Cách nhận biết ung thư vú qua từng giai đoạn
(Theo Very Well Health)
2024-02-06T21:54:25+07:00
2024-02-06T21:54:25+07:00
https://songkhoe360.vn/ung-thu/cach-nhan-biet-ung-thu-vu-qua-tung-giai-doan-3334.html
https://songkhoe360.vn/uploads/news/2024_02/cach-nhan-biet-ung-thu-vu-qua-tung-giai-doan-3.jpeg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
06/02/2024 15:27 | Ung thư
-
Việc nhận biết ung thư vú từng giai đoạn là một phần quan trọng trong việc tăng cơ hội chữa trị thành công và cải thiện tỷ lệ sống sót. Mỗi giai đoạn của bệnh mang đến những đặc điểm riêng biệt, từ những biểu hiện khó nhận thức cho đến những dấu hiệu rõ ràng.
Theo Ủy ban hỗn hợp về Ung thư Mỹ, quá trình phân loại giai đoạn ung thư vú là dựa trên một loạt các yếu tố, bao gồm kích thước và cấp độ của khối u, mức độ lây lan, cấu trúc di truyền, và các đặc điểm như thụ thể hormone. Các giai đoạn này thường được đánh số từ 0 đến 4 và mô tả cụ thể về tình trạng và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Giai đoạn 0 thường chỉ ám chỉ việc phát hiện các tế bào bất thường mà không có dấu hiệu của khối u. Giai đoạn 1 và 2 thường mô tả các khối u nhỏ hoặc lớn hơn và mức độ lây lan có thể tăng dần. Giai đoạn 3 và 4 thường liên quan đến việc tăng kích thước của khối u và mức độ lây lan rộng rãi.
Giai đoạn 0
Ung thư vú giai đoạn 0 hay còn được biết đến với tên gọi ung thư biểu mô ống tại chỗ hoặc bệnh Paget vú, đại diện cho một dạng tiền ung thư, không lan ra các bộ phận khác của ngực hoặc các mô và cơ quan xung quanh. Đây là một phần nhỏ của tổng số các trường hợp ung thư vú, chiếm khoảng 20-25%.
Trong giai đoạn này, ung thư vú thường không có các triệu chứng rõ ràng, chỉ một số trường hợp có sự tiết dịch nhẹ từ nhũ hoa. Chẩn đoán bệnh thường dựa vào các phương pháp hình ảnh như chụp X-quang tuyến vú và sinh thiết vú. Phác đồ điều trị thường dùng phẫu thuật để loại bỏ khối u và liệu pháp hormone nhằm ngăn chặn sự phát triển của ung thư. Tuy nhiên, khoảng 20% trường hợp ung thư vú biểu mô ống tại chỗ có thể phát triển thành ung thư xâm lấn hoặc tái phát sau khi thực hiện phẫu thuật.
Mặc dù bệnh nhân ở giai đoạn này có khả năng sống lâu, nhưng nghiên cứu từ Viện Ung thư Hà Lan với hơn 9.800 phụ nữ mắc bệnh cho thấy tỷ lệ tử vong là 2,9% sau khoảng 10 năm kể từ lúc chẩn đoán.
Giai đoạn 1
Quá trình phát triển của tế bào ung thư bắt đầu lan rộng sang các mô vú xung quanh. Giai đoạn 1A được đặc trưng khi khối u chưa lan đến các hạch bạch huyết, trong khi giai đoạn 1B chỉ có lây lan tối thiểu vào các hạch bạch huyết.
Triệu chứng chủ yếu là khối u ở vùng ngực, có thể được phát hiện thông qua kiểm tra ngực. Các khối u ác tính thường có đặc điểm mềm mại, tròn và thường gây đau.
Phương pháp điều trị cho giai đoạn đầu của ung thư vú bao gồm phẫu thuật, xạ trị, liệu pháp hormone và hóa trị nhằm giảm khả năng tái phát. Dữ liệu thống kê cho thấy người bệnh ở giai đoạn này có tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên đến 99,3%, là một kết quả tích cực cho quá trình điều trị và quản lý bệnh. Giai đoạn 2
Khối u trong trường hợp ung thư vú giai đoạn 2 mở rộng hơn và lan đến nhiều hạch bạch huyết. Các biểu hiện khá rõ ràng như đau ngực hoặc nhũ hoa, da ngực khô, bong tróc, tiết dịch từ nhũ hoa. Đôi khi, khối u cũng có thể xuất hiện dưới cánh tay hoặc gần xương đòn, có thể sờ thấy.
Trong quá trình điều trị, các phương pháp như phẫu thuật cắt bỏ khối u, thậm chí cắt bỏ ngực, xạ trị ngực hoặc khu vực thành ngực được xem xét. Hóa trị thường được áp dụng để giảm kích thước của khối u trước khi thực hiện phẫu thuật và giảm nguy cơ tái phát.
Các lựa chọn điều trị còn bao gồm liệu pháp hormone, liệu pháp nhắm mục tiêu và liệu pháp miễn dịch, tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của bệnh ung thư.
Giai đoạn 3
Trong giai đoạn ung thư vú giai đoạn 3, khối u đã lan rộng hơn và liên quan đến nhiều hạch bạch huyết, tuy nhiên chưa di căn ra ngoài các mô và cơ quan gần ngực. Các triệu chứng có thể bao gồm da ngực đỏ, lõm xuống hoặc nhăn nheo; phát ban không rõ nguyên nhân ở ngực, cũng như chất lỏng chảy ra từ nhũ hoa (không phải sữa mẹ). Sự thay đổi về hình dạng hoặc cảm giác của ngực cũng là dấu hiệu của ung thư vú giai đoạn 3.
Ngoài ra, ung thư vú dạng viêm cũng thuộc giai đoạn này, mặc dù ít gặp nhưng nguy hiểm hơn, chiếm 1-5% các bệnh ung thư vú do viêm. Bệnh thường không gây ra khối u ở vú và có thể không xuất hiện trên ảnh chụp X-quang tuyến vú.
Các triệu chứng của ung thư vú dạng viêm phát triển nhanh chóng, trong vòng 3-6 tháng, bao gồm da ngực đỏ hoặc sưng tấy; vết sần vỏ cam, rỗ hoặc dày lên ở da ngực; nhũ hoa thụt vào trong; một bên ngực to, ấm và nặng hơn; ngực mềm, đau hoặc ngứa. Điều trị ung thư vú giai đoạn này thường kết hợp giữa phẫu thuật và hóa xạ trị, liệu pháp nhắm mục tiêu, liệu pháp hormone. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của ung thư vú giai đoạn 2 và 3 là 86,3%.
Giai đoạn 4
Ung thư vú giai đoạn 4 được coi là giai đoạn nguy hiểm nhất và khó có thể chữa khỏi. Tế bào ung thư đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể như phổi, da, xương, gan hoặc não, tạo ra những triệu chứng đáng lo ngại.
Các triệu chứng thường gặp như đau, giảm cân, mệt mỏi và yếu, ăn mất ngon, buồn nôn, nôn, táo bón, hụt hơi, đau xương liên tục, gãy xương là những dấu hiệu rõ ràng của sự lan rộng của căn bệnh này. Ngoài ra, ung thư vú giai đoạn 4 cũng có thể lan đến não, gây ra những triệu chứng như nhức đầu, buồn nôn, tê mặt và thay đổi giọng nói, thị lực hoặc thăng bằng. Khi khối u lan đến gan, người bệnh có thể trải qua đau bụng bên phải, suy nhược, kém ăn, vàng mắt và vàng da. Đối với các trường hợp ung thư vú di căn phổi, người bệnh có thể phải đối mặt với đau phổi, khó thở và ho dai dẳng.
Điều trị cho ung thư vú giai đoạn 4 nhằm giảm triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống cho người bệnh. Tuy nhiên, tỷ lệ sống sau 5 năm của người bệnh ung thư vú di căn vẫn rất thấp, chỉ đạt khoảng 31%.
Điều này đặt ra một thách thức lớn đối với cả người bệnh và các chuyên gia y tế trong việc tìm kiếm phương pháp điều trị hiệu quả và cung cấp sự hỗ trợ toàn diện cho người bệnh.
Giai đoạn 0 thường chỉ ám chỉ việc phát hiện các tế bào bất thường mà không có dấu hiệu của khối u. Giai đoạn 1 và 2 thường mô tả các khối u nhỏ hoặc lớn hơn và mức độ lây lan có thể tăng dần. Giai đoạn 3 và 4 thường liên quan đến việc tăng kích thước của khối u và mức độ lây lan rộng rãi.
Giai đoạn 0
Ung thư vú giai đoạn 0 hay còn được biết đến với tên gọi ung thư biểu mô ống tại chỗ hoặc bệnh Paget vú, đại diện cho một dạng tiền ung thư, không lan ra các bộ phận khác của ngực hoặc các mô và cơ quan xung quanh. Đây là một phần nhỏ của tổng số các trường hợp ung thư vú, chiếm khoảng 20-25%.
Trong giai đoạn này, ung thư vú thường không có các triệu chứng rõ ràng, chỉ một số trường hợp có sự tiết dịch nhẹ từ nhũ hoa. Chẩn đoán bệnh thường dựa vào các phương pháp hình ảnh như chụp X-quang tuyến vú và sinh thiết vú. Phác đồ điều trị thường dùng phẫu thuật để loại bỏ khối u và liệu pháp hormone nhằm ngăn chặn sự phát triển của ung thư. Tuy nhiên, khoảng 20% trường hợp ung thư vú biểu mô ống tại chỗ có thể phát triển thành ung thư xâm lấn hoặc tái phát sau khi thực hiện phẫu thuật.
Mặc dù bệnh nhân ở giai đoạn này có khả năng sống lâu, nhưng nghiên cứu từ Viện Ung thư Hà Lan với hơn 9.800 phụ nữ mắc bệnh cho thấy tỷ lệ tử vong là 2,9% sau khoảng 10 năm kể từ lúc chẩn đoán.
Giai đoạn 1
Quá trình phát triển của tế bào ung thư bắt đầu lan rộng sang các mô vú xung quanh. Giai đoạn 1A được đặc trưng khi khối u chưa lan đến các hạch bạch huyết, trong khi giai đoạn 1B chỉ có lây lan tối thiểu vào các hạch bạch huyết.
Triệu chứng chủ yếu là khối u ở vùng ngực, có thể được phát hiện thông qua kiểm tra ngực. Các khối u ác tính thường có đặc điểm mềm mại, tròn và thường gây đau.
Phương pháp điều trị cho giai đoạn đầu của ung thư vú bao gồm phẫu thuật, xạ trị, liệu pháp hormone và hóa trị nhằm giảm khả năng tái phát. Dữ liệu thống kê cho thấy người bệnh ở giai đoạn này có tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên đến 99,3%, là một kết quả tích cực cho quá trình điều trị và quản lý bệnh. Giai đoạn 2
Khối u trong trường hợp ung thư vú giai đoạn 2 mở rộng hơn và lan đến nhiều hạch bạch huyết. Các biểu hiện khá rõ ràng như đau ngực hoặc nhũ hoa, da ngực khô, bong tróc, tiết dịch từ nhũ hoa. Đôi khi, khối u cũng có thể xuất hiện dưới cánh tay hoặc gần xương đòn, có thể sờ thấy.
Trong quá trình điều trị, các phương pháp như phẫu thuật cắt bỏ khối u, thậm chí cắt bỏ ngực, xạ trị ngực hoặc khu vực thành ngực được xem xét. Hóa trị thường được áp dụng để giảm kích thước của khối u trước khi thực hiện phẫu thuật và giảm nguy cơ tái phát.
Các lựa chọn điều trị còn bao gồm liệu pháp hormone, liệu pháp nhắm mục tiêu và liệu pháp miễn dịch, tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của bệnh ung thư.
Giai đoạn 3
Trong giai đoạn ung thư vú giai đoạn 3, khối u đã lan rộng hơn và liên quan đến nhiều hạch bạch huyết, tuy nhiên chưa di căn ra ngoài các mô và cơ quan gần ngực. Các triệu chứng có thể bao gồm da ngực đỏ, lõm xuống hoặc nhăn nheo; phát ban không rõ nguyên nhân ở ngực, cũng như chất lỏng chảy ra từ nhũ hoa (không phải sữa mẹ). Sự thay đổi về hình dạng hoặc cảm giác của ngực cũng là dấu hiệu của ung thư vú giai đoạn 3.
Ngoài ra, ung thư vú dạng viêm cũng thuộc giai đoạn này, mặc dù ít gặp nhưng nguy hiểm hơn, chiếm 1-5% các bệnh ung thư vú do viêm. Bệnh thường không gây ra khối u ở vú và có thể không xuất hiện trên ảnh chụp X-quang tuyến vú.
Các triệu chứng của ung thư vú dạng viêm phát triển nhanh chóng, trong vòng 3-6 tháng, bao gồm da ngực đỏ hoặc sưng tấy; vết sần vỏ cam, rỗ hoặc dày lên ở da ngực; nhũ hoa thụt vào trong; một bên ngực to, ấm và nặng hơn; ngực mềm, đau hoặc ngứa. Điều trị ung thư vú giai đoạn này thường kết hợp giữa phẫu thuật và hóa xạ trị, liệu pháp nhắm mục tiêu, liệu pháp hormone. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của ung thư vú giai đoạn 2 và 3 là 86,3%.
Giai đoạn 4
Ung thư vú giai đoạn 4 được coi là giai đoạn nguy hiểm nhất và khó có thể chữa khỏi. Tế bào ung thư đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể như phổi, da, xương, gan hoặc não, tạo ra những triệu chứng đáng lo ngại.
Các triệu chứng thường gặp như đau, giảm cân, mệt mỏi và yếu, ăn mất ngon, buồn nôn, nôn, táo bón, hụt hơi, đau xương liên tục, gãy xương là những dấu hiệu rõ ràng của sự lan rộng của căn bệnh này. Ngoài ra, ung thư vú giai đoạn 4 cũng có thể lan đến não, gây ra những triệu chứng như nhức đầu, buồn nôn, tê mặt và thay đổi giọng nói, thị lực hoặc thăng bằng. Khi khối u lan đến gan, người bệnh có thể trải qua đau bụng bên phải, suy nhược, kém ăn, vàng mắt và vàng da. Đối với các trường hợp ung thư vú di căn phổi, người bệnh có thể phải đối mặt với đau phổi, khó thở và ho dai dẳng.
Điều trị cho ung thư vú giai đoạn 4 nhằm giảm triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống cho người bệnh. Tuy nhiên, tỷ lệ sống sau 5 năm của người bệnh ung thư vú di căn vẫn rất thấp, chỉ đạt khoảng 31%.
Điều này đặt ra một thách thức lớn đối với cả người bệnh và các chuyên gia y tế trong việc tìm kiếm phương pháp điều trị hiệu quả và cung cấp sự hỗ trợ toàn diện cho người bệnh.
(Theo Very Well Health)
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng