Dấu Hiệu Cảnh Báo Tăng Huyết Áp: Đừng Bỏ Qua!
2024-09-24T22:20:35+07:00 2024-09-24T22:20:35+07:00 https://songkhoe360.vn/huyet-ap/dau-hieu-canh-bao-tang-huyet-ap-dung-bo-qua-4374.html https://songkhoe360.vn/uploads/news/2024_09/dau-hieu-canh-bao-tang-huyet-ap-2.jpeg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
22/09/2024 08:46 | Huyết áp
-
Tăng huyết áp hay còn gọi là "kẻ giết người thầm lặng", thường không có triệu chứng rõ rệt nhưng lại âm thầm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh là vô cùng quan trọng, bởi nó có thể giúp bạn can thiệp kịp thời và ngăn chặn những biến chứng nguy hiểm. Trong thời đại mà stress và lối sống không lành mạnh ngày càng gia tăng, hiểu rõ về tăng huyết áp không chỉ giúp bảo vệ bản thân mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.
Hãy cùng khám phá những dấu hiệu cảnh báo sớm và cách quản lý hiệu quả tình trạng này để sống khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng!
Theo Tổ chức Y tế thế giới và Hội THA Thế giới, một người được chẩn đoán là cao huyết áp khi huyết áp tâm thu trên 140mmHg và huyết áp tâm trương trên 90mmHg. Đây là mức huyết áp được xem là cao và cần được theo dõi và điều trị kịp thời.
Bệnh tình này thường xảy ra ở người cao tuổi, tuy nhiên, không ít trường hợp trẻ em và người trẻ cũng mắc phải. Theo số liệu thống kê, Việt Nam có khoảng 12 triệu người mắc bệnh cao huyết áp, tỷ lệ này cứ 5 người thì có 1 người bị cao huyết áp.
Việc đo huyết áp đúng cách và theo dõi sát sao sẽ giúp người dân có cái nhìn rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình. Nếu phát hiện mình có dấu hiệu cao huyết áp, cần điều trị kịp thời và theo dõi theo chỉ đạo của bác sĩ để tránh các biến chứng nguy hiểm.
Thực tế, huyết áp có thể tăng lên mà không có bất kỳ triệu chứng nào. Một số trường hợp, các dấu hiệu có thể xuất hiện một cách mờ nhạt. Chỉ khi bệnh tăng huyết áp nặng hơn, các triệu chứng mới trở nên rõ ràng.
Một số triệu chứng cảnh báo bệnh cao huyết áp:
1. Đau đầu dữ dội: Đau đầu thường là một trong những triệu chứng đầu tiên của tăng huyết áp. Đau đầu có thể xuất hiện ở phía sau đầu và kéo dài trong thời gian dài.
2. Giảm thị lực: Tăng huyết áp có thể gây ra sự giảm sút về khả năng thị lực, làm cho người bệnh cảm thấy mờ mịt hoặc có những vùng mù trên trường nhìn.
3. Khó thở: Một số người có thể cảm thấy khó thở hoặc ngực nặng khi tăng huyết áp.
4. Đánh trống ngực, đau tức ngực: Người bệnh có thể cảm nhận được đau nhói hoặc tức ngực, đặc biệt khi vận động hoặc trong tình trạng căng thẳng. 5. Nhịp tim không đều: Tăng huyết áp cũng có thể gây ra nhịp tim không đều, làm cho người bệnh cảm thấy tim đập nhanh hoặc không đều.
6. Đi tiểu ra máu: Một trong những triệu chứng nghiêm trọng của tăng huyết áp là việc đi tiểu ra máu. Đây có thể là dấu hiệu của tổn thương đến các cơ quan nội tạng do áp lực máu cao gây ra.
7. Cơ thể mệt mỏi: Tăng huyết áp có thể làm cho người bệnh cảm thấy mệt mỏi, yếu đuối và không có năng lượng
Phần lớn, tăng huyết áp ở người trưởng thành thường không xác định được căn nguyên. Khoảng 90% là nguyên phát, chỉ 10% các trường hợp mắc bệnh có nguyên nhân xác định. Dưới đây là một số nguyên nhân thường gặp gây cao huyết áp:
1. Tuổi tác: Tuổi tác càng lớn, bạn càng dễ bị cao huyết áp. Điều này có thể do quá trình lão hóa cơ thể, tăng cường hoạt động của hệ thống thần kinh gây ra tình trạng căng thẳng và căng huyết áp.
2. Tiền sử gia đình: Những người có ông bà, bố mẹ mắc bệnh cao huyết áp có nguy cơ mắc bệnh này rất cao. Yếu tố di truyền chơi một vai trò quan trọng trong việc xác định nguyên nhân gây ra cao huyết áp.
3. Giới tính: Nam giới từ 45 tuổi trở nên có nguy cơ mắc bệnh này cao hơn phụ nữ. Nữ giới thường gặp phải tình trạng này sau tuổi mãn kinh, do sự thay đổi hormone trong cơ thể.
4. Người mắc các bệnh mạn tính: Các bệnh lý như đái tháo đường, tim mạch, rối loạn lipid máu…là những nguyên nhân hàng đầu gây sự bất ổn về huyết áp. Các vấn đề sức khỏe này ảnh hưởng đến quá trình tuần hoàn máu và gây ra tăng huyết áp.
5. Thừa cân, béo phì: Cân càng nặng, nguy cơ bị tăng huyết áp càng cao. Mỡ thừa trong cơ thể ảnh hưởng đến quá trình hoạt động của hệ thống tuần hoàn máu và gây ra căng huyết áp. 6. Ăn mặn: Muối làm tăng hấp thụ nước vào máu, khiến huyết áp tăng cao. Việc tiêu thụ muối quá mức trong khẩu phần hàng ngày có thể dẫn đến căng huyết áp.
7. Chế độ ăn giàu chất béo: Đặc biệt là các chất béo bão hòa là một trong những nguyên nhân gây cao huyết áp. Chế độ ăn uống không cân đối và giàu chất béo sẽ gây ra tình trạng tắc nghẽn mạch máu và tăng huyết áp.
8. Thường xuyên uống nhiều bia, rượu, sử dụng các chất kích thích có hại khác: Việc tiêu thụ quá mức rượu, bia và các chất kích thích khác có thể gây ra căng huyết áp và ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.
9. Lối sống lười vận động, không tập thể dục thường xuyên: Việc thiếu hoạt động vận động hàng ngày sẽ dẫn đến tình trạng tăng cân, suy giảm sức khỏe tim mạch và gây ra căng huyết áp. 10. Hội chứng Cushing do u tế bào lớp bó vỏ thượng thận tăng tiết cortisol: Tình trạng này có thể dẫn đến căng huyết áp do tăng cường hoạt động của hormone cortisol trong cơ thể.
11. Hội chứng cường Aldosteron tiên phát – Conn: Tình trạng này gây ra tình trạng hạ kali máu và tăng tiết aldosterone không phù hợp, dẫn đến căng huyết áp.
12. Căng thẳng tâm lý: Sự căng thẳng tâm lý cũng có thể khiến huyết áp của người bệnh tăng cao do ảnh hưởng của hormone stress.
13. Sử dụng các loại thuốc: Một số loại thuốc tránh thai, thuốc cảm, kháng viêm Non-steroid, corticoid có thể làm tăng huyết áp do tác động lên quá trình tuần hoàn máu và hormone trong cơ thể.
14. Nhiễm độc thai nghén: Trong quá trình thai kỳ, việc nhiễm độc thai nghén có thể dẫn đến căng huyết áp do ảnh hưởng lên quá trình tuần hoàn máu và chức năng của cơ thể.
Trên đây là một số nguyên nhân gây ra cao huyết áp mà chúng ta cần lưu ý để có những biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Việc hiểu rõ về nguyên nhân của căng huyết áp sẽ giúp chúng ta có những quyết định thông minh về lối sống và chăm sóc sức khỏe của bản thân.
Những biến chứng nguy hiểm khi bị cao huyết áp
Một trong những biến chứng nghiêm trọng của huyết áp không được kiểm soát tốt là suy tim. Áp lực của máu lên thành mạch lớn khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi nuôi cơ thể. Hoạt động quá sức trong thời gian dài khiến tim bị to ra và yếu đi, dẫn đến suy tim.
Suy tim có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và đe dọa tính mạng của người bệnh.
Huyết áp cao cũng có thể dẫn đến suy thận. Tăng huyết áp khiến các mạch máu trong thận bị hẹp lại, gây suy thận và ảnh hưởng đến chức năng lọc cặn và chất độc trong cơ thể.
Nhồi máu cơ tim là một biến chứng khác của huyết áp cao. Áp lực máu quá cao gây tổn thương nội mạc thành mạch, khiến xơ vữa động mạch dễ hình thành. Thành mạch dần trở nên xơ cứng, dẫn đến đau tim và nhồi máu cơ tim, tạo ra nguy cơ đe dọa tính mạng.
Ngoài những biến chứng trên, huyết áp cao cũng có thể gây ra phình động mạch, xuất huyết võng mạc, rối loạn chuyển hóa và đột quỵ não. Các biến chứng này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của người bệnh, thậm chí có thể gây tàn phế hoặc tử vong.
Cách phòng ngừa và điều trị giúp ổn định huyết áp
Bệnh tuy nguy hiểm nhưng có thể được kiểm soát nếu được phát hiện ở giai đoạn đầu. Những thay đổi trong chế độ dinh dưỡng, thói quen sinh hoạt và lối sống là vô cùng quan trọng giúp điều trị và phòng ngừa bệnh hiệu quả.
Để phòng ngăn ngừa bệnh tăng huyết áp, cần theo dõi huyết áp thường xuyên bằng các loại dụng cụ đo tại nhà.
Tránh xa các chất cồn và thuốc lá.
Ăn nhiều loại rau củ quả có tác dụng cải thiện huyết áp cũng là một phương pháp hiệu quả.
Giảm căng thẳng, stress và tập thể dục đều đặn cũng giúp giảm cân và khiến tâm hồn thư thái, từ đó giúp huyết áp ổn định. Nếu đã mắc phải bệnh tăng huyết áp, cần điều trị sớm. Mục tiêu điều trị đối với tất cả bệnh nhân là đưa huyết áp xuống mức bình thường (dưới 140/90mmHG).
Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị huyết áp cao bao gồm nhóm chẹn kênh canxi như nifedipin, felodipin, amlodipine, nhóm ức chế men chuyển như captopril, Vasartan, Losartan, lisinopril, nhóm chẹn beta như bisoprolol, metoprolol, và thuốc lợi tiểu.
Tuy nhiên, theo kết quả điều tra dịch tễ tại Việt Nam năm 2016, tỉ lệ người mắc chứng bệnh này được chẩn đoán và điều trị sớm là rất thấp. 40% các trường hợp mắc bệnh bị bỏ qua.
Khi có dấu hiệu của bệnh, người dân cần đi khám ngay tại các cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Ngay cả khi chưa có biểu hiện của bệnh cũng cần đi khám định kỳ để không bỏ qua những yếu tố nguy cơ của bệnh.
Tóm lại, phòng ngừa và điều trị bệnh tăng huyết áp đòi hỏi sự nhận thức và hành động kịp thời từ cả người dân và hệ thống y tế. Chỉ khi có sự chủ động và hỗ trợ từ cộng đồng, chúng ta mới có thể kiểm soát và giảm thiểu tác động của căn bệnh nguy hiểm này đối với sức khỏe cộng đồng.
Hãy cùng khám phá những dấu hiệu cảnh báo sớm và cách quản lý hiệu quả tình trạng này để sống khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng!
Theo Tổ chức Y tế thế giới và Hội THA Thế giới, một người được chẩn đoán là cao huyết áp khi huyết áp tâm thu trên 140mmHg và huyết áp tâm trương trên 90mmHg. Đây là mức huyết áp được xem là cao và cần được theo dõi và điều trị kịp thời.
Bệnh tình này thường xảy ra ở người cao tuổi, tuy nhiên, không ít trường hợp trẻ em và người trẻ cũng mắc phải. Theo số liệu thống kê, Việt Nam có khoảng 12 triệu người mắc bệnh cao huyết áp, tỷ lệ này cứ 5 người thì có 1 người bị cao huyết áp.
Để đo huyết áp một cách chính xác, người dân cần lưu ý một số điều sau: - Không dùng các chất kích thích như rượu, bia, cà phê, thuốc lá trước khi đo huyết áp. - Trước khi đo, bệnh nhân nên đi vệ sinh để đảm bảo kết quả chính xác. - Nghỉ ngơi ít nhất 5 phút trước khi đo để không bị ảnh hưởng bởi hoạt động vận động. - Nên đo huyết áp ít nhất 2 lần, ở tư thế ngồi và/hoặc nằm để có kết quả chính xác nhất. |
Thực tế, huyết áp có thể tăng lên mà không có bất kỳ triệu chứng nào. Một số trường hợp, các dấu hiệu có thể xuất hiện một cách mờ nhạt. Chỉ khi bệnh tăng huyết áp nặng hơn, các triệu chứng mới trở nên rõ ràng.
Một số triệu chứng cảnh báo bệnh cao huyết áp:
1. Đau đầu dữ dội: Đau đầu thường là một trong những triệu chứng đầu tiên của tăng huyết áp. Đau đầu có thể xuất hiện ở phía sau đầu và kéo dài trong thời gian dài.
2. Giảm thị lực: Tăng huyết áp có thể gây ra sự giảm sút về khả năng thị lực, làm cho người bệnh cảm thấy mờ mịt hoặc có những vùng mù trên trường nhìn.
3. Khó thở: Một số người có thể cảm thấy khó thở hoặc ngực nặng khi tăng huyết áp.
4. Đánh trống ngực, đau tức ngực: Người bệnh có thể cảm nhận được đau nhói hoặc tức ngực, đặc biệt khi vận động hoặc trong tình trạng căng thẳng. 5. Nhịp tim không đều: Tăng huyết áp cũng có thể gây ra nhịp tim không đều, làm cho người bệnh cảm thấy tim đập nhanh hoặc không đều.
6. Đi tiểu ra máu: Một trong những triệu chứng nghiêm trọng của tăng huyết áp là việc đi tiểu ra máu. Đây có thể là dấu hiệu của tổn thương đến các cơ quan nội tạng do áp lực máu cao gây ra.
7. Cơ thể mệt mỏi: Tăng huyết áp có thể làm cho người bệnh cảm thấy mệt mỏi, yếu đuối và không có năng lượng
Phần lớn, tăng huyết áp ở người trưởng thành thường không xác định được căn nguyên. Khoảng 90% là nguyên phát, chỉ 10% các trường hợp mắc bệnh có nguyên nhân xác định. Dưới đây là một số nguyên nhân thường gặp gây cao huyết áp:
1. Tuổi tác: Tuổi tác càng lớn, bạn càng dễ bị cao huyết áp. Điều này có thể do quá trình lão hóa cơ thể, tăng cường hoạt động của hệ thống thần kinh gây ra tình trạng căng thẳng và căng huyết áp.
2. Tiền sử gia đình: Những người có ông bà, bố mẹ mắc bệnh cao huyết áp có nguy cơ mắc bệnh này rất cao. Yếu tố di truyền chơi một vai trò quan trọng trong việc xác định nguyên nhân gây ra cao huyết áp.
3. Giới tính: Nam giới từ 45 tuổi trở nên có nguy cơ mắc bệnh này cao hơn phụ nữ. Nữ giới thường gặp phải tình trạng này sau tuổi mãn kinh, do sự thay đổi hormone trong cơ thể.
4. Người mắc các bệnh mạn tính: Các bệnh lý như đái tháo đường, tim mạch, rối loạn lipid máu…là những nguyên nhân hàng đầu gây sự bất ổn về huyết áp. Các vấn đề sức khỏe này ảnh hưởng đến quá trình tuần hoàn máu và gây ra tăng huyết áp.
5. Thừa cân, béo phì: Cân càng nặng, nguy cơ bị tăng huyết áp càng cao. Mỡ thừa trong cơ thể ảnh hưởng đến quá trình hoạt động của hệ thống tuần hoàn máu và gây ra căng huyết áp. 6. Ăn mặn: Muối làm tăng hấp thụ nước vào máu, khiến huyết áp tăng cao. Việc tiêu thụ muối quá mức trong khẩu phần hàng ngày có thể dẫn đến căng huyết áp.
7. Chế độ ăn giàu chất béo: Đặc biệt là các chất béo bão hòa là một trong những nguyên nhân gây cao huyết áp. Chế độ ăn uống không cân đối và giàu chất béo sẽ gây ra tình trạng tắc nghẽn mạch máu và tăng huyết áp.
8. Thường xuyên uống nhiều bia, rượu, sử dụng các chất kích thích có hại khác: Việc tiêu thụ quá mức rượu, bia và các chất kích thích khác có thể gây ra căng huyết áp và ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.
9. Lối sống lười vận động, không tập thể dục thường xuyên: Việc thiếu hoạt động vận động hàng ngày sẽ dẫn đến tình trạng tăng cân, suy giảm sức khỏe tim mạch và gây ra căng huyết áp. 10. Hội chứng Cushing do u tế bào lớp bó vỏ thượng thận tăng tiết cortisol: Tình trạng này có thể dẫn đến căng huyết áp do tăng cường hoạt động của hormone cortisol trong cơ thể.
11. Hội chứng cường Aldosteron tiên phát – Conn: Tình trạng này gây ra tình trạng hạ kali máu và tăng tiết aldosterone không phù hợp, dẫn đến căng huyết áp.
12. Căng thẳng tâm lý: Sự căng thẳng tâm lý cũng có thể khiến huyết áp của người bệnh tăng cao do ảnh hưởng của hormone stress.
13. Sử dụng các loại thuốc: Một số loại thuốc tránh thai, thuốc cảm, kháng viêm Non-steroid, corticoid có thể làm tăng huyết áp do tác động lên quá trình tuần hoàn máu và hormone trong cơ thể.
14. Nhiễm độc thai nghén: Trong quá trình thai kỳ, việc nhiễm độc thai nghén có thể dẫn đến căng huyết áp do ảnh hưởng lên quá trình tuần hoàn máu và chức năng của cơ thể.
Trên đây là một số nguyên nhân gây ra cao huyết áp mà chúng ta cần lưu ý để có những biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Việc hiểu rõ về nguyên nhân của căng huyết áp sẽ giúp chúng ta có những quyết định thông minh về lối sống và chăm sóc sức khỏe của bản thân.
Những biến chứng nguy hiểm khi bị cao huyết áp
Một trong những biến chứng nghiêm trọng của huyết áp không được kiểm soát tốt là suy tim. Áp lực của máu lên thành mạch lớn khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi nuôi cơ thể. Hoạt động quá sức trong thời gian dài khiến tim bị to ra và yếu đi, dẫn đến suy tim.
Suy tim có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và đe dọa tính mạng của người bệnh.
Huyết áp cao cũng có thể dẫn đến suy thận. Tăng huyết áp khiến các mạch máu trong thận bị hẹp lại, gây suy thận và ảnh hưởng đến chức năng lọc cặn và chất độc trong cơ thể.
Nhồi máu cơ tim là một biến chứng khác của huyết áp cao. Áp lực máu quá cao gây tổn thương nội mạc thành mạch, khiến xơ vữa động mạch dễ hình thành. Thành mạch dần trở nên xơ cứng, dẫn đến đau tim và nhồi máu cơ tim, tạo ra nguy cơ đe dọa tính mạng.
Ngoài những biến chứng trên, huyết áp cao cũng có thể gây ra phình động mạch, xuất huyết võng mạc, rối loạn chuyển hóa và đột quỵ não. Các biến chứng này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của người bệnh, thậm chí có thể gây tàn phế hoặc tử vong.
Cách phòng ngừa và điều trị giúp ổn định huyết áp
Bệnh tuy nguy hiểm nhưng có thể được kiểm soát nếu được phát hiện ở giai đoạn đầu. Những thay đổi trong chế độ dinh dưỡng, thói quen sinh hoạt và lối sống là vô cùng quan trọng giúp điều trị và phòng ngừa bệnh hiệu quả.
Để phòng ngăn ngừa bệnh tăng huyết áp, cần theo dõi huyết áp thường xuyên bằng các loại dụng cụ đo tại nhà.
Tránh xa các chất cồn và thuốc lá.
Ăn nhiều loại rau củ quả có tác dụng cải thiện huyết áp cũng là một phương pháp hiệu quả.
Giảm căng thẳng, stress và tập thể dục đều đặn cũng giúp giảm cân và khiến tâm hồn thư thái, từ đó giúp huyết áp ổn định. Nếu đã mắc phải bệnh tăng huyết áp, cần điều trị sớm. Mục tiêu điều trị đối với tất cả bệnh nhân là đưa huyết áp xuống mức bình thường (dưới 140/90mmHG).
Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị huyết áp cao bao gồm nhóm chẹn kênh canxi như nifedipin, felodipin, amlodipine, nhóm ức chế men chuyển như captopril, Vasartan, Losartan, lisinopril, nhóm chẹn beta như bisoprolol, metoprolol, và thuốc lợi tiểu.
Tuy nhiên, theo kết quả điều tra dịch tễ tại Việt Nam năm 2016, tỉ lệ người mắc chứng bệnh này được chẩn đoán và điều trị sớm là rất thấp. 40% các trường hợp mắc bệnh bị bỏ qua.
Khi có dấu hiệu của bệnh, người dân cần đi khám ngay tại các cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Ngay cả khi chưa có biểu hiện của bệnh cũng cần đi khám định kỳ để không bỏ qua những yếu tố nguy cơ của bệnh.
Tóm lại, phòng ngừa và điều trị bệnh tăng huyết áp đòi hỏi sự nhận thức và hành động kịp thời từ cả người dân và hệ thống y tế. Chỉ khi có sự chủ động và hỗ trợ từ cộng đồng, chúng ta mới có thể kiểm soát và giảm thiểu tác động của căn bệnh nguy hiểm này đối với sức khỏe cộng đồng.
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng