lỏng cũng có thể trị được bệnh ho ra máu.
Tuy nhiên, khi ăn quả xoài, cần lưu ý một số điều sau:
- Tuy thịt quả xoài có tác dụng lợi tiểu, chữa hoại huyết, nhưng nếu ăn nhiều sẽ bị nóng, dễ sinh mụn nhọt và chảy ghèn ở mắt.
- Không nên ăn quả xoài sau khi dùng các thức ăn có nhiều gia vị cay, nóng như hành, tỏi, tiêu, gừng, ớt.
- Cách ăn quả xoài chín an toàn là xắt nhỏ, làm nhuyễn, không để cả lát to, không nhai dối, nuốt chửng (chú ý đối với trẻ em và người già răng yếu). Nên ăn quả xoài chín đến độ có thể bóc vỏ mà không cần dùng dao gọt vỏ.
- Tránh nhựa mủ ở vỏ, mủ xoài có chất độc gây nôn mửa, tiêu chảy và viêm da.
5. Sung (Sung túc)
Cả quả, lá sung và thậm chí cả nhựa, lá, vỏ cây đều được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau trong ẩm thực và y học. Trong 100g quả sung, chúng ta có thể tìm thấy một loạt các chất dinh dưỡng như protein 1g, chất béo 0.4g, đường 12.6g, canxi 49mg, phosphorus 23mg, sắt 0.4mg, caroten 0.05mg, dẫn xuất không protein 12.3g, và khoáng toàn phần 3.1g.
Quả sung thường được sử dụng trong ẩm thực như cà muối, luộc để ăn với nước chấm hoặc nước luộc. Lá sung non có thể ăn sống như rau, còn lộc sung thì được dùng để gói nem.
Theo quan điểm Đông y, quả sung có vị ngọt, hơi chát, tính mát, và có nhiều tác dụng như thông huyết, lợi tiểu, chỉ thống, tiêu đàm, tiêu thũng, tiêu viêm, sát trùng, và bổ huyết. Quả sung còn xanh có thể dùng để cầm tiêu chảy và giúp lợi sữa cho phụ nữ sau khi sinh.
Ngoài ra, nhựa mủ của cây sung cũng được sử dụng để chữa các bệnh như chốc lở, đinh nhọt, bỏng. Cành lá và vỏ cây sung được dùng để chữa các tình trạng như phong thấp, sốt rét, sản phụ ít sữa, với liều dùng khoảng 10-20g khi sắc uống. Các tác giả trong sách Nam dược thần hiệu và Bách gia trân tàng cũng ghi chép về việc sử dụng nhựa sung và lá sung non trong việc chữa trị đinh nhọt, lở ghẻ, nổi mụn đỏ trên mặt.
Y học hiện đại đã chứng minh rằng quả sung có tác dụng nhuận tràng, hạ huyết áp và có khả năng phòng chống ung thư. Hiện nay, cây sung không chỉ được trồng để sử dụng trong y học mà còn là cây cảnh phổ biến trong bồn, chậu non bộ, được đánh giá cao với vẻ đẹp tự nhiên và ý nghĩa y học của nó.
6. Dứa - thơm (Thơm tho, Đa phúc lộc)
Quả dứa là một loại trái cây giàu nước, vị ngọt pha chua rất ngon và có mùi thơm đặc biệt, được nhiều người ưa chuộng. Quả dứa cũng được tượng trưng cho sự đa lộc, đa phúc do có nhiều mắt.
Theo quan điểm của Đông y, dứa có vị ngọt chát, tính bình, có nhiều tác dụng lợi cho sức khỏe. Men dứa giúp phân giải protein trong dạ dày và làm thức ăn dễ tiêu, đặc biệt là sau khi ăn nhiều thịt và mỡ.
Ngoài ra, đường, muối và men trong dứa còn có tác dụng lợi tiểu, giúp chữa viêm thận, cao huyết áp và phù thũng. Dứa cũng có tác dụng hỗ trợ điều trị cho bệnh viêm phế quản và ho. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng có một số người có thể phản ứng dị ứng sau khi ăn dứa, gây ra các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, và các biểu hiện mẫn cảm như đau đầu, chóng mặt, mẩn đỏ da, ngứa toàn thân, tay chân và lưỡi cứng đờ.
Để giảm nguy cơ ngộ độc từ dứa, có thể ngâm trong nước muối trước khi ăn để phân giải một phần acid hữu cơ. Dứa sau khi xát muối sẽ có hương vị đậm đà và ngọt ngào hơn.
Ngoài ra, nước ép dứa cũng được xem là một loại thức uống có khả năng ngừa ung thư. Nó có thể kích thích hệ miễn dịch tấn công tế bào bệnh và kìm hãm khả năng di căn của các loại ung thư vú, phổi, đại tràng, buồng trứng và da. Tuy nhiên, không nên uống nước ép dứa khi đang đói.
Nhìn chung, mâm ngũ quả không chỉ là biểu tượng trang trí tinh tế trên bàn tiệc Tết mà còn chứa đựng những giá trị y học không ngờ. Từ những truyền thống lâu dài của dân gian, chúng ta đã bắt gặp những câu chuyện kỳ diệu về những loại trái cây khác nhau có thể giúp chữa bệnh và bảo vệ sức khỏe.
1. Mãng cầu (cầu)
Mãng cầu là một loại trái cây phổ biến, bao gồm cả mãng cầu xiêm và mãng cầu dai (na). Thịt quả của hai loại này đều có màu trắng, mùi dễ chịu và vị dịu ngọt, chua, có tính giải khát và bổ dưỡng.
Trong 100g phần ăn được của mãng cầu xiêm, chúng ta có thể tìm thấy các chất như nước (81g), protid (1,70g), lipid (0,80g), glucid (12,00g), carbohydrat (1,10g), cellulose (1,80g), acid (0,90g), tro (0,70g). Mãng cầu xiêm cung cấp khoảng 64 calo và còn chứa nhiều chất vitamin và khoáng vi lượng. Chúng cung cấp nhiều chất dinh dưỡng và rất tốt cho người suy nhược cơ thể và ăn uống kém.
Thịt quả của mãng cầu xiêm nhiều nước, ít đường, nhiều acid, tạo nên vị chua ngọt và mùi thơm đặc trưng. Người ta thường dùng thịt quả để pha nước sinh tố để giải khát, bổ mát và chống hoại huyết. Mãng cầu xiêm cũng được sử dụng để chế biến thành mứt kẹo thơm ngon và được ưa chuộng. Mãng cầu xiêm xanh sau khi phơi khô và tán bột trị kiết lỵ và sốt rét. Lá của mãng cầu xiêm cũng có tác dụng trị sốt rét và thường được sử dụng để chặn cữ (lên cơn sốt rét).
Mãng cầu dai có thịt quả mềm, thơm, ngon và ngọt. Trong 100g phần ăn được của quả na, chúng ta có thể tìm thấy các chất như nước (82,5g), protid (1,6g), glucid (14,5g), cellulose (0,8g), tro (0,6g), các chất khoáng vi lượng như Ca (35mg), P (45mg), Fe (0,6mg), các vitamin B1 (0,11mg), B2 (0,10mg), PP (0,8mg), C (36mg) và cung cấp 98 calo.
Thịt quả na có vị ngọt, chua, tính ấm và tác dụng hạ khí, tiêu đàm. Thường được sử dụng trong các trường hợp kiết lỵ, tiết tinh, đái tháo, tiêu khát, ho có đàm vàng đặc. Quả xanh của na có thể được sử dụng để chữa lỵ và tiêu chảy. Lá của na có tác dụng sát khuẩn, tiêu viêm, sát trùng và được sử dụng để chữa kiết lỵ ra máu.
2. Dừa (Vừa)
Dừa - một loại cây được trồng rộng rãi tại nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở các vùng ven biển nhiệt đới. Quả dừa theo quan điểm của Đông y có vị ngọt, tính bình, không độc; khử phong, ích khí, tiêu phù thũng, trừ hoắc loạn, tâm phiền và giải nhiệt độc (theo sách Nam dược thần hiệu của Tuệ Tĩnh).
Cùi dừa có màu trắng mang lại hương vị giòn thơm, như sữa. Cùi dừa không chỉ cung cấp dinh dưỡng mà còn giúp trừ được phong thấp. Nước dừa có vị ngọt, tính bình, tác dụng giảm tiêu khát, khỏi thổ huyết, trừ say nắng và giúp đen râu tóc.
Nước dừa chứa nhiều chất dinh dưỡng bao gồm vitamin C, sắt, phospho, canxi, kali, magiê, natri, các chất khoáng khác, lipid, protein, đường... Đây là loại nước giải khát có giá trị cao và có tác dụng tăng cường khí lực, giải khát, giải nhiệt và làm tươi nhan sắc. Đặc biệt, nước dừa rất tốt cho người bị cảm nắng, tiêu chảy và tiêu ra máu. Một trong những lý do khiến người ta ưa chuộng dừa là vì nó chứa một số acid béo không thể thay thế trong quá trình đồng hóa thức ăn, cố định men và tham gia vào việc dự trữ chất béo của cơ thể. Dầu dừa hay bơ dừa tạo thành một nhũ tương rất mịn khi gặp mật và dịch tụy nên dễ đồng hóa.
Ngoài việc sử dụng nước dừa trực tiếp, nước cốt dừa cũng được sử dụng để gia vị cho các món ăn như kho, nấu chè, bánh kẹo... việc pha nước cốt dừa vào các món ăn này không chỉ tạo ra hương vị ngọt béo hấp dẫn mà còn mang lại giá trị dinh dưỡng cao.
Đặc biệt, người dân Nam Bộ còn chế biến loại bánh tráng dừa từ cùi dừa bào còn nước cốt và bột gạo nếp. Bánh có màu trắng ngà, dẻo mềm, thơm ngon và có thể ăn ngay mà không cần phải nướng.
3. Đu đủ (Đủ)
Theo các nguồn tài liệu và nghiên cứu về dược thảo, đu đủ được coi là một loại trái cây vô cùng quý giá với nhiều ứng dụng trong ẩm thực và y học từ thời xa xưa. Người Maya đã sử dụng đu đủ làm thức ăn và thuốc từ rất lâu đời, trong khi người Trung Quốc xem đu đủ như "trái cây vua của vùng Lĩnh Nam" và gọi là Phiên mộc qua.
Theo bảng dinh dưỡng của FAO năm 1976, trong 100g phần ăn được của đu đủ chứa nước 87,1g, glucid 11,8g, protein 0,5g, lipid 0,1g, tro 0,5g; các chất khoáng như K 24mg, P 22mg; và vitamin B1 0,03mg, C 71mg, cung cấp 45Kcalo. Đu đủ không chỉ chứa nhiều chất dinh dưỡng mà còn có vị ngọt, mát và tác dụng nhuận tràng, tiêu thực, tiêu tích trệ, lợi trung tiện, lợi tiểu theo quan điểm của đông y.
Ngoài ra, theo Trung dược đại từ điển, đu đủ xanh có vị đắng, ngọt và tác dụng tiêu rất mạnh, được sử dụng chữa rối loạn tiêu hóa do tỳ vị yếu, viêm dạ dày mãn tính, viêm dạ dày - ruột non ở trẻ em. Đu đủ cũng có tác dụng giúp cơ thể phòng chống ung thư, sát trùng diệt khuẩn.
Các bộ phận khác của cây như thân, rễ, lá cũng chứa chất nhựa mủ, trong đó có men papain có khả năng hòa tan fibrin gấp 2.000 lần khối lượng của nó. Men papain của đu đủ có tác dụng như men pepsin của dạ dày và men trypsin của tụy tạng trong việc tiêu hóa protid, lipid, hydrat carbon trong môi trường hơi kiềm hay trung tính. Hoa đu đủ cũng được sử dụng trong trị ho trẻ em và ho gà thông qua phương pháp hấp với đường phèn. Nhựa mủ đu đủ được lấy từ trái xanh hoặc từ thân cây có tác dụng làm sạch da, làm lành các vết thương và thúc đẩy quá trình làm lành các ung nhọt cũng như các khối ung thư.
Với những lợi ích thiết thực mà đu đủ mang lại như chứa nhiều caroten, vitamin B, C, các chất khoáng, tác dụng bổ dưỡng, trợ tiêu hóa, bảo vệ da, hỗ trợ quá trình lành vết thương, đu đủ thật sự là một nguồn dinh dưỡng và y học quý báu.
4. Xoài (Xài)
Xoài được coi là một loại trái cây vô cùng bổ dưỡng, với nhiều giá trị dinh dưỡng và công dụng hữu ích. Trong 100g phần ăn được của quả xoài chín, chúng ta có thể tìm thấy các chất như nước (86,5g), protid (0,6g), lipid (0,3g), glucid (15,9g), tro (0,6g), các chất khoáng vi lượng như Ca (10g), P (15g), Fe (0,3g), và các loại vitamin như B1 (0,06mg), C (36mg), beta-caroten (1880 microgam).
Quả xoài cung cấp 62 calo và có khả năng cung cấp 78% nhu cầu vitamin A mỗi ngày, 46% nhu cầu vitamin C, cùng với vitamin E.
Ăn xoài chín không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng, chống viêm, phòng ngừa ung thư mà còn có tác dụng hạ cholesterol máu, hạ huyết áp, phòng bệnh mạch vành, ngừa ung thư ruột kết do làm tăng nhu động ruột và chống táo bón. Ngoài ra, quả xoài cũng có tác dụng bổ não và có lợi cho người làm việc trí óc. Đặc biệt, quả xoài rất tốt cho hoạt động của thanh đới, chống khô cổ và khản tiếng. Có thể kể đến việc quả xoài xanh có chứa nhiều vitamin C, khi nấu canh chua với các loại cá đồng như cá rô, cá trê, cá lóc sẽ tạo ra một món ăn ngon và có tác dụng giải nhiệt, chống mệt mỏi vào mùa hè.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quả xoài xanh có nhiều chất chát có thể gây táo bón, không nên ăn lúc đói bụng. Ăn ít thì nhuận tràng, ăn nhiều gây tiêu chảy. Sau bữa ăn no, bị sốt, vết thương mưng mủ, đái tháo đường không nên ăn xoài chín.
Ngoài ra, tinh chất từ hạt xoài cũng có khả năng giúp ngăn chặn nhiều loại vi khuẩn có hại, trong đó có listeria - loại vi khuẩn nguy hiểm đối với phụ nữ có thai, người già, trẻ sơ sinh và người có hệ miễn dịch yếu.
Theo Đông y, quả xoài vị ngọt, chua, tính bình, có tác dụng thanh nhiệt, kiện tỳ, tiêu trệ, chỉ thổ, giải khát, lợi niệu, trị ho, hoại huyết, tiêu hóa kém, phòng ngừa ung thư đại tràng và bệnh do thiếu chất xơ.
Hạt xoài có vị chua, chát, tính bình, được sử dụng trong việc trị giun, kiết lỵ, tiêu chảy, giúp giảm đau và trị miệng khát họng khô, tiểu tiện không thông. Vỏ trái xoài chín nấu thành cao lỏng cũng có thể trị được bệnh ho ra máu.
Tuy nhiên, khi ăn quả xoài, cần lưu ý một số điều sau:
- Tuy thịt quả xoài có tác dụng lợi tiểu, chữa hoại huyết, nhưng nếu ăn nhiều sẽ bị nóng, dễ sinh mụn nhọt và chảy ghèn ở mắt.
- Không nên ăn quả xoài sau khi dùng các thức ăn có nhiều gia vị cay, nóng như hành, tỏi, tiêu, gừng, ớt.
- Cách ăn quả xoài chín an toàn là xắt nhỏ, làm nhuyễn, không để cả lát to, không nhai dối, nuốt chửng (chú ý đối với trẻ em và người già răng yếu). Nên ăn quả xoài chín đến độ có thể bóc vỏ mà không cần dùng dao gọt vỏ.
- Tránh nhựa mủ ở vỏ, mủ xoài có chất độc gây nôn mửa, tiêu chảy và viêm da.
5. Sung (Sung túc)
Cả quả, lá sung và thậm chí cả nhựa, lá, vỏ cây đều được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau trong ẩm thực và y học. Trong 100g quả sung, chúng ta có thể tìm thấy một loạt các chất dinh dưỡng như protein 1g, chất béo 0.4g, đường 12.6g, canxi 49mg, phosphorus 23mg, sắt 0.4mg, caroten 0.05mg, dẫn xuất không protein 12.3g, và khoáng toàn phần 3.1g.
Quả sung thường được sử dụng trong ẩm thực như cà muối, luộc để ăn với nước chấm hoặc nước luộc. Lá sung non có thể ăn sống như rau, còn lộc sung thì được dùng để gói nem.
Theo quan điểm Đông y, quả sung có vị ngọt, hơi chát, tính mát, và có nhiều tác dụng như thông huyết, lợi tiểu, chỉ thống, tiêu đàm, tiêu thũng, tiêu viêm, sát trùng, và bổ huyết. Quả sung còn xanh có thể dùng để cầm tiêu chảy và giúp lợi sữa cho phụ nữ sau khi sinh.
Ngoài ra, nhựa mủ của cây sung cũng được sử dụng để chữa các bệnh như chốc lở, đinh nhọt, bỏng. Cành lá và vỏ cây sung được dùng để chữa các tình trạng như phong thấp, sốt rét, sản phụ ít sữa, với liều dùng khoảng 10-20g khi sắc uống. Các tác giả trong sách Nam dược thần hiệu và Bách gia trân tàng cũng ghi chép về việc sử dụng nhựa sung và lá sung non trong việc chữa trị đinh nhọt, lở ghẻ, nổi mụn đỏ trên mặt.
Y học hiện đại đã chứng minh rằng quả sung có tác dụng nhuận tràng, hạ huyết áp và có khả năng phòng chống ung thư. Hiện nay, cây sung không chỉ được trồng để sử dụng trong y học mà còn là cây cảnh phổ biến trong bồn, chậu non bộ, được đánh giá cao với vẻ đẹp tự nhiên và ý nghĩa y học của nó.
6. Dứa - thơm (Thơm tho, Đa phúc lộc)
Quả dứa là một loại trái cây giàu nước, vị ngọt pha chua rất ngon và có mùi thơm đặc biệt, được nhiều người ưa chuộng. Quả dứa cũng được tượng trưng cho sự đa lộc, đa phúc do có nhiều mắt.
Theo quan điểm của Đông y, dứa có vị ngọt chát, tính bình, có nhiều tác dụng lợi cho sức khỏe. Men dứa giúp phân giải protein trong dạ dày và làm thức ăn dễ tiêu, đặc biệt là sau khi ăn nhiều thịt và mỡ.
Ngoài ra, đường, muối và men trong dứa còn có tác dụng lợi tiểu, giúp chữa viêm thận, cao huyết áp và phù thũng. Dứa cũng có tác dụng hỗ trợ điều trị cho bệnh viêm phế quản và ho. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng có một số người có thể phản ứng dị ứng sau khi ăn dứa, gây ra các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, và các biểu hiện mẫn cảm như đau đầu, chóng mặt, mẩn đỏ da, ngứa toàn thân, tay chân và lưỡi cứng đờ.
Để giảm nguy cơ ngộ độc từ dứa, có thể ngâm trong nước muối trước khi ăn để phân giải một phần acid hữu cơ. Dứa sau khi xát muối sẽ có hương vị đậm đà và ngọt ngào hơn.
Ngoài ra, nước ép dứa cũng được xem là một loại thức uống có khả năng ngừa ung thư. Nó có thể kích thích hệ miễn dịch tấn công tế bào bệnh và kìm hãm khả năng di căn của các loại ung thư vú, phổi, đại tràng, buồng trứng và da. Tuy nhiên, không nên uống nước ép dứa khi đang đói.
Nhìn chung, mâm ngũ quả không chỉ là biểu tượng trang trí tinh tế trên bàn tiệc Tết mà còn chứa đựng những giá trị y học không ngờ. Từ những truyền thống lâu dài của dân gian, chúng ta đã bắt gặp những câu chuyện kỳ diệu về những loại trái cây khác nhau có thể giúp chữa bệnh và bảo vệ sức khỏe.
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng