Cảnh Báo: Các Thói Quen Xấu Làm Tổn Hại Răng Miệng Của Trẻ
2024-12-25T10:26:00+07:00 2024-12-25T10:26:00+07:00 https://songkhoe360.vn/benh-thuong-gap/canh-bao-cac-thoi-quen-xau-lam-ton-hai-rang-mieng-cua-tre-4641.html https://songkhoe360.vn/uploads/news/2024_12/canh-bao-1.jpg
Sống khỏe 360 - Kênh thông tin tư vấn sức khỏe cộng đồng
https://songkhoe360.vn/uploads/final.png
25/12/2024 10:26 | Bệnh thường gặp
-
Sức khỏe răng miệng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển toàn diện của trẻ, không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn liên quan mật thiết đến chức năng ăn uống và phát âm. Tuy nhiên, nhiều thói quen hằng ngày tưởng chừng như vô hại lại là nguyên nhân tiềm ẩn gây ra các vấn đề răng miệng nghiêm trọng.
Từ việc thở bằng miệng, nghiến răng, ăn vặt thường xuyên cho đến thói quen ngậm khi ăn, những hành động nhỏ này nếu không được khắc phục sớm có thể để lại hậu quả lâu dài, ảnh hưởng đến cấu trúc hàm răng và sức khỏe toàn diện của trẻ.
- Thở bằng miệng
Thở là một hoạt động tự nhiên và thiết yếu để duy trì sự sống. Thói quen thở bằng miệng thay vì mũi, dù xảy ra ở người lớn hay trẻ em, đều có thể gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho sức khỏe, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.
Nhận biết và khắc phục sớm tình trạng này là điều vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe toàn diện, đặc biệt là sức khỏe răng miệng và cấu trúc khuôn mặt của trẻ.
Thở bằng miệng ở trẻ em có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Một số trẻ có cấu trúc môi trên ngắn, dẫn đến tình trạng miệng luôn hở ngay cả khi thở bằng mũi. Bên cạnh đó, các vấn đề về đường thở cũng là yếu tố phổ biến khiến trẻ phải thở bằng miệng. Những vấn đề này có thể bao gồm:
- Do viêm mũi dị ứng, polyp mũi hoặc vách ngăn mũi bị lệch.
- Viêm amidan, viêm VA hoặc các bệnh lý khác làm cản trở luồng không khí qua đường mũi.
- Một số trẻ hình thành thói quen thở miệng mà không có nguyên nhân bệnh lý cụ thể.
Trong trường hợp nghi ngờ trẻ gặp vấn đề về đường thở, phụ huynh nên đưa trẻ đến thăm khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa tai mũi họng. Chẩn đoán chính xác sẽ giúp xác định nguyên nhân và đưa ra phương án điều trị phù hợp. Thở bằng miệng không chỉ đơn thuần là một thói quen xấu mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ. Dưới đây là một số tác hại chính:
Khi trẻ thở bằng miệng, không khí không được làm ẩm và lọc qua mũi mà đi trực tiếp vào khoang miệng. Điều này làm khô niêm mạc miệng, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, dẫn đến nguy cơ sâu răng và viêm nướu.
Thói quen thở bằng miệng lâu dài có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của xương hàm và răng. Trẻ thường gặp tình trạng hàm trên bị hô, răng mọc lệch lạc hoặc khớp cắn không đúng vị trí.
Thở bằng miệng kéo dài có thể khiến cấu trúc xương mặt phát triển bất thường, dẫn đến khuôn mặt dài hơn, môi trên ngắn và cằm nhỏ.
Trẻ thở bằng miệng khi ngủ thường dễ bị ngáy hoặc ngưng thở khi ngủ. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ, khiến trẻ mệt mỏi, thiếu tập trung và giảm hiệu suất học tập.
Thở bằng miệng không chỉ gây rối loạn chức năng hô hấp mà còn làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể. Trẻ dễ mắc các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp như viêm họng, viêm phổi.
Để khắc phục tình trạng thở bằng miệng ở trẻ, phụ huynh cần kết hợp giữa việc điều trị y khoa và thay đổi thói quen sinh hoạt hàng ngày. Một số biện pháp hiệu quả bao gồm:
1. Điều trị nguyên nhân gốc rễ:
- Nếu trẻ gặp các vấn đề về đường thở như viêm amidan, viêm VA hoặc tắc nghẽn mũi, cần đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa để được điều trị dứt điểm.
- Trong trường hợp cấu trúc vách ngăn mũi bị lệch hoặc có polyp mũi, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để cải thiện luồng không khí qua đường mũi.
2. Chỉnh nha sớm:
- Nếu trẻ đã xuất hiện dấu hiệu lệch lạc răng hoặc hàm bị hô do thói quen thở bằng miệng, phụ huynh nên đưa trẻ đến nha sĩ để được tư vấn và can thiệp kịp thời.
- Các thiết bị chỉnh nha có thể được sử dụng để điều chỉnh vị trí răng và khớp cắn của trẻ.
3. Rèn luyện thói quen thở bằng mũi:
- Hướng dẫn trẻ tập luyện các bài tập hít thở sâu qua mũi để hình thành thói quen đúng.
- Đảm bảo môi trường sống trong lành, sạch sẽ để hạn chế nguy cơ dị ứng hoặc viêm nhiễm đường hô hấp.
4. Chăm sóc sức khỏe răng miệng:
- Khuyến khích trẻ đánh răng đều đặn hai lần mỗi ngày và sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng.
- Đưa trẻ đi khám răng định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về răng miệng.
5. Cải thiện chất lượng giấc ngủ:
- Điều chỉnh tư thế ngủ phù hợp cho trẻ, tránh nằm sấp hoặc nằm nghiêng quá lâu.
- Sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng ngủ để giảm khô niêm mạc khi ngủ.
- Trẻ ngậm khi ăn
Thói quen ngậm thức ăn ở trẻ là một vấn đề phổ biến và có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm việc khẩu vị không phù hợp, sở thích cá nhân, hoặc do trẻ đã quen với việc ăn thức ăn xay nhuyễn trong thời gian dài. Điều này dẫn đến việc trẻ lười nhai, làm giảm hiệu quả kích thích tiết men tiêu hóa, từ đó gây ra tình trạng biếng ăn kéo dài.
Đặc biệt, thói quen ngậm thức ăn không chỉ ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng mà còn có thể gây sâu răng do thức ăn chuyển hóa thành đường và bám vào răng. Để khắc phục tình trạng này, cha mẹ cần chú ý cho trẻ ăn dặm đúng độ tuổi, đa dạng hóa thực đơn và trang trí món ăn bắt mắt để kích thích sự hứng thú của trẻ.
Đồng thời, cần xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh bằng cách hạn chế việc trẻ vừa ăn vừa chơi hoặc sử dụng thiết bị điện tử. Thay vào đó, hãy khuyến khích trẻ tập trung vào bữa ăn để cải thiện hiệu quả dinh dưỡng và phát triển toàn diện. - Thường xuyên ăn vặt hoặc đồ ngọt
Thói quen thường xuyên ăn vặt hoặc tiêu thụ các loại thực phẩm chứa nhiều đường có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn trong khoang miệng phát triển. Những vi khuẩn này sử dụng cacbohydrate còn sót lại trên bề mặt và giữa các kẽ răng làm nguồn thức ăn, từ đó sinh sôi nhanh chóng.
Khi mảng bám tích tụ, sự kết hợp giữa vi khuẩn và nước bọt sẽ dẫn đến quá trình bào mòn men răng, gây ra sâu răng. Giai đoạn đầu của sâu răng thường xuất hiện dưới dạng các lỗ nhỏ trên bề mặt răng.
Đặc biệt, trẻ em thường ưa thích các loại đồ ngọt và đồ ăn vặt, điều này không chỉ làm trẻ dễ bỏ bữa chính, tăng nguy cơ thừa cân hoặc béo phì mà còn khiến răng dễ bị tổn thương nếu không được chăm sóc đúng cách. - Cắn chặt răng, nghiến răng
Nghiến răng là một hiện tượng phổ biến ở trẻ em, thường xuất hiện trong các giai đoạn phát triển quan trọng. Đây là một thói quen có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm yếu tố tâm lý, sinh lý và bệnh lý.
Mặc dù trong nhiều trường hợp, tật nghiến răng có thể tự hết khi trẻ lớn lên, nhưng nếu không được theo dõi và xử lý kịp thời, nó có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe răng miệng và sự phát triển tổng thể của trẻ.
Tật nghiến răng ở trẻ em có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố khác nhau:
Trẻ em có hệ thần kinh dễ bị kích thích hoặc thường xuyên chịu áp lực từ môi trường xung quanh như học tập, gia đình, hoặc các mối quan hệ xã hội có thể phản ứng bằng cách nghiến răng. Đây được xem là một cơ chế tự nhiên để giải tỏa căng thẳng.
Giai đoạn mọc răng sữa (khoảng 6 tháng tuổi) và răng vĩnh viễn (khoảng 5 tuổi) là thời điểm trẻ dễ mắc tật nghiến răng. Sự mọc không đều hoặc sai lệch khớp cắn giữa các răng cũng có thể khiến trẻ nghiến răng khi ngủ.
Một số bệnh như động kinh, viêm não hoặc các rối loạn tiêu hóa cũng có thể liên quan đến tật nghiến răng ở trẻ. Những bệnh lý này làm tăng kích thích thần kinh, dẫn đến thói quen nghiến răng.
Mặc dù tật nghiến răng ở trẻ em thường không kéo dài và có thể tự hết khi trẻ trưởng thành, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể gây ra những hậu quả tiêu cực:
Nghiến răng mạnh và kéo dài có thể làm mòn men răng, đặc biệt là ở bờ cắn của các răng sữa. Thậm chí, trong nhiều trường hợp nghiêm trọng, men răng bị vỡ hoặc gãy, dẫn đến tình trạng cắn sâu.
Nghiến răng quá mức có thể gây áp lực lớn lên khớp thái dương hàm, dẫn đến đau nhức và khó khăn trong nhai hoặc há miệng. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể gây biến dạng khuôn mặt hoặc mất cân xứng. Nghiến răng kéo dài có thể làm tổn thương nướu, gây viêm nhiễm hoặc làm thay đổi cấu trúc hàm. Những thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến chức năng nhai mà còn tác động đến thẩm mỹ khuôn mặt của trẻ.
Để giảm thiểu tác động tiêu cực của tật nghiến răng, phụ huynh cần chú ý theo dõi và đưa trẻ đi khám bác sĩ chuyên khoa khi cần thiết. Dưới đây là một số biện pháp xử lý hiệu quả:
Khi phát hiện trẻ có dấu hiệu nghiến răng thường xuyên, phụ huynh nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt để kiểm tra tình trạng khớp cắn, viêm nhiễm vùng nướu hoặc các nguyên nhân tiềm ẩn khác.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng khí cụ chỉnh hình để bảo vệ men răng và điều chỉnh khớp cắn cho trẻ. Đây là biện pháp hữu ích giúp giảm thiểu tổn thương do tật nghiến răng gây ra.
Phụ huynh cần tạo môi trường sống thoải mái, giảm áp lực học tập và khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động vui chơi lành mạnh để giải tỏa căng thẳng. Duy trì thói quen ngủ đủ giấc và đúng giờ cũng rất quan trọng trong việc hạn chế tật nghiến răng.
Phụ huynh cần thường xuyên kiểm tra sự phát triển của răng miệng ở trẻ, đặc biệt là trong các giai đoạn mọc răng sữa và răng vĩnh viễn. Việc chăm sóc răng miệng đúng cách sẽ giúp hạn chế nguy cơ mắc tật nghiến răng.
- Thở bằng miệng
Thở là một hoạt động tự nhiên và thiết yếu để duy trì sự sống. Thói quen thở bằng miệng thay vì mũi, dù xảy ra ở người lớn hay trẻ em, đều có thể gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho sức khỏe, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.
Nhận biết và khắc phục sớm tình trạng này là điều vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe toàn diện, đặc biệt là sức khỏe răng miệng và cấu trúc khuôn mặt của trẻ.
Thở bằng miệng ở trẻ em có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Một số trẻ có cấu trúc môi trên ngắn, dẫn đến tình trạng miệng luôn hở ngay cả khi thở bằng mũi. Bên cạnh đó, các vấn đề về đường thở cũng là yếu tố phổ biến khiến trẻ phải thở bằng miệng. Những vấn đề này có thể bao gồm:
- Do viêm mũi dị ứng, polyp mũi hoặc vách ngăn mũi bị lệch.
- Viêm amidan, viêm VA hoặc các bệnh lý khác làm cản trở luồng không khí qua đường mũi.
- Một số trẻ hình thành thói quen thở miệng mà không có nguyên nhân bệnh lý cụ thể.
Trong trường hợp nghi ngờ trẻ gặp vấn đề về đường thở, phụ huynh nên đưa trẻ đến thăm khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa tai mũi họng. Chẩn đoán chính xác sẽ giúp xác định nguyên nhân và đưa ra phương án điều trị phù hợp. Thở bằng miệng không chỉ đơn thuần là một thói quen xấu mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ. Dưới đây là một số tác hại chính:
Khi trẻ thở bằng miệng, không khí không được làm ẩm và lọc qua mũi mà đi trực tiếp vào khoang miệng. Điều này làm khô niêm mạc miệng, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, dẫn đến nguy cơ sâu răng và viêm nướu.
Thói quen thở bằng miệng lâu dài có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của xương hàm và răng. Trẻ thường gặp tình trạng hàm trên bị hô, răng mọc lệch lạc hoặc khớp cắn không đúng vị trí.
Thở bằng miệng kéo dài có thể khiến cấu trúc xương mặt phát triển bất thường, dẫn đến khuôn mặt dài hơn, môi trên ngắn và cằm nhỏ.
Trẻ thở bằng miệng khi ngủ thường dễ bị ngáy hoặc ngưng thở khi ngủ. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ, khiến trẻ mệt mỏi, thiếu tập trung và giảm hiệu suất học tập.
Thở bằng miệng không chỉ gây rối loạn chức năng hô hấp mà còn làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể. Trẻ dễ mắc các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp như viêm họng, viêm phổi.
Để khắc phục tình trạng thở bằng miệng ở trẻ, phụ huynh cần kết hợp giữa việc điều trị y khoa và thay đổi thói quen sinh hoạt hàng ngày. Một số biện pháp hiệu quả bao gồm:
1. Điều trị nguyên nhân gốc rễ:
- Nếu trẻ gặp các vấn đề về đường thở như viêm amidan, viêm VA hoặc tắc nghẽn mũi, cần đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa để được điều trị dứt điểm.
- Trong trường hợp cấu trúc vách ngăn mũi bị lệch hoặc có polyp mũi, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để cải thiện luồng không khí qua đường mũi.
2. Chỉnh nha sớm:
- Nếu trẻ đã xuất hiện dấu hiệu lệch lạc răng hoặc hàm bị hô do thói quen thở bằng miệng, phụ huynh nên đưa trẻ đến nha sĩ để được tư vấn và can thiệp kịp thời.
- Các thiết bị chỉnh nha có thể được sử dụng để điều chỉnh vị trí răng và khớp cắn của trẻ.
3. Rèn luyện thói quen thở bằng mũi:
- Hướng dẫn trẻ tập luyện các bài tập hít thở sâu qua mũi để hình thành thói quen đúng.
- Đảm bảo môi trường sống trong lành, sạch sẽ để hạn chế nguy cơ dị ứng hoặc viêm nhiễm đường hô hấp.
4. Chăm sóc sức khỏe răng miệng:
- Khuyến khích trẻ đánh răng đều đặn hai lần mỗi ngày và sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng.
- Đưa trẻ đi khám răng định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về răng miệng.
5. Cải thiện chất lượng giấc ngủ:
- Điều chỉnh tư thế ngủ phù hợp cho trẻ, tránh nằm sấp hoặc nằm nghiêng quá lâu.
- Sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng ngủ để giảm khô niêm mạc khi ngủ.
- Trẻ ngậm khi ăn
Thói quen ngậm thức ăn ở trẻ là một vấn đề phổ biến và có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm việc khẩu vị không phù hợp, sở thích cá nhân, hoặc do trẻ đã quen với việc ăn thức ăn xay nhuyễn trong thời gian dài. Điều này dẫn đến việc trẻ lười nhai, làm giảm hiệu quả kích thích tiết men tiêu hóa, từ đó gây ra tình trạng biếng ăn kéo dài.
Đặc biệt, thói quen ngậm thức ăn không chỉ ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng mà còn có thể gây sâu răng do thức ăn chuyển hóa thành đường và bám vào răng. Để khắc phục tình trạng này, cha mẹ cần chú ý cho trẻ ăn dặm đúng độ tuổi, đa dạng hóa thực đơn và trang trí món ăn bắt mắt để kích thích sự hứng thú của trẻ.
Đồng thời, cần xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh bằng cách hạn chế việc trẻ vừa ăn vừa chơi hoặc sử dụng thiết bị điện tử. Thay vào đó, hãy khuyến khích trẻ tập trung vào bữa ăn để cải thiện hiệu quả dinh dưỡng và phát triển toàn diện. - Thường xuyên ăn vặt hoặc đồ ngọt
Thói quen thường xuyên ăn vặt hoặc tiêu thụ các loại thực phẩm chứa nhiều đường có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn trong khoang miệng phát triển. Những vi khuẩn này sử dụng cacbohydrate còn sót lại trên bề mặt và giữa các kẽ răng làm nguồn thức ăn, từ đó sinh sôi nhanh chóng.
Khi mảng bám tích tụ, sự kết hợp giữa vi khuẩn và nước bọt sẽ dẫn đến quá trình bào mòn men răng, gây ra sâu răng. Giai đoạn đầu của sâu răng thường xuất hiện dưới dạng các lỗ nhỏ trên bề mặt răng.
Đặc biệt, trẻ em thường ưa thích các loại đồ ngọt và đồ ăn vặt, điều này không chỉ làm trẻ dễ bỏ bữa chính, tăng nguy cơ thừa cân hoặc béo phì mà còn khiến răng dễ bị tổn thương nếu không được chăm sóc đúng cách. - Cắn chặt răng, nghiến răng
Nghiến răng là một hiện tượng phổ biến ở trẻ em, thường xuất hiện trong các giai đoạn phát triển quan trọng. Đây là một thói quen có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm yếu tố tâm lý, sinh lý và bệnh lý.
Mặc dù trong nhiều trường hợp, tật nghiến răng có thể tự hết khi trẻ lớn lên, nhưng nếu không được theo dõi và xử lý kịp thời, nó có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe răng miệng và sự phát triển tổng thể của trẻ.
Tật nghiến răng ở trẻ em có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố khác nhau:
Trẻ em có hệ thần kinh dễ bị kích thích hoặc thường xuyên chịu áp lực từ môi trường xung quanh như học tập, gia đình, hoặc các mối quan hệ xã hội có thể phản ứng bằng cách nghiến răng. Đây được xem là một cơ chế tự nhiên để giải tỏa căng thẳng.
Giai đoạn mọc răng sữa (khoảng 6 tháng tuổi) và răng vĩnh viễn (khoảng 5 tuổi) là thời điểm trẻ dễ mắc tật nghiến răng. Sự mọc không đều hoặc sai lệch khớp cắn giữa các răng cũng có thể khiến trẻ nghiến răng khi ngủ.
Một số bệnh như động kinh, viêm não hoặc các rối loạn tiêu hóa cũng có thể liên quan đến tật nghiến răng ở trẻ. Những bệnh lý này làm tăng kích thích thần kinh, dẫn đến thói quen nghiến răng.
Mặc dù tật nghiến răng ở trẻ em thường không kéo dài và có thể tự hết khi trẻ trưởng thành, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể gây ra những hậu quả tiêu cực:
Nghiến răng mạnh và kéo dài có thể làm mòn men răng, đặc biệt là ở bờ cắn của các răng sữa. Thậm chí, trong nhiều trường hợp nghiêm trọng, men răng bị vỡ hoặc gãy, dẫn đến tình trạng cắn sâu.
Nghiến răng quá mức có thể gây áp lực lớn lên khớp thái dương hàm, dẫn đến đau nhức và khó khăn trong nhai hoặc há miệng. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể gây biến dạng khuôn mặt hoặc mất cân xứng. Nghiến răng kéo dài có thể làm tổn thương nướu, gây viêm nhiễm hoặc làm thay đổi cấu trúc hàm. Những thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến chức năng nhai mà còn tác động đến thẩm mỹ khuôn mặt của trẻ.
Để giảm thiểu tác động tiêu cực của tật nghiến răng, phụ huynh cần chú ý theo dõi và đưa trẻ đi khám bác sĩ chuyên khoa khi cần thiết. Dưới đây là một số biện pháp xử lý hiệu quả:
Khi phát hiện trẻ có dấu hiệu nghiến răng thường xuyên, phụ huynh nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt để kiểm tra tình trạng khớp cắn, viêm nhiễm vùng nướu hoặc các nguyên nhân tiềm ẩn khác.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng khí cụ chỉnh hình để bảo vệ men răng và điều chỉnh khớp cắn cho trẻ. Đây là biện pháp hữu ích giúp giảm thiểu tổn thương do tật nghiến răng gây ra.
Phụ huynh cần tạo môi trường sống thoải mái, giảm áp lực học tập và khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động vui chơi lành mạnh để giải tỏa căng thẳng. Duy trì thói quen ngủ đủ giấc và đúng giờ cũng rất quan trọng trong việc hạn chế tật nghiến răng.
Phụ huynh cần thường xuyên kiểm tra sự phát triển của răng miệng ở trẻ, đặc biệt là trong các giai đoạn mọc răng sữa và răng vĩnh viễn. Việc chăm sóc răng miệng đúng cách sẽ giúp hạn chế nguy cơ mắc tật nghiến răng.
Ý kiến bạn đọc
Tổng hợp các bài viết
Cập nhật liên tục, nhanh chóng